Trong thời đại hiện nay, laptop và máy tính để bàn đều sử dụng chip Intel, một nhà sản xuất chip hàng đầu thế giới. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chip Intel core i7 12th và core i7 11th để bạn có thể lựa chọn một cách thông minh.
1. Giới thiệu về chip Intel core i7 12th
Chip Intel thế hệ 12 Alder Lake dành cho laptop đã được ra mắt tại Triển lãm Điện tử tiêu dùng. Đây là phiên bản được tối ưu về kích thước và tính năng để hoàn hảo cho laptop.
Chip CPU Intel: Hiệu suất ấn tượng và tiết kiệm năng lượng đến 50%!

Chip Intel core i7 12th: Hiện đại và mạnh mẽ
Các dòng chip Intel core i7 12th nổi bật như Bộ xử lý Intel® Core™ i7-1265UE, Intel® Core™ i7-1270PE, Intel® Core™ i7-1250U,... đưa đến trải nghiệm vô song cho người dùng.
Intel core i7 11th: Một lựa chọn đáng tin cậy
Năm 2021, Intel giới thiệu thế hệ CPU thứ 11 với Tiger Lake – S cho laptop và Rocket Lake – S cho PC. Sự kiện này thu hút sự quan tâm của nhiều người trên khắp thế giới.
Chip Intel core i7 11th: Hiệu suất đỉnh cao với lõi Willow Cove và card đồ họa Intel Iris Xe LP. Chơi game 1080p nhanh hơn gấp 2 lần với công nghệ tiến trình 10nm SuperFin.

Dòng chip Intel core i7 12th: Đa dạng và mạnh mẽ
Các mẫu chip như Bộ xử lý Intel® Core™ i7-11850HE, Intel® Core™ i7-11600H, Intel® Core™ i7-11390H,... đem lại trải nghiệm đỉnh cao cho người dùng.
3. So sánh hiệu suất giữa Intel core i7 12th và core i7 11th
Với nhiều dòng chip khác nhau, sự khác biệt chủ yếu nằm ở hiệu năng. Bài viết này tập trung so sánh giữa core i7-12700 và core i7-11700.
Thông số kỹ thuật nổi bật
Chip Intel core i7-12700 của thế hệ 12 có 16 lõi với tốc độ CPU từ 1.8 GHz đến 5.0 GHz, trong khi thế hệ 11 chỉ có 8 nhân. Sử dụng quy trình Intel 7 10nm Enhanced SuperFin, giúp tiết kiệm pin khi không xử lý tác vụ nặng.

Cấu hình chi tiết
Chip Intel core i7-11700 tích hợp card đồ họa Iris Xe, nâng cao đáng kể hiệu suất xử lý đồ họa lên 2.7 lần so với thế hệ trước và 2 lần khi chơi game. Ngoài ra, hỗ trợ xuất ra màn hình 8K HDR. Bộ xử lý Intel Core thế hệ 11 có xung nhịp đồ họa tối đa là 1.35 GHz, và khả năng Turbo boost lên đến 4.8 GHz.

Hỗ trợ xuất ra màn hình 8K HDR
Dung lượng bộ nhớ
Hỗ trợ bộ nhớ tối đa
Cả hai dòng chip Intel Core i7 12th và Core i7 11th đều có khả năng hỗ trợ dung lượng RAM tối đa lên đến 128 GB. Lưu ý rằng đây là dung lượng RAM, không phải dung lượng lưu trữ ổ cứng.

Dung lượng RAM tối đa là 128 GB
Đồ họa và xử lý
Với bộ xử lý PC thế hệ 11 này, Intel hứa hẹn nâng cấp đáng kể hiệu suất chơi game trên máy tính để bàn, mang lại trải nghiệm chơi game sống động nhất. Phiên bản mở khóa của thế hệ 11 này cũng tương thích với RAM DDR4 3200MHz để đảm bảo trải nghiệm chơi game mượt mà và đa nhiệm nhất.

Nâng cấp hiệu suất chơi game trên máy tính để bàn
Công nghệ tiên tiến
Vi xử lý Intel thế hệ 12 tích hợp công nghệ lập lịch - Intel Thread Director vào phần cứng, giúp phân chia các nhân hiệu suất cao và nhân tiết kiệm năng lượng tùy thuộc vào khối lượng công việc, đảm bảo khả năng xử lý hiệu quả cùng tiết kiệm năng lượng, giảm nguy cơ quá nhiệt cho laptop.

Công nghệ tiên tiến
Bộ xử lý Intel Core thế hệ 11 sử dụng hiệu suất thông minh dựa trên trí tuệ nhân tạo để tăng cường tốc độ hoàn thành nhiệm vụ trong các lĩnh vực năng suất, sáng tạo và ứng dụng khác. Điều này đã được Intel khẳng định khi so sánh với thế hệ 10. Bộ xử lý thế hệ 11 còn có khả năng xử lý tốt các ứng dụng nặng như đồ họa, phần mềm quản lý doanh nghiệp,...

Xử lý mạnh mẽ các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên như đồ họa, phần mềm quản lý doanh nghiệp,...
4. So sánh chi tiết giữa chip Intel Core i7 12th và Core i7 11th
|
Chip Intel core i7 12th |
Chip Intel core i7 11th |
|
|---|---|---|
|
Thông số kỹ thuật |
Số lõi: 12 Số luồng: 20 Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz Bộ nhớ đệm: 25 MB Intel® Smart Cache |
Số lõi: 8 Số luồng: 16 Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz Bộ nhớ đệm: 16 MB Intel® Smart Cache |
|
Thông số bộ nhớ |
Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s, up to DDR4 3200 MT/s Băng thông bộ nhớ tối đa: 76.8 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Có |
Dung lượng bộ nhớ tối đa: 128 GB Các loại bộ nhớ: DDR4-3200 Băng thông bộ nhớ tối đa: 50 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Không |
|
Đồ họa bộ xử lý |
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Intel® 770 Tần số cơ sở đồ họa: 300 MHz Tần số động tối đa đồ họa: 1.50 GHz |
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 750 Tần số cơ sở đồ họa: 350 MHz Tần số động tối đa đồ họa: 1.30 GHz |
|
Các công nghệ tiên tiến |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3.0 |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 2.0 |
5. So sánh giữa chip Intel core i7 12th và core i7 11th
Cả hai đều thuộc dòng chip cao cấp của Intel, đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ. Tuy nhiên, core i7 11th có giá thành hợp lý hơn, phù hợp với người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn trải nghiệm tính năng tốt.
Nếu muốn trải nghiệm hiệu năng tốt nhất cho giải trí, chơi game, và đồ họa, core i7 12th là lựa chọn hàng đầu, mặc dù giá cao hơn một chút.

Lựa chọn giữa chip intel core i7 12th và core i7 11th phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách cá nhân của bạn.
6. Các sản phẩm sử dụng chip Intel core i7 12th và core i7 11th
Hiện nay,
Ngoài ra, còn có các mẫu laptop độc đáo sử dụng dòng chip Intel core i7 11th, đảm bảo đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng:
Khám phá ngay các mẫu laptop tại Mytour đang được kinh doanh với chip Intel core i7 11th, cam kết chất lượng và hiệu suất.Đã tìm hiểu về sự khác biệt giữa chip Intel core i7 12th và core i7 11th qua bài viết này. Hãy đón đọc những bài viết mới của chúng tôi!
