So sánh hiệu suất giữa chip Dimensity 1300 và Snapdragon 8 Gen 1, đỉnh cao công nghệ
Kiểm tra ngay ưu đãi giá sốc cho sạc dự phòng:
Snapdragon 8 Gen 1, là dòng chip đầu bảng của Qualcomm, vậy khi đối đầu với Dimensity 1300 - mẫu chip cao cấp nhất trong phân khúc tầm trung, kết quả sẽ như thế nào? Hãy khám phá trong bài viết này để có câu trả lời!
So sánh chip Dimensity 1300 vs Snapdragon 8 Gen 1
I. Giới thiệu chung
1. Chip Dimensity 1300
Chip Dimensity 1300, sản phẩm của MediaTek, chính thức xuất hiện vào tháng 3 năm 2022, đánh dấu bước tiến mới từ Dimensity 1200. Nhanh chóng trở thành điểm nhấn quan trọng cho những chiếc điện thoại cao cấp với công nghệ tiên tiến 5G.
Chip Dimensity 1300
Với 8 nhân và quy trình sản xuất 6nm, Dimensity 1300 có 1 nhân Cortex-A78 tốc độ 3 GHz, 3 nhân Cortex-A78 hiệu suất 2.6 GHz và 4 nhân Cortex-A55 tiết kiệm năng lượng chạy ở 2 GHz. Hiệu suất này giúp người dùng thoải mái trải nghiệm các tựa game nổi tiếng như Liên Quân Mobile, PUBG Mobile...
Danh sách một số mẫu điện thoại sử dụng chip Dimensity 1300:
2. Chip Snapdragon 8 Gen 1
Snapdragon 8 Gen 1 là mẫu chip cao cấp của Qualcomm dành cho các smartphone Android hàng đầu. Ra mắt lần đầu vào tháng 11 năm 2021, chip này đã khẳng định vị thế trong thế giới cao cấp, thu hút sự chú ý của cộng đồng công nghệ khi so sánh với các đối thủ đến từ Apple hay MediaTek.
Chip Snapdragon 8 Gen 1
Đây là dòng chip đầu tiên của Qualcomm sản xuất trên tiến trình 4nm, sở hữu 8 nhân bao gồm 1 nhân Cortex-X2 tốc độ 3.0GHz, 3 nhân Cortex-A710 hiệu suất 2.5GHz và 4 nhân Cortex-A510 tiết kiệm điện chạy ở 1.8 GHz. Hiệu năng mạnh mẽ giúp người dùng thưởng thức mọi trải nghiệm từ game cơ bản đến những tựa game yêu cầu cấu hình cao.
Danh sách một số mẫu điện thoại sử dụng chip Snapdragon 8 Gen 1:
II. So sánh chip Dimensity 1300 vs Snapdragon 8 Gen 1
1. Thông số kỹ thuật
Điểm Benchmarks đo lường hiệu suất của thiết bị, điểm càng cao, thiết bị càng mạnh. Điểm Benchmarks CPU cao thể hiện khả năng xử lý tác vụ nhanh mượt, mở ứng dụng nhanh. Điểm Benchmarks GPU cao chứng tỏ khả năng chơi game, xử lý đồ họa tốt hơn.
Tiêu chí |
Dimensity 1300 |
Snapdragon 8 gen 1 |
Thời gian ra mắt |
Tháng 03/2022 |
Tháng 11/2021 |
Số nhân |
8 nhân |
8 nhân |
Điểm Benchmarks |
667,450 |
1,040,803 |
Điểm Benchmarks CPU |
175,579 |
249,768 |
Điểm Benchmarks GPU |
245,229 |
448,381 |
2. Trải nghiệm game thực tế
Trong bảng dưới, sức mạnh của chip được thể hiện qua chỉ số FPS ở các tựa game. FPS càng cao, game chơi càng mượt, chip càng mạnh.
Cấu hình đồ họa Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) đòi hỏi chip mạnh hơn để hiển thị đồ họa đẹp nhưng đòi hỏi nhiều tài nguyên.
Tìm hiểu thêm: FPS là gì? Những yếu tố ảnh hưởng và thông số FPS chơi game
Tên Game |
Dimensity 1300 |
Snapdragon 8 gen 1 |
PUBG Mobile |
50 FPS - [Ultra] |
88 FPS - [Ultra] |
Call of Duty: Mobile |
55 FPS - [Ultra] |
60 FPS - [Ultra] |
Fortnite |
30 FPS - [Ultra] |
42 FPS - [Ultra] |
Shadowgun Legends |
55 FPS - [Ultra] |
89 FPS - [Ultra] |
World Of Tanks Blitz |
62 FPS - [Ultra] |
114 FPS - [Ultra] |
Genshin Impact |
40 FPS - [Medium] |
40 FPS - [Ultra] |
*Ô được tô màu thể hiện con chip đó chơi game tốt hơn. |
Dựa vào kết quả đo, Snapdragon 8 Gen 1 hoàn toàn vượt trội so với Dimensity 1300, đảm bảo trải nghiệm mượt mà trong các tựa game như PUBG Mobile và Call Of Duty Mobile.
Với những tựa game nặng như Genshin Impact hoặc Tower Of Fantasy, chip này vẫn chiến tốt ở cấu hình Ultra, nhiệt độ khi chơi khoảng 45 độ.
Dimensity 1300 vẫn chiến đủ mọi tựa game, thậm chí với Genshin Impact. Người dùng nên giảm cấu hình để tránh tụt FPS hoặc nhiệt độ cao khi chơi.
3. Lựa chọn của người dùng trên trang NanoReview.net
Đến ngày 23/12/2022, Snapdragon 8 gen 1 chiếm ưu thế với 75,5% lượt bình chọn. Dimensity 1300 khiêm tốn hơn với 24,5%.
Bình chọn của người dùng trên trang Nanoreview.net
III. Kết luận
Đánh giá tổng quan, cả hai dòng chip này đều là những 'quái vật' về hiệu năng chơi game. Tuy nhiên, Snapdragon 8 Gen 1 thì khẳng định vị thế vô song so với Dimensity 1300. Cũng đúng với sự chênh lệch đáng kể về giá cả giữa chúng.
Vì vậy, đối với những người muốn giữ chặt ví tiền và đang tìm kiếm chiếc điện thoại tầm trung cao cấp nhất để vừa chơi game đỉnh cao, vừa phục vụ công việc mạnh mẽ, thì lựa chọn Dimensity 1300 là quyết định sáng tạo nhất.
Còn nếu bạn là người dùng có ngân sách 'làm quen' và đang có mong muốn sở hữu một chiếc điện thoại đỉnh cao, dùng mãi mãi mà không lo lạc hậu, thì những chiếc điện thoại sử dụng Snapdragon 8 Gen 1 là sự lựa chọn hoàn hảo. Với quyết định này, người dùng có thể yên tâm thưởng thức mọi thể loại game hiện đại.
MUA NGAY CHIẾC ĐIỆN THOẠI CHÍNH HÃNG VỚI MỨC GIÁ ƯU ĐÃI KHỦNG
- So sánh chiếc Helio G96 và Snapdragon 870, liệu Rồng có vượt trội?
- So sánh hiệu năng của Snapdragon 778G và Snapdragon 865, cuộc đua giữa 'đầu 7' và 'đầu 8'.
- So sánh Dimensity 920 và Snapdragon 865, chiếc nào mạnh mẽ hơn?
- Chip Helio G85 có khả năng chơi game không? Có thể thỏa mãn niềm đam mê game không?
Với 2 'quái vật' đại diện cho hai phân khúc khác nhau, rõ ràng sức mạnh sẽ nghiêng về phân khúc cao cấp với Snapdragon 8 Gen 1. Tuy nhiên, người dùng cần đánh giá cao nhu cầu cá nhân để chọn ra sản phẩm phù hợp nhất. Nếu thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại để lại bình luận và chia sẻ ngay nào!!