So sánh về hình tượng của nhân vật Tnú và Việt bao gồm dàn ý chi tiết cùng với 4 bài văn mẫu, giúp sinh viên lớp 12 có thêm tư liệu tham khảo, nâng cao kỹ năng viết văn của mình để đạt được kết quả cao trong kì thi THPT Quốc gia 2021 sắp tới.
Dàn ý so sánh về hình tượng nhân vật Tnú và Việt
I. Giới thiệu:
Đưa ra khẳng định trong đề bài: Thông qua hai nhân vật Tnú và Việt, hai tác giả Nguyễn Trung Thành và Nguyễn Thi đã tôn vinh vẻ đẹp của con người Việt Nam trong cuộc chiến chống Mỹ thông qua một loại nhân vật anh hùng trong văn học.
II. Phần chính:
a. Tóm tắt về hai tác phẩm:
– Cả hai tác giả Nguyễn Trung Thành và Nguyễn Thi đều tham gia vào cuộc chiến chống Mỹ, là những nhà văn chiến sĩ ở tuyến đầu của cuộc chiến. Các tác phẩm của họ mang dấu ấn của cuộc chiến, với những nhân vật sống động, được lấy từ thực tế chiến đấu.
- Hai truyện ngắn “Rừng xà nu” (1965), “Những đứa con trong gia đình” (1966) được sáng tác trong giai đoạn khốc liệt của cuộc chiến chống Mỹ, khi Mỹ đổ quân vào miền Nam Việt Nam. Đó là thời điểm lịch sử mà hai tác phẩm ca ngợi chủ nghĩa anh hùng cách mạng, với sự sử thi rõ ràng.
- Thông qua hai câu chuyện, tác giả đã giúp người đọc khám phá, ngưỡng mộ, tự hào trước vẻ đẹp anh hùng cách mạng của những con người bình thường, giản dị nhưng gan dạ, kiên cường và trung thành, chung tình với cách mạng. Sự trung thành với lý tưởng cách mạng được thử thách trong những tình huống khốc liệt, từ đó hiện ra vẻ đẹp của phẩm chất anh hùng, là biểu tượng của toàn dân.
Phản ánh về hai nhân vật
- Cả hai đều là những người con được sinh ra từ truyền thống mạnh mẽ của gia đình, quê hương, dân tộc:
- Tnú là con của làng Xô Man, nơi mọi người đều tận tâm với cách mạng, tuân theo quan điểm “Khi Đảng còn, đất nước này còn”
- Việt sinh ra trong một gia đình mang truyền thống yêu nước, ghét giặc: Cha là cán bộ cách mạng, mẹ là người phụ nữ Nam bộ mạnh mẽ trong cuộc chiến, hai con họ tiếp tục lý tưởng của cha mẹ. (Những đứa con trong gia đình).
- Họ đã chịu nhiều đau thương, mất mát do kẻ thù gây ra, tiêu biểu cho nỗi đau và mất mát của cả dân tộc:
- Tnú chứng kiến cảnh vợ con bị kẻ thù tra tấn đến chết, bản thân bị giặc đốt mười đầu ngón tay.
- Việt chứng kiến cái chết của ba má: ba bị chặt đầu, má chết vì đạn giặc. Những đau thương đó gieo mầm tinh thần chiến đấu, lòng căm thù giặc sâu sắc của con người Việt Nam.
- Biến đau thương thành sức mạnh chiến đấu cũng là một biểu hiện của chủ nghĩa anh hùng cách mạng:
- Tnú lên đường đi 'lực lượng' dù mỗi ngón tay mất đi một đốt,
- Việt vào quân đội, coi việc đánh giặc trả nợ nước thù nhà là lẽ sống.
- Họ chiến đấu bởi sức mạnh của lòng căm thù giặc, cũng như bởi sức mạnh của tình yêu thương, vì: chỉ khi cầm vũ khí đứng lên, chúng ta mới có thể bảo vệ những gì thiêng liêng nhất, bảo vệ tình yêu và sự sống.
Chân lý đó đã được chứng minh qua số phận và con đường cách mạng của những người dân Nam Bộ trong hai tác phẩm trên, chân lý đó cũng được rút ra từ thực tế đau thương mất mát, nên nó càng có giá trị, càng phải khắc sâu vào lòng người.
- Cả hai đều tích hợp phẩm chất anh hùng, bất khuất, là những người con của dân tộc Việt Nam kiên trinh trong cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm: sống với lý tưởng, sẵn lòng hy sinh vì Tổ quốc; họ có ý chí, nghị lực, quyết tâm; họ dũng cảm, thông minh, mưu trí, thích học hỏi.
- Tnú từ nhỏ đã can đảm, bị giặc bắt giữ và tra tấn dã man vẫn không phản bội. Anh ta trốn trại trở về, trở thành lãnh đạo thanh niên của làng Xô Man chống lại giặc, bị đốt chết mười ngón tay vẫn không thốt lên trước mặt kẻ thù - Tnú hiện lên như một vị anh hùng trong sử thi Tây Nguyên và là minh chứng cho chủ nghĩa anh hùng cách mạng thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
- Việt bị thương trong trận chiến nhưng vẫn quyết tâm tiêu diệt kẻ thù, dù trước chị, anh ta là một đứa trẻ vô tội, nhưng trước mặt giặc, Việt trở nên mạnh mẽ, chín chắn như một người anh hùng.
- Cả hai đều thể hiện lòng yêu thương sâu sắc:
- Tnú: tình cảm với gia đình, quê hương, và cảm thương cho người dân làng.
- Việt: tình thân mật với gia đình (chị Chiến, ba má, chú Năm); tình đồng đội và tình người.
- Họ đều có tinh thần trong sáng, hồn nhiên, lạc quan yêu đời.
=> Tóm lại, các nhân vật trong hai truyện ngắn đều đã vượt qua nỗi đau và bi kịch cá nhân để đóng góp cho sự phát triển của đất nước. Những nỗi đau của họ cũng là nỗi đau của toàn dân trong những năm tháng đau khổ của cuộc chiến tranh. Tinh thần can đảm, kiên cường của họ cũng là tinh thần của toàn dân Việt Nam, là minh chứng cao đẹp cho chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
b. Nghệ thuật xây dựng nhân vật:
+ Nhân vật Việt:
- Thông qua phong cách truyền miệng, tác giả cho nhân vật tự kể về cuộc đời và các nhân vật khác theo dòng ký ức. Dẫn giọng truyền cảm - lời kể chân thực.
- Mô tả tổng quan (với sự rực rỡ của sử thi).
- Mang đặc điểm riêng, gây ấn tượng (ngôn từ, hành động, sinh hoạt… phản ánh hình ảnh dân Nam Bộ).
+ Nhân vật Tnú:
- Hiện lên qua lời kể của tác giả, lời kể của nhân vật (cụ Mết). Cách kể chuyện mang tính sử thi.
- Đặt nhân vật vào những tình huống căng thẳng, gây áp lực, tạo bức tranh sử thi.
- Đưa nhân vật vào mối quan hệ với các nhân vật khác trong tác phẩm. Để phác họa vẻ đẹp của nhân vật.
- Ngôn từ phản ánh đặc trưng của người dân Tây Nguyên.
III. Kết bài:
- 2 nhân vật đại diện cho loại nhân vật anh hùng trong văn học thời chiến tranh chống Mỹ.
- Là biểu tượng cho phẩm chất của con người Việt Nam: chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
- Khẳng định vai trò của 2 nhân vật trong lòng người đọc, rút ra bài học cho bản thân.
So sánh hình tượng nhân vật Tnú và Việt - Mẫu 1
Dân ta luôn tỏ ra mạnh mẽ yêu nước, kiên cường chiến đấu chống lại kẻ thù xâm lược để bảo vệ tổ quốc trong mọi hoàn cảnh khắc nghiệt. Đó chính là tinh thần anh hùng điển hình của toàn dân. Đề tài này đã trở thành nguồn cảm hứng không ít tác phẩm văn học. Trong số đó, hai tác phẩm 'Rừng xà nu' và 'Những đứa con trong gia đình' của hai tác giả Nguyễn Thi và Nguyễn Trung Thành đã mang lại sự mới mẻ cho văn học Việt Nam, là những tác phẩm tiêu biểu về chủ nghĩa anh hùng cách mạng, thể hiện tình yêu nước và căm hận thù giặc sâu sắc của dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến chống giặc Mỹ.
Đầu tiên, là Rừng xà nu. Nguyễn Trung Thành sáng tác vào năm 1965, thời điểm chiến tranh chống Mỹ đang diễn ra dữ dội. Tác phẩm nổi tiếng này được viết tại khu vực chiến trường miền Bắc Trung Bộ, thể hiện tinh thần kiên cường của người Tây Nguyên và toàn bộ dân tộc Việt Nam. Tác phẩm tôn vinh những nhân vật anh hùng, dũng cảm, tạo ra một bức tranh sống động về vẻ đẹp bất khuất của thiên nhiên và con người Tây Nguyên.
Truyện Rừng xà nu kể về cuộc đời của Tnú, một người con làng Xô Man tham gia lực lượng vũ trang. Tnú trải qua nhiều biến cố, từ mất cha mẹ đến việc bị giam cầm và tra tấn dã man bởi kẻ thù. Tuy nhiên, sự kiên cường và quyết tâm của Tnú đã trở thành nguồn động viên cho làng Xô Man chống lại bọn giặc ác. Tnú cuối cùng cũng gia nhập lực lượng vũ trang, để lại làng quê trong bức tranh nên thơ của rừng xà nu.
Tiếp theo là Những đứa con trong gia đình, ra đời vào năm 1966 dưới bút văn của Nguyễn Thi - một tác giả nổi tiếng của miền Nam. Tác phẩm này tập trung vào ký ức của nhân vật Việt sau những lần mất ý thức, tái sinh và hồi tưởng về quá khứ. Sử dụng ngôn từ sinh động, màu sắc Nam Bộ, tác giả đã tạo ra một tác phẩm đầy cảm xúc, diễn biến linh hoạt không theo trật tự thời gian.
Những đứa con trong gia đình tập trung vào ký ức của nhân vật Việt, tái hiện lại cuộc sống gia đình và những trận chiến của anh trong chiến tranh. Việt, mặc dù bị thương nặng, vẫn không ngừng nhớ về gia đình và đồng đội, thể hiện phẩm chất anh hùng của một chiến sĩ giải phóng miền Nam.
Hai tác phẩm này đều ra đời trong giai đoạn gay gắt của cuộc kháng chiến chống Mỹ. Thể hiện tinh thần anh hùng cách mạng, chúng là những tác phẩm sử thi đáng giá trong văn học Việt Nam.
Chủ nghĩa anh hùng cách mạng thể hiện qua những nhân vật gan dạ, bất khuất, từ đau thương mà trỗi dậy để đấu tranh chống lại kẻ thù xâm lược. Họ là những người con của truyền thống bất khuất, từ gia đình, quê hương đến dân tộc. Tnú, Chiến, và Việt là những ví dụ điển hình. Đau thương và mất mát của họ là biểu tượng cho đau thương của cả dân tộc, biến thành sức mạnh chiến đấu, cũng là biểu hiện của chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
Dù gặp phải đau thương và mất mát, nhưng Tnú, Chiến, và Việt vẫn dũng cảm chiến đấu chống giặc. Tnú dũng cảm liên lạc, không khuất phục dù bị tra tấn. Chiến và Việt không chịu thua trước gian khó, vẫn kiên định trên con đường anh hùng.
Chủ nghĩa anh hùng cách mạng còn thể hiện ở sức sống bất diệt của con người Việt Nam trong cuộc chiến đấu ác liệt. Dân làng Xô Man và các nhân vật khác vẫn kiên cường đấu tranh, chống giặc, bảo vệ quê hương. Sự tiếp nối và kế thừa này là sức mạnh của chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
Tnú, Chiến, và Việt đã vượt lên nỗi đau cá nhân để chiến đấu vì quê hương. Tinh thần quả cảm, kiên cường của họ là biểu hiện của cả dân tộc, cao đẹp và anh hùng.
Hai tác phẩm đã khắc sâu cuộc chiến đấu chống Mỹ và ca ngợi phẩm chất anh hùng của người Việt Nam. Chủ nghĩa anh hùng cách mạng hiện diện mạnh mẽ trong tinh thần chiến đấu của nhân vật, là nguồn động viên và sức mạnh vững chắc của dân tộc.
So sánh hình tượng của Tnú và Việt - Mẫu 2
Nguyễn Thi và Nguyễn Trung Thành đều là những nhà văn đặc trưng của văn học hiện thực cách mạng. Với tài năng và lý tưởng cao, họ đã có những đóng góp quan trọng trong việc tìm kiếm và phát hiện những con người yêu nước và anh hùng để phản ánh và tuyên dương, khích lệ tinh thần yêu nước và ý chí chiến đấu của toàn dân tộc trong cuộc chiến chống kẻ thù xâm lược. Nhân vật Việt và Tnú là những phát hiện quan trọng trong nền văn học và cuộc kháng chiến cứu nước.
Cả Nguyễn Trung Thành và Nguyễn Thi là những nhà văn chiến sĩ tại tuyến đầu của cuộc chiến chống Mỹ. Tác phẩm của họ thể hiện sự nóng bỏng của cuộc chiến với những nhân vật sống động, bắt nguồn từ thực tế của cuộc chiến. Thông qua việc thành công trong việc mô tả nhân vật Việt và Tnú, họ giúp người đọc khám phá và ngưỡng mộ vẻ đẹp anh hùng của những con người giản dị mà mạnh mẽ, kiên cường, và trung thành với cách mạng.
Đó là biểu hiện của lòng yêu nước mạnh mẽ, lòng căm thù sâu sắc với kẻ thù xâm lược và tinh thần chiến đấu không khuất phục để bảo vệ tổ quốc của người Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ. Đồng thời, đó cũng là sự trung thành với lý tưởng cách mạng được thử thách trong những hoàn cảnh khó khăn, từ đó bộc lộ vẻ đẹp của phẩm chất anh hùng, tiêu biểu cho cả dân tộc.
Nhân vật Việt sinh ra trong một gia đình nông dân Nam Bộ với truyền thống yêu nước, căm thù giặc, và trung thành với quê hương cách mạng. Chiến và Việt là biểu tượng của thế hệ trẻ miền Nam, những con người thuộc đại gia đình miền Nam ruột thịt, chiến đấu trong những năm kháng chiến chống Mỹ gay go.
Mặc dù trong truyện ngắn nhân vật Việt được tác giả mô tả là một chiến sĩ dũng cảm và kiên cường trên mặt trận, nhưng trong cuộc sống hàng ngày, Việt vẫn là một chàng trai trẻ với tính cách hồn nhiên và vô tư như bao chàng trai khác.
Trong những kí ức của Việt khi còn ở nhà, anh là một chàng trai hồn nhiên và trong sáng. Khi chị Chiến đe dọa rằng “thù cha chưa trả mà bỏ về thì chú chặt đầu,” Việt chỉ biết “lăn kềnh ra ván cười khì khì.” Khi chị Chiến đề cập đến việc sắp xếp việc nhà, Việt vẫn vô tư “chụp một con đom đóm úp vào lòng tay.” Hay khi nhà đang trò chuyện về công việc nhà, Việt vừa khen chị Chiến “nói hay quá” vừa “ngủ gục mất rồi không biết.” Mặc dù đã trở thành một chiến sĩ dũng cảm, nhưng Việt vẫn giữ lại cái ná thun bắn chim từ khi còn nhỏ. Bị thương giữa rừng, anh không sợ chết mà chỉ sợ ma và bóng tối. Việt vẫn giữ nét tính cách hồn nhiên này, làm nổi bật vẻ anh hùng nhưng cũng đầy con người của mình.
Mặc dù sống vô tư và hồn nhiên, nhưng Việt không thiếu lòng quan tâm đến những người xung quanh. Anh luôn yêu thương gia đình và những người thân yêu, cũng như đồng đội. Trong kí ức của Việt, hình ảnh của mẹ luôn rất rõ nét. Trong những giây phút mơ màng giữa rừng, hình ảnh của mẹ là điều đầu tiên hiện ra trong tâm trí anh. “Việt tỉnh dậy lần thứ tư, trong đầu chỉ còn hình ảnh của mẹ” và “Việt ước gì bây giờ có thể gặp lại mẹ.” Khi hai chị em cùng sắp xếp công việc nhà, họ cũng đều nhớ đến mẹ và lo lắng cho bàn thờ của mẹ khi chuyển sang nhà chú Năm trước khi ra trận.
Đối với chị Chiến, Việt có tình cảm sâu đậm. Anh coi chị như mẹ, luôn tuân theo sự sắp xếp của chị. Tình thương dành cho chị Chiến được thể hiện rõ khi họ cùng nhau chuyển bàn thờ của mẹ sang nhà chú Năm, “nghe tiếng chân của chị Việt, anh thấy xúc động,” và “lần đầu tiên, Việt cảm thấy rõ lòng mình như thế.”
Với những người thân yêu như chú Năm, anh Tám và đồng đội khác, Việt luôn dành tình cảm yêu thương và niềm tin. Khi bị thương giữa rừng, Việt nghĩ về mẹ và nhớ đến anh Tám, “Việt muốn chạy nhanh, để được gặp anh Tám và ôm chặt anh mà khóc.” Mặc dù sống một cuộc sống hồn nhiên, nhưng Việt có một trái tim ấm áp, giàu lòng yêu thương và sự gắn bó với mọi người, điều đó làm nổi bật nét tính cách của nhân vật Việt.
Nhà văn Nguyễn Thi tập trung mô tả tính cách đặc biệt của nhân vật Việt là một người dũng cảm và kiên cường. Khi còn ở nhà, Việt luôn bị ý nghĩ đi bộ đội ám ảnh, khiến chị Chiến phải coi chừng Việt không bỏ nhà đi. Mặc dù chị Chiến cản trở, Việt vẫn giành quyền đi bộ đội trước chị. May mắn nhờ chú Năm giúp cả hai được tham gia, mọi việc mới suôn sẻ.
Trong những ngày trên chiến trường, Việt luôn tỏ ra là một chiến sĩ dũng cảm và kiên cường. Sau khi tiêu diệt một xe bọc thép địch, dù bị thương nặng, Việt vẫn giữ vững tư thế chiến đấu. Không chỉ trong tư thế chiến đấu, Việt còn tỏ ra kiên cường khi tự mình vượt qua khó khăn để quay trở về mặt trận.
Với trách nhiệm và lòng dũng cảm, Việt là hình ảnh của một người thanh niên kiên cường và quyết đoán. Ông là một người anh hùng thực sự, luôn sẵn sàng chiến đấu cho đất nước và dân tộc.
Với cách viết đồng hiện và ngôn từ phong phú của miền Nam, nhà văn đã tạo ra một nhân vật Việt sống động. Việt là biểu tượng của người Nam bộ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, một người anh hùng sẵn sàng hy sinh cho sự giải phóng đất nước.
Trong tác phẩm Rừng xà nu của Nguyễn Trung Thành, nhân vật Tnú được mô tả như một anh hùng phi thường trong thế trận chiến tranh. Tnú đã để lại nhiều cảm xúc và sự ngưỡng mộ trong lòng người đọc với tầm vóc dũng sĩ của mình.
Có thể nói, nhân vật trung tâm của truyện Rừng xà nu là Tnú. Trong nhà ưng, khi đêm mưa kéo đến, cụ Mết giới thiệu về Tnú, người đã tham gia giải phóng quân đánh giặc. Tnú là người Strá, cha mẹ anh đã mất sớm, và anh được nuôi dưỡng bởi làng Xô Man. Dù cuộc đời anh gặp nhiều khó khăn nhưng 'bụng anh sạch như suối làng ta'. Tnú từng là một chú bé nổi loạn. Trên núi, anh học chữ cùng anh Quyết, nhưng không thành công như Mai..., anh đã nổi nóng và đập vỡ bảng nứa, sau đó ngồi bên suối suốt cả ngày, và tự đập đầu bằng một hòn đá, gây ra vết thương chảy máu.
Chữ thì Tnú hay quên, nhưng khi đi rừng, đi đường núi thì “đầu nó sáng lạ lùng”. Giặc vây ráp, phục kích, Tnú trèo lên cây cao nhìn khắp mọi phía, “xẻ rừng mà đi, lọt tất cả các vòng vây”. Vượt sông vượt suối, Tnú lựa chỗ thác mạnh mà bơi ngang, nó “cưỡi lên thác băng băng như một con cá kình”, và Tnú biết, “qua chỗ nước êm thẳng Mĩ – Diệm hay phục, chỗ nước mạnh nó không ngờ!”. Khi chẳng may sa vào tay giặc, họng súng của thằng giặc phục kích “chĩa vào tai lạnh ngắt”, Tnú đã nhanh trí “nuốt luôn cái thư” của anh Quyết gửi về huyện trong một ngọn lá dong.
Lưng Tnú ngang dọc vết dao chém của bọn giặc, nhưng Tnú vẫn bất khuất hiên ngang. Ba năm bị tù trong ngục Kon Tum. Tnú đã vượt ngục trở về. Tnú đã đọc thư tuyệt mệnh của anh Quyết gửi dân làng Xô Man trước lúc anh tử thương. Anh Quyết đã dặn? “Tnú phải học chữ giỏi, thay tui làm cán bộ”. Lần thứ hai, Tnú lại lên núi Ngọc Linh, không phải đi lấy đá trắng về làm phân như ba năm trước, mà là đi lấy một gùi đá mài. Làng Xô Man đã chuẩn bị khởi nghĩa: phát rẫy trồng pom-chu xanh cả núi rừng, đêm đêm cả làng thức, mài giáo mác. Tnú đã trở thành chỉ huy đội du kích, làm cho thằng Dục ác ôn lồng lên, gầm lên. “Con cọp đó không giết sớm, nó làm loạn rừng núi này rồi!”.
Vợ con anh đã bị giặc bắt, tra tấn dã man cho đến chết. Tnú cùng đội du kích rút vào trong rừng, anh đã nghiến răng ‘bứt đứt hàng chục trái vả mà không hay”. Đôi mắt của anh trở thành “hai cục máu lớn”. Thương xót và căm thù tột độ, Tnú không kìm nổi lòng mình nữa, với hai bàn tay không, anh đã nhảy xổ vào lũ giặc mong cứu được vợ con. Tnú là một con người gang thép. Lũ giặc đã trói anh bằng dây rừng, dùng giẻ tẩm nhựa xà nu đốt cháy mười đầu ngón tay Tnú. Ngọn lửa cháy trong lồng ngực, cháy ở bụng. Máu mặn chát ở đầu lưỡi “cháy, cháy cả ruột đây rồi! Anh Quyết ơi? Cháy, không, Tnú sẽ không kêu? Không?”. Ngọn lửa xà nu và độ nóng của nó đã soi sáng lòng trung thành vô hạn, đã tôi luyện khí phách lẫm liệt của Tnú lên tầm vóc phi thường vĩ đại? Khi Tnú thét lên một tiếng dữ dội cũng là lúc tiếng chân “rầm rập” quanh nhà ưng, nhiều tiếng thét dữ dội hơn… Nhà ưng ào ào chuyển động. Tiếng hô của cụ Mết vang lên “Chém! Chém hết!”. Và lửa đã cháy khắp rừng…
Mẹ con Mai đã bị giặc giết. Lưng Tnú đầy vết dao của giặc chém. Mười ngón tay của anh, ngón nào cũng bị thằng Dục đốt ,cháy mất một đốt. Bà Nhan, anh Xút, anh Quyết. Những người thân yêu của anh đã bị giặc giết, vết thương lành, Tnú đi tìm cách mạng, đi Giải phóng quân để tìm diệt những thằng Dục ác ôn, đứa thì ờ trong đốn, đứa thì ngoan cố chui xuống hầm ngầm.
Tnú vẫn giữ trong mình một tấm lòng đẹp, chân thành, và trong sáng. Anh vẫn luôn nhớ về quê hương. Sau khi trở về làng một đêm từ cuộc chiến Giải phóng quân, anh bất ngờ gặp lại gốc cây kỷ niệm về Mai, điều đó cắt sâu vào trái tim anh. Tnú yêu quê hương, yêu mảnh đất nơi anh sinh ra, yêu sông nước mát mẻ... Anh nhớ nhất làng quê, nhớ âm thanh chày mài cả đêm, là tiếng của những người phụ nữ và cô gái Strá, là tiếng mẹ anh từ lâu đời, là Mai, là Dít, từ khi anh còn nhỏ đã nghe tiếng chày ấy...
Tnú mang vẻ ngoài của một dũng sĩ trong truyền thuyết. Sự trung thành, lòng can đảm anh hùng, tinh thần kiên cường của Tnú khiến chúng ta ngưỡng mộ; tâm hồn chân thành, trong sáng, trung thành đã khiến chúng ta cảm động, yêu mến. Nguyễn Trung Thành đã tạo dựng nhân vật Tnú với tất cả sự chân thành từ tâm hồn, như là một nghệ sĩ tạo hình Tnú, một anh hùng được tạo ra từ vật liệu cao cấp!...
Rừng xà nu là một câu chuyện ngắn sâu sắc, đậm chất sử thi, huyền thoại. Cách viết lên nhân vật cụ Mết già làng mang lại không khí truyền thống thiêng liêng. Nhà ưng là nơi tập trung của dân làng Xô Man, cũng là nơi họ chống lại bọn ác ôn, bọn tay sai Mĩ – Diệm. Rừng rợp, lửa cháy, tiếng cồng trống rền rất sôi động, kẻ thù giặc, cây xà nu rụng rời như một cơn bão, tiếng mài giáo mác… Tất cả đều rất hùng vĩ, bi tráng. Rừng xà nu đã nêu cao tinh thần cách mạng: “Các con nghe kỹ đấy, nhớ kỹ đấy. Khi mà tao mất, các con phải nói với con cháu rằng: Chúng mày cầm súng, thì tao cầm giáo!”. Qua chủ đề đó, cây xà nu, Tnú là những người dân làng Xô Man hiện lên với tư cách dũng sĩ, tiêu biểu cho chủ nghĩa anh hùng trong thời đại Hồ Chí Minh.
Qua phân tích, ta thấy, nhân vật Việt và Tnú đều là những người con mang trong mình truyền thống bất khuất từ gia đình, từ quê hương, từ dân tộc: Tnú là con của làng Xô Man, nơi mà mỗi người đều hướng về cách mạng, bảo vệ Đảng để bảo vệ đất nước này – như lời cụ Mết (Rừng xà nu). Việt sinh ra trong gia đình yêu nước, căm thù kẻ thù: Cha mẹ anh là những người theo đuổi lý tưởng cách mạng, làm con cái theo đuổi lý tưởng của cha mẹ (Những đứa con trong gia đình).
Họ đã phải chịu nhiều đau thương, mất mát do kẻ thù gây ra, tiêu biểu cho đau thương mất mát của cả dân tộc: Tnú đã trải qua cảnh vợ con bị tra tấn đến chết bởi kẻ thù, và chính anh đã bị giặc đốt mất mười ngón tay. Việt chứng kiến cái chết của ba và má: ba bị đoạt mạng, má hy sinh vì đạn giặc.
Những nỗi đau ấy đã thúc đẩy tinh thần chiến đấu, lòng căm thù sâu sắc của người Việt Nam. Biến đau thương thành sức mạnh chiến đấu cũng là biểu hiện của chủ nghĩa anh hùng cách mạng: Tnú vượt qua mất mát ngón tay vẫn đi lên với quyết tâm, Việt tham gia bộ đội, xem việc đánh giặc là nghĩa vụ. Họ chiến đấu bởi sức mạnh của lòng căm thù giặc, cũng như của tình yêu thương, bởi chỉ khi cầm vũ khí lên, ta mới bảo vệ được những điều quan trọng nhất, bảo vệ tình yêu và sự sống. Điều đó đã được chứng minh thông qua số phận của họ và hành trình cách mạng, từ đó rút ra bài học quý giá, ăn sâu vào lòng người.
Họ đều có phẩm chất anh hùng, kiên cường, là những người con Việt Nam dũng cảm trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm. Tnú từ nhỏ đã dũng cảm, khi bị giặc bắt và tra tấn, anh vẫn kiên cường giữ im lặng. Anh trở về, lãnh đạo thanh niên làng Xô Man chống giặc, mặc kẻ thù đốt mất mười ngón tay vẫn không kêu than. Anh hiện lên như một anh hùng trong truyền thuyết Tây Nguyên và của chủ nghĩa anh hùng cách mạng trong thời kỳ chống Mỹ. Việt bị thương trong trận đánh nhưng vẫn kiên quyết tiêu diệt kẻ thù. Trước mặt kẻ thù, Việt trưởng thành, vững chắc như một anh hùng.
Tóm lại, cả hai nhân vật đều vượt qua nỗi đau và bi kịch cá nhân để đóng góp cho đất nước. Nỗi đau của họ cũng là nỗi đau của dân tộc trong thời kỳ chiến tranh. Tinh thần can đảm, kiên cường của họ cũng là tinh thần của người Việt Nam, là biểu hiện cao quý của chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
Chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam thời kỳ chống Mỹ hiện diện trên khắp mọi nơi của đất nước. Từ nông thôn đến thành thị, từ miền núi đến đồng bằng, tạo nên một sức mạnh lớn để “đánh bại lũ bán nước và quân xâm lược”. Cuộc sống và hy sinh của những con người Việt Nam anh hùng mãi mãi là bản anh hùng ca tuyệt vời cho các thế hệ sau.
Thông qua phân tích, ta thấy, cả hai nhân vật đều phải đối mặt với nỗi đau, đơn độc trong cuộc chiến. Họ là biểu tượng của người chiến binh dũng cảm, kiên cường, trung thành với cách mạng, đất nước; là hình mẫu tuyệt vời của thế hệ trẻ Việt Nam trong cuộc chiến chống Mỹ.
Tuy nhiên, giữa hai nhân vật có nhiều điểm khác biệt. Nhân vật Việt chiến đấu với tinh thần can đảm, lạc quan, hồn nhiên, yêu đời, tin tưởng vào cách mạng, đồng đội. Ở Việt, chủ yếu chỉ có nỗi đau về thể xác do bị thương. Nhân vật Tnú chiến đấu bằng ý chí quyết tâm và lòng căm thù giặc sâu sắc, do vừa trải qua những biến cố, mất mát trong đời sống cá nhân (vợ và con bị giặc giết chết ngay trước mắt). Ở Tnú, đó là nơi cộng hưởng cả nỗi đau thể xác và tinh thần.
“Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành và “Những đứa con trong gia đình” của Nguyễn Thi là hai tác phẩm thành công trong việc khắc họa những hình tượng nhân vật tiêu biểu cho chủ nghĩa anh hùng cách mạng cao đẹp, cho lòng yêu nước và căm thù giặc sâu sắc, sức mạnh chiến đấu của dân tộc Việt Nam chống giặc ngoại xâm.
Bằng cách xây dựng thành công hình tượng nhân vật Việt và nhân vật Tnú, Nguyễn Thi và Nguyễn Trung Thành đã tạo ra những tượng đài lẫm liệt về người lính cụ Hồ kiên trung, bất khuất. Vượt qua nỗi đau thương, họ đã dũng cảm chiến đấu với kẻ thù, bảo vệ quê hương đất nước, làm sáng bừng chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam. Hai tác phẩm đạt đến tầm vóc sử thi hào hùng, tráng lệ, là hai tác phẩm vĩ đại của văn học Việt Nam thế kỷ XX.
So sánh hình tượng nhân vật Tnú và Việt - Mẫu 3
Nguyễn Trung Thành và Nguyễn Thi đều là hai cây bút tiêu biểu cho văn học cách mạng Việt Nam hiện đại. Hai người đều không tham gia trực tiếp vào chiến trường mà tập trung sức mạnh viết lên việc khích lệ tinh thần chiến đấu của dân tộc. Dù hai tác phẩm được viết theo hai phong cách khác nhau, nhưng cả hai tác giả thông qua 2 nhân vật Tnú và Việt đã ca ngợi vẻ đẹp của con người Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ qua một loại nhân vật anh hùng trong văn học.
Qua hai hình tượng văn học trong tác phẩm, khi so sánh nhân vật Tnú và Việt, tác giả đã ca tụng vẻ đẹp của con người Việt Nam. Vẻ đẹp ấy tỏa ra từ những con người giản dị nhưng đầy nhiệt huyết trong cuộc chiến đấu bảo vệ đất nước. Thông qua đó, tác giả đã mô tả hình tượng người anh hùng mang tính sử thi, lãng mạn.
Trước hết, khi đọc tác phẩm “Rừng xà nu”, ta dễ dàng cảm nhận được vẻ đẹp anh hùng rực rỡ của nhân vật Tnú. Tnú là con của dân làng Xôman, cha mẹ mất sớm và được dân làng chăm sóc, nuôi dưỡng. Giống như bao người dân ở làng, Tnú cũng có tấm lòng yêu thương nhân dân, làng xóm. Từ tấm lòng này, Tnú đã phát triển thành một tình yêu gắn bó, trung thành với Cách mạng, với cán bộ Cách mạng.
Từ khi còn bé, Tnú đã được cụ Mết, người truyền lửa Cách mạng từ thế hệ này sang thế hệ khác, nói rằng: “Cán bộ là Đảng. Đảng còn nước non này còn”. Vì vậy, từ khi còn trẻ, Tnú đã hiện lên với tư cách của một anh hùng Tây Nguyên thời chiến tranh chống Mỹ. Mặc dù còn nhỏ tuổi, Tnú đã tỏ ra gan dạ, táo bạo, đầy quả cảm như Kim Đồng, Lê Văn Tám, Vừ A Dính…
Bất chấp sự khủng bố dã man của kẻ thù, khi chứng kiến việc giết chặt đầu của những người đi nuôi cán bộ – đầu anh Xút, bà Nhan đang bị kẻ thù treo đầu ở bản xóm, Tnú cùng với Mai đã dũng cảm vào rừng bảo vệ anh Quyết, một cán bộ kiên trung của Đảng. Đây là một công việc vô cùng khó khăn và nguy hiểm nhưng Mai và Tnú đã thực hiện thành công để dân làng Xôman mãi tự hào “Năm năm không có cán bộ nào bị kẻ thù bắt hoặc giết trong rừng”.
Tnú cũng là một người mang phẩm chất chính trực, trong sáng, trung thực, thẳng thắn như cây xà nu. Tnú quyết tâm học chữ để trở thành cán bộ giỏi thay thế anh Quyết, nếu anh Quyết không may bị hy sinh. Tnú có trí tuệ sáng sủa trong việc tìm đường rừng để đưa thư cho anh Quyết. Tuy nhiên, Tnú hay quên. Do đó, khi thất bại trong việc học chữ so với Mai, Tnú đã tự trừng phạt bản thân bằng cách “dùng hòn đá đập vào đầu mình cho đến khi máu chảy”. Hành động này có phần nóng nảy, nông nổi nhưng thể hiện ý chí, quyết tâm kiên cường của một con người có chí khí, vì không học chữ nên tự trừng phạt bản thân để nhớ kỹ hơn.
Trong việc giao thư cho anh Quyết, Tnú đã cho thấy sự thông minh và táo bạo của mình. Là người nhanh nhẹn, gan dạ, thích mạo hiểm, Tnú không bao giờ đi đường thông thường, bị kẻ thù bao vây các con đường. Thay vào đó, Tnú leo lên cây cao, vượt qua rừng để tránh mọi sự truy đuổi. Tnú không vượt qua suối, nơi nước dễ đi, mà thường băng qua những thác nước nguy hiểm như một con người cưỡi trên lưng cá kình.
Một lần vượt qua thác nước, khi sắp lên bờ, súng của kẻ thù đã chĩa vào gáy, đe dọa. Tnú đã kịp nhét lá thư của anh Quyết vào bụng để bảo mật. Tnú bị giặc giam cầm ở ngục tù Kontum, bị tra tấn, thương tích nặng nề. Khi được hỏi “Cộng sản ở đâu?” Tnú đã không ngần ngại đặt tay lên bụng và nói: “Ở đây!”. Và lưng Tnú đã chứa đựng những vết dao của kẻ thù. Tnú là một con người rất trung thành, kiên định với Cách mạng, không bao giờ khuất phục trước uy lực.
Ba năm sau, Tnú đã trốn thoát khỏi ngục, quay về lãnh đạo dân làng Xô man chống giặc. Mai, người bạn từ thuở nhỏ, đã cùng Tnú trưởng thành qua những năm tháng đầy khó khăn của cuộc chiến. Họ đã kết hôn và có một đứa con trai, là hạnh phúc của tình yêu thủy chung. Hạnh phúc gia đình của Tnú rực rỡ như ánh trăng lung linh chiếu sáng cả vùng núi rừng Tây Nguyên.
Tuy nhiên, kẻ thù tàn bạo đã phá hủy tổ ấm của Tnú một cách tàn nhẫn. Họ đã giết vợ con anh bằng cây gậy sắt, để uy hiếp tinh thần Cách mạng của Tnú, người đứng đầu, linh hồn của cuộc kháng chiến. Sự bất lực của Tnú trước cái chết của vợ con là bi kịch và đầy xúc động: “Anh đã bứt đứt hàng chục trái vả mà không hay. Anh chồm dậy… bụng anh có lửa đốt. Chỗ hai con mắt anh bây giờ là hai cục lửa lớn”.
Sự căm thù đau đớn trong lòng và ánh mắt bốc cháy - một chi tiết đầy sức mạnh. Tnú ôm chặt mẹ con Mai bằng đôi tay như gỗ lim, nhưng không kịp nữa! Tnú bị bắt, bị trói. Mặc dù vợ con đã chết, nhưng Tnú không khóc. Anh kìm nén nỗi đau, vượt qua bi kịch cá nhân để tiếp tục chiến đấu và sống.
Trước khi đối mặt với sự chết, Tnú không hề cảm thấy sợ hãi mà thậm chí cảm thấy bình thản. Anh nghĩ rằng “Con đã chết rồi. Mai cũng đã chết rồi. Sẽ đến lượt mình thôi”. Nhưng điều làm cho Tnú băn khoăn và lo lắng nhất không phải là sợ chết mà là không thể sống đến ngày dẫn dắt dân làng Xô man chống giặc, và khi Đảng ra lệnh dẫn đầu đánh giặc, liệu ai sẽ lãnh đạo dân làng Xô man? Tnú không còn suy nghĩ về bản thân mình nữa, mà đã đặt lên hàng đầu sứ mệnh chung của mình. Đó là thái độ biến nỗi đau thành hành động.
Cuộc đời kiên cường của Tnú đã làm sáng tỏ một chân lý đơn giản, là câu chuyện về cuộc sống và hành trình của Tnú là biểu tượng cho số phận và đường đi của các dân tộc Tây Nguyên trong cuộc chiến chống đế quốc Mĩ. Vẻ đẹp và sức mạnh của Tnú là kết tinh của vẻ đẹp và sức mạnh của con người Việt Nam nói chung trong thời kỳ đấu tranh cách mạng.
Trong tác phẩm “Những đứa con trong gia đình”, Nguyễn Thi đã thành công trong việc tạo ra hình ảnh anh hùng cách mạng rạng rỡ của nhân vật Việt. Đó là một cậu con trai trẻ tuổi, hồn nhiên, vui vẻ luôn tranh cãi với chị ngay cả trong cuộc sống hàng ngày và khi đi chiến đấu. Đêm trước khi ra trận, trong khi mọi người bàn bạc về chiến dịch và Chiến nói với em những lời nghiêm túc, Việt “lăn kềnh ra ván cười khì khì” hoặc rình một con đom đóm úp trong lòng bàn tay, và cuối cùng “ngủ quên không biết khi nào”.
Đứa con trai ngây thơ đó cũng là một người con, một người cháu, một người em, một người đồng đội giàu tình cảm và sống rất tình nghĩa. Mặc dù mồ côi cha mẹ, chị Hai ở xa, đứa em út còn nhỏ, tình yêu thương của Việt dành cho chị thật sâu sắc. Ngoài ra, Việt cũng rất mến chú Năm - mối quan hệ thân thiết giữa người chú và Việt luôn được bao bọc. Trong những lúc bị thương, hình ảnh của cha mẹ yêu thương luôn hiện hữu trong ký ức của Việt với những kỷ niệm đầy xúc động.
Tuy nhiên, điều đẹp đẽ nhất ở Việt là tinh thần quả cảm, kiên cường của mình. Việt không chỉ là một người giàu lòng yêu thương mà còn là một chiến sĩ dũng cảm, mang trong mình dòng máu gan góc của những người không bao giờ khuất phục trước sự tàn bạo. Đó mới thực sự là vẻ đẹp của chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
Việt đã dùng tất cả sức mạnh của cơ thể và tinh thần, với ý chí kiên cường được thừa hưởng từ một gia đình cách mạng - Ông nội, chú Năm, và ba Việt đều tham gia kháng chiến. Hình ảnh của cha bị chặt đầu, mẹ bị trúng pháo của địch... mãi in sâu trong tâm trí Việt. Và đó chính là mối thù nhà là động lực thúc đẩy hai anh em Việt anh dũng chiến đấu.
Trong trận chiến, Việt bị thương nặng, mất liên lạc với đồng đội, trơ trọi một mình, đói khát, đầy thương tích, nhưng vẫn can đảm chịu đựng, sẵn sàng chiến đấu mỗi khi tỉnh dậy. Dù kiệt sức, anh vẫn giữ được tư thế chiến đấu sinh tử với kẻ thù “một ngón tay của anh vẫn còn nhúc nhích, một viên đạn đã lên nòng và chung quanh anh dấu xe bọc thép còn nằm ngang dọc”. Hình ảnh đó thể hiện tính cách anh hùng của Việt, một chàng trai yêu nước, sẵn sàng chiến đấu đến hơi thở cuối cùng.
Có thể nói, việc xây dựng hình tượng nhân vật Tnú và Việt là sự thể hiện sâu sắc lòng trân trọng đối với những con người của dân tộc, vì dân tộc. Cả hai được sáng tạo trong kháng chiến chống Mỹ nên trong hai nhân vật đều có nhiều nét tương đồng trong vẻ đẹp của chủ nghĩa anh hùng. Họ là những người con kế thừa truyền thống bất khuất của gia đình, của quê hương, của dân tộc: Tnú là người con của làng Xô Man, nơi mọi người hướng về cách mạng. Còn Việt sinh ra trong gia đình có truyền thống yêu nước, căm thù giặc: Cha là cán bộ cách mạng, mẹ là người phụ nữ Nam Bộ kiên cường trong đấu tranh, hai con tiếp nối lý tưởng của cha mẹ.
Hai anh em đã phải chịu nhiều đau thương, mất mát do kẻ thù gây ra, là biểu hiện tiêu biểu cho đau thương mất mát của cả dân tộc: Tnú chứng kiến cảnh vợ con bị kẻ thù tra tấn đến chết, bản thân bị giặc đốt mười đầu ngón tay. Việt chứng kiến cái chết của cha mẹ: cha bị chặt đầu, mẹ chết vì đạn giặc. Những đau thương đó đã khơi dậy tinh thần chiến đấu, lòng căm thù giặc sâu sắc của con người Việt Nam.
Hai anh em đã biến đau thương thành sức mạnh chiến đấu, đồng thời thể hiện chủ nghĩa anh hùng cách mạng: Tnú lên đường đi “lực lượng” dù mỗi ngón tay mất đi một phần, Việt gia nhập quân đội, xem việc đánh giặc trả nợ nước thù nhà là lẽ sống. Không chỉ thế, họ còn mang trong mình phẩm chất anh hùng, bất khuất, là những con người Việt Nam kiên trung trong cuộc chiến đấu chống giặc ngoại xâm.
Khi so sánh Tnú và Việt, độc giả có thể dễ dàng nhận thấy Việt xuất hiện gần gũi hơn. Nhân vật gắn liền với hình ảnh gia đình, thân thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Hình ảnh của chàng trai trẻ hồn nhiên và hơi vô tâm đã vẽ nên một anh hùng mang những đặc điểm, tính cách của con người bình thường.
Có thể nói cả Tnú và Việt đều vượt qua nỗi đau và bi kịch cá nhân để sống vì đất nước. Những vết thương của họ cũng là nỗi đau của dân tộc trong những tháng ngày chiến tranh đầy đau thương. Tinh thần quả cảm, kiên cường của họ cũng là tinh thần của dân tộc Việt Nam, là biểu hiện cao đẹp của chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
Chúng ta nhận ra rằng, chỉ qua hai hình ảnh nhân vật anh hùng được mô tả trong hai tác phẩm văn học này đã giúp ta hiểu sâu hơn về cuộc sống và sự hy sinh của những con người Việt Nam - anh hùng như Tnú và Việt, họ sẽ mãi mãi là bản anh hùng ca tuyệt vời cho các thế hệ Việt Nam tiếp theo.
So sánh nhân vật Tnú và Việt - Mẫu 4
'Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành và “Những đứa con trong gia đình” của Nguyễn Thi ra đời trong bối cảnh đó. Dù hai tác phẩm được viết theo phong cách khác nhau nhưng cả hai nhà văn đã gặp nhau trong không gian của văn chương chân chính, chủ nghĩa anh hùng cách mạng, với sự lớn lao, cao cả, hùng vĩ. Vẻ đẹp đó được thể hiện rõ nhất qua nhân vật Tnú và Việt.
Mỗi nhà văn có một sở trường riêng về một đề tài và khi nhắc đến văn học kháng chiến chống Mỹ ta không thể không nhắc đến hai nhà văn tiêu biểu đó là Nguyễn Trung Thành và Nguyễn Thi. Nguyễn Trung Thành sinh năm 1932 ông là nhà văn chuyên viết về vùng đất Tây Nguyên anh hùng, bất khuất. Nguyễn Thi (1928-1968) tuy là người Bắc nhưng lại có tình cảm sâu sắc với miền Nam. Vì vậy ông được xem là nhà văn, con người miền Nam kiên cường. Cả hai tác giả đều liên quan đến cuộc chiến chống Mỹ, là những nhà văn chiến sĩ ở hai tuyến đầu của Tổ quốc. Công trình của họ mang dấu ấn của cuộc chiến với những nhân vật sống động, phản ánh từ thực tế chiến đấu. Hai truyện ngắn “Rừng xà nu” (1965) và “Những đứa con trong gia đình” (1966) rõ ràng thể hiện quyết tâm đánh giặc ngoại xâm của dân tộc; lòng căm thù giặc và phẩm chất anh hùng của người chiến sĩ trong cuộc đấu tranh bảo vệ đất nước. Tnú và Việt trong hai tác phẩm là biểu tượng của tinh thần yêu nước, yêu cách mạng của con người Việt Nam trong kháng chiến. Họ mang trong mình nhiều phẩm chất tốt đẹp nhưng cao cả và thiêng liêng nhất chính là vẻ đẹp anh hùng cách mạng.
Vậy chủ nghĩa anh hùng cách mạng là gì? Đó là sự biểu hiện của lòng yêu nước, căm thù sâu sắc với kẻ thù xâm lược, tinh thần chiến đấu kiên cường chống lại kẻ thù để bảo vệ tổ quốc của người Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, là sự trung thành với lý tưởng cách mạng được thử thách trong những tình huống khắc nghiệt, từ đó phản ánh vẻ đẹp của phẩm chất anh hùng đại diện cho toàn bộ dân tộc. Tnú và Việt là hiện thân của chủ nghĩa anh hùng cao đẹp ấy.
Trong tác phẩm “Rừng xà nu”, người đọc có thể cảm nhận rõ vẻ đẹp anh hùng tươi sáng ở nhân vật Tnú. Tnú là con của dân làng Xôman, cha mẹ qua đời sớm và được dân làng nuôi nấng. Giống như dân làng, Tnú có tình yêu sâu đậm đối với cộng đồng. Từ tấm lòng này, Tnú đã phát triển thành tình yêu chung thủy với Cách mạng, với cán bộ Cách mạng. Từ khi còn nhỏ, Tnú đã được cụ Mết truyền đạt tinh thần Cách mạng: “Cán bộ là Đảng. Đảng còn nước non này còn”. Vì vậy, từ khi còn trẻ, Tnú đã tỏ ra gan dạ, quả cảm như Kim Đồng, Lê Văn Tám, Vừ A Dính… Bất chấp sự khốc liệt của kẻ thù, Tnú cùng Mai bảo vệ anh Quyết, một cán bộ kiên định của Đảng. Điều này là một công việc nguy hiểm nhưng Mai và Tnú đã làm tốt để dân làng Xôman mãi tự hào: “Năm năm chưa có cán bộ nào bị giặc bắt hoặc bị giết trong rừng”.
Ngoài ra, Tnú còn là một người trung thực, trong sáng, chính trực như cây xà nu. Tnú quyết tâm học chữ để thay anh Quyết, nếu anh Quyết không may mắn. Tnú có trí thông minh trong việc tìm đường rừng để giao thư cho anh Quyết. Tuy nhiên, Tnú hay quên, khi thất bại trong việc học chữ, Tnú tự trừng phạt mình bằng cách “cầm hòn đá tự đập vào đầu mình cho đến khi máu chảy ròng ròng”. Hành động này mặc dù hơi nóng nảy, nhưng thể hiện ý chí, quyết tâm của một người có chí khí, vì không thể học chữ nên tự trừng phạt mình để nhớ hơn.
Trong việc giao thư cho anh Quyết, Tnú rất thông minh. Tnú là người nhanh nhẹn, táo bạo và mạo hiểm, không bao giờ đi theo đường mòn, bị giặc vây. Thậm chí, khi vượt qua dòng suối, Tnú thích đi qua những con thác nguy hiểm như cưỡi lưng con cá kình. Một lần khi vượt qua thác, chuẩn bị lên bờ, súng đen đã đặt lên đầu Tnú. Tnú kịp nhét lá thư của anh Quyết vào bụng bảo mật. Tnú bị giặc giam ở ngục tù Kontum, bị tra tấn đòn roi. Khi được hỏi “Cộng sản ở đâu?” Tnú không do dự đặt tay lên bụng và nói: “Ở đây này!”. Lưng Tnú chứa đựng những vết dao chém của kẻ thù. Tnú là một người có tinh thần trung thực, trung thành với Cách mạng và không khuất phục trước kẻ thù “Uy vũ không thể khuất phục”.
Ba năm sau, Tnú trốn ra ngoài lãnh đạo dân làng Xô man đánh giặc. Và Mai, người bạn từ thuở thiếu thời, đã cùng Tnú trưởng thành qua năm tháng đầy thách thức của chiến tranh nay đã là vợ của Tnú. Đứa con trai đáng yêu vừa chào đời là bức tranh tươi sáng của tình yêu thủy chung. Hạnh phúc gia đình của Tnú đang như trăng rằm lung linh sáng ngời cả Tây Nguyên. Tuy nhiên, kẻ thù dã man đã phá hủy tổ ấm của Tnú bằng cách giết vợ con anh. Hình ảnh sự vô can, bất lực của Tnú trước cái chết của gia đình thật là đau lòng và xúc động. Căm thù và đau khổ tràn ngập trong tâm hồn anh, làm bùng cháy trong đôi mắt - điều này thật là kinh hoàng. Tnú vội vã ôm mẹ con Mai giữa vòng tay, nhưng quá muộn! Tnú bị bắt, bị trói. Mặc dù vợ con đã mất, nhưng Tnú không khóc. Anh chịu đựng nỗi đau, cố gắng vượt qua bi kịch cá nhân để tiếp tục sống và chiến đấu. Trước sự chết chóc, Tnú không sợ hãi mà cảm thấy bình thản. Anh nghĩ “Con đã chết. Mai chắc cũng đã chết. Mình sẽ chết thôi”. Tnú không sợ, điều làm anh quan tâm và lo lắng nhất là không thể sống đến ngày dẫn dắt dân làng Xô man chiến đấu, khi Đảng ra lệnh anh phải dẫn dắt họ chiến đấu. Tnú không còn nghĩ đến bản thân mình nữa, anh đã đặt mục tiêu chung, trách nhiệm lên cao hơn cả nỗi đau cá nhân. Đó là cách Tnú biến nỗi đau thành hành động.
Kẻ thù dùng giẻ tẩm nhựa xà nu để đốt mười ngón tay của Tnú. Họ muốn phá vỡ ý chí đấu tranh của dân làng Xô man bằng lửa. Nhưng họ đã sai. Họ đã vô tình châm ngòi cho ngọn lửa của sự đấu tranh của dân làng Xô man. Mười ngón tay của Tnú nhanh chóng chuyển thành ngọn đuốc sáng. Kỳ lạ là, người Cộng Sản ấy không kêu gào, dù “răng anh đã cắn nát môi anh rồi”. Đúng vậy, Tnú không kêu gào nhưng anh đã hét lên “Giết”. Tiếng hét đó làm rung chuyển cả núi rừng, làm sống lại tinh thần của con người. Và cùng với tiếng hét đó là tiếng chân người rộn ràng trên nhà Ưng, tiếng cụ Mết kêu lên “Chém! Chém hết, Giết, giết hết!”, Tiếng hét đó trở thành ngọn lửa bùng cháy, làm nổ tung cả kho thuốc nổ của dân làng Xôman. Trong nháy mắt, họ chứng kiến cảnh: “xác 10 tên giặc nằm ngổn ngang quanh đống lửa.”
Cuộc đời bi kịch của Tnú đã làm sáng tỏ một sự thật đơn giản nhưng sâu xa của cuộc sống được cụ Mết truyền dạy cho con cháu: “sau này, tao chết rồi, con còn sống phải nói lại cho con cháu: Chúng nó đã cầm súng, tao phải cầm giáo”. Đó là sự thật về Cách mạng được sinh ra từ đất Tây Nguyên đầy máu và nước mắt. Đó là một sự thật đắng cay nhưng không thể tránh khỏi: Bạo lực cách mạng phải được sử dụng để chống lại bạo lực phản cách mạng. Cuộc sống và con đường của Tnú là biểu tượng cho số phận và con đường của dân tộc Tây Nguyên trong cuộc kháng chiến chống đế quốc Mĩ. Sức mạnh của Tnú là sự tổng hợp của sức mạnh và vẻ đẹp của con người Việt Nam nói chung trong cuộc đấu tranh cách mạng.
Trong tác phẩm “những đứa con trong gia đình”, Nguyễn Thi đã thành công trong việc mô tả vẻ đẹp anh hùng cách mạng của nhân vật Việt. Đó là một cậu con trai trẻ tuổi, hồn nhiên, luôn tranh giành với chị gái ngay cả trong cuộc sống hàng ngày và trong cuộc chiến. Trước khi tham gia quân đội, trong khi Chiến nói về gia đình và nghiêm túc, Việt “lăn kềnh ra ván cười khì khì” hoặc rình “chụp một con đom đóm úp trong lòng bàn tay” và cuối cùng là “ngủ quên lúc nào không biết”.
Đứa con trai ngây thơ ấy không chỉ là một người con, một người cháu, một người em, một người đồng đội giàu tình cảm và sống rất tình nghĩa. Mồ côi cha mẹ, chị Hai ở xa, đứa em út còn nhỏ, tình thương yêu thương của Việt dành cho chị thật sâu đậm. Sau khi cùng nhập ngũ, sắp xếp xong việc nhà, Việt và chị cùng khiêng bàn thờ má gởi chú Năm: “Việt khiêng trước. Chị Chiến khiêng phía sau. Nghe tiếng chân chị, Việt cảm thấy thương chị lạ. Đó là lần đầu tiên Việt cảm nhận rõ ràng trái tim của mình.” Ngoài tình thương chị, Việt cũng rất quý mến chú Năm. Tình cảm đó bắt nguồn từ những ngày Việt còn bé: “Việt thương chú Năm vì hồi đó chú luôn ủng hộ Việt. Mỗi khi hát, chú làm như là nơi cụ thể để chú gửi gắm những giai điệu ấy.” Trong lúc bị thương, hình ảnh của cha mẹ luôn hiện về trong ký ức của Việt với những kỷ niệm ngọt ngào và đắng cay. Mọi nỗ lực, hy sinh của cha mẹ đều hướng về một ý nghĩa duy nhất: “để con phấn đấu, lớn lên sẽ làm gì để làm vui cha mẹ?”.
Tinh thần chiến đấu quả cảm, kiên cường chính là điểm đẹp nhất ở Việt - biểu tượng của chủ nghĩa anh hùng cách mạng. Việt không chỉ là người giàu lòng yêu thương mà còn là một chiến sĩ dũng cảm của quân giải phóng, mang trong mình dòng máu của những người không bao giờ khuất phục trước sự tàn bạo. Việt đã đấu tranh bằng cả thể chất và tinh thần, bằng ý chí bất khuất thừa hưởng từ một gia đình cách mạng. Ông nội, chú Năm, và cha của Việt đều tham gia kháng chiến. Cha bị đoạt mạng, mẹ chết vì đạn của kẻ thù... những hình ảnh đó vẫn in sâu trong tâm trí Việt. Mối thù nhà là động lực thúc đẩy hai chị em Việt chiến đấu dũng mãnh.
Trong trận đánh, Việt bị thương nặng, mất liên lạc với đồng đội, trơ trọi một mình, đói khát, đầy thương tích, nhưng Việt vẫn kiên cường chịu đựng. Dù tỉnh mê, Việt vẫn sẵn sàng chiến đấu mỗi khi tỉnh dậy. “Việt xoa họng một cái, nhìn về hướng đó,” nếu kẻ thù đến, thì Việt sẽ đánh đổi cả mạng sống để bảo vệ đất nước. Khi đồng đội tìm thấy Việt, dù mệt mỏi, anh vẫn giữ tư thế sẵn sàng đấu với kẻ thù. “Một ngón tay còn nhúc nhích, một viên đạn sẵn sàng lên nòng và xung quanh là những dấu vết của xe bọc thép nằm ngang dọc” - hình ảnh đó cho thấy tính cách anh hùng của Việt, một chàng trai yêu nước, sẵn sàng chiến đấu đến hơi thở cuối cùng. Vóc dáng cao lớn, phi thường, đáng kính trọng.
Có thể nói, việc xây dựng hình ảnh nhân vật Tnú và Việt là sự biểu hiện sâu sắc của sự trân trọng đối với những con người của dân tộc, vì dân tộc. Hai nhà văn đã tạo ra những nhân vật phản ánh được tinh thần bất khuất của gia đình, quê hương, dân tộc: Tnú là người con của làng Xô Man, nơi mọi người đều hướng về cách mạng. Việt sinh ra trong một gia đình có truyền thống yêu nước, căm thù giặc: Cha là cán bộ cách mạng, mẹ là một phụ nữ Nam Bộ kiên cường trong đấu tranh, hai con tiếp nối lý tưởng của cha mẹ. Họ đã phải chịu nhiều đau thương, mất mát do kẻ thù gây ra, tiêu biểu cho đau thương mất mát của cả dân tộc: Tnú chứng kiến cảnh vợ con bị kẻ thù tra tấn đến chết, bản thân bị giặc đốt mười đầu ngón tay. Việt chứng kiến cái chết của cha mẹ: ba bị chặt đầu, má chết vì đạn của giặc. Những đau thương đó đã làm nên tinh thần chiến đấu, lòng căm thù sâu sắc của người Việt. Biến đau thương thành sức mạnh chiến đấu cũng là một biểu hiện của chủ nghĩa anh hùng cách mạng: Tnú lên đường dù mất đi nhiều ngón tay, Việt tham gia quân đội vì cho rằng đánh giặc là nghĩa vụ của mỗi người. Họ chiến đấu vì tình yêu và lòng căm thù giặc, bởi chỉ khi cầm vũ khí đứng lên, chúng ta mới có thể bảo vệ những gì quan trọng nhất, bảo vệ tình yêu và sự sống. Chân lý này được minh chứng qua số phận và con đường cách mạng của những người dân Nam Bộ trong hai tác phẩm trên, nó càng trở nên ý nghĩa hơn khi nó được lấy từ thực tế đau thương và mất mát.
Không chỉ thế, họ còn mang trong mình phẩm chất anh hùng, bất khuất, là những con người Việt Nam kiên trung trong cuộc chiến đấu chống giặc ngoại xâm. Tnú từ nhỏ đã gan dạ, đi liên lạc bị giặc bắt, tra tấn dã man nhưng vẫn không khai. Anh vượt ngục trở về, lại là người lãnh đạo thanh niên làng Xô Man chống giặc, bị đốt mười ngón tay nhưng không kêu rên trước mặt kẻ thù. Ở Tnú, vẻ đẹp của người anh hùng hiện rõ trong sử thi Tây Nguyên và chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
Có thể nói Tnú và Việt đã vượt lên nỗi đau và bi kịch cá nhân để sống có ích cho đất nước. Những đau thương của họ cũng chính là đau thương của dân tộc trong những năm tháng chiến tranh đau buồn. Tinh thần quả cảm, kiên cường của họ cũng chính là tinh thần của toàn dân Việt Nam, là biểu hiện cao quý của chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
Tuy nhiên, không chỉ có những nét chung độc đáo vẻ đẹp anh hùng cách mạng ở nhân vật Tnú và Việt mà còn mang những nét riêng khác biệt. Việt sinh ra và lớn lên ở miền Nam nước, nên anh có tính cách sôi nổi, bộc trực, trọng nghĩa. Tnú lại hiện lên với hình ảnh “vóc dáng vạm vỡ” chứa trong đó cái mênh mang, hoang dã, trong sạch của núi rừng. Ở Tnú, nổi bật vẻ đẹp của một con người Tây Nguyên huyền thoại, kỳ vĩ, đậm chất sử thi.
Như hai bản anh hùng ca thời đại đánh Mỹ, hai tác phẩm đã khắc sâu cuộc chiến đấu của dân tộc chống lại kẻ thù xâm lược gay go. Tác giả cũng ngợi ca phẩm chất anh hùng của con người Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ, là những con người tiêu biểu cho cộng đồng về lí tưởng và phẩm chất, nhân danh cộng đồng mà chiến đấu hi sinh. Với giọng văn ngợi ca, thấm đẫm cảm hứng lãng mạn cách mạng, chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam thời kỳ chống Mỹ, hai tác phẩm đều được tác giả làm hiện diện trên khắp mọi miền của đất nước. Từ nông thôn đến thành thị, từ miền ngược đến miền xuôi, từ đồng bằng đến miền núi. Tất cả tạo nên một sức mạnh để chìm lũ bán nước và quân cướp nước. Những con người Việt Nam anh hùng như Tnú và Việt mãi mãi là bản anh hùng ca tuyệt vời cho các thế hệ Việt Nam noi theo.