Honda Vario 125 và Vario 150 là hai mẫu xe tay ga mới của Honda, sản xuất tại Indonesia, được trang bị động cơ eSP cùng nhiều công nghệ hiện đại. Với chất lượng đảm bảo từ Indonesia, cả hai dòng xe này đã chiếm được sự tin tưởng của người tiêu dùng Việt Nam. Hãy cùng Mytour khám phá những điểm mạnh và yếu của Vario 125 và 150 nhé!
1. Những điểm tương đồng giữa Honda Vario 125 và Vario 150
Honda Vario 125 và 150 được sản xuất và nhập khẩu từ Indonesia, hiện đang rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Dòng xe Vario nổi bật trong phân khúc tay ga tầm trung với thiết kế mạnh mẽ, hướng đến đối tượng khách hàng nam yêu thích xe thể thao. Hai phiên bản phổ biến trên thị trường là Vario 125 và 150.
Với thiết kế ấn tượng, Honda Vario còn chinh phục người dùng nhờ vào công suất mạnh mẽ và khả năng vận hành êm ái, phù hợp với mọi địa hình và nhu cầu di chuyển tại Việt Nam.

Dưới đây là những điểm tương đồng giữa Vario 125 và 150:
- Thiết kế ngoại thất: Cả hai phiên bản đều mang vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính, với kích thước và độ cao yên xe gần như giống nhau.
- Động cơ: Cả Vario 125 và 150 đều được trang bị động cơ eSP, SOHC, hệ thống làm mát bằng dung dịch, và hệ thống phun xăng điện tử Fi.
- Các chi tiết kỹ thuật: Những chi tiết như phuộc sau, hộp số, dung tích nhớt máy và hệ thống phanh đĩa bánh trước đều giống nhau giữa hai phiên bản.
Những điểm giống nhau này rất khó nhận ra nếu không tìm hiểu kỹ, bởi sự khác biệt giữa Vario 125 và 150 có thể không quá rõ ràng.
2. So sánh Honda Vario 125 và 150 – Điểm khác biệt giữa hai mẫu xe
2.1. Các thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của Honda Vario 150
Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về thông số kỹ thuật của Vario 150: động cơ eSP, hệ thống phun xăng điện tử, công suất tối đa đạt 8.3 kW/8500 rpm, mô-men xoắn cực đại 10.8 Nm/5000 rpm. Kích thước xe là 1919 x 679 x 1062 mm, yên cao 769 mm và trọng lượng 111 kg. Xe còn được trang bị bộ đề ACG, hệ thống dẫn động V-Matic và tính năng Idling Stop để tự ngắt động cơ khi dừng xe.
Honda Vario 150 sở hữu thiết kế ấn tượng, sắc sảo với đường nét mang phong cách tương lai. Dải đèn LED chiếu sáng ban ngày tách biệt hoàn toàn với đèn pha, trong khi phần dưới gọn gàng lấy cảm hứng từ mẫu xe phân khối lớn Honda CBR1000RR.
Bảng thông số kỹ thuật của xe Vario 150cc
Bảng thông số kỹ thuật xe Vario 150 | |
Trang bị động cơ eSP, xi-lanh đơn | Mức tiêu hao nhiên liệu: 1,89L/100km |
Dung tích 150 phân khối | Phun xăng điện tử |
Công suất 12,4 hp tại | Vòng tua máy 8.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại 12,8 Nm | Vòng tua máy 5.000 vòng/phút |
Hệ dẫn động V-Matic | Máy phát điện ACG |
Động cơ eSP của Vario cũng có tính năng Idling Stop | |
Kích thước lốp trước: 80/90 – 14 M / C 40P | Kích thước lốp sau: 90/90 – 14 M / C 46P |
Loại ly hợp: Loại tự động, ly tâm, khô | Loại pin: Pin 12V-5Ah, loại MF |
Thông số kỹ thuật của Honda Vario 125
Vario 125cc có phần yếu thế hơn so với Vario 150cc về động cơ. Kích thước của xe là (1.921 x 683 x 1.096) mm, nhỏ hơn một chút so với phiên bản 150cc và trọng lượng chỉ nhỉnh hơn đôi chút, ở mức 109kg.
Mặc dù công suất và mô-men xoắn cực đại gần như tương đương với phiên bản 150cc, nhưng thực tế trải nghiệm cho thấy Vario 125i không mạnh mẽ và khởi động nhanh như Vario 150i. Đây là sự khác biệt dễ dàng nhận thấy. Về mức tiêu thụ nhiên liệu, Vario 125i chỉ cần 1.89L/100km, rất tiết kiệm so với các đối thủ cùng phân khúc.
Bảng thông số kỹ thuật của xe Vario 125cc
Bảng thông số kỹ thuật xe Vario 125cc | |
Kích thước (dài x rộng x cao ) | 1.921 x 683 x 1.096 mm |
Chiều dài trục cơ sở: 1.280 mm | Khoảng sáng gầm: 135 mm |
Trọng lượng khô: 109 kg | Dung tích: 124.8 cc |
Động cơ: eSP SOHC | Làm mát bằng dung dịch, PGM – Fi |
Đường kính x hành trình piston: 52.4 x 57.9 mm | Tỉ số nén: 11:1 |
Công suất | 12.4 mã lực tại 8.500 vòng/phút |
Mô – men xoắn cực đại | 12.8 Nm tại 5.000 vòng/phút |
Tính năng Idling Stop (dừng xe tắt máy) | Tiêu hao nhiên liệu 1.89L/100km |
Lốp trước: 80/90-R14 | Lốp sau: 90/90-R14 |
Phanh trước đĩa, kẹp phanh thủy lực | Phanh sau tang trống |
Phuộc trước ống lồng, giảm chấn thủy lực | Phuộc sau lò xo đơn, giảm chấn thủy lực |
2.2. Thiết kế ngoại thất
Trọng lượng của Vario 125 và Vario 150 chỉ chênh lệch nhau 1 kg, với Vario 125 nặng 111kg và Vario 150 nặng 112kg.
Mâm xe của Vario 150 được thiết kế với 5 chấu kép, tạo vẻ nổi bật và thể thao hơn so với mâm xe của phiên bản 125, khiến phần bánh xe trở nên thu hút hơn.
Phần hông xe của Vario 125 được trang trí bằng tem chìm dọc theo thân xe, trong khi phiên bản Vario 150 có tem nổi trên bề mặt xe, tạo sự khác biệt dễ nhận thấy.
Đọc ngay: Cập nhật bảng giá xe Vario mới nhất tại đại lý hôm nay
2.3. Trang bị và tiện ích
Vì là phiên bản mới hơn, Vario 150 được trang bị nhiều tiện ích vượt trội. Đặc biệt, hệ thống khóa thông minh Smartkey thay thế cho khóa cơ truyền thống, nâng cao tính tiện lợi và độ an toàn. Chìa khóa này còn mang thiết kế hiện đại, nhỏ gọn.
2.4. Động cơ và công nghệ
Vario 125 sở hữu động cơ 125cc, với công suất tối đa đạt 8,2kW tại 8,500 vòng/phút. Trong khi đó, Vario 150 có dung tích động cơ 150cc, công suất tối đa 9,7kW ở cùng số vòng/phút.
Sự khác biệt về công suất động cơ thường là yếu tố quyết định khiến người dùng cân nhắc giữa việc lựa chọn Vario 150 thay vì Vario 125.
Tham khảo xe Vario tại Mytour |
2.5. Sự đa dạng về màu sắc

Vario 125 có ba màu chủ đạo: trắng, đỏ và xám đen. Trong khi đó, phiên bản Vario 150 lại sở hữu thêm một màu sắc nữa, làm phong phú thêm bảng màu với các lựa chọn: trắng, đỏ nhám, bạc và đen nhám.
Không chỉ với các màu sắc chính thức do Honda công bố, Vario còn có các phiên bản đặc biệt với nhiều biến thể màu sắc như tem đỏ, tem cam, tem xanh dương… Ở điểm này, Vario 150 tiếp tục nổi bật với sự đa dạng màu sắc hơn so với Vario 125.
Xem ngay: Cập nhật giá xe Vario 125 mới nhất – Giá tại đại lý và giá lăn bánh
2.6. Mức tiêu thụ nhiên liệu
Vario 125 có mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng với khoảng 55km/l theo tiêu chuẩn Euro 3. Mẫu xe này chỉ mất 12.4 giây để hoàn thành quãng đường 200m và đạt tốc độ tối đa 96 km/h.
Theo công bố của Honda, Vario 150 có mức tiêu thụ nhiên liệu là 1,89 lít/100 km. Xe hoàn thành quãng đường 200m trong 11,9 giây và đạt tốc độ tối đa lên đến 102 km/h.
2.7. Giá xe
Honda Vario 125cc thuộc phân khúc thấp hơn so với phiên bản 150cc. Dù có tốc độ tiêu thụ chậm hơn, Vario 125cc vẫn nằm trong top những mẫu xe tay ga phổ biến, đặc biệt là ở khu vực miền Nam. Mặc dù giá xe ở các đại lý tư nhân có sự chênh lệch, nhưng không quá đáng kể.
Bảng giá xe Honda Vario 125 cập nhật mới nhất 2022 |
||
Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy | |
Giá xe Vario 125 mới nhất tại TP.HCM | ||
Giá xe Vario 125 màu Xám Xanh | 31.000.000 | 46.500.000 |
Giá xe Vario 125 màu Đỏ Đậm | 31.000.000 | 46.500.000 |
Giá xe Vario 125 màu Trắng Đỏ | 31.000.000 | 46.500.000 |
Giá xe Vario 125 màu Đen Đậm | 31.000.000 | 46.500.000 |
Giá xe Vario 125 2022 tại Hà Nội | ||
Giá xe Vario 125 màu Xám Xanh | 31.000.000 | 46.000.000 |
Giá xe Vario 125 màu Đỏ Đậm | 31.000.000 | 46.000.000 |
Giá xe Vario 125 màu Trắng Đỏ | 31.000.000 | 46.000.000 |
Giá xe Vario 125 màu Đen Đậm | 31.000.000 | 46.000.000 |
Bảng giá xe tay ga Honda Vario 150 |
||
Giá xe Vario 150 |
Giá Miền Bắc | Giá Miền Nam |
Giá xe Vario 150 bản cao cấp ( Màu Xanh Đậm, Màu Đen, Trắng, Đỏ) | 69.490.000 | 70.490.000 |
Giá xe Vario 150 bản tiêu chuẩn (Màu Xanh, Vàng, Trắng, Đỏ, Đỏ đậm, Hồng) | 64.490.000 | 65.490.000 |
Honda Vario mới vẫn giữ được phong cách của dòng xe tay ga dành cho đô thị, với sự thay đổi đáng kể hướng đến đối tượng khách hàng nam. Phiên bản mới của Vario mang phong cách thể thao và năng động, đồng thời trang bị thêm nhiều tính năng tiện ích.
Xem ngay: Cập nhật bảng giá xe Vario 150 2024 mới nhất tại đại lý
3. Đánh giá chi tiết về Honda Vario 125

Honda Vario 125 được sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia. Bạn có thể mua xe này tại các đại lý tư nhân với mức giá dao động từ 48 đến 50 triệu đồng, đã bao gồm thuế VAT.
Mức giá của Vario 125 là rất hợp lý cho một mẫu xe tay ga tầm trung nhập khẩu. Honda Vario 125 là đối thủ mạnh mẽ với các mẫu xe lắp ráp trong nước. Kiểu dáng của Vario 125 khá tương đồng với Vario 150 và Click 125 (Thái Lan), chỉ khác nhau một chút về họa tiết và dung tích động cơ thấp hơn.
Vario sở hữu thiết kế ấn tượng với phong cách hầm hố. Phần đầu xe nổi bật với các đường nét góc cạnh và năng động, kết hợp với đèn pha LED hình chữ V. Cặp đèn pha LED của Vario 125 có kiểu dáng giống như siêu xe Lamborghini, mang tính thể thao mạnh mẽ, phù hợp với cả nam và nữ.
4. Đánh giá về xe Honda Vario 150

Honda Vario 150 được ra mắt vào năm 2018 với một diện mạo hoàn toàn mới và đã có mặt tại thị trường Việt Nam. Điểm nhấn nổi bật là thiết kế đầu đèn mới, trang bị 2 đèn LED demi dạng dải phía trên, tạo nên vẻ ngoài hiện đại.
Vario 150 trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như hệ thống Smartkey với chìa khóa thông minh giúp khởi động mà không cần cắm chìa vào ổ khóa. Xe cũng có phanh CBS, đèn Full LED, đồng hồ LCD mới và hệ thống ISS tự động tắt máy sau 3 giây để tiết kiệm nhiên liệu. Cốp xe đã được nâng dung tích từ 15,4L lên 18L.
Honda Vario 150 có nhiều tùy chọn màu sắc hấp dẫn, bao gồm màu bạc (Matte Silver), trắng (White), đen (Matte Black) và đỏ (Matte Red).
5. Nên chọn Vario 125 hay Vario 150?
Vario 125 và Vario 150 đều có nhiều điểm chung và khác biệt. Honda Vario 125 có mức giá dễ chịu hơn so với Vario 150, tuy nhiên giá của Vario 150 lại cao hơn một chút, nhưng bù lại, phiên bản 150 lại mạnh mẽ hơn nhiều. Tóm lại:
Cả hai dòng xe Vario 125 và Vario 150 đều có những điểm chung đáng chú ý như:
- Chiều cao 1062 mm
- Chiều rộng 679 mm
- Chiều dài 1919 mm
- Dung tích nhớt máy 0.8L
- Phuộc đơn sau bên trái
- Phanh trước và sau đều là phanh đĩa/phanh trống
- Cả hai đều sử dụng hệ thống phun xăng điện tử Fi
Sự khác biệt:
- Vario 150 nổi bật với hệ thống chìa khóa thông minh Smartkey, mang lại sự tiện lợi tối đa và tăng cường bảo mật, tránh được nỗi lo bị mất cắp. Trong khi đó, Vario 125 chỉ sử dụng chìa khóa cơ truyền thống.
- Về động cơ, Vario 150 sở hữu sức mạnh 13 mã lực từ động cơ có dung tích lớn hơn, cho khả năng tăng tốc vượt trội so với Vario 125, chỉ có công suất 11 mã lực từ động cơ 125cc.
- Về trọng lượng, sự chênh lệch giữa Vario 150 (112kg) và Vario 125 (111kg) không đáng kể. Tuy nhiên, thiết kế tem của Vario 150 lại có sự khác biệt rõ rệt với tem nổi trên thân xe và đuôi xe, còn Vario 125 sử dụng tem chìm chạy dọc thân xe.
Với những cải tiến về tiện ích và thiết kế, mức giá cao hơn của Vario 150 hoàn toàn xứng đáng. Bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Bài viết đã giúp bạn so sánh rõ ràng giữa Vario 125 và Vario 150, giúp bạn dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp. Nếu bạn quan tâm đến xe máy cũ hoặc Vario cũ, hãy theo dõi Mytour để cập nhật thông tin mới nhất.