Trong Văn mẫu lớp 12, việc so sánh kết thúc giữa truyện Vợ nhặt và Vợ chồng A Phủ mang lại cái nhìn sâu sắc về tâm trạng và suy tư của nhân vật, giúp hiểu rõ hơn về tình cảm và giá trị cuộc sống.
Hai tác phẩm Vợ nhặt và Vợ chồng A Phủ thể hiện sự tài năng và tấm lòng của hai tác giả, Tô Hoài và Kim Lân, trong nền văn học Việt Nam.
Phân tích kết thúc truyện Vợ nhặt và Vợ chồng A Phủ
Phân tích số 1
I. Khởi đầu: Nêu vấn đề
Nhà văn Nguyễn Minh Châu từng nói rằng, trong dòng đời đầy biến động, nhà văn có thể chọn lựa một khoảnh khắc với những diễn biến đơn giản nhưng mang ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống và con người. Trong kết truyện “Vợ chồng A Phủ” với hình ảnh Mị cứu A Phủ và “Vợ nhặt” với hình ảnh Tràng vẫn thấy đám người đói và lá cờ đỏ bay, đều là những điểm sáng tỏa sáng trong nghệ thuật văn học. Mỗi nhà văn mang lại những khám phá mới.
II. Phát triển: Xử lý vấn đề
1. Tổng quan về hai tác giả và hai tác phẩm
(Học sinh sẽ áp dụng kỹ năng so sánh).
- Tổng quan về hai nhà văn: Tô Hoài và Kim Lân đều là những người viết xuôi nổi tiếng trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Tô Hoài theo đuổi việc viết văn chân thực, nhấn mạnh rằng 'Viết văn là cuộc chiến để nói lên sự thật. Và sự thật không bao giờ là hèn nhát, dù phải phá vỡ các tượng đài trong tâm trí của độc giả'. Kim Lân viết về cuộc sống quê hương, với những niềm vui giản dị của người nông dân, được ông gọi là 'thú vui quê hương' hay 'văn hóa đồng quê'. Ông cũng tạo ra những tác phẩm hài hước, sâu sắc về cuộc sống của người nông dân.
– Tổng quan về hai tác phẩm: Cả hai tác phẩm đều tập trung vào hình tượng người nông dân trong quá trình tham gia cách mạng. Dù đối diện với khó khăn và bất hạnh, họ vẫn tỏ ra cao quý và đầy đức tin. Đặc biệt, cả hai tác phẩm đều chứa đựng thông điệp sâu sắc về nhận thức về cách mạng của người nông dân.
– Phân tích sự nhận thức về cách mạng của nhân vật: Cả hai tác phẩm đều sử dụng hình ảnh cuối cùng mạnh mẽ để tôn vinh ý nghĩa của cuộc cách mạng.
2. Phân tích chi tiết phần kết của hai tác phẩm.
2.1. Phân tích chi tiết kết truyện (đoạn trích) trong tác phẩm “Vợ chồng A Phủ”
* Hướng dẫn chi tiết về ngữ cảnh sáng tác và nội dung cơ bản.
- Ngữ cảnh sáng tác: Tác phẩm được xuất bản trong tập 'Truyện Tây Bắc' (1953). Trong năm 1952, Tô Hoài tham gia với các chiến sĩ cách mạng lên vùng núi Tây Bắc để hỗ trợ cuộc kháng chiến chống Pháp. Sau 8 tháng sống cùng với người dân nơi cao nguyên, ông hiểu biết sâu sắc về cuộc sống của họ, điều này đã truyền cảm hứng cho ông để viết về họ một cách cụ thể và chân thực.
- Nội dung chính: Tác phẩm kể về cuộc sống của người dân ở vùng núi, họ không chịu sự áp bức của các địa chủ phong kiến mà chiến đấu để giành quyền tự do và tồn tại.
* Hướng dẫn đến chi tiết cụ thể:
Tác phẩm phản ánh cuộc sống của người nông dân miền núi qua nhân vật Mị và A Phủ. Mị, con dâu nợ nần của nhà quan phải sống trong cảnh nô lệ, bị hành hạ về cả thể xác và tinh thần. A Phủ, vì đánh con quan nên bị bắt về nhà quan, bị đánh đập rồi phải làm nô lệ ở nhà quan. Hai tình cảnh nô lệ này đã gặp nhau và giúp đỡ nhau. Một đêm mùa đông trên núi, khi Mị thức dậy để sưởi lửa, cô nhìn thấy “dòng nước mắt lấp lánh bò xuống hai má đã xám xịt” của A Phủ. Giọt nước mắt ấy đã ảnh hưởng đến tâm trạng và hành động của Mị, khiến cô thực hiện hành động can đảm “Lấy con dao nhỏ cắt lúa, cắt nút dây mây” để giải thoát cho A Phủ. Sau đó, Mị cùng A Phủ lao xuống dốc núi, “hai người lẳng lặng đỡ nhau chạy xuống dốc núi”.
* Phân tích nội dung và ý nghĩa của chi tiết.
– Đây là một chi tiết quan trọng trong tác phẩm vì trước hết nó thể hiện tấm lòng đồng cảm của các nhân vật. Khi thấy giọt nước mắt của A Phủ, Mị nhớ lại tình cảnh của mình khi bị trói ở đó “nước mắt chảy xuống miệng, xuống cổ mà không lau đi được”. Cô đồng cảm sâu sắc với A Phủ, đó là sự đồng cảm của những con người cùng cảnh ngộ. Từ việc nghĩ đến hoàn cảnh của mình rồi từ lòng thương mình dẫn đến thương người để cuối cùng cô có hành động táo bạo, quyết liệt.
– Những chi tiết này thể hiện sức sống mãnh liệt của con người ở đây, những người nông dân miền núi dưới sức ép của bọn phong kiến. Nếu trước đây “Sống lâu trong cái khổ Mị quen khổ rồi”, Mị sống cũng như chết, cam chịu, Mị mất hết ý thức về quyền sống. Nhưng giọt nước mắt của A Phủ đã làm cho sức sống của cô như được trỗi dậy. Hành động Mị giải thoát cho A Phủ cũng là giải thoát cho chính bản thân cô, là hành động tự phát, ý thức tự giác từ trước.
– Hành động giải thoát của Mị và A Phủ thể hiện sự nhận thức sâu sắc của người nông dân về quyền sống, quyền tự do. Trước đó, Mị và A Phủ cam chịu số phận nô lệ. Nhưng bây giờ họ muốn một cuộc sống tự do, sống đúng với bản năng của con người.
- Kết thúc truyện cũng thể hiện tinh thần đấu tranh của người dân chống lại bọn địa chủ phong kiến. Bọn chúng với cách thức áp bức đã khiến Mị trở thành con dâu gạt nợ và A Phủ trở thành con nợ. Mị nhận ra “Chúng nó thật độc ác”, điều này không phải là điều dễ dàng với người nông dân lúc bấy giờ. Họ nhận thấy tội ác của địa chủ và không thể chịu đựng nữa.
- Điều đó thúc đẩy họ hành động quyết liệt để đạt được tự do. Đó là bước đầu tiên để Mị và A Phủ tham gia vào cách mạng. Cuộc sống của người nông dân không còn là những ngày đen tối và đau khổ nữa. Cách mạng là yếu tố quan trọng giúp họ thay đổi cuộc sống.
- Trong việc viết về sự giải thoát của Mị và A Phủ, nhà văn Tô Hoài cũng thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc.
Với tấm lòng yêu thương đối với người nông dân, nhà văn không để nhân vật của mình phải sống trong cuộc sống nô lệ mà mở ra cho họ con đường giải thoát. Ý thức về quyền sống, quyền tự do giúp họ nhận thức rõ hơn về cuộc sống và họ dám vùng dậy để tự giải thoát.
* Đánh giá:
– Hành động giải thoát của Mị và A Phủ và việc họ cùng nhau chạy trốn là một chi tiết đặc biệt quan trọng, thể hiện sức mạnh của nhân vật và là bước ngoặt quan trọng trong cuộc sống của họ. Nếu không có điều đó, cuộc sống của họ vẫn sẽ bị ám bởi bóng tối của nô lệ và sự sáng tác của Tô Hoài sẽ không có ý nghĩa. Đó là sự sáng rõ từ cách mạng đã hướng dẫn cho nhân vật của nhà văn đến con đường giải thoát.
– Hành động đó cũng thể hiện rõ phong cách của nhà văn Tô Hoài. Ông hiểu biết sâu sắc về cuộc sống của người nông dân vùng cao và viết chân thực về đời sống của họ. Bầu không khí của cuộc cách mạng trên vùng đất Tây Bắc đã giúp nhà văn phản ánh sức sống mạnh mẽ của họ.
2.2. Chi tiết kết thúc truyện trong tác phẩm “Vợ nhặt”.
* Mô tả cụ thể về ngữ cảnh sáng tác và nội dung cơ bản.
– Ngữ cảnh sáng tạo: Tác phẩm được viết dựa trên tiểu thuyết “Xóm ngụ cư”, bắt đầu sau thành công của cách mạng Tháng Tám nhưng bị mất bản thảo. Sau hòa bình được thiết lập ở miền Bắc (1954), Kim Lân sử dụng phần nội dung cũ để tạo ra tác phẩm “Vợ nhặt”. Tác phẩm được xuất bản trong tập “Con chó xấu xí” (1962).
- Nội dung chính: Tác phẩm tái hiện cuộc sống thực tế của người dân ở vùng đồng bằng Bắc Bộ trong thời kỳ nạn đói năm 1945. Mặc dù trong hoàn cảnh khó khăn đó, nhưng người nông dân vẫn bao bọc yêu thương, khao khát có mái ấm gia đình và luôn nuôi hy vọng vào tương lai.
- Đưa ra chi tiết: Truyện tả cuộc sống của người dân ở xóm ngụ cư trong nạn đói, như gia đình Tràng. Vì nghèo đói, Tràng không thể tổ chức đám cưới lớn và bữa ăn đón dâu của họ cũng thảm hại “Chỉ có một lùm rau chuối thái rối và một đĩa muối ăn với cháo”. Trong bữa ăn, họ nghe tiếng trống thuế, khiến Tràng nhớ lại những người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới từng gặp Việt Minh.
Phân tích ý nghĩa của chi tiết
- Hình ảnh lá cờ cuối cùng mang ý nghĩa sâu sắc. Kết thúc dựa trên thực tiễn, trong thời kỳ nạn đói 1945 khi người nông dân nhận ra kẻ thù là Pháp và Nhật. Thực dân Pháp áp đặt “luật pháp dã man”, cướp của cải, còn Nhật thì buộc người dân nhổ lúa, trồng thuốc lá, đầu dầu, gây ra nạn đói. Nhưng trong nghèo khó ấy, họ tỉnh thức, đấu tranh với cách mạng.
+ Kết thúc mở ra nhiều suy tư cho độc giả. Không chỉ dừng ở cuộc sống của Tràng và gia đình, nhưng tác phẩm mở ra một tương lai sáng sủa. Khéo léo để kết thúc mở, Kim Lân khơi dậy sự tìm hiểu, suy ngẫm của độc giả về cuộc sống, xã hội, và cách tiếp cận cách mạng. Sự lửng lơ kết thúc chứa đựng suy nghĩ sâu xa của tác giả, khuyến khích độc giả suy ngẫm và tìm hiểu. Đây là cách tiếp cận sáng tạo, kích thích sự tò mò và khám phá của độc giả.
+ Kết thúc của Kim Lân mở ra một tương lai sáng sủa cho người dân. Khác biệt với văn học hiện thực tiên cách mạng, Kim Lân không dừng lại ở tình trạng bế tắc. Thay vào đó, ông khơi dậy hy vọng, hướng người đọc đến tương lai tươi sáng của cách mạng. Kết thúc mở khơi gợi lòng kiên nhẫn, hy vọng và tinh thần đấu tranh của nhân dân, tạo ra một bức tranh lạc quan về tương lai của đất nước.
+ Cách kết thúc truyện của Kim Lân cũng thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo. Nhà văn luôn nhận thức rằng dù người nông dân đối diện với cái chết, họ luôn hy vọng vào sự sống và tương lai.
3. Nhận xét điểm tương đồng và khác biệt:
- Điểm tương đồng:
+ Cả hai cách kết thúc truyện đều mở ra một tương lai tươi sáng cho người nông dân, hướng họ đến ánh sáng của cách mạng.
+ Cả hai tác phẩm đều sử dụng ngôn từ lãng mạn cách mạng để diễn đạt.
Có một điểm tương đồng rằng cả Kim Lân lẫn Tô Hoài đều là những nhà văn cách mạng. Họ đều truyền tải lí tưởng cách mạng sáng sủa, nhìn nhận cuộc sống một cách lạc quan, và thấu hiểu sức mạnh của người nông dân trong những hoàn cảnh khó khăn. Tô Hoài và Kim Lân đều nhận thức được ánh sáng của cách mạng đối với người nông dân. Cả hai nhà văn đã khẳng định chỉ có ánh sáng của cách mạng mới có thể giúp người dân thoát ra khỏi bóng tối và khổ đau.
- Điểm đặc biệt:
+ Trong tác phẩm “Vợ chồng A Phủ”, từ sức sống tiềm ẩn của chính họ đã tự giải thoát.
+ Trong tác phẩm “Vợ nhặt”, trong cảnh sống nghèo đói vì ác độc của bọn thực dân và phát xít, họ đã nhìn thấy lối thoát để trốn thoát khỏi tình cảnh khốn khó đó.
Điểm khác biệt là mỗi tác phẩm kết nối với một bối cảnh cụ thể riêng biệt. Tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” kể về người nông dân ở vùng núi bị áp bức bởi bọn địa chủ phong kiến, họ mất đi sự tự do và đã đấu tranh để giành lại. Còn “Vợ nhặt” tả về nạn đói do những chính sách tàn bạo của bọn thực dân Pháp và phát xít Nhật, Kim Lân đã mở ra con đường hy vọng giữa biển cảnh đói khốn.
III. Kết luận :
- Tổng kết về hai điểm chính
Bố cục số 2
1. Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và điểm cần nhận thức [0,5 điểm]
- Tô Hoài là một trong những tượng đài văn học hiện đại của Việt Nam. Ông để lại dấu ấn sâu đậm với một tập văn học phong phú, đa dạng về nội dung và đặc sắc về nghệ thuật. 'Vợ chồng A Phủ' đứng là một trong những tác phẩm xuất sắc của ông và là một biểu tượng của văn học hiện đại của đất nước chúng ta.
- Kim Lân được xem là một trong những nhà văn đáng chú ý nhất trong văn học hiện đại của Việt Nam. Ông là một tác giả xuất sắc viết truyện ngắn. Thế giới nghệ thuật của Kim Lân thường xoay quanh cuộc sống ở nông thôn và hình ảnh của người nông dân. “Vợ nhặt” là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của Kim Lân, được xuất bản trong tập truyện “Con chó xấu xí”.
- Hai tác phẩm kết thúc bằng hai chi tiết nghệ thuật đặc biệt, mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc.
2. Đánh giá về giá trị nội dung và nghệ thuật của hai chi tiết: [3,0 điểm]
a. Phần cuối trong đoạn trích “Vợ chồng A Phủ’’ của Tô Hoài: [1,0 điểm]
Thí sinh có thể trình bày theo cách khác nhau, nhưng cần làm nổi bật những ý chính sau:
- Trong phần kết của đoạn trích, khi A Phủ đang đối diện với biên giới mong manh giữa sự sống và cái chết, Mị đã sử dụng một chiếc dao nhỏ, một dụng cụ thông thường, để cắt lúa, cắt sợi dây mây, và giải thoát cho A Phủ khỏi tình thế buộc ràng, sau đó họ cùng nhau lặng lẽ lao xuống dốc núi.
- Chi tiết này thể hiện sức sống mãnh liệt và tinh thần phản kháng kiên cường của Mị, luôn sẵn lòng đấu tranh dù trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Nó cũng phản ánh rõ ràng quy luật cuộc sống “nước đến chân mới nhảy”, “có sự áp đặt thì có sự đấu tranh” và con đường đấu tranh vì cách mạng từ sự tự phát của Mị. Đồng thời, nó cũng làm nổi bật sự trân trọng và ngợi ca của nhà văn đối với ý chí sống mãnh liệt của nhân vật, tạo ra bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời của họ, mang lại giá trị nhân văn và nhân đạo sâu sắc, mới lạ cho tác phẩm.
- Về mặt nghệ thuật, chi tiết này giúp phác họa rõ nét nhân vật và phát triển tính cách theo quy luật của tâm lí, đồng thời tạo ra một kết thúc “có hậu” thường thấy trong văn học cách mạng, theo cảm hứng lãng mạn đương thời.
b. Phần kết của truyện ngắn “Vợ nhặt ” của Kim Lân: [1,0 điểm]
Thí sinh có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau, nhưng cần phải làm nổi bật những ý chính sau:
- Trong phần cuối của tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân, sau bữa cơm đón “nàng dâu mới” của bà cụ Tứ, khi nghe tiếng trống thuế ở đình làng, người vợ bất ngờ nói với mẹ con bà cụ Tứ: “Ở Thái Nguyên, Bắc Giang, họ đã không chịu đóng thuế nữa. Họ còn phá hết kho thóc của Nhật, chia cho những người đói nữa đó”. Tràng trong đầu cảm thấy “đám người đói và lá cờ bay phấp phới” một lần nữa.
- Chi tiết này gợi lên bức tranh sôi động của cách mạng Việt Nam trong thời kỳ tiền khởi nghĩa (phong trào phá kho thóc Nhật để chia cho dân nghèo); mở ra con đường mà mẹ con bà cụ Tứ sẽ đi, thể hiện khát vọng sống mạnh mẽ và niềm tin vào tương lai của người nông dân; truyền đạt thông điệp rằng chỉ có cách mạng mới có thể giúp người nông dân thoát khỏi đói nghèo, thể hiện khát vọng đổi đời của Kim Lân, mang lại giá trị nhân văn, nhân đạo sâu sắc, mới mẻ cho tác phẩm “Vợ nhặt”.
- Về mặt nghệ thuật, chi tiết này giúp phác họa tính cách và tâm lý của nhân vật, tạo ra một kết thúc “có hậu”, thể hiện cảm hứng lãng mạn và niềm tin vào tương lai tươi sáng của nhà văn.
c. Phân biệt sự tương đồng và khác biệt của hai chi tiết để thấy được vẻ đẹp riêng của mỗi chi tiết [1,0 điểm]
Thí sinh có thể có những cảm nhận và diễn đạt khác nhau, nhưng phải hợp lý, thuyết phục, và làm nổi bật những điểm sau:
- Điểm tương đồng: Cả hai chi tiết đều đóng vai trò quan trọng trong việc phác họa tính cách của nhân vật, thể hiện tình cảm yêu thương và sự trân trọng của nhà văn đối với những giá trị đạo đức, những khát vọng chính đáng của con người, tạo ra những kết thúc 'có hậu' và mang lại giá trị nhân văn, nhân đạo sâu sắc, mới mẻ cho các tác phẩm. Đồng thời, chúng cũng là sự thể hiện của sự sáng tạo và công phu của các nghệ sĩ trong việc xây dựng những “chi tiết nhỏ làm nên nhà văn lớn” (Goor-ki).
- Điểm khác biệt: Trong kết thúc của Vợ nhặt, Kim Lân chỉ đơn giản hé mở một tương lai tươi sáng cho mẹ con bà cụ Tứ, trong khi trong kết thúc của đoạn trích Vợ chồng A Phủ, sau khi “hai người lẳng lặng đỡ nhau lao chạy xuống dốc núi”, cuộc sống của Mị và A Phủ đã có sự thay đổi hoàn toàn. Họ đã được giải phóng hoàn toàn khỏi gánh nặng của cuộc sống thống khổ và bắt đầu một cuộc sống mới ở Phiềng Sa, tham gia vào phong trào cách mạng chung của dân tộc.
3. Đánh giá: [0,5 điểm]
- Hai chi tiết kết thúc hai tác phẩm đều là những điểm nhấn đặc biệt, không chỉ thể hiện tài năng mà còn là tấm lòng của hai tác giả. Tô Hoài và Kim Lân thực sự là những cây bút tài hoa của văn học Việt Nam.
So sánh Vợ chồng A Phủ và Vợ nhặt - Mẫu 1
Kết thúc truyện không chỉ là điểm dừng của câu chuyện mà còn là thời khắc mà các nhà văn biểu đạt quan điểm, tư tưởng và mở ra những lối đi cho nhân vật của họ. Trái với kết thúc của Chí Phèo, là sự giải thoát cho một cuộc đời bị xã hội gò ép, kết thúc của 'Vợ nhặt' và 'Vợ chồng A Phủ' lại mở ra một hướng đi mới cho những số phận đau khổ trong hai tác phẩm.
Kim Lân và Tô Hoài đều là những nhà văn hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam. Hai tác phẩm 'Vợ nhặt' và 'Vợ chồng A Phủ' là minh chứng cho sự nghiệp sáng tác của họ. Dù khác biệt về chủ đề và cách thể hiện, nhưng cả hai tác phẩm đều nêu bật cuộc sống và số phận của người nông dân nghèo, thể hiện sự đồng cảm và trân trọng của nhà văn đối với nhân vật và giá trị của họ.
Truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân viết về cuộc sống của người nông dân Bắc Bộ trong nạn đói năm 1945. Nhân vật chính là Tràng, một người đàn ông nghèo sống trong xóm Ngụ Cư. Truyện kết thúc trong bữa cơm thảm hại của gia đình Tràng trong nạn đói, với tiếng trống thúc thuế dồn dập.
Kết thúc của Vợ nhặt lấy cảm hứng từ hiện thực cuộc sống ở Việt Nam sau nạn đói 1945. Những người nông dân đã nhận biết kẻ thù và tìm cách đấu tranh giành lấy sự sống, tham gia cách mạng giành lại độc lập cho dân tộc. Truyện không rõ liệu Tràng có đi theo 'lá cờ đỏ' hay không, nhưng nó mở ra niềm tin vào sự thay đổi của cuộc sống.
Với 'Vợ chồng A Phủ', Tô Hoài kể về cuộc sống của người nông dân nghèo Tây Bắc. Nhân vật chính là Mị và A Phủ, hai người gặp nhau và quyết định giải thoát cho nhau khỏi cuộc sống đau khổ và nô lệ.
Truyện kết thúc khi Mị cắt dây trói cho A Phủ và chạy theo để giải thoát bản thân. Sau đêm tình mùa xuân, Mị trở về với cuộc sống lầm lũi, cam chịu như trước. Khi Mị thấy dòng nước mắt của A Phủ, cô nhận ra sự độc ác của địa vị xã hội. Mị cắt đứt sợi dây trói cho A Phủ và cùng nhau chạy thoát. Dưới ánh sáng của cách mạng, họ chiến đấu bảo vệ quê hương.
Cái kết của Vợ chồng A Phủ thể hiện sự đồng cảm sâu sắc giữa những người khốn khổ, thể hiện sức sống và ý thức về quyền sống. Giọt nước mắt của A Phủ đánh thức ý thức sống tự do trong Mị, cả hai cùng chạy trốn khỏi ách đô hộ phong kiến và tham gia cuộc đấu tranh cho quyền tự do.
Mặc dù viết về đề tài khác nhau, kết thúc của 'Vợ chồng A Phủ' và 'Vợ nhặt' đều mở ra một tương lai mới tươi sáng cho người nông dân nghèo. Cả hai tác giả đều hướng nhân vật của mình đến với ánh sáng của cách mạng, hy vọng rằng cách mạng sẽ giúp họ có cuộc sống tốt đẹp hơn.
Mặc dù có điểm giống nhau nhưng 'Vợ nhặt' và 'Vợ chồng A Phủ' cũng có những điểm khác biệt rõ ràng. Nếu 'Vợ nhặt' thể hiện sự đau khổ của người nông dân và hy vọng vào cách mạng, thì 'Vợ chồng A Phủ' thể hiện sức mạnh tiềm ẩn của họ, tự giải thoát khỏi cảnh ách đô hộ.
Hai chi tiết, hai cái kết trong 'Vợ chồng A Phủ', 'Vợ nhặt' có sự khác biệt nhưng đều thể hiện lòng yêu thương và cảm thông sâu sắc trước số phận đau khổ của người nông dân. Dưới ánh sáng của cách mạng, họ hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.
So sánh kết thúc của truyện Vợ nhặt và Vợ chồng A Phủ - Mẫu 2
Tô Hoài và Kim Lân đều là những tác giả tiêu biểu của văn xuôi thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Cả hai tác phẩm 'Vợ Nhặt' và 'Vợ chồng A Phủ' đều phản ánh cuộc sống của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng tám. Dù phản ánh về số phận của hai nhân vật nông dân khác nhau, nhưng cả hai đều kết thúc mở, tạo điều kiện cho niềm hy vọng vào cuộc sống tự do và hạnh phúc của họ.
Cả hai tác phẩm 'Vợ Nhặt' và 'Vợ chồng A Phủ' đều có nhân vật chính là người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng tám năm 1945. Mặc dù đều đối mặt với khó khăn và bất hạnh, nhưng họ vẫn tỏ ra cao thượng và hiên ngang, đồng thời đang trải qua quá trình nhận thức về cách mạng.
'Vợ chồng A Phủ' kể về Mị, một cô gái nghèo ở vùng cao. Dù cuộc sống khó khăn, Mị luôn yêu đời và tin vào lao động. Bị bán cho nhà thống lý Pá Tra, Mị phải sống trong cảnh nô lệ và bị đày đọa. A Phủ cũng trở thành nô lệ vì đánh nhau với con quan. Hai người cảm thông và giải thoát cho nhau. Một đêm đông, Mị nhìn thấy nước mắt của A Phủ và quyết định giải thoát cho anh. Sau đó, cả hai chạy trốn với nhau, thể hiện sức sống mãnh liệt dưới ách đô hộ. Hành động của Mị thể hiện tinh thần đấu tranh chống lại bọn phong kiến.
Truyện 'Vợ Nhặt' phản ánh cuộc sống của người nông dân sau Cách mạng tháng tám. Nhân vật chính là Tràng, một người nông dân chở xe bò. Mặc dù sống trong cảnh đói nghèo, nhưng Tràng vẫn luôn lạc quan. Kết thúc của truyện với hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng thể hiện sự hy vọng và tương lai sáng sủa của nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của cách mạng.
Hai câu chuyện kể về số phận khác nhau của người nông dân, nhưng kết thúc lại đều là mở. Kết thúc của cả hai tác phẩm đều nhấn mạnh sự thay đổi tư tưởng của các nhà văn. Trong khi trước đó, Nhà văn Nam Cao đã viết về đề tài nông dân với kết thúc buồn trong tác phẩm Chí Phèo, thì trong 'Vợ Nhặt' và 'Vợ chồng A Phủ', chúng ta thấy tương lai tươi sáng cho người nông dân nhờ vào sự thành công của Cách mạng tháng tám lật đổ chế độ phong kiến bạo tàn.