Khi Innova trở nên quen thuộc trong thị trường MPV cỡ trung, Carens mới xuất hiện và bắt đầu cuộc rượt đuổi với đối thủ từ Nhật. Mặc dù mới xuất hiện nhưng qua các phiên bản, Carens đã chứng tỏ được độ mạnh mẽ của mình so với Innova, đặt ra nhiều câu hỏi cho khách hàng khi quyết định mua xe.
Ngoại hình
Toyota Innova V
Ngoại hình của Toyota Innova phản ánh sự mạnh mẽ với lưới tản nhiệt lớn và thiết kế mũi xe hơi vuông, đèn pha lớn sắc nét với thiết kế đặc trưng.
Kia Carens S AT
Carens có vẻ nhẹ nhàng hơn khi đối diện với Innova nhưng vẫn không kém phần mạnh mẽ với thiết kế lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng. Phần đuôi xe được trang bị đèn LED kéo dài dọc theo bề ngang thân xe.
Trang bị ngoại thất trên hai xe:
Toyota Innova: đèn Halogen phản xạ đa chiều, đèn sương mù, đèn báo phanh trên cao, gương chiếu hậu ngoài tích hợp báo rẽ và chức năng điều chỉnh điện, tay nắm cửa ngoài mạ crôm, gạt mưa gián đoạn có thể điều chỉnh thời gian.
Kia Carens: đèn pha Halogen dạng thấu kính, đèn LED chạy ban ngày, đèn phanh trên cao, đèn sương mù phía trước, giá đỡ hành lý trên nóc xe, tay nắm cửa mạ crôm, gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ.
Nhìn từ bên ngoài, Innova có diện mạo mạnh mẽ hơn với kích thước lớn hơn về chiều dài và chiều cao. Mặc dù không rộng bằng Carens, nhưng với chiều dài cơ sở lớn hơn, xe vẫn mang lại không gian nội thất rộng rãi không kém. Đặc biệt, với chiều cao cao hơn khoảng 30mm, không gian cho hành khách ngồi ở hàng ghế thứ ba trở nên thoải mái hơn so với Carens.
Carens vượt trội hơn Innova với sự chênh lệch lớn về bề rộng (1.820 mm so với 1.775 mm), mang lại không gian nội thất thực sự rộng rãi.
Nội thất
Kia Carens S AT
Nội thất của chiếc xe đa dụng Hàn Quốc được thiết kế đơn giản nhưng tinh tế với gam màu trầm đặc trưng, các chi tiết và bố cục nội thất hướng đến sự tiện ích cho người sử dụng hơn là tính thẩm mỹ.
Bảng điều khiển màu đen kết hợp với sắc cam của đồng hồ số và một số chi tiết khác tạo điểm nhấn và giảm phần nhàm chán. Các núm điều khiển được sắp xếp sang bên phải, phù hợp với tầm với của tay và tầm nhìn của mắt, giúp người lái dễ dàng sử dụng ngay cả khi đang lái xe với tốc độ cao. Hàng ghế thứ 2 có 3 ghế độc lập, hàng ghế thứ 3 chỉ phù hợp với trẻ em vì không gian trần xe phía sau thấp. Khi chở 7 người lớn, không còn không gian để chứa đồ.
Toyota Innova V
Nội thất của xe Innova trẻ trung hơn với tông màu be kết hợp với các chi tiết ốp gỗ trên bảng điều khiển trung tâm, vô-lăng và cần số. Bảng điều khiển trung tâm được sắp xếp với chiều cao hợp lý, tạo sự thuận tiện trong quá trình lái xe.
Với trần xe cao hơn, hàng ghế thứ 3 mang lại sự thoải mái hơn cho hành khách. Xe Innova cũng gặp khó khăn khi chở 7 người lớn với không gian nội thất hạn chế. Tuy nhiên, cách bố trí các ghế trong xe linh hoạt và hợp lý cho từng mục đích sử dụng, mang lại sự thuận tiện cho người dùng.
Các ghế trong xe được bố trí linh hoạt và hợp lý cho từng mục đích sử dụng, rất thuận tiện
Tiện ích
Toyota Innova V: Trang bị tiện ích trên xe bao gồm: hệ thống điều hòa tự động, cửa gió sau, DVD 1 đĩa, 6 loa, cổng kết nối AUX, USB, chức năng khóa cửa từ xa, cửa sổ điều chỉnh điện, hệ thống báo động.
Kia Carens S AT: tay lái tích hợp điều khiển âm thanh, điều chỉnh 2 hướng, DVD+6loa+định vị GPS kết nối AUX, USB, iPod, sấy kính trước, sau, cửa sổ trời điều khiển điện, điều hòa tự động, ghế lái chỉnh điện 8 hướng.
Về trang bị tiện ích, Kia Carens vượt trội hơn so với đối thủ của mình với cửa sổ trời và ghế lái chỉnh điện 8 hướng (trong khi Innova chỉ có ghế lái chỉnh tay 6 hướng)
Khoang hành lý
Toyota Innova V
Hàng ghế thứ 3 của Innova có thể gấp theo tỷ lệ 50:50, giúp tiết kiệm không gian để chứa hành lý một cách thuận tiện. Xe cũng có nhiều hộc đựng đồ tiện ích bên trong. Hàng ghế thứ 2 không thể gập lại nên không thể mở rộng khoang chứa hành lý khi cần.
Kia Carens S AT
Xe mang lại không gian hành lý rộng rãi với dung tích 492 lít khi gập hàng ghế thứ 3 lại. Gấp cả hàng ghế thứ 2, dung tích chứa hành lý lên tới 1650 lít. Xe còn được trang bị hai ngăn dưới sàn ở hàng ghế thứ hai, hộc đựng găng tay và hộc đựng ở bệ điều khiển trung tâm cùng với nhiều khe đựng ly.
Cảm giác lái
Toyota Innova V
Trong việc vận hành, Toyota Innova mang lại cảm giác lái mềm mại và khả năng tăng tốc tốt. Tuy nhiên, xe có thể mất lái dễ dàng trên đường trơn trượt hoặc những điểm gồ ghề.
Kia Carens S AT
Carens có khả năng bám đường tốt và vô-lăng ổn định, chính xác trong các góc cua. Tuy nhiên, hệ thống treo của xe khiến cảm giác lái trở nên cứng khi di chuyển trên địa hình gồ ghề.
Động cơ
Toyota Innova V: Động cơ 2.0 L, sản sinh công suất 134 mã lực và mô-men xoắn cực đại 182 Nm.
Kia Carens S AT: Động cơ 2.0 L, sản sinh công suất 143 mã lực và mô-men xoắn cực đại 189 Nm.
An toàn
Toyota Innova V: Bảo vệ bằng 2 túi khí cho hàng ghế phía trước, dây đai an toàn cho mọi vị trí ghế, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
Kia Carens S AT: Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EDB, dây đai an toàn cho mọi vị trí ghế, 2 túi khí, camera lùi, và túi cứu hộ.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Toyota Innova V: 11.2 lít/100 km trên đường trường
Kia Carens S AT: 8 lít/100 km trên đường trường.
Kết luận
Có thể nói, điểm yếu lớn nhất của Carens so với Innova là uy tín cũng như sự quen thuộc của thương hiệu trong lòng người tiêu dùng. Mặc dù ra đời sau, Carens đã nỗ lực không ngừng để trang bị và nâng cao chất lượng, xứng đáng trở thành sự lựa chọn của khách hàng. Với mức giá cạnh tranh, nó là lựa chọn phù hợp cho những ai có ngân sách eo hẹp hơn. Trái lại, Innova vẫn là biểu tượng của chất lượng trong phân khúc xe đa dụng tại thị trường Việt, đảm bảo sự hài lòng và giá trị sử dụng cho người tiêu dùng.