Trận chiến MX330 và GTX 1650: Ai sẽ là người vượt trội?
Liên quan đến những chiếc laptop phổ thông, MX330 và GTX 1650 thường xuyên được so sánh về hiệu năng. Nếu bạn đang phân vân, hãy tham khảo bài viết này.
Trận đấu giữa MX330 và GTX 1650: Kết quả sẽ ra sao?
I. Thông số kỹ thuật của MX 330 Laptop và GTX 1650 Laptop
Những thuật ngữ cơ bản bạn cần biết:
- FPS (khung hình mỗi giây) là chỉ số hiển thị số khung hình trong mỗi giây. FPS cao đồng nghĩa với hiệu năng đồ họa tốt, trải nghiệm game mượt mà, ít giật lag.
Chi tiết: FPS là gì? Bao nhiêu FPS là tốt khi chơi game? Cách tăng FPS
- VRAM (video RAM) là bộ nhớ dành cho video, chứa dữ liệu hình ảnh và video hiển thị trên màn hình. VRAM đóng vai trò bộ đệm giữa CPU và card đồ họa.
Chi tiết: VRAM là gì? Tính năng của VRAM trong lưu trữ và truy cập dữ liệu đồ họa? Bao nhiêu VRAM là đủ cho máy tính?
MX 330 Laptop | GTX 1650 Laptop | |
Năm ra mắt | 2020 | 2019 |
Bộ nhớ (VRAM) | 2 GB | 4 GB |
Average 1080p Performance | 47.5 FPS | 57 FPS |
Average 1440p Performance | 35.1 FPS | 41.7 FPS |
Average 4K Performance | 20.2 FPS | 24.8 FPS |
1. MX 330 Laptop
MX 330, ra mắt cùng card đồ họa MX 350 của NVIDIA đầu năm 2020, thu hút người dùng laptop tầm trung cần đồ họa. So với MX 250, phiên bản 2020 chỉ cải thiện khoảng 0.8% về tốc độ ở chế độ boost, không có sự thay đổi đáng kể.
MX330
Tuy nhiên, MX 330 mang lại hiệu suất gần như gấp đôi so với Intel Iris Graphics G7 trên cùng CPU i7 1065 G7. Với 2 GB 64bit, chiếc card này phù hợp cho công việc đồ họa và chơi game nhẹ.
2. GTX 1650 Laptop
GTX 1650 vẫn là lựa chọn ưa chuộng trong phân khúc tầm trung với hiệu năng và giá cả hợp lý. So với GTX 1050 Ti cách đây 5, 6 năm, chiếc card này đã được nâng cấp cả về hiệu suất lẫn giá thành.
GTX 1650
Với 4 GB VRAM, card này được thiết kế đặc biệt cho chơi game, đảm bảo hiệu suất ổn định khi chơi các tựa game đòi hỏi ít nhất 4 GB VRAM, phù hợp cho laptop gaming không bị giật lag.
II. Kết quả thực tế khi chơi game
Thông số và kết quả test hiệu năng 2 card đồ họa tại gpucheck.com - Tất cả các game được thử nghiệm ở mức “Cài đặt tối đa - Ultra Quality”.
Hiệu năng của card đồ họa các hãng khác nhau có thể dao động từ 10% so với kết quả thực tế do sự khác biệt về điện năng tiêu thụ (TDP).
1. Kết quả khi chơi game độ phân giải Full HD (1920x1080)
Tên game | MX 330 | GTX 1650 |
Valorant | 106 FPS | 103 FPS |
League of Legends | 100+ FPS | 286 FPS |
Counter-Strike: Global Offensive | 70 FPS | 152 FPS |
Grand Theft Auto V | 50 FPS | 42 FPS |
Assassin's Creed Valhalla | 8 FPS | 23.2 FPS |
Cyberpunk 2077 | 5.1 FPS | 23.2 FPS |
Trên hai tựa game League of Legends và CS:GO, GTX 1650 đem lại khung hình cao với 222.7 FPS và 118.6 FPS ở cấu hình Ultra.
Tương tự, MX330 đạt trên 100 FPS và chỉ 70 FPS cho CS:GO. GTX 1650 vượt trội hơn MX330 ở cả hai tựa game này khi chơi trên Acer Nitro 5 17, với chip Ryzen 5 5600H và RAM 8GB GDDR6.
Đối với những tựa game đòi hỏi GPU cao như Assassin's Creed Valhalla hay Cyberpunk 2077, cả hai card đều không thể chơi ở cài đặt Ultra. GTX 1650 phải giảm xuống mức Low mới đạt trên 60 FPS.
Các model laptop sử dụng card đồ họa MX mà bạn không nên bỏ qua:
2. Kết quả khi chơi game độ phân giải 2K (2560x1440)
Tên game |
MX 330 | GTX 1650 |
Valorant | 70 FPS | 75 FPS |
League of Legends | 100 FPS | 141 FPS |
Counter-Strike: Global Offensive | 65 FPS | 113 FPS |
Grand Theft Auto V | 30 FPS | 26.3 FPS |
Assassin's Creed Valhalla | 8 FPS | 18.2 FPS |
Cyberpunk 2077 | 5.1 FPS | 19.2 FPS |
Trong các tựa game Valorant, League of Legends và CS:GO, GTX 1650 laptop và MX330 đều có thể chạy ở độ phân giải Ultra, QHD với khung hình trung bình trên 60 FPS, vẫn khá mượt mà. Tuy nhiên, với các game AAA, hiệu suất của cả hai dường như không đủ.
Cả hai đều cho kết quả thấp, với GTX 1650 laptop có chút vượt trội, nhưng vẫn không khả quan và không đáp ứng được yêu cầu. Để có khung hình tốt hơn, bạn cần giảm cấu hình đồ họa xuống mức thấp, càng thấp càng tốt để đạt trên 70 FPS.
Tóm lại, GTX 1650 và MX330 laptop có khả năng chơi game tương đương nhau, nhưng chỉ thích hợp với các tựa game không yêu cầu cấu hình quá cao như Valorant, LMHT, CS:GO, Dota 2, Overwatch,... ở cấu hình Medium để đảm bảo khung hình cao trên 80 FPS.
III. Kết luận
Summarily, dù được ra mắt sau 1 năm, MX 330 vẫn chịu nhiều thua thiệt so với GTX 1650. Điều này có lẽ là do mục tiêu khách hàng mà NVIDIA nhắm tới cho 2 chiếc card này khác nhau, dù cùng một phân khúc. Tuy nhiên, từng chiếc card vẫn có điểm mạnh riêng nếu sử dụng đúng mục đích.
- So sánh ASUS TUF và ROG - Loại nào tốt hơn?
- So sánh 3070 vs 3050 Ti - Có nên nâng cấp lên 3070?
- So sánh RX 5500M và RTX 3050 Ti - Hiệu năng thực tế như thế nào?
Và đó là tất cả thông tin và đánh giá của mình về 2 chiếc card trong bài viết này. Hy vọng phân tích này giúp bạn có cái nhìn khách quan hơn về thông số và hiệu năng của chúng, để bạn chọn cho mình một chiếc card đồ họa phù hợp với mục tiêu của mình. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!