Thông số kỹ thuật
Proton X90 có kích thước lớn hơn một chút so với Innova Zenix với kích thước DxRxC tương ứng là 4.835mm x 1.900mm x 1780mm. Mặc dù dài hơn và rộng hơn nhưng so với chiều cao thì Toyota Innova 2023 cao hơn (1.795 mm). Chiều dài cơ sở của Innova cũng dài hơn một ít, cụ thể là 2.850 mm, trong khi X90 là 2.825mm.
Về trọng lượng của Innova vẫn còn là một ẩn số, một số phương tiện truyền thông cho rằng việc chuyển sang nền tảng TNGA có thể giúp tiết kiệm khoảng 170kg so với Innova cũ.
Hệ thống ghế
Proton X90 có bảy chỗ ngồi với ba hàng ghế theo cấu hình 2-3-2. Điểm đặc biệt là băng ghế hàng thứ hai không được chia tỷ lệ 60:40 nhưng chia đều thành 33:33:33. Điều này tạo điều kiện thoải mái hơn cho hành khách ngồi giữa với cách điêu khắc lưng ghế. Mỗi ghế ở hàng giữa có thể di chuyển riêng lẻ.
Để tiếp cận hàng ghế thứ ba, hành khách chỉ cần nghiêng và trượt hàng ghế thứ hai về phía trước, thao tác này có thể thực hiện trong một động tác duy nhất.
Đối với Toyota Innova Zenix, có hai loại nội thất khác nhau. Một là 7 chỗ theo cấu hình 2-3-2, hoặc 6 chỗ theo cấu hình 2-2-2 với ghế trưởng thay thế cho hàng ghế thứ hai, có thêm chỗ để chân kiểu ghế dài.
Phiên bản băng ghế 3 chỗ của hàng ghế thứ hai của Innova Zenix có thể gập 60:40, có thể điều chỉnh tựa lưng và trượt thành 2 phần, với tựa tay trung tâm gập xuống khi không sử dụng ghế giữa.
Cả hai xe đều có hàng ghế thứ ba chứa hai người và có tựa đầu.
Khoang hành lý
Hiện không có thông tin chính thức về khoang hành lý của Zenix từ Toyota, nhưng theo các nguồn tin từ bên thứ ba tiết lộ, Innova Zenix sở hữu không gian cốp 300 lít.
Trong khi đó, Proton X90, theo bảng thông số kỹ thuật chính thức, có khoang hành lý 257 lít với hàng ghế thứ ba đứng, có thể mở rộng lên 1200 lít nếu gập hàng ghế thứ ba.
Về vận hành
Proton X90 có nhiều tùy chọn động cơ trên toàn cầu. Một trong số đó là động cơ tăng áp GDI 1,8 lít, sản sinh công suất 181 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn 300 Nm từ 1.750 đến 4.000 vòng/phút.
Tại Philippines, một số xe được trang bị động cơ tăng áp 1,5 lít kết hợp hệ thống mild hybrid 48V, tạo ra tổng công suất 190 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn 300 Nm từ 1.500-4.000 vòng/phút.
Đối với Toyota Innova Zenix, có hai tùy chọn động cơ cho người tiêu dùng. Đầu tiên là động cơ Dynamic Force 2.0 lít giống như động cơ trên Camry facelift, sản sinh công suất 174 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn 205 Nm từ 4.500 đến 4.900 vòng/phút. Mức công suất này cao hơn so với các động cơ 2.0 hút khí thông thường.
Những người quan tâm đến công nghệ và tiết kiệm nhiên liệu hơn sẽ ưa thích Innova Zenix Hybrid, kết hợp động cơ 2.0 lít 152 mã lực và mô-men xoắn 187 Nm với mô-tơ điện 113 mã lực và mô-men xoắn 205 Nm, tổng công suất hệ thống là 186 mã lực. Pin cho hệ thống hybrid loại NiMH, Toyota cho biết sẽ chịu được thời tiết nắng nóng của Indonesia tốt hơn khi được lắp dưới hai ghế trước.
Về an toàn
Ở thị trường Indonesia, Toyota Innova 2023 được trang bị túi khí từ 2 đến 6 chiếc, với 6 túi khí dành riêng cho mẫu Q HV hàng đầu. Ngoài ra, để đảm bảo an toàn, xe còn có ABS, kiểm soát ổn định, hỗ trợ điểm mù và bộ hệ thống an toàn và hỗ trợ người lái Toyota Safety Sense 3.0, bao gồm phanh khẩn cấp tự động và kiểm soát hành trình radar động.
Proton X90 được trang bị 6 túi khí. Một số tính năng an toàn đáng chú ý trên X90 bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng với radar và thậm chí hỗ trợ tự lái ICC cấp độ 2 ở một số thị trường,...
Về mức giá
Hiện tại, mức giá của Proton X50 tại Malaysia dao động từ RM86.300 đến RM113.300 (tương đương 462 - 606 triệu đồng) và Proton X70 có giá từ RM98.800 đến RM128.800 (tương đương 509 - 689 triệu đồng). Dự kiến, giá của X90 sẽ nằm trong khoảng RM130.000 -150.000 (tương đương 696 - 803 triệu đồng).
Mức giá của Toyota Innova Zenix 2023 tại Malaysia tăng đáng kể so với phiên bản trước. Innova sẽ được bán với giá từ RM123,880 đến RM141,880, tương ứng với 663 - 759 triệu đồng.