1. Định nghĩa của so sánh nhất?
Cấu trúc so sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh được dùng để biểu thị một người, vật hoặc sự việc có đặc tính xuất sắc hơn so với tất cả các người, vật hoặc sự việc còn lại.
Trong tiếng Anh có ba dạng so sánh: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng Mytour khám phá và học cách sử dụng cấu trúc so sánh nhất để làm phong phú hơn cách diễn đạt của mình.
Bước đầu tiên, các bạn cần hiểu và phân biệt được làm thế nào là tính từ ngắn và làm thế nào là tính từ dài.
2. Tính từ ngắn (short adjective) và tính từ dài (long adjective)
2.1. Tính từ ngắn (short adjective)
Tính từ ngắn là các tính từ có một âm tiết, nghĩa là chỉ một âm được phát ra. Một số tính từ có 2 âm tiết được kết thúc bằng: –y, –le,–ow, –er, và –et cũng được coi là tính từ ngắn.
For example:
- Good (adj): tốt
- Tall (adj): cao
- Long (adj): dài
- Big (adj): to
- Large (adj): rộng
- Dry (adj): khô
- Nice (adj): tốt
- Pretty (adj): xinh đẹp
- Happy (adj): vui vẻ
- Lovely (adj): đáng yêu
- Lucky (adj): may mắn
- Far (adj): xa
2.2. Tính từ dài (Long adjective)
Tính từ dài là các từ có hai âm tiết trở lên, ngoại trừ những trường hợp các từ có hai âm tiết được xem là tính từ ngắn như đã đề cập ở trên.
For example:
- Healthy (adj): khỏe
- Useful (adj): hữu ích
- Intelligent (adj): thông minh
- Magnificent (adj): lộng lẫy
- Marvelous (adj): kỳ diệu
- Impressive (adj): cảm kích
- Beautiful (adj): xinh đẹp
- Adorable (adj): đáng yêu
- Aggressive (adj): xâm lăng
- Essential (adj): cần thiết
- Difficult (adj): khó khăn
- Elegant (adj): lịch sự
- Jealous (adj): ghen tị
- Efficient (adj): có khả năng
- Effective (adj): hiệu quả
3. Cấu trúc so sánh nhất của tính từ
Cấu trúc so sánh nhất được sử dụng để mô tả tính chất vượt trội của một sự vật, sự việc so với những sự vật, sự việc khác. Điều này giúp nâng cao tính chất của một đối tượng lên cao hơn so với các đối tượng khác.
3.1. Với tính từ ngắn (1 âm tiết)
For example:
- Helen is the tallest girl in her class. (Helen là cô gái cao nhất trong lớp cô ấy.)
- This book is the oldest one here. (Quyển sách này là quyển cũ nhất ở đây.)
- My house is the smallest in this area. (Nhà tôi là căn nhà nhỏ nhất ở khu này.)
- His cat is the smartest in my shop. (Mèo của anh ấy là chú mèo thông minh nhất ở cửa hàng tôi.)
- My car is the cheapest in this showroom. (Xe của tôi là chiếc xe rẻ nhất phòng trưng bày.)
- Jane’s room is the largest in this apartment. (Phòng của Jane là phòng rộng nhất căn hộ này.)
3.2. Đối với tính từ dài (có 2 âm tiết trở lên) nhưng kết thúc bằng y, er, ow, et
For example:
- She is the prettiest student in my highschool. (Cô ấy là học sinh xinh đẹp nhất ở trường cấp 3 của tôi.)
- The “Glee” TV Show is the funniest on Netflix. (Chương trình TV “Glee” là chương trình vui nhộn nhất trên Netflix.)
- My bicycle is the slowest in the race. (Xe đạp của tôi là chiếc xe đạp chậm nhất trên đường đua.)
- This candy is the sweetest in your package. (Kẹo này là kẹo ngọt nhất trong giỏ của tôi.)
- You are the cleverest in this Math class. (Bạn là người thông minh nhất lớp Toán.)
- Your hat is the coolest in the shop. (Nón của bạn là chiếc nón ngầu nhất cửa hàng.)
3.3. Đối với tính từ dài (có 2 âm tiết trở lên) ngoại trừ những trường hợp trên
For example:
- Allen’s car is the most expensive in this park. (Xe của Allen là chiếc xe đắt nhất trong bãi đổ xe.)
- Thailand is the most famous country for street food. (Thái Lan là đất nước nổi tiếng nhất về ẩm thực đường phố.)
- Jay is the most intelligent boy in his school. (Jay là cậu trai thông minh nhất trường anh ấy.)
- Dane’s children are the most adorable kids in the world. (Con của Dane là những đứa trẻ đáng yêu nhất thế giới.)
- Your castle is the most magnificent castle in this country. (Lâu đài của bạn là lâu đài lộng lẫy nhất đất nước này.)
- May’s dress is the most beautiful in this fashion shop. (Váy của May là chiếc váy đẹp nhất của hàng thời trang.)
4. Hướng dẫn sử dụng so sánh nhất trong tiếng Anh
- So sánh nhất được dùng khi có 3 chủ thể trở lên.
- Trong hầu hết trường hợp, phải có “the” đứng trước tính từ hoặc trạng từ so sánh nhất.
- Trong trường hợp đối tượng được nhắc đến thuộc sở hữu của ai đó hoặc vật nào đó, ‘the’ sẽ được thay bằng các đại từ sở hữu (my, your, his, her, their, etc.)
For instance, Mike is my closest friend. (Mike là bạn thân nhất của tôi.)
When the end of the clause is an adverb or the superlative adjective without a noun, we can choose to keep or omit 'the'.
For example, Sarah is at her best when baking cake. (Sarah giỏi nhất trong việc nướng bánh.)
In cases of comparing one thing at a particular time or situation with itself in different situations or times, 'the' can be omitted, and there is no noun following.
For example, I am most efficient in the evening. (Tôi làm việc hiệu quả nhất vào buổi tối.)
⮕ In this instance, we observe the speaker comparing their work efficiency in the evening as the best, compared to other times of the day, hence 'the' is unnecessary.
5. Irregular Adjectives
Additionally, there are several adjectives that do not follow the above rules and need to be memorized.
Adjective (tính từ) | Comparative (so sánh hơn) | Superlative (so sánh nhất) |
Good (tốt) | better | best |
Bad (xấu) | worse | worst |
Ill (tệ, ốm yếu) | worse | worst |
Late (đến muộn) | later (muộn hơn) | last (cuối cùng, còn lại) |
Late | later (đến sau) | latest (mới nhất) |
Many (chỉ danh từ đếm được) | more | most |
Much (chỉ danh từ không đếm được) | more | most |
Little (chỉ kích cỡ) | littler | littlest |
Little (chỉ số lượng) | less | least |
Old (chỉ người, vật) | older | oldest |
Old (chỉ cấp bậc trong gia đình) | elder | eldest |
Far (chỉ khoảng cách) | farther | farthest |
Far (chỉ mức độ) | further | furthest |
6. Superlative Exercises
Exercise 1: Fill in the blanks with the superlative forms of the adjectives in parentheses
- Mr Brown is ________ tutor in our university. (experienced)
- ________ pupils should be paid more attention. (good)
- ________ film we’ve ever seen is “The Batman”. (interesting)
- It was John who wrote ________ composition. (brilliant)
- Spring is ________ season of the year. (pleasant)
- Tom’s room is ________ of all. (tidy)
- Of all British playwright, William Shakespeare is ________ one. (great)
- Jim is ________ pupil in my class. (smart)
- Ann is ________ student in our group. (hard-working)
- James is ________ person in our office. (open-minded)
- Egypt is one of ________ countries in the world. (old)
- Canada is the second ________ country in the world. (large)
- Helen is ________ girl I’ve ever met. (kind)
- That was ________ mistake. (stupid)
- I think England has ________ weather in the world. (changeable)
- ________ hotel in this city is The Palace Hotel. (comfortable)
- ________ person is Henry; he never tells a lie. (credible)
- For many years, the Beatles were ________ group. (popular)
- It’s ________ painting I’ve ever seen. (ugly)
- Winter was ________ time for us. (bad)
Exercise 2: Complete the sentences with the comparative or superlative form of the given adjectives
- This armchair is ________ than the old one. (comfortable)
- Trains are ________ than aeroplanes. (slow)
- I bought the ________ souvenir I could afford. (expensive)
- In this classroom there are ________ girls than boys. (many)
- Ann is the ________ child in the family. (young)
- That TV set is the ________ of all. (cheap)
- You are ________ here than there. (safe)
- Fifi is ________ than Kate. (pretty)
- This is the ________ film i have ever seen. (exciting)
- Tim is ________ than Peter. (talented)
Answers
Bài tập 1:
- 1. The most experienced
- 2. The best
- 3. The most interesting
- 4. The most brilliant
- 5. The most pleasant
- 6. The tidiest
- 7. The greatest one.
- 8. The smartest
- 9. The most hard-working
- 10. The most open-minded
- 11. The oldest
- 12. The second largest
- 13. The kindest
- 14. The most stupid
- 15. The most changeable
- 16. The most comfortable
- 17. The most credible
- 18. The most popular
- 19. The ugliest town
- 20. The worst time
Bài tập 2:
- 1. More comfortable
- 2. Slower
- 3. Most expensive
- 4. More
- 5. Youngest
- 6. Cheapest
- 7. Safer
- 8. Prettier
- 9. Most exciting
- 10. More talented