1. Phong trào Cần Vương
1.1. Nguồn gốc của phong trào Cần Vương
Phong trào Cần Vương, nghĩa là 'phò vua cứu nước', là một chuỗi các cuộc khởi nghĩa vũ trang trên toàn quốc từ năm 1885 đến 1896, được phát động theo chiếu Cần Vương của vua Hàm Nghi.
Ý nghĩa của chiếu Cần Vương:
- Chiếu Cần Vương kêu gọi toàn dân đứng lên đoàn kết, giúp vua chống lại ách thống trị của thực dân Pháp.
- Lời kêu gọi này đã khơi dậy một phong trào chống Pháp mạnh mẽ trên toàn quốc, với những cuộc khởi nghĩa nổi bật như: Khởi nghĩa Ba Đình (Thanh Hóa) do Phạm Bành và Đinh Công Tráng chỉ huy, khởi nghĩa Bãi Sậy (Hưng Yên) dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Thiện Thuật, và khởi nghĩa Hương Khê (Hà Tĩnh) do Phan Đình Phùng đứng đầu…
1.2. Nguyên nhân dẫn đến sự bùng phát của phong trào Cần Vương
Phong trào Cần Vương bùng nổ vì những lý do sau:
- Nguyên nhân cơ bản: Sau các Hiệp ước Hác-măng và Pa-tơ-nốt, Pháp đã cơ bản hoàn tất việc xâm lược Việt Nam và thiết lập chế độ bảo hộ ở Bắc Kỳ và Trung Kỳ.
- Nguyên nhân trực tiếp:
- Những người chủ chiến trong triều đình Huế, đứng đầu là Tôn Thất Thuyết, đã lật đổ các vua thân Pháp và đưa Hàm Nghi lên ngôi. Họ đã bí mật xây dựng các căn cứ phòng thủ, tích trữ lương thực và vũ khí.
- Vào đêm 4 và rạng sáng 5-7-1885, Tôn Thất Thuyết ra lệnh tấn công đồn Mang Cá và tòa Khâm sứ, nhưng Pháp phản công và buộc Tôn Thất Thuyết phải đưa vua Hàm Nghi rút về sơn phòng Tân Sở (Quảng Trị).
- Ngày 13-7-1885, Tôn Thất Thuyết mượn danh vua Hàm Nghi ban chiếu Cần Vương, kêu gọi văn thân, sĩ phu và nhân dân cả nước cùng đứng lên kháng chiến vì vua.
Từ đó, phong trào Cần Vương bắt đầu bùng nổ.
1.3. Diễn biến của phong trào Cần Vương
- Giai đoạn từ năm 1885 đến 1888:
- Người lãnh đạo: Hàm Nghi và Tôn Thất Thuyết, cùng các văn thân, sĩ phu yêu nước.
- Quân số: đông đảo, bao gồm cả các dân tộc thiểu số.
- Khu vực hoạt động: rộng lớn, bao phủ Bắc và Trung Kỳ.
- Cuối năm 1888, vua Hàm Nghi bị bắt và bị đày sang An-giê-ri (Bắc Phi).
- Giai đoạn từ năm 1888 đến 1896:
- Người lãnh đạo: các văn thân và sĩ phu yêu nước.
- Khu vực hoạt động: bị thu hẹp, dần tập trung vào các trung tâm lớn, chuyển trọng điểm lên vùng trung du và miền núi.
- Đến năm 1896, phong trào Cần Vương kết thúc.
1.4. Nguyên nhân thất bại của phong trào Cần Vương
Tính chất địa phương: Sự thất bại của phong trào Cần Vương có phần do tính chất kháng cự chỉ mang tính địa phương. Các lãnh đạo phong trào chỉ có uy tín trong khu vực của họ, và khi họ bị bắt hoặc tử trận, nghĩa quân thường đầu hàng hoặc giải tán.
Thiếu sự đoàn kết và chiến lược rõ ràng: Phong trào Cần Vương chưa đạt được sự thống nhất cần thiết và không có một phương hướng hoạt động hay chiến lược cụ thể để chống lại quân Pháp.
Mối quan hệ với người dân: Các cuộc khởi nghĩa của phong trào Cần Vương không nhận được sự ủng hộ từ nhân dân vì không có sự hỗ trợ từ tầng lớp nông dân. Hơn nữa, nhiều đạo quân đã tham gia vào các hoạt động cướp bóc dân chúng.
Xung đột tôn giáo: Những mâu thuẫn với Công giáo đã khiến nhiều giáo dân phải tự vệ bằng cách hợp tác với thực dân Pháp. Theo thống kê của Pháp, hơn 20.000 giáo dân đã bị quân Cần Vương tấn công.
Mâu thuẫn sắc tộc: Chính sách sa thải các quan chức Việt và cấp quyền tự trị cho các dân tộc thiểu số đã khiến các nhóm sắc tộc này đứng về phía Pháp. Người Thượng đã bắt vua Hàm Nghi, và các bộ lạc Thái, Mán, Mèo, Nùng, Thổ đã cắt đứt liên lạc của quân Cần Vương và hỗ trợ quân Pháp trong các cuộc chiến tranh phản du kích.
Vũ khí: Quân Cần Vương trang bị vũ khí thô sơ và tự túc, nên không thể cạnh tranh với vũ khí hiện đại của quân đội Pháp.
Chênh lệch về lực lượng: Lực lượng phong trào Cần Vương yếu hơn nhiều so với quân đội Pháp hùng mạnh. Họ chỉ có thể tấn công vào những điểm yếu của đối phương và không đủ sức để đối đầu trực diện với quân địch.
Tinh thần chiến đấu: Mặc dù một số thủ lĩnh có tinh thần chiến đấu kiên cường và sẵn sàng hy sinh vì nước, nhiều thủ lĩnh khác lại nhanh chóng đầu hàng khi tình thế trở nên bất lợi. Điều này dẫn đến sự suy yếu nhanh chóng và tan rã của phong trào.
2. Khởi nghĩa Yên Thế
2.1. Nguyên nhân hình thành Khởi nghĩa Yên Thế
Để mở rộng sự chiếm đóng, người Pháp đã chiếm đất của nông dân ở Yên Thế để lập đồn điền, khai thác mỏ và xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
Kinh tế nông nghiệp gặp khó khăn, đời sống của nhân dân Bắc Kỳ ngày càng cực nhọc, dẫn đến một phần dân cư phải di cư lên Yên Thế và quyết tâm chống lại.
=> Với lòng yêu nước sâu sắc và nhu cầu bảo vệ cuộc sống, nông dân Yên Thế đã dũng cảm đứng lên đấu tranh.
2.2. Diễn biến của khởi nghĩa Yên Thế
Khởi nghĩa Yên Thế diễn ra qua ba giai đoạn:
* Giai đoạn I: 1884 - 1892
- Khởi nghĩa do Đề Nắm chỉ huy, lúc này các đội quân nghĩa vẫn hoạt động rời rạc, chưa có sự chỉ huy đồng bộ.
- Tháng 4 năm 1892, cuộc khởi nghĩa chuyển giao cho Đề Thám lãnh đạo.
* Giai đoạn II (1893 - 1908): nghĩa quân vừa chiến đấu vừa củng cố cơ sở.
- Nghĩa quân chiến đấu kiên cường, khiến đối phương phải hai lần hòa giải và nhượng bộ một số điều kiện có lợi cho phong trào.
- Đợt hòa giải đầu tiên: Sau khi bắt được tên điền chủ Pháp - Sét-nay, Đề Thám đã thương lượng và thả tên điền chủ này, đổi lại Đề Thám được cai quản 4 tổng: Nhã Nam, Mục Sơn, Yên Lễ và Hữu Thượng.
- Trong đợt hòa giải thứ hai (12-1897), Đề Thám tập trung sản xuất ở Phồn Xương, tích lũy lương thực, củng cố quân đội, chuẩn bị cho các cuộc chiến tiếp theo. Nhiều nhà yêu nước như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh cũng đã gia nhập phong trào.
* Giai đoạn III: 1909 - 1913
- Sau vụ đầu độc lính Pháp ở Hà Nội, người Pháp bắt đầu nghi ngờ Đề Thám có liên quan. Do đó, họ đã tập trung lực lượng và phát động một cuộc tấn công quy mô lớn vào Yên Thế.
- Sau nhiều cuộc tấn công của địch, lực lượng nghĩa quân bị suy yếu dần.
* Ngày 10-2-1913, Đề Thám bị ám sát, dẫn đến sự sụp đổ của phong trào.
2.3. Nguyên nhân thất bại của Khởi nghĩa Yên Thế
Khởi nghĩa Yên Thế thất bại vì những lý do sau đây:
- Ghi nhận tính chất địa phương hẹp hòi, sự cô lập, và chênh lệch về lực lượng.
- Bị đàn áp mạnh mẽ bởi quân Pháp và chính quyền phong kiến.
- Thiếu sự lãnh đạo của các lực lượng tiến bộ.
2.4. Ý nghĩa lịch sử của Khởi nghĩa Yên Thế
Khởi nghĩa Yên Thế có những ý nghĩa lịch sử quan trọng sau:
- Minh chứng sức mạnh tiềm tàng của nông dân.
- Góp phần làm chậm quá trình xâm lược và bình định của người Pháp.
- Tiếp nối truyền thống yêu nước của tổ tiên.
Dù không thành công, phong trào nông dân Yên Thế vẫn mang ý nghĩa vô cùng quan trọng:
- Thể hiện tinh thần đấu tranh kiên cường của nông dân Việt Nam.
- Đã làm chậm lại quá trình xâm lược và bình định của thực dân Pháp ở vùng trung du và miền núi phía Bắc.
3. So sánh phong trào Cần Vương và khởi nghĩa Yên Thế
3.1. Điểm tương đồng
- Đều là các phong trào yêu nước với sự tham gia của đông đảo tầng lớp nhân dân.
- Đều thất bại trong việc đạt được mục tiêu cuối cùng.
3.2. Sự khác biệt
Nội dung | Khởi nghĩa Yên Thế | Các cuộc khởi nghĩa trong phong trào Cần vương |
Mục đích | Chống lại chính sách bình định của Pháp, bảo vệ cuộc sống của mình. | Đánh Pháp giành lại độc lập, khôi phục lại chế độ phong kiến. |
Thời gian tồn tại | Diễn ra trong 29 năm (1884 - 1913), trong cả thời kì Pháp bình định và tiến hành khai thác thuộc địa lần thứ nhất. | Diễn ra trong 10 năm (1885 - 1896), trong thời kì Pháp bình định Việt Nam. |
Lãnh đạo | Nông dân | Văn thân, sĩ phu |
Địa bàn hoạt động | Chủ yếu ở Yên Thế (Bắc Giang) và một số tỉnh Bắc Kì. | Các tỉnh Trung và Bắc Kì. |
Lực lượng tham gia | Nông dân | Đông đảo văn thân, sĩ phu, nông dân. |
Phương thức đấu tranh | Khởi nghĩa vũ trang nhưng có giai đoạn hòa hoãn, có giai đoạn tác chiến. | Khởi nghĩa vũ trang. |
Tính chất | Phong trào mang tính chất tự vệ, tự phát | Phong trào yêu nước chống Pháp theo ý thức hệ phong kiến và thể hiện tình thần dân tộc sâu sắc. |
Bài viết của Mytour về việc so sánh phong trào Cần Vương và khởi nghĩa Yên Thế đã được trình bày đầy đủ. Hy vọng thông tin chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích cho bạn. Chúng tôi chân thành cảm ơn sự quan tâm của bạn.