So sánh phương thức bay bằng việc vỗ cánh và bay lượn là tài liệu hữu ích mà Mytour muốn chia sẻ đến các giáo viên và học sinh lớp 7.
Tài liệu tổng hợp toàn bộ kiến thức về so sánh phương thức bay bằng việc vỗ cánh và bay lượn, các kiểu bay của chim, cấu tạo ngoài của chim bồ câu thích nghi với đời sống bay. Thông qua tài liệu này, bạn có thêm nhiều ý tưởng tham khảo, củng cố kiến thức và biết cách giải bài tập Sinh học một cách nhanh chóng.
1. So sánh phương thức bay bằng việc vỗ cánh và bay lượn
Kiểu bay vỗ cánh (bồ câu) | Kiểu bay lượn (hải âu) |
Đập cánh liên tục | Cánh đập chậm rãi, không liên tục cánh dang rộng mà không đập |
Khả năng bay chủ yếu dựa vào sự vỗ cánh | Khả năng bay chủ yếu dựa vào sự nâng đỡ của không khí và sự thay đổi luồng gió |
2. Các kiểu bay của chim
- Chim thường bay theo 2 kiểu:
+ Bay vỗ cánh: cánh đập liên tục, di chuyển chủ yếu bằng động tác vỗ cánh. Ví dụ: Chim bồ câu, chim sẻ, chim sáo, ...
+ Bay lượn: cánh đập chậm và không liên tục, đôi khi mở rộng và không đập. Di chuyển chủ yếu nhờ sự nâng đỡ của không khí và sự thay đổi hướng của các luồng gió. Ví dụ: Chim hải âu, chim ưng, diều hâu, …
- Khi chim cất cánh, chân chim uốn cong, cánh mở rộng lên cao, sau đó cánh đập mạnh xuống, cổ chim duỗi ra, chân chim thẳng và đập mạnh vào mặt đất để tạo lực nâng cho chim bay lên.
- Khi chim hạ cánh, cánh chim mở rộng để tạo sự cản trở cho không khí, chân chim duỗi thẳng để chuẩn bị cho quá trình hạ cánh.
- Tư thế bay vỗ cánh của chim bồ câu: Khi bay, chim có thân nghiêng, đuôi mở ra ngang, cổ duỗi thẳng về phía trước, chân duỗi thẳng gần người, cánh mở ra liên tục từ trên xuống dưới, từ phía trước về phía sau. Sau đó, chim nâng cánh lên bằng cách gập cánh, sau đó nâng cánh lên để giảm sức cản của không khí. Khi đập cánh, phần ngoài của cánh hạ xuống thấp hơn phần trong, giúp chim không chỉ được nâng lên bởi không khí mà còn được đẩy về phía trước.
3. Đặc điểm bên ngoài của chim bồ câu phù hợp với việc bay
- Hình dáng thon dài: giảm lực cản của không khí khi bay.
- Cánh trở thành bộ phận bay: cần thiết cho việc bay.
- Lông vũ mềm mại bao bọc cơ thể: giảm trọng lượng cơ thể.
- Cánh và đuôi có lông ống, lông rộng: tạo thành cánh và lái giúp chim bay.
- Lông ống chứa sợi lông mảnh tạo thành phiến mỏng → khi cánh xòe ra tạo diện tích lớn giúp chim quạt gió.
- Lông tơ có sợi lông mảnh tạo thành chùm lông xốp → giữ nhiệt, làm cho cơ thể nhẹ.
- Mỏ bọc sừng, hàm không răng: giảm trọng lượng đầu.
- Cổ: Dài, khớp với thân: Linh hoạt, giúp chim cảm nhận môi trường xung quanh khi bay, săn mồi, và quan sát.
- Cánh: Bao gồm lông ống, khi mở ra tạo diện tích lớn giúp chim nâng cơ thể lên hoặc hạ cánh một cách nhẹ nhàng.
- Chi sau với 3 ngón linh hoạt: Được sử dụng để bám chặt vào cành cây khi chim hạ cánh.
- Đuôi có tuyến phao câu tiết chất nhờn: Giữ cho lông không thấm nước và mượt mà khi chim tiếp xúc với nước.
- Kiểu bay lượn của chim hải âu: Cánh mở rộng sải dài, đập chậm và không liên tục. Chim hải âu chủ yếu bay bằng sự nâng đỡ của không khí và điều chỉnh hướng bay theo các dòng gió khác nhau.