
Trong phần cuối của “So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh“, tác giả sẽ chỉ ra điểm khác biệt giữa hai phương pháp: đọc mở rộng và đọc chuyên sâu, giúp người học ứng dụng thuận tiện trong việc học tiếng Anh nói chung và cải thiện kỹ năng đọc hiểu nói riêng.
So sánh hai phương thức đọc
Dưới đây là một vài so sánh được trình bày dưới dạng FAQ, vừa giúp cho người đọc tóm tắt, định hình vừa giúp vận dụng chính xác từng phương pháp vào trong việc học ngôn ngữ mới nói chung và học tiếng Anh nói riêng.
Sự khác biệt cốt lõi của hai phương thức
Cốt lõi của hai phương pháp có thể được trình bày ngắn gọn:
Đọc mở rộng
Trình độ ngôn ngữ vừa phải; người đọc chú trọng “nhịp chảy” của mỗi lần đọc, không được ngắt quãng (như dò từ điển); có thể bỏ qua những chi tiết nhỏ.
Kỹ năng tiêu biểu cần có: giải đoán từ vựng, đoán từ vựng dựa trên ngữ cảnh; hướng tới việc phát triển và vận dụng vốn từ vựng nhiều hơn.
Tiếp thu những kiến thức ngôn ngữ một cách bị động.
Đặt nội dung và trải nghiệm người đọc làm trọng tâm.
Hướng tới lượng, cải thiện kỹ năng đọc-viết, kỹ thuật skimming, phương pháp scanning,… một cách tổng quát.
Một lần đọc nên kéo dài ít nhất 1 tiếng trở lên.

Đọc chuyên sâu
Trình độ ngôn ngữ có thể chuyên sâu hơn; người đọc từng bước nghiên cứu bài đọc (từ vựng, ngữ pháp); chú ý từng chi tiết nhỏ (văn phong, ngữ điệu, thái độ tác giả,…).
Kỹ năng tiêu biểu cần có: phân chiết cấu trúc ngữ pháp; hướng tới việc phát triển và vận dụng cấu trúc ngữ pháp nhiều hơn.
Người đọc chủ động phân tích tìm hiểu bao gồm cả nội dung và chủ điểm ngôn ngữ có trong bài.
Đặt nghiên cứu làm trọng tâm.
Hướng tới chất, chủ động kết nối những chủ điểm kiến thức ngôn ngữ và vận dụng chúng; cải thiện tư duy.
Một phiên đọc nên kéo dài tối đa 35-40 phút.
Áp dụng hai phương thức vào các ví dụ cụ thể
Phương pháp mở rộng việc đọc: Kỹ năng hiểu từ vựng
Đoạn ví dụ sau đây được lấy trong series Doctor Who: Face the Raven của Sarah Dollard được xuất bản trên trang Pearson English Readers được nhắc đến bên trên.
“The Doctor and Clara, with their friend Rigsy, find themselves in an alien world, on a street hidden in the heart of London. Inside there are some of the most frightening beings imaginable, and Ashildr! The visitors are faced with a death sentence. They won’t all get out alive…”
Giả sử trong đoạn văn này, cụm “death sentence” là một cụm mà người đọc không nhận biết được. Nhưng khi đặt trong ngữ cảnh cả đoạn văn, người đọc có thể bắt đầu suy luận:
Bản thân cụm này có liên quan đến cái chết (death)
Trước đó, sự việc này được miêu tả rằng rất đáng sợ (frightening)
Ở câu sau đó, những người này được nhận định rằng “They won’t all get out alive”
Như vậy, dù không biết rõ cụm từ “dead sentence” có nghĩa là “tử hình”, người đọc vẫn có thể mường tượng ra cụm từ này mang sắc thái thế nào, biểu lộ vấn đề gì,… từ đó tiếp tục flow (nhịp đọc) của mình mà không bị gián đoạn hay thắc mắc về nội dung của câu chuyện.
Quy trình từng bước trên chỉ được trình bày để miêu tả quá trình giải đoán từ vựng của người đọc xuyên suốt một lần đọc kéo dài. Trên thực tế, quy trình trên diễn ra trong tích tắc. Người đọc càng luyện tập nhiều, quá trình giải đoán từ vựng càng nhanh nhạy hơn.

Phương pháp đọc sâu rộng: Kỹ năng phân tích ngữ pháp
Trích dẫn dưới đây được lấy từ Healthline.com, bài viết viết về chế độ ăn Intermittent fasting (nhịn ăn gián đoạn) – Intermittent Fasting 101 – The Ultimate Beginner’s Guide
“Weight loss is the most common reason for people to try intermittent fasting.
By making you eat fewer meals, intermittent fasting can lead to an automatic reduction in calorie intake.
Additionally, intermittent fasting changes hormone levels to facilitate weight loss.
In addition to lowering insulin and increasing growth hormone levels, it increases the release of the fat burning hormone norepinephrine (noradrenaline).
Because of these changes in hormones, short-term fasting may increase your metabolic rate by 3.6–14%.
By helping you eat fewer and burn more calories, intermittent fasting causes weight loss by changing both sides of the calorie equation.
Studies show that intermittent fasting can be a very powerful weight loss tool.
A 2014 review study found that this eating pattern can cause 3–8% weight loss over 3–24 weeks, which is a significant amount, compared to most weight loss studies (1).
(*) According to the same study, people also lost 4–7% of their waist circumference, indicating a significant loss of harmful belly fat that builds up around your organs and causes disease (1).
Another study showed that intermittent fasting causes less muscle loss than the more standard method of continuous calorie restriction (16Trusted Source).
However, keep in mind that the main reason for its success is that intermittent fasting helps you eat fewer calories overall. If you binge and eat massive amounts during your eating periods, you may not lose any weight at all.”
Về từ vựng, đoạn trích dẫn trên có rất nhiều từ vựng khó và mang tính học thuật cao, ví dụ như: automatic, facilitate, norepinephrine, noradrenaline, metabolic rate, binge, calorie restriction. Khi triển khai phương pháp đọc chuyên sâu, người đọc cần tra hết những từ này, bao gồm nghĩa và cách sử dụng, ngay cả những thuật ngữ chuyên môn.
Về ngữ pháp, trích đoạn trên cũng có rất nhiều câu phức với cách diễn đạt mang tính giáo dục cao, ví dụ như câu (*):
According to the same study, people also lost 4–7% of their waist circumference, indicating a significant loss of harmful belly fat that builds up around your organs and causes disease.
Người đọc cần phân tách câu trên ra thành những phần khác nhau
According to the same study,
people also lost 4–7% of their waist circumference,
indicating a significant loss of harmful belly fat
that builds up around your organs and causes disease.
Sau đó người đọc sẽ nhận định trong các mệnh đề trên xem mệnh đề nào là mệnh đề chính (2). Sau đó dần kết nối các mệnh đề phụ lại với nhau và xem chúng được kết nối theo phương thức nào.
Ví dụ: (3) – (4) được nối với nhau qua that (chỉ belly fat)
Sau khi phân chiết thành công ngữ pháp, người đọc từ đây có thể hình dung cách lập luận của người viết dựa trên cơ sở nào – ở đây là “According to the same study…” được nhắc tới trong đoạn trước. Từ đây, người đọc kết nối được 2 đoạn này lại với nhau.
Cuối cùng là những yếu tố khác như ngữ điệu, thái độ của tác giả,… Ở đây, ngữ điệu tác giả mang tính khách quan và cung cấp thông tin (informative).
Những bước trên, khác với phương pháp mở rộng, nên được ghi chú ra giấy hoặc đánh dấu thẳng trong bài để có thể xem lại.

Tổng kết
Sử dụng kỹ thuật mở rộng khi người đọc đang trong tình trạng thư giãn và có thời gian trống, vì phương pháp này nhằm mục đích trải nghiệm, nội dung và một phiên đọc kéo dài khá lâu.
Sử dụng phương pháp chuyên sâu khi người đọc trong tình trạng tập trung và có nhiều năng lượng, vì phương pháp này đòi hỏi nghiên cứu, tư duy cùng các kỹ năng tương ứng.
Ngoài ra, người đọc có thể tham khảo kỹ thuật đọc hiểu I.S.E.A (đại diện cho 4 bước gồm Identify – Spot out – Extract – Answer) trong sách IELTS Reading Strategies để nâng cao kỹ năng đọc hiểu của họ.
Nguyễn Thị Minh Khai