1. So sánh thiết kế SYM Attila Venus 2021 và Piaggio Zip 2021
Đánh giá về thiết kế, Piaggio Zip 2021 có phong cách gọn nhẹ và độc đáo hơn so với SYM Attila Venus 2021. Bề ngoài của Zip cũng trông bắt mắt và thanh lịch hơn. Tuy nhiên, xe này thích hợp hơn cho việc đi một mình hơn là đi cặp.

Trái lại, SYM Attila Venus 2021 mang lại cảm giác sang trọng, cuốn hút và có chút hơi cổ điển. Mặc dù vậy, dòng xe này vẫn không thiếu những nét hiện đại cần thiết. Đối tượng khách hàng mà mẫu xe này hướng đến cũng đa dạng và rộng lớn hơn.

2. So sánh trang bị tiện ích SYM Attila Venus 2021 và Piaggio Zip 2021
Cốp xe của Piaggio Zip 2021 chỉ có dung tích khoảng 14 lít, khá nhỏ, chỉ đủ chứa một mũ bảo hiểm. Tuy nhiên, với thiết kế gọn nhẹ, người dùng không thể mong đợi nhiều hơn về dung tích cốp xe. Bình xăng được đặt dưới yên xe, do đó, để đổ xăng, người dùng phải xuống xe mở cốp. Phần hộc đựng đồ trên yên trước có thể chứa một số vật dụng nhỏ kèm móc treo tiện lợi. Đây là lựa chọn phù hợp cho phụ nữ làm văn phòng hoặc sinh viên nữ.

Do đó, SYM Attila Venus 2021 xứng đáng nhận được một điểm cộng về trang bị tiện ích so với Piaggio Zip 2021.
3. So sánh động cơ SYM Attila Venus 2021 và Piaggio Zip 2021
Zip là mẫu xe có khả năng tăng tốc rất tốt, nhưng nếu chưa quen, người dùng có thể cảm thấy một chút giật mình. Xe mang lại cảm giác trải nghiệm êm ái, tuy nhiên, phần đầu xe có một chút rung. Điều này có thể khiến người lái cảm thấy mệt mỏi trong quá trình di chuyển.

SYM Attila Venus 2021 tuy không có tốc độ tăng nhanh nhưng lại cực kỳ êm ái. Xe mang lại cảm giác trải nghiệm thoải mái nhất ở vận tốc 30-50 km/h và không bị giật hoặc rung như Piaggio Zip.
4. Đánh giá tính an toàn của SYM Attila Venus 2021 so với Piaggio Zip 2021
Piaggio Zip 2021 trang bị lốp không săm có kích thước 10 inch, tương đương với SYM Attila Venus 2021. Xe này được trang bị phanh đĩa trước, tăng tính an toàn cho người dùng.

5. So sánh giá bán giữa Piaggio Zip và SYM Attila Venus
Piaggio Zip 2021 hiện đang được bán với mức giá lẻ đề xuất là 36.000.000 VNĐ
Giá xe Venus 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Venus 125 CBS | 35.490.000 | 35.490.000 |
Venus 125 EFI | 32.490.000 | 32.490.000 |
Mọi so sánh đều không công bằng do hai mẫu xe có thiết kế khác nhau để phù hợp với từng đối tượng khách hàng riêng biệt. Vì vậy, thay vì chọn một mẫu xe tốt hơn, bạn nên xem xét mẫu xe nào phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân của mình.