Đối với những ai yêu thích game hoặc xây dựng máy trạm, chắc hẳn đã quen thuộc với hai lựa chọn hàng đầu là AMD và Intel. Chính vì vậy, nhiều người đã xác định được “phe” mình sẽ theo đuổi.
Tên tuổi Intel đã trở nên quen thuộc với người dùng laptop và PC. Tuy nhiên, sự xuất hiện của AMD đã dần làm thay đổi cục diện này. Để đánh giá chip nào ưu việt hơn, hãy cùng Mytour so sánh Ryzen và Intel trong bài viết này nhé!
Giới thiệu về dòng chip AMD Ryzen
AMD, chỉ đứng sau Intel, là thương hiệu chip máy tính lớn thứ hai trên toàn cầu. Advanced Micro Devices (AMD), với trụ sở chính tại Hoa Kỳ, cũng là một thương hiệu nổi bật trong lĩnh vực sản xuất linh kiện điện tử và card đồ họa rời.
Giới thiệu về chip AMD
Để đối đầu với Intel, AMD đã cho ra mắt các dòng laptop và CPU máy tính, kèm theo thiết kế chip độc quyền. Ngoài ra, họ cũng sản xuất chip GPU tích hợp và GPU rời cho CPU. Hiện tại, chip Ryzen của AMD đang là một trong những dòng chip được ưa chuộng nhất.
AMD Ryzen
AMD Ryzen – dòng chip phổ thông của AMD, được thiết kế với tiến trình từ 14nm đến 7nm dựa trên cấu trúc Zen, có tổng cộng 32 luồng và lên đến 16 nhân, cùng khả năng tiêu thụ điện năng thấp hơn so với các thế hệ AMD trước, nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất xử lý mạnh mẽ.
Sở hữu nhiều dòng sản phẩm phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau, AMD có 4 dòng sản phẩm chính: Ryzen 3, Ryzen 5, Ryzen 7 và Ryzen 9. So sánh giữa Ryzen và Intel
AMD Ryzen có 4 dòng chip
Hiện tại, Ryzen 3 là lựa chọn có giá thành thấp nhất, tiết kiệm điện năng, phù hợp cho sinh viên và người làm văn phòng. Tiếp theo là Ryzen 5 thuộc phân khúc tầm trung, sau đó là Ryzen 7 ở phân khúc cao hơn, và cuối cùng là Ryzen 9, đại diện cho phân khúc cao nhất với hiệu năng ấn tượng nhất.
Điểm nổi bật của CPU AMD Ryzen:
- Số lượng nhân và luồng phong phú
- Giá thành thấp hơn so với các sản phẩm cạnh tranh trong cùng phân khúc
- Cung cấp tốc độ xung nhịp cao hơn cho người dùng
- Tiết kiệm điện năng hiệu quả
- Dễ dàng và linh hoạt trong việc nâng cấp
Giới thiệu về dòng chip Intel
Giới thiệu về dòng chip Intel
CPU Intel, như đã trình bày, là loại CPU do tập đoàn Intel (Integrated Electronics) thiết kế và sản xuất. Được thành lập vào năm 1968, Intel có trụ sở tại Hoa Kỳ. So sánh giữa Ryzen và Intel
Intel là thương hiệu chip máy tính lớn nhất thế giới, nổi tiếng với bề dày kinh nghiệm trong sản xuất card đồ họa và các linh kiện điện tử khác.
Những ưu điểm nổi bật của CPU Intel:
- Thiết kế của CPU Intel không chỉ thân thiện mà còn dễ dàng lắp ráp.
- Sức mạnh của bộ vi xử lý được nâng cao theo từng thế hệ Core I, với tên gọi dễ phân biệt: Core i3 / i5 / i7 / i9.
- CPU Intel có tốc độ cao, hoạt động rất mạnh mẽ ngay cả khi chỉ sử dụng một lõi.
- Giá cả phải chăng và chất lượng hoàn thiện tốt.
CPU Intel có mức giá hợp lý và chất lượng hoàn thiện cao.
So sánh chi tiết giữa Ryzen và Intel
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về sự khác biệt giữa Ryzen và Intel, bạn có thể tham khảo một số ý chính trong bảng dưới đây, cùng với thông tin chi tiết ở các mục tiếp theo nhé!
Chip AMD |
Chip Intel |
|
Mức giá |
Thường sẽ rẻ hơn khi so với chip Intel, mức giá ~ 30$ trở lên. |
Đắt hơn, khoảng từ 45$ trở lên. |
Hiệu suất chơi game |
Hiệu năng tính toán thấp hơn. Hiệu năng đồ họa cao hơn. |
Hiệu năng tính toán cao hơn. Hiệu năng đồ họa thấp hơn. |
Ép xung |
Dòng bình dân, tầm trung: Nhiều phiên bản APU hỗ trợ ép xung. Dòng cao cấp: Ép xung kém hơn. |
Dòng bình dân, tầm trung: Phiên bản có khả năng ép xung là ít hơn. Dòng cao cấp: Ép xung cực tốt. |
Phần mềm và trình điều khiển |
Card đồ họa tích hợp có hiệu năng cao hơn (có trên dòng chip 2200G, 2400G). |
|
Thông số và tính năng |
Số lõi và luồng là nhiều hơn, hiệu năng đa luồng tốt hơn. |
Ít luồng hơn, hiệu năng đơn luồng tốt hơn. |
So sánh về giá cả
Giá cả luôn là yếu tố mà mọi người đều quan tâm khi quyết định mua sản phẩm. Chất lượng thường đi kèm với giá cả cao, và khi so sánh Ryzen với Intel, AMD Ryzen thường nhỉnh hơn về giá thành.
AMD Ryzen thường có ưu thế hơn về giá cả
Với giá trị vượt trội, AMD Ryzen cung cấp nhiều lợi thế như khả năng ép xung trên tất cả các mẫu, bộ làm mát đi kèm, cùng với phần mềm ép xung tự động Precision Boost Overdrive được trang bị miễn phí.
Bo mạch chủ Socket AM4 còn tương thích rất rộng rãi, cho phép ép xung trên tất cả các bo mạch chủ (trừ A-Series). Bạn có thể tham khảo bảng giá ngay bên dưới đây:
Các dòng CPU (AMD/Intel) |
Giá AMD ($) |
Giá Intel ($) |
Threadripper/Cascade Lake-X |
$ 900 – $ 3,750 |
$ 800 – $ 1,000 ($ 2,999) |
AMD Ryzen 9/Intel Core i9 |
$ 434 – $ 799 |
$ 459 – $ 505 |
AMD Ryzen 7/Intel Core i7 |
$ 294 – $ 449 |
$ 300 – $ 370 |
AMD Ryzen 5/Intel Core i5 |
$ 149 – $ 299 |
$ 125 – $ 200 |
AMD Ryzen 3/Intel Core i3 |
$ 95 – $ 120 |
$ 78 – $ 173 |
Tốc độ của CPU
So sánh Ryzen và Intel – Tốc độ CPU gần như tương đương nhau
Hiệu suất của CPU được xác định thông qua tốc độ xung nhịp (gigahertz, viết tắt là GHz), con số này cho biết tốc độ mà CPU xử lý dữ liệu. Tốc độ xung nhịp cao đồng nghĩa với việc CPU thực hiện các tác vụ tốt hơn.
Khi nói đến sự khác biệt về tốc độ, các mẫu Ryzen 3 gần như tương đương với CPU Intel.
So sánh về số luồng
CPU có nhiều lõi sẽ có khả năng thực hiện nhiều tác vụ hiệu quả và xử lý dữ liệu tốt hơn.
Khi so sánh về số luồng, AMD đã vượt trội hơn Intel (do Intel vẫn sử dụng các bộ làm mát SKU, chưa được ép xung và vẫn giới hạn ở bus PCIe 3.0). Bộ xử lý của AMD hiện đại với nhiều luồng và lõi hơn so với Intel, hỗ trợ kết nối PCIe 4.0 cực kỳ nhanh chóng.
Số luồng của AMD cao hơn
Tuy nhiên, nếu bạn là game thủ tìm kiếm đồ họa tích hợp, lựa chọn duy nhất còn lại là Intel, giúp kết nối với các bộ xử lý có hơn bốn lõi.
(VD: CPU Intel bốn lõi có thể biến thành tám luồng nhờ siêu phân luồng, truyền thống từ bỏ số lượng lõi lớn để ủng hộ siêu phân luồng). Việc CPU chia các lõi vật lý thành luồng ảo chính là để thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc.
So sánh khả năng ép xung
Về khả năng ép xung, các dòng chip AMD ở phân khúc thấp cho thấy hiệu suất tốt hơn nhiều so với các dòng chip Intel.
So sánh Ryzen và Intel – Khả năng ép xung
VD: Bạn có thể thực hiện ép xung với mức giá chỉ từ $45 bằng APU A-Series của AMD, trong khi với Intel, bạn chỉ có thể ép xung bộ xử lý seri K với con chip rẻ nhất (giá $173) là Intel Core i3-9350K.
Trong phân khúc cao cấp, AMD không thể nổi bật như Intel, khi mà các dòng CPU cao cấp của Intel được trang bị từ 8 đến 10 lõi cùng khả năng ép xung độc đáo và ấn tượng, nâng cao hiệu suất vượt trội so với tốc độ thông thường mà chip Intel cung cấp.
Điều này cho thấy trong cùng phân khúc, chip của AMD không thể cạnh tranh hay sánh ngang.
Hiệu năng khi chơi game
So sánh Ryzen và Intel về hiệu năng chơi game, Ryzen 9 5900X hiện đang dẫn đầu trong lĩnh vực này.
Ryzen 5000 với kiến trúc Zen 3 (bộ xử lý thế hệ mới từ AMD) hoàn toàn chiếm ưu thế trong các trò chơi ở độ phân giải 1080p và 1440p. Với mức giá chỉ $300, Ryzen 5 5600X mang lại hiệu suất tương đương, trong khi Ryzen 9 5900X hiện đang dẫn đầu về tốc độ chip chơi game trên thị trường. Đây là những lựa chọn hàng đầu cho game thủ.
Trước đây, Intel từng giữ vị trí dẫn đầu về hiệu suất chơi game với các chip core i5-10600K, core i7-10700K và core i9-10900K – bộ vi xử lý đắt đỏ nhất của hãng. Tuy nhiên, những chip này vẫn không thể so sánh với Ryzen 5000 của AMD.
So sánh Ryzen và Intel về hiệu suất chơi game
Việc so sánh hiệu năng giữa các chip là khá khó khăn do giá cả và các tính năng mà Intel và AMD cung cấp. Sự khác biệt về hiệu suất khá nhỏ ở phân khúc cao cấp, nhưng sẽ trở nên hấp dẫn hơn trong tầm giá trung.
Ở phân khúc giá trung bình, AMD đã chiếm lĩnh toàn bộ thị trường người dùng với Ryzen 5 5600X, mẫu chip không có đối thủ khi giá khởi điểm từ $300 trở lên – lựa chọn ưu tiên của hầu hết game thủ. Nếu nhìn sang phân khúc thấp hơn (khoảng $260), thì core i5-10600K đang là sản phẩm bán chạy nhất.
So sánh Ryzen và Intel về giá, ở mức giá tầm trung, AMD nhỉnh hơn so với Intel.
Nếu bạn cần một màn hình có tần số làm mới cao và GPU mạnh mẽ để tối ưu hóa hiệu suất, thì AMD hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu đó.
Ví dụ, khi nâng độ phân giải lên 1440p hoặc hơn, nút cổ chai sẽ chuyển sang GPU; lúc này, hiệu suất chơi game của CPU sẽ không còn quan trọng nữa. Do đó, việc tích hợp hiệu suất đồ họa là rất cần thiết.
Tính đa dạng của chip Intel và AMD Ryzen
Tính đa dạng của chip Intel và AMD Ryzen được xem xét dựa trên nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng:
Đối với nhu cầu chơi game
Trước đây, khi nhắc đến CPU cho game, Intel luôn được xem là số một nhờ vào hiệu suất vượt trội. Chỉ đến năm 2019, khi AMD ra mắt dòng Ryzen 3000 series, hiệu năng xử lý của nó đã ngang bằng Intel và được người tiêu dùng đón nhận nồng nhiệt.
So sánh Ryzen và Intel – cả hai đều mang lại hiệu suất ấn tượng
Đối với nhu cầu làm việc văn phòng
CPU AMD được đánh giá cao trong việc xử lý nhiều tác vụ văn phòng đồng thời nhờ vào khả năng đa luồng mà nhà sản xuất trang bị cho chip.
Để tổng kết cuộc chiến giữa Ryzen và Intel và tìm ra người chiến thắng, bạn có thể tham khảo bảng tóm tắt dưới đây:
Chỉ số |
Intel |
AMD |
Định giá và Giá trị CPU |
X |
X |
Hiệu suất chơi game |
X |
|
Tạo nội dung / Năng suất |
X |
|
Thông số kỹ thuật |
X |
|
Ép xung |
X |
|
Sự tiêu thụ năng lượng |
X |
|
Trình điều khiển và Phần mềm |
X |
|
Nút xử lý |
X |
|
Ngành kiến trúc |
X |
X |
Bảo vệ |
X |
|
Người chiến thắng: Intel – Tổng |
7 |
5 |
Tất cả thông tin trên mà Mytour đã cung cấp hy vọng có thể giúp bạn so sánh Ryzen và Intel dễ dàng hơn qua bài viết. Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai bên thì hãy xem các bảng tổng kết ở từng phần để nắm bắt những điểm nổi bật của từng loại nhé.
Nếu bạn đang tìm kiếm máy tính, laptop giá rẻ và chất lượng, hãy ghé thăm Mytour ngay nhé! Chúc bạn có một ngày tuyệt vời!
__Sương Sha__