Mitsubishi Attrage lần đầu tiên ra mắt trong phân khúc sedan hạng B tại thị trường Việt Nam vào năm 2014. Ban đầu, điểm mạnh của mẫu xe này là giá cả phải chăng, độ bền bỉ và uy tín của thương hiệu Nhật Bản. Tuy nhiên, sau một năm khởi đầu khá thuận lợi, Attrage đã dần trở nên thụt lùi trước sức ép từ các đối thủ như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent và cả 'tân binh' KIA Soluto.
Vì vậy, hãng xe Nhật Bản quyết tâm thay đổi hình ảnh của mẫu sedan hạng B này trong tâm trí của người tiêu dùng, bằng cách giới thiệu bản cập nhật mới nhất vào tháng 03/2020.
Giá của các phiên bản Mitsubishi Attrage 2024
Mitsubishi Attrage 2024 hiện có 3 phiên bản, với mức giá niêm yết như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Attrage MT | 380,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Attrage CVT | 465,000,000 |
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Attrage CVT Premium | 490,000,000 |
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Tùy chọn màu sắc của Mitsubishi Attrage 2024
Mitsubishi Attrage 2024 cung cấp 3 lựa chọn màu sắc cho người dùng ngoại thất, bao gồm:
Màu trắngMàu xámMàu đỏThông số kỹ thuật của các phiên bản Mitsubishi Attrage 2024
Ngoại thất của Mitsubishi Attrage 2024
MITSUBISHI ATTRAGE 2024 |
MT |
CVT |
CVT PREMIUM |
|
|||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.305 x 1.670 x 1.515 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550 |
||
Khoảng sáng gầm (mm) |
170 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4,8 |
||
|
|||
Cụm đèn trước |
Halogen phản xạ đa hướng |
LED dạng thấu kính |
LED dạng thấu kính |
Đèn LED chạy ban ngày |
Không |
Có |
Có |
Cảm biến bật tắt đèn chiếu sáng |
Không |
Không |
Có |
Đèn sương mù phía trước |
Không |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Không |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn LED báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn LED báo rẽ |
Lưới tản nhiệt |
Mạ chrome |
Viền đỏ |
Viền đỏ |
Ăng-ten vây cá mập |
Không |
Có |
Có |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Không |
Có |
Có |
Mâm xe |
Mâm hợp kim 2 tông màu 15” |
Trong lần nâng cấp này, Mitsubishi Attrage 2024 áp dụng phong cách thiết kế “Dynamic Shield” mạnh mẽ và trẻ trung. Cả 3 phiên bản đều có cùng thông số về chiều dài, chiều rộng, chiều cao là 4.305mm x 1.670mm x 1.515mm và chiều dài cơ sở là 2.550mm. So với trước đây, Attrage 2024 đã được kéo dài thêm 60mm, tạo ra dáng vẻ hài hòa và cân đối hơn.
So với trước đây, Attrage 2024 đã được kéo dài thêm 60mm, tạo ra dáng vẻ hài hòa và cân đối hơnVề trang bị, lưới tản nhiệt trên mẫu sedan này có hình chữ X sơn đen, hai bên là thanh chrome to bản sáng bóng. Ở phiên bản CVT và CVT Premium có thêm viền đỏ nổi bật, trong khi phiên bản số sàn có viền chrome.
Phiên bản CVT và CVT Premium được trang bị thêm viền đỏ nổi bật trên lưới tản nhiệtPhiên bản số sàn chỉ có viền chromeCụm đèn pha đã được thiết kế sắc sảo hơn và sử dụng công nghệ full-LED trên các phiên bản CVT. Tuy nhiên, trên phiên bản số sàn, Mitsubishi Attrage 2024 vẫn sử dụng đèn pha Halogen chóa phản xạ đa chiều. Ngoài ra, các phiên bản CVT còn được trang bị đèn LED chạy ban ngày và đèn sương mù. Riêng bản CVT Premium còn có tính năng cảm biến tự động bật tắt đèn chiếu sáng và cảm biến gạt mưa tự động.
Các phiên bản CVT được trang bị công nghệ full-LED trên hệ thống chiếu sángKích thước mâm xe vẫn giữ nguyên là 15 inch như trước, nhưng được cải thiện với thiết kế đa chấu mới hấp dẫn hơn. Gương chiếu hậu trên Mitsubishi Attrage 2024 giờ được sơn cùng màu thân xe và có chức năng điều chỉnh điện trên tất cả 3 phiên bản, trong khi các phiên bản CVT còn có thêm tính năng báo rẽ và tùy chọn gập điện.
Tất cả 3 phiên bản đều được trang bị mâm 15 inch đa chấu mớiCác trang bị như ăng-ten vây cá mập và cánh lướt gió đuôi xe chỉ có trên 2 phiên bản CVT và CVT Premium.
Nội thất Mitsubishi Attrage 2024
MITSUBISHI ATTRAGE 2024 |
MT |
CVT |
CVT PREMIUM |
Chất liệu vô lăng |
Urethane |
Da |
Da |
Tay lái trợ lực điện |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng |
Có |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng |
Có |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay trung tâm tích hợp khay đựng cốc |
Có |
Có |
Có |
Trang bị 3 tựa đầu cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay dành cho người lái |
Không |
Có |
Có |
Tay nắm cửa trong |
Cùng màu nội thất |
Mạ chrome |
Mạ chrome |
Không chỉ ở ngoại thất, sự khác biệt giữa các phiên bản cũng được thể hiện rõ rệt thông qua nội thất. Trên phiên bản MT, phần lớn chi tiết được làm từ nhựa cứng và nỉ, trong khi vô lăng chỉ tích hợp các nút bấm chức năng. Vì đối tượng mục tiêu chính của phiên bản này là nhóm khách hàng mua xe để kinh doanh dịch vụ.
Trên phiên bản MT, phần lớn chi tiết được làm từ nhựa cứng và nỉTrong khi đó, các phiên bản CVT nhắm đến nhóm khách hàng gia đình, nên xe trang bị ghế và vô lăng bọc da cùng bệ tỳ tay cho người lái.
Các phiên bản CVT đều trang bị ghế và vô lăng bọc daTay nắm cửa bên trong phiên bản số sàn có cùng tông màu nội thất, khác biệt với các bản CVT có tay nắm cửa mạ chrome. Ghế lái chỉnh tay 6 hướng, bệ tỳ tay trung tâm tích hợp khay đựng cốc và 3 tựa đầu cho hàng ghế sau đều được trang bị đầy đủ trên tất cả các phiên bản của Mitsubishi Attrage 2024.
Tay nắm cửa bên trong các bản CVT đều được mạ chromeTiện ích của Mitsubishi Attrage 2024
MITSUBISHI ATTRAGE 2024 |
MT |
CVT |
CVT PREMIUM |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
4 loa |
4 loa |
Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 7” |
Có |
Có |
Có |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Tự động |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt |
Có |
Có |
Có |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |
Có |
Có |
Cruise Control |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm |
Không |
Có |
Có |
Về hệ thống giải trí, Mitsubishi Attrage 2024 trang bị màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch đi kèm hệ thống âm thanh 4 loa trên tất cả các phiên bản. Tuy nhiên, các phiên bản CVT còn hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Dù không phải là tính năng nổi bật, nhưng có mặt trên một mẫu xe tầm giá 400 triệu vẫn là điều đáng khen ngợi.
Mitsubishi Attrage 2024 trang bị màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch trên tất cả các phiên bảnHệ thống điều hòa trên các phiên bản CVT là tự động, trong khi bản MT sử dụng loại chỉnh cơ. Cả 3 phiên bản đều không có cửa gió cho hàng ghế phía sau.
Nút bấm khởi động Start/Stop chỉ xuất hiện trên các bản CVTMột số trang bị nổi bật khác trên Mitsubishi Attrage 2024 bao gồm: cửa kính người lái tự động điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt, ghế trẻ em ISOFIX, Cruise Control và chức năng khóa cửa từ xa. Riêng chìa khóa thông minh và nút khởi động chỉ có trên các phiên bản CVT.
Vận hành Mitsubishi Attrage 2024
MITSUBISHI ATTRAGE 2024 |
MT |
CVT |
CVT PREMIUM |
---|---|---|---|
Loại động cơ |
DOHC MIVEC 1.2L 3 xi-lanh, 12 van |
||
Công suất tối đa (hp @ rpm) |
76 @ 6.000 |
||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) |
100 @ 4.000 |
||
Hộp số |
5 MT |
CVT |
|
Hệ thống treo trước - sau |
MacPherson và thanh cân bằng - Thanh xoắn |
||
Phanh trước - sau |
Đĩa - Tang trống |
Mitsubishi Attrage 2024 tiếp tục sử dụng động cơ xăng 1.2L DOHC MIVEC 3 xi-lanh, kết hợp hệ thống phun xăng đa điểm điều khiển điện tử, sản sinh công suất tối đa 76 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 100Nm tại 4.000 vòng/phút. Đi kèm là hộp số sàn 5 cấp trên phiên bản MT hoặc hộp số vô cấp CVT Invecs III.
Mitsubishi Attrage 2024 vẫn trang bị động cơ xăng 1.2L DOHC MIVEC 3 xi-lanhAn toàn Mitsubishi Attrage 2024
MITSUBISHI ATTRAGE 2024 |
MT |
CVT |
CVT PREMIUM |
Số túi khí |
2 |
2 |
2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Không |
Không |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Không |
Không |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Không |
Không |
Có |
Camera lùi |
Không |
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống an toàn trên Mitsubishi Attrage 2024 chỉ ở mức đủ dùng. Phiên bản số sàn cơ bản được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, kiểm soát lực kéo, chìa khóa chống trộm và 2 túi khí. Riêng phiên bản CVT có thêm camera lùi.
Trong 3 phiên bản, bản CVT Premium có trang bị an toàn đầy đủ nhất với hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Với sự chênh lệch về giá, có thể thấy sự khác biệt rõ rệt về trang bị giữa 2 phiên bản Mitsubishi Attrage 2024. Bản số sàn sẽ là lựa chọn phù hợp dành cho những khách hàng sử dụng xe chạy dịch vụ. Đây cũng là phiên bản có giá thấp nhất trong phân khúc.
Trong khi đó, với ưu thế sở hữu hộp số CVT cho cảm giác lái thoải mái hơn, trang bị cơ bản đầy đủ, thậm chí còn vượt trội ở hệ thống đèn LED,… phiên bản CVT sẽ phù hợp hơn với nhóm khách hàng mua xe phục vụ gia đình.
Còn nếu bạn có ngân sách dư dả, thì phiên bản cao cấp nhất CVT Premium là sự lựa chọn đáng mua nhất. So sánh giữa các phiên bản CVT và CVT Premium, ngoài việc bổ sung thêm tính năng cảm biến tự động và cảm biến gạt mưa, trang bị đáng chú ý nhất trên CVT Premium là hệ thống cân bằng tự động và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Hai tính năng an toàn này sẽ hỗ trợ rất nhiều cho người lái trong nhiều tình huống khi lái xe trên đường.