(으)ㄹ 거예요 , (으)ㄹ 게요 và 겠다 là ba cấu trúc được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Vậy (으)ㄹ 거예요 , (으)ㄹ 게요 và 겠다 được dùng như thế nào? Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết trong bài chia sẻ dưới đây nhé!
1. Cấu trúc 1: (으)ㄹ 거예요 / 것이다
1.1. Cấu trúc (으)ㄹ 것이다 có thể áp dụng cho cả ngôi 1, ngôi 2 và ngôi 3.
- Ngôi 1 thể hiện ý chí và kế hoạch của người nói
- Ngôi 2 được sử dụng để hỏi đối phương về kế hoạch của họ.
- Ngôi 3 dùng để dự đoán
Ví dụ:
Ngày mai tôi sẽ đến trường. Tôi sẽ đến trường vào ngày mai (O)
Ngày mai bạn có đến trường không? Bạn sẽ đến trường vào ngày mai? (O)
1.2: Cấu trúc (으)ㄹ 것이다 có thể dùng cho cả động từ và tính từ
+ Dùng để dự đoán khi kết hợp với ngôi thứ ba
Ví dụ:
Em gái của chúng tôi sẽ trở nên xinh đẹp hơn sau này. Em gái tôi sau này chắc sẽ xinh lắm
Do có cuộc họp vào tuần sau nên tôi sẽ bận rộn. Vì có cuộc họp vào tuần sau nên chắc sẽ bận lắm
2. (으)ㄹ게
- Chỉ có thể sử dụng cho ngôi 1. Sử dụng với chủ ngữ 제가
Ví dụ:
Sau này tôi sẽ ăn kimchi. Tí sau, tôi sẽ ăn kimchi.
Chị gái của tôi sẽ ăn kimchi sau này. Tí sau, chị tôi sẽ ăn kimchi.
Ngày mai tôi sẽ đến trường. Tôi sẽ đi học vào ngày mai.
Bạn sẽ đến trường vào ngày mai không?
Chú ý: (으)ㄹ게 chỉ được sử dụng với động từ.
Khi sử dụng (으)ㄹ게, tôi sẽ thực hiện hành động đó ngay lập tức.
Ví dụ:
Tôi sẽ đi ngay.
3. 겠다
- Khác với '을 거예요', '겠다' mang tính chất 'trang nghiêm' hơn và thể hiện ý chí mạnh mẽ hơn. Thường được sử dụng trong công ty, hội họp... Trong khi đó, '을 거예요' thường được dùng trong sinh hoạt hàng ngày hơn.
겠다 có thể áp dụng cho cả động từ và tính từ (dự đoán)
Khi dùng cho ngôi 3, 겠다 là phỏng đoán
Ví dụ:
Bây giờ có lẽ đang tuyết rơi ở Hàn Quốc.
* Cảm thán
와~ 맛있겠다 . Woa~ ngon thế/ chắc là ngon lắm đây
4. Lưu ý
Sắp xếp theo thứ tự từ tương lai gần nhất đến xa hơn
(으)ㄹ 게요 ➔ (으)ㄹ 거예 ➔ 겠다
Ví dụ: dễ dàng nhất để so sánh sự xa gần của tương lai trong 3 ngữ pháp:
Tôi sẽ đi Hàn Quốc. Tôi sẽ đến Hàn Quốc (đi ngay, biểu thị sự chắc chắn, hứa hẹn)
Tôi sẽ đi Hàn Quốc. Kế hoạch của tôi là đi Hàn Quốc (cảm giác chắc chắn, ý chí nhưng không cao)
Tôi sẽ đi Hàn Quốc. Tôi dự định đi Hàn Quốc (cảm giác sẽ đi xa, chưa chuẩn bị, nhưng có dự định, ý chí quyết tâm đi)