1. Dàn ý
2. Bài mẫu số 1
3. Bài mẫu số 2
4. Bài mẫu số 3
5. Bài mẫu số 4
6. Phân tích bài thơ Đồng chí của Chính Hữu
7. Phân tích Bài thơ tiểu đội xe không kính
8. Phân tích vẻ đẹp của người lính qua hai bài thơ Đồng chí và Tiểu đội xe không kính
Đề bài: So sánh hình ảnh người lính cách mạng ở bài thơ Đồng chí và Tiểu đội xe không kính
So sánh về hình ảnh người lính cách mạng trong Đồng chí và Tiểu đội xe không kính
I. Dàn ý So sánh hình ảnh người lính cách mạng ở bài thơ Đồng chí và Tiểu đội xe không kính (Chuẩn)
1. Khởi đầu
- Tổng quan về đề tài người lính cách mạng
- Giới thiệu bài thơ “Đồng chí” (Chính Hữu) và “Bài thơ về Tiểu đội xe không kính” (Phạm Tiến Duật)
2. Tâm hồn bài thơ
b. Tương đồng
* Hình tượng lính trong cả hai bài thơ đều bộc lộ vẻ đẹp tinh tế và đáng kính trọng:
- Đều là những tâm hồn tràn đầy năng lượng và ý chí kiên cường, sẵn sàng đối mặt với khó khăn, gian khổ và thách thức với niềm tin và tinh thần lạc quan.
- Đồng chí:
+ Chính Hữu dường như đã vượt qua mọi gian khó, thử thách và thiếu thốn mà những chiến sĩ phải đối mặt.
+ Những chiến sĩ ấy đã vượt lên trên mọi khó khăn bằng nụ cười, biểu tượng cho sự mạnh mẽ và kiên trì.
- Bài thơ về đội xe không kính:
+ Hình ảnh 'bụi', 'mưa' không chỉ là mô tả thực tế mà còn là biểu tượng cho những thử thách.
+ Nhưng những chiến sĩ đã vượt qua mọi khó khăn bằng ý chí, nghị lực và niềm tin: từ 'không có...ừ thì….', lặp cấu trúc 'chưa cần...' và các hình ảnh 'phì phèo châm điếu thuốc', 'nhìn nhau mặt lấm cười ha ha',...
- Đều thể hiện tình đồng chí, đồng đội gắn bó, mạnh mẽ.
- Đồng chí:
+ Những chiến sĩ hiểu rõ mọi cảm xúc, chia sẻ tất cả mọi điều.
+ Hình ảnh 'Thương nhau tay nắm lấy bàn tay'.
- Bài thơ về đội xe không kính:
+ Trên hành trình gian nan, vất vả, chiến sĩ gặp nhau, trao nhau những cái bắt tay ấm áp, toát lên tình cảm.
- Thể hiện sự tích cực, sẵn sàng đối mặt với kẻ thù xâm lược
+ Đồng chí: Tạo hình “chờ đợi giặc đến” như một bức tranh sống động, chiến sĩ đứng vững chờ đối thủ, không hề tỏ ra lo lắng hay sợ hãi.
+ Bài thơ về đội xe không kính: Tư thế kiêu hãnh của họ được đặc biệt nhấn mạnh qua việc sử dụng ngôn ngữ như “nhìn xuống đất”, “nhìn lên trời”, “nhìn thẳng”,...
b. Sự Khác Biệt
- Xuất thân:
+ Đồng chí: Sinh ra trong nền nông thôn, từ những vùng quê đa dạng
+ Bài thơ về đội xe không kính: Các chiến sĩ xuất thân từ giới tri thức trẻ.
- Hình ảnh của lính trong bài thơ “Đồng chí” được tạo nên bởi vẻ đơn sơ, chân chất khi họ là những người nông dân. Ngược lại, hình ảnh người lính trong “Bài thơ về đội xe không kính” hiện lên với sự trẻ trung, hồn nhiên, tinh tế và vui tươi.
c. Lí giải Nguyên Nhân
- Sự Tương Đồng: Cả hai tác phẩm đều nói về chủ đề người lính với những đặc điểm đẹp đẽ của họ
- Sự Khác Biệt:
+ Đặc điểm riêng của văn học - nó là lĩnh vực của sự độc đáo và sáng tạo, vì vậy không chấp nhận sự sao chép hay lặp lại.
+ Bối cảnh sáng tạo của hai tác phẩm.
- Bài thơ “Đồng chí” ra đời vào năm 1948, giai đoạn khởi đầu của cuộc chiến chống Pháp
- Bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” xuất hiện vào năm 1969, thời kỳ đau thương và khốc liệt của cuộc chiến chống Mỹ giải phóng quê hương.
3. Tổng Kết
Tổng quan về hình tượng chiến sĩ trong hai bài thơ và diễn đạt cảm nhận cá nhân.
II. Văn bản Mẫu So sánh hình ảnh người lính cách mạng ở bài thơ Đồng chí và Tiểu đội xe không kính
1. So sánh hình ảnh người lính cách mạng ở bài thơ Đồng chí và Tiểu đội xe không kính, mẫu số 1 (Chuẩn)
Đề tài về người lính là một chủ đề đầy sáng tạo, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà văn và nhà thơ. Họ khám phá và tìm hiểu về người lính qua nhiều tác phẩm độc đáo và hấp dẫn. Chính Hữu và Phạm Tiến Duật, qua bài thơ “Đồng chí” và “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, đã đóng góp sự đa dạng cho đề tài này. Hình tượng người lính trong hai bài thơ này không chỉ có những nét tương đồng mà còn mang đến những điểm khác biệt độc đáo.
Trước hết, chúng ta có thể nhận thấy rằng hình tượng người lính trong hai bài thơ đều chứa đựng những phẩm chất, vẻ đẹp đáng trân trọng. Cả hai tác phẩm đều vẽ nên hình ảnh những người lính giàu nghị lực, không sợ khó khăn, gian khổ và sẵn sàng vượt qua mọi thử thách bằng ý chí, niềm tin và tinh thần lạc quan. Trong bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu, những dòng thơ sau đây làm chúng ta bất giác chạm vào tâm hồn của người lính:
Anh và tôi, biết từng cơn lạnh buốt
Vết sốt làm ướt đẫm trán người
Áo rách vai anh
Quần tôi chỉ vài mảnh vá
Miệng cười, nhưng lạnh buốt
Chân không bước trong chiếc giày.
Với những hình ảnh sống động, rõ nét, Chính Hữu đã thành công trong việc thể hiện mọi khó khăn, gian khổ, và thiếu thốn mà những chiến sĩ phải đối mặt trong cuộc chiến tranh độc lập. Những khắc nghiệt như cơn sốt rét làm người run, tình trạng thiếu về vật chất như “áo rách vai”, “quần vài mảnh vá”, “chân không giày”. Tuy nhiên, những khó khăn và thiếu thốn ấy không làm cho các chiến sĩ bại trận; ngược lại, họ vượt qua mọi khó khăn bằng nụ cười, hình ảnh “miệng cười lạnh buốt” là minh chứng rõ nét cho tinh thần lạc quan, ý chí và nghị lực của họ.
Không chỉ trong bài thơ “Đồng chí”, bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” cũng đã miêu tả vẻ đẹp đặc sắc của những chiến sĩ:
Không kính, bụi phủ tóc như màu của tuổi già
Không cần rửa, điếu thuốc phì phèo, mặt lấm cười ha ha
Không kính, áo ướt trong mưa
Mưa rơi như trời sổ nước
Chưa cần thay đổi, lái xe hàng trăm cây số
Mưa dừng, gió nhanh khô thôi.
Trên đường ra trận, trên con đường Trường Sơn với bao mưa bom, bão đạn và nguy hiểm, những người lái xe không ngừng cố gắng vượt lên trên mọi khó khăn. Hình ảnh “bụi”, “mưa” không chỉ là mô tả thực tế mà còn là biểu tượng cho những thách thức và gian khổ mà những chiến sĩ phải trải qua. Tuy nhiên, họ đã vượt qua mọi thử thách bằng ý chí, nghị lực và niềm tin, được thể hiện qua cách sử dụng từ ngữ “không có...ừ thì….” cùng với cấu trúc lặp lại “chưa cần…” và những hình ảnh chân thực như “phì phèo châm điếu thuốc”, “nhìn nhau mặt lấm cười ha ha”, “chưa cần thay lái trăm cây số nữa”,...
Thêm vào đó, trong cả hai bài thơ, tinh thần đồng chí, đồng đội của những người lính được mô tả vô cùng chặt chẽ, đậm nét. Trong bài thơ “Đồng chí”, tình đồng chí thể hiện rõ và đẹp đẽ khắp nơi:
Quê hương anh mặn nước, đồng chua
Làng tôi nghèo, đất cày lên sỏi đá
Chúng ta đôi người xa lạ
Phương trời đưa đẩy chẳng hẹn gặp nhau.
Súng kề súng, đầu sát kề đầu
Đêm lạnh, chung chăn thành đôi tri kỷ
Đồng chí!
Ruộng anh gửi bạn thân cày
Nơi nhà không sợ gió đánh gãy
Giếng nước gốc đa nhớ anh lính.
Những chiến sĩ ấy, từ những quê hương khác nhau, bước đi với niềm tin cao cả vào cuộc gọi của Tổ quốc, cùng mục tiêu và lý tưởng, họ trở thành những đồng chí, đồng đội, sát cánh với nhau. Họ hiểu rõ mọi nỗi lòng, cùng nhau chia sẻ:
Đọc bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật, chúng ta cũng nhận thấy tình đồng chí, đồng đội toát lên với vẻ đẹp cao quý:
Những chiếc xe từ bom rơi xuất hiện
Tiểu đội hình thành, bạn bè gặp nhau
Bắt tay nhau qua cửa kính vỡ nát
Trên hành trình gian nan, vất vả ra chiến trận, những chiến sĩ gặp nhau ngắn ngủi. Qua những cửa kính vỡ nát do bom đạn, họ đưa tay bắt lấy nhau, truyền đạt niềm tin và động lực để cùng nhau chiến đấu trên đường ra trận khó khăn. Tình đồng đội, tình anh em của họ đơn giản, chân thật. Chung bát đũa là biểu tượng của gia đình, nơi mà họ gắn bó và chia sẻ tất cả:
Bếp Hoàng Cầm bên trời mở cửa
Bát đũa chung, là nhà đoàn kết.
Cùng với đó, người lính trong cả hai bài thơ đều tỏ ra chủ động, sẵn sàng chiến đấu. Đọc bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu, chắc chắn bạn sẽ khó quên những dòng thơ này:
Bên nhau chờ giặc đến
Đầu súng nổi bật trên bóng trăng
Giữa bức tranh thiên nhiên, dưới ánh trăng trên nền đêm hoang sơ, khi sương muối phủ lên mọi vật, những người lính vẫn giữ tư thế không nao núng, vẫn ung dung, đứng hiên ngang “chờ giặc tới”. Hình ảnh không sợ hãi, đứng chờ giặc hiện rõ trong bài thơ.
Cũng theo đó, tư thế mạnh mẽ, kiên cường của những người lái xe trong “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” cũng được làm nổi bật:
Không có kính, không phải vì xe không có kính
Bom giật, kính rung vỡ vụn đi rồi
Ung dung, buồng lái ta ngồi
Nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn thẳng
Thấy gió thổi mắt cay đắng
Nhìn con đường chạy thẳng vào tận trái tim
Thấy ngôi sao trời và đột nhiên, cánh chim
Như sa, như hòa mình vào buồng lái
Trên con đường hành quân, giữa trận mưa bom, đạn đạo, khiến chiếc xe trở thành nơi gió mưa xâm phạm cửa kính. Nhưng mọi thách thức đều không ngăn cản bước chân của họ. Những người lái xe ấy vẫn “ung dung”, vững vàng giữ tay lái, đứng hiên ngang trong buồng lái để ra trận, hoàn thành sứ mệnh của mình. Đặc biệt, tư thế mạnh mẽ của họ được làm nổi bật qua việc sử dụng ngôn ngữ “nhìn xuống đất”, “nhìn lên trời”, “nhìn thẳng”,... Họ không chỉ không sợ hãi mà còn sẵn sàng đối diện với mọi khó khăn, để nỗ lực vượt qua.
Như vậy, hình ảnh người lính trong cả hai bài thơ vẫn giữ những đặc điểm chung, vẻ đẹp của phẩm chất và tâm hồn đáng trân quý. Tuy nhiên, có sự khác biệt, bắt đầu từ hoàn cảnh xuất thân. Những người lính trong bài thơ “Đồng chí” là những người nông dân, đến từ những miền quê khác nhau của Tổ quốc, trong khi những người lái xe trong “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” lại xuất thân từ thành phố, là những thanh niên trí thức. Ngoài ra, hình ảnh người lính trong “Đồng chí” tạo nên sự mộc mạc, chân chất bởi đây là những con người trồng cấy đất đai, trong khi người lính trong “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” hiện lên với vẻ trẻ trung, hồn nhiên, tinh nghịch và tếu táo.
Hiển thị rõ, hình ảnh người lính trong cả hai bài thơ xuất hiện với những đặc điểm chung, nhưng cũng mang đến những sự khác biệt độc đáo. Sự tương đồng đó xuất phát từ việc cả hai nhà thơ đều mô tả hình ảnh người lính với vẻ đẹp đặc trưng của họ trong hai cuộc kháng chiến của dân tộc. Sự khác biệt bắt nguồn từ đặc tính của văn học - một lĩnh vực của sự đổi mới và sáng tạo, nơi không chấp nhận việc sao chép hoặc lặp lại. Đồng thời, sự khác biệt còn phản ánh từ bối cảnh ra đời của hai tác phẩm. Bài thơ “Đồng chí” xuất hiện vào năm 1948, đúng vào giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, trong khi “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” xuất hiện vào năm 1969, trong giai đoạn cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước đang diễn ra khốc liệt và tàn bạo nhất.
Tóm lại, hình tượng người lính trong cả hai bài thơ không chỉ có những nét tương đồng mà còn mang đến những đặc điểm khác nhau. Nhìn chung, cả hai bài thơ đều đóng góp vào việc làm phong phú, làm nổi bật thêm cho đề tài về những người lính.
""""---HẾT BÀI 1""""""
Ngoài nội dung trên, các em có thể khám phá thêm về phần Tưởng tưởng gặp gỡ và trò truyện với người lái xe trong Tiểu đội xe không kính để hiểu sâu hơn về nội dung của bài học trong chương trình Ngữ Văn lớp 11.
2. So sánh hình ảnh người chiến sĩ cách mạng trong bài thơ Đồng chí và Tiểu đội xe không kính, mẫu số 2:
Là những bards quân nhân mọc lên từ những trận chiến bảo vệ Non sông, Chính Hữu và Phạm Tiến Duật đã trải qua và ngấm đầy cuộc sống của người lính trên chiến trường. Trên đôi bàn tay của hai nhà thơ không chỉ nắm chặt những khẩu súng chống giặc mà còn để lại những điệu thơ kỳ diệu về chiến sĩ. Hai bài thơ nổi bật đó là Đồng chí của Chính Hữu và Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật. Mặc dù đều mô tả về hình ảnh người lính trong quân đội nhân dân Việt Nam, nhưng mỗi bài thơ lại mang những nét đẹp độc đáo.
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu ra đời năm 1948, vào những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp đầy gian nan, chính quyền mới được thành lập còn trẻ trung. Những chiến sĩ trong 'Đồng chí' đến từ hàng áo nâu của những người nông dân, từ cuộc sống nghèo khó của những vùng quê hẻo lánh:
Quê hương anh nước mặn đầy hương vị chua cay
Làng tôi nghèo, đất cày nát bởi những tảng đá khổng lồ
Bài thơ về đội xe không kính của Phạm Tiến Duật xuất hiện vào năm 1969, thời điểm cuộc kháng chiến chống Mĩ đang đạt đỉnh điểm khốc liệt. Những chiến sĩ trong thời kì này đều trẻ tuổi, nhiều người vừa mới rời ghế nhà trường, tâm hồn của họ còn ngập tràn tuổi xuân. Đây là những cá nhân:
Đánh Mĩ tận chân Trường Sơn
Lòng phơi phới, mơ về tương lai'.
Hoàn cảnh và điều kiện khác nhau này tạo nên sự đa dạng về ý thức cách mạng giữa những chiến sĩ trong hai bài thơ. Sự nhận thức về chiến tranh của những người lính chống Pháp vẫn còn đơn giản, chưa sâu sắc như thời kì kháng chiến chống Mĩ. Trong 'Đồng chí', tình cảm đồng chí, đồng đội được đề cao nhất. Trong 'Bài thơ về đội xe không kính', ý niệm về ý chí, tinh thần yêu nước mới thực sự hiện hữu:
'Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe là một trái tim'
Giữa chiến trường, tình đồng đội trở nên thiêng liêng, người lính chống Pháp nhớ về gia đình với mẹ già, vợ dịu dàng, con thơ. Người lính kháng Mĩ, họ chấp nhận sự khó khăn của cuộc chiến và ý thức rằng họ phải đối mặt với những thử thách khác nhau. Do đó, chiếc xe hàng trở thành nơi ấm áp trên con đường họ đi ra mặt trận, và những người đồng đội trở thành gia đình thực sự:
'Bếp Hoàng Cầm, ta dựng giữa trời
Chung bát đũa, nghĩa là gia đình đồng đội'.
Điểm khác biệt cơ bản giữa hai tác phẩm là bút pháp thơ của hai tác giả. Chính Hữu sử dụng bút pháp hiện thực - lãng mạn để tạo nên hình ảnh về những chiến sĩ ở giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến, với những khó khăn và thiếu thốn:
'Áo anh rách vai, Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá, Chân không giày'
Hơi thở lãng mạn chứa đựng trong cảm xúc về tình đồng chí trở nên thêm thiêng liêng: 'Đồng chí!' điểm kết hợp với hình ảnh thơ đầy sức cuốn hút như 'đầu súng trăng treo'. Bài thơ 'Tưởng niệm tiểu đội xe không kính' được xây dựng với bút pháp kết hợp lãng mạn và hiện thực. Khó khăn và thiếu thốn không được giấu diếm:
'Không có đèn xi nhan rồi, xe không có ánh sáng
Không có mui xe, thùng xe bị trầy xước'.
Tuy nhiên, trên tất cả, vẫn tồn tại sự ngang tàng, tinh nghịch của những người lính trẻ, tràn đầy lạc quan và yêu đời:
'Buồng lái uốn cong, ta ngồi trong đó
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn đến những chiến thắng'
'ừ thì gió bụi'
'ừ thì áo ướt',...
Trong tác phẩm 'Đồng chí' của Chính Hữu, hình ảnh người lính với tình đồng đội thiêng liêng, chia sẻ khó khăn, gian nan của cuộc sống kháng chiến được tạo ra. Bài thơ 'Tưởng niệm tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật mô tả tuổi trẻ trung, yêu đời, đầy nhiệt huyết và ước mơ của những người lính chống Mĩ.
Mặc dù có những sự khác biệt lịch sử nhưng người lính trong cả hai bài thơ vẫn giữ những đặc điểm quan trọng của người lính quân đội nhân dân, bao gồm tình yêu nước, tình đồng chí, đồng đội.
Với tiếng gọi của non sông, họ đã bỏ lại sau lưng 'bến nước gốc đa', những con phố, căn nhà và cả những người thân yêu nhất. Trong điều kiện chiến đấu khắc nghiệt, thiếu thốn, tinh thần chiến đấu của những người lính bùng lên mạnh mẽ, sôi nổi. Họ không ngần ngại nguy hiểm và khó khăn, vẫn kiên trì nắm chặt súng để bảo vệ đất nước, quê hương:
'Súng sát cạnh đầu, đầu sát bên khẩu súng'
'Xe vẫn tiến vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có trái tim đầy tình thương'.
Họ chặt chẽ ở bên nhau, đồng lòng với đồng đội để cùng nhau chiến đấu mạnh mẽ. Trong 'Đồng chí' thì:
Nắm tay nhau, tình thương trao nhau
Trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính, hình ảnh đó đã trở nên quen thuộc:
Nắm tay qua cửa kính vỡ tan
Dù đối mặt với thiếu thốn và khó khăn, họ vẫn chấp nhận, vẫn lạc quan và yêu đời hơn. Sự bắt tay ấy là biểu tượng của tình đồng đội thiêng liêng, họ truyền đạt niềm tin chiến thắng, tình yêu và lòng dũng cảm. Sống và chết, trong trái tim mỗi người lính, khái niệm ấy là vô cùng quan trọng.
Dù có những điểm tương đồng và khác biệt rõ ràng, nhưng điều này làm cho hình ảnh của những người lính cụ Hồ trở nên phong phú, sống động và thân thiện. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về họ. Họ là biểu tượng của sự tin tưởng và hy sinh, là khát vọng của nhân dân. Trong mắt độc giả, ánh sáng tinh thần và thiêng liêng tỏa sáng từ họ. Không chỉ vậy, sự khác biệt còn thể hiện phong cách đặc trưng của từng tác giả. Điều này làm phong phú và tô điểm thêm cho khu vườn nghệ thuật dày dạn của nước nhà.
3. So sánh hình ảnh người lính cách mạng ở bài thơ Đồng chí và Tiểu đội xe không kính, mẫu số 3:
Thơ là nguồn cảm hứng từ cuộc sống, mỗi bài thơ mang lại sự đồng điệu giữa cảm xúc của người đọc, người nghe và tâm hồn thi sĩ. Bài thơ kết nối với hình ảnh người lính trong hai giai đoạn kháng chiến và chống Mĩ, làm chúng ta yêu thêm cuộc sống chiến đấu đầy khó khăn của dân tộc. Hình ảnh người lính mỗi giai đoạn có những điểm tương đồng và khác biệt, được thể hiện qua 'Đồng chí' của Chính Hữu và 'Tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật.
Sự khác biệt đầu tiên là hoàn cảnh chiến đấu và xuất thân. 'Đồng chí' của Chính Hữu ra đời vào tháng 5 năm 1948, giai đoạn đầu giặc Pháp quay trở lại, cuộc sống đầy khó khăn, đặc biệt là ở chiến khu. Những người nông dân nghèo bỏ lại ruộng đồng, 'bến nước gốc đa' để đáp ứng tiếng gọi của Tổ quốc.
'Quê hương anh, nước mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo, đất cày lên sỏi đá.'
Khác với Chính Hữu, Phạm Tiến Duật - một nhà thơ trẻ trong thời kì kháng chiến chống Mĩ cứu nước - sáng tác 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' vào tháng 5 năm 1969. Thời điểm này đánh dấu giai đoạn kháng chiến khốc liệt nhất, khi anh giải phóng quân bước vào chiến trường với tuổi đời trẻ trung. Những anh hùng 'xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước' không quan tâm đến tương lai mở rộng trước mắt, đôi chân họ bị níu chặt trong mặt trận với hai từ 'yêu nước'.
Vì hoàn cảnh và xuất thân khác nhau, lí tưởng chiến đấu và ý thức giác ngộ cũng khác nhau. Trong 'Đồng chí', nhận thức về chiến tranh đơn giản, chưa sâu sắc, chỉ muốn thoát khỏi ách thống trị thực dân Pháp để giành lại tự do. Tình đồng chí đồng đội là món quà thiêng liêng nhất trong quãng thời gian cầm súng.
'Súng sát cạnh đầu, đầu sát bên khẩu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ.
Đồng chí!'
Trong thời kỳ chống Mĩ, tinh thần yêu nước, thống nhất nước nhà đã chiếm vị trí quan trọng trong tâm trí mọi người chiến khu. 'Thống nhất' trở thành mục tiêu hàng đầu khi miền Nam đang phải đối mặt với sự xâm lược của Mỹ. Người lính Trường Sơn mang tinh thần lạc quan, ý chí quyết thắng và tình đồng chí từ thời kháng chiến p.
'Xe vẫn hành trình vì miền Nam phía trước:
Chỉ cần trong xe chứa một trái tim.'
Không đầy đủ nếu so sánh hai bài thơ mà không nhắc đến vẻ đẹp của chúng. 'Đồng chí' là hình ảnh của vẻ đẹp giản dị, mộc mạc nhưng sâu sắc. Tình đồng chí hiện diện tự nhiên trong tinh thần yêu nước mãnh liệt và sự chia sẻ giữa những người bạn. Còn 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là biểu hiện nổi bật của tinh thần trẻ trung, lạc quan, và dũng cảm với niềm tin yêu nước rực cháy. Khao khát và niềm tin của họ gửi vào những chiếc xe không kính, là phương tiện đưa họ vượt qua dãy Trường Sơn, tiến tới miền Nam yêu dấu.
Tuy nhiên, những người lính đó, bất kể thời kì nào, cũng mang theo nỗi nhớ không nguôi về quê hương. Sống giữa chiến trường với tình đồng chí thiêng liêng, trái tim những người nông dân nhấp nhô mỗi khi hình ảnh mẹ già, vợ dại, con thơ hiện hữu. Họ cảm thấy lòng xót xa khi nghĩ về ruộng đồng bỏ hoang, nhà cửa trống vắng và gian nhà càng thêm cô đơn.
'Ruộng nương anh trao bạn đồng hành cày,
Gian nhà trống, gió lay đưa cỏ dại,
Giếng nước gốc đa nhớ người đi xa.'
Nỗi nhớ của những người lính chống Mĩ là ký ức về mái trường, là tiếc nuối những trang sách còn nguyên vẹn. Họ buồn vì phải kết thúc những ước mơ rực rỡ trên hành trình đến với tương lai. Nhưng trách nhiệm với quê hương vẫn gọi, họ quyết tâm chiến đấu hết mình. Con đường ra trận trở thành ngôi nhà chung, kết nối những trái tim vì tinh thần chống giặc, tạo nên một gia đình đoàn kết.
'Bếp hoàng cầm ta xây giữa trời,
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy.'
Khi thảo luận về nghệ thuật của hai bài thơ, ta dễ nhận thấy sự khác biệt rõ ràng. Chính Hữu sử dụng bút pháp lãng mạn, tạo biểu tượng cho tình đồng chí qua hình ảnh 'đầu súng trăng treo'. Cảm hứng nổi lên và rơi vào lòng, hóa thành hình ảnh của chiến đấu và hòa bình, làm cho bài thơ trở nên trữ tình và cuốn hút. Ngược lại, Phạm Tiến Duật xây dựng hình ảnh người lính từ thực tế chiến đấu gần gũi nhất: 'xe không kính'. Hình ảnh này độc đáo, gây ấn tượng bởi sự sáng tạo và tính đơn giản nhưng vẫn đầy thơ của 'bài thơ về tiểu đội xe không kính'.
Dù khác biệt về hoàn cảnh, xuất thân, hay lý tưởng chiến đấu, họ vẫn hướng đến một mục tiêu chung: chiến đấu cho hoà bình, độc lập, tự do của tổ quốc. Quyết tâm là nền tảng, tinh thần là cơ sở để vững bước tiến tới tương lai, được xây dựng bởi tình đồng chí. Bất kể sống trong cuộc chiến một sống một còn, họ là nguồn động viên lớn, đẩy đưa ước mơ của những người chiến sĩ vươn xa. Hình tượng người lính ở cả hai thời kì đều chứa đựng những phẩm chất cao quý của bộ đội cụ Hồ, mà chúng ta cần phải trân trọng và yêu quý.
Tổng kết lại, hình ảnh người lính luôn là biểu tượng sống động và quyến rũ nhất trong thời chiến, cho dù là thời kỳ kháng chiến đánh Pháp hay chống Mĩ. Họ trở nên quen thuộc và thân thiện, gắn bó với tình đồng đội ấm áp, đã, đang và sẽ luôn ấm ức trong trái tim. Họ như những cây xương rồng kiên cường, vươn lên giữa đất đai khô cằn rộng lớn. Họ là đèn dẫn lối chiếu sáng cho hành trình của quê hương, hướng dẫn đất nước tiến bộ và phồn thịnh như hôm nay.
4. Mẫu số 4: So sánh hình ảnh người lính cách mạng ở bài thơ Đồng chí và Tiểu đội xe không kính
Về đề tài: Dân tộc chúng ta đã trải qua hai cuộc chiến tranh cách mạng khốc liệt chống Pháp và chống Mĩ. Đúng là, quê hương đã gần bốn thập kỷ không biết ngừng nghỉ. Hình ảnh những 'Bộ đội Cụ Hồ' trở thành biểu tượng 'con người đẹp nhất', đáng yêu nhất trong thơ văn và là niềm tự hào lớn của dân tộc.
Về tác phẩm: Bài thơ Đồng chí, cùng với nhiều tác phẩm khác, được sáng tác đầu năm 1948, khi Chính Hữu đang tham gia chiến dịch Việt Bắc. Trong khi đó, bài thơ về tiểu đội xe không kính, sáng tác năm 1969, mang đậm dấu ấn của Phạm Tiến Duật trong hoạt động trên tuyến đường Trường Sơn, thành công vẽ nên bức tranh về người lính.
Đối với luận đề: Hình ảnh người lính được mô tả trong hai bài thơ là biểu tượng đẹp, đáng yêu của anh bộ đội, đọng lại trong văn chương Việt Nam những gương mặt quý giá từ hai giai đoạn lịch sử khác nhau.
Ý 2: Phân tích lịch sử
Những điểm tương đồng: Đây là những chiến sĩ nhân dân, mang đến vẻ đẹp chung:
Yêu quê hương, yêu đồng chí, yêu nước:
Phân tích những dòng thơ 'Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính' (Đồng chí) và 'Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước' (Bài thơ về tiểu đội xe không kính).
Nắm tay, biểu tượng của tình đồng chí, được phân tích trong cả hai bài thơ thể hiện sự gắn bó mà không cần lời nói.
Vượt qua mọi khó khăn, gian khổ để quyết tâm đánh bại giặc, hoàn thành sứ mệnh:
Tất cả những khó khăn, gian khổ, thách thức được mô tả chi tiết và chân thực trong cả hai bài thơ.
Các chiến sĩ đều giữ tư thế ngoan cường, đứng 'chờ giặc tới', tỏ ra 'ung dung nhìn thẳng'.
Tinh thần lạc quan và tin tưởng hiện đều trong cả hai bài thơ. Từ 'miệng cười buốt giá' của anh bộ đội chống Pháp đến 'nhìn nhau mặt lấm cười ha ha' của anh lính lái xe thời chống Mĩ, khí phách anh hùng rõ nét.
Điểm độc đáo:
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu mang đặc điểm đẹp giản dị, mộc mạc của người lính nông dân thời kháng chiến chống Pháp. Tình đồng chí và lí tưởng chiến đấu rực sáng trong tâm hồn.
Bên súng bên đầu, giữ ấm chung chăn đêm
Đồng chí ơi!
Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật tả người lính lái xe trong cuộc chiến chống Mĩ với vẻ trẻ trung, mạnh mẽ. Họ là thế hệ người lính có tri thức, lòng yêu nước nồng cháy, và tâm hồn nhạy cảm.
Xe không kính vẫn hành quân vì miền Nam sáng rực
Chỉ cần trái tim trong xe là đầy yêu thương.
Đánh giá tổng quan:
Hình ảnh của người lính, bất kể là trong cuộc chiến chống Pháp hay chiến tranh chống Mĩ, vẫn mang đậm bản sắc anh bộ đội Cụ Hồ, tạo nên những tác phẩm đẹp mắt. Những nguyên mẫu xuất sắc đã khuất phục tâm hồn các nhà thơ, làm nên những hình tượng lưu luyến. Viết về những chiến sĩ, những nhà thơ chính là miêu tả về chính họ và đồng đội của mình. Do đó, hình ảnh người lính hiện ra một cách chân thực và sống động.