Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI đều là những mẫu xe số hàng đầu tại Việt Nam. Tuy Future 125 của Honda có giá tương đương, nhưng Jupiter FI là mẫu xe số đắt nhất của Yamaha tại Việt Nam.
Hãy cùng tìm hiểu và so sánh Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI để lựa chọn chiếc xe số phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
(Lưu ý: Bài viết so sánh dựa trên phiên bản mới nhất 2023 của hai dòng xe này)

1. So sánh thông số kỹ thuật giữa Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Honda Future 125 FI và Yamaha Jupiter FI, hãy so sánh thông số kỹ thuật qua bảng dưới đây.
Tiêu chí | Honda Future 125 FI | Yamaha Jupiter FI |
Kích thước | 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm | 1.935mm x 680mm x 1.065mm |
Khối lượng | 105kg | 104kg |
Độ cao yên | 756mm | 765mm |
Động cơ | Xy lanh đơn 125cc, làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử PGM-FI | Xy lanh đơn dung tích 115cc, làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử |
Công suất tối đa | 6,83 kW/7.500 vòng/phút | 7,4 kW/ 7.000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 10,2 Nm/5.500 vòng/phút | 9,9 N.m/ 6.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ xăng | 1,54 lít xăng/100km | 1,64 lít xăng/100km |
Giảm xóc | Trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực Sau: Lò xo đôi | Trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực Sau: Lò xo đôi |
Phanh | Phanh đĩa trước, tang trống sau | Phanh đĩa trước, tang trống sau |
Vành | 17 inch, nan hoa hoặc vành đúc | 17 inch, vành đúc |
Lốp | Trước: 70/90 – 17 M/C 38PSau: 80/90 – 17 M/C 50P | Trước 70/90 – 17 38P Sau: 80/90 – 17 50P |
Nhìn vào bảng so sánh, bạn sẽ nhận ra những điểm khác biệt cơ bản giữa hai dòng xe hàng đầu này. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem xét từng khía cạnh.
2. So sánh thiết kế Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI
Jupiter FI và Future 125 FI đều mang thiết kế thể thao nhưng Jupiter có vẻ mạnh mẽ hơn, trong khi Future 125 lại mang phong cách lịch lãm hơn. Do đó, Jupiter thích hợp cho người trẻ tuổi, thích sự mạnh mẽ. Trong khi đó, Future 125 phù hợp với người trưởng thành và điềm đạm hơn.
Ngoài ra, so sánh thiết kế còn cho thấy Future 125 FI có cốp chứa đồ lớn hơn.
- Thứ nhất là cốp chứa đồ của Future 125 FI lớn hơn
Xe máy Honda Future 125 có cốp chứa đồ rộng nhất trên thị trường, có thể chứa cả một mũ bảo hiểm đầy đủ. Trái lại, cốp của Jupiter nhỏ hơn nhưng vẫn đủ chứa các vật dụng cần thiết như áo mưa, kính mắt, găng tay.
- Thứ hai là Future 125 FI sử dụng đèn pha LED trong khi Jupiter FI vẫn dùng bóng sợi đốt
Sử dụng đèn LED giúp tiết kiệm điện và tăng độ bền cho ắc quy. Tuy nhiên, Future 125 vẫn sử dụng đèn xi nhan và chiếu hậu truyền thống.
Cả Future 125 và Jupiter FI đều trang bị ổ khóa tiện dụng với 4 chức năng trong 1, bao gồm cả chức năng mở cốp.
Chọn xe phù hợp với phong cách riêng của bạn khi quan tâm đến thiết kế.

3. So sánh động cơ Honda Future 125 FI và Yamaha Jupiter Fi
Về động cơ, Future 125 FI vượt trội hơn Jupiter FI với dung tích lớn và hiệu suất tốt hơn.
- Honda Future 125 FI sử dụng động cơ 125cc DOHC, sản sinh công suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Yamaha Jupiter FI có động cơ 114cc SOHC, mạnh mẽ nhưng tiêu hao nhiên liệu hơn.
Future 125 FI có hiệu suất mạnh mẽ hơn và tiết kiệm xăng hơn so với Jupiter FI.
Về mặt động cơ, Future 125 FI là lựa chọn xuất sắc hơn Jupiter FI với sức mạnh và tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.
Future 125 FI có giá trị hơn Jupiter FI với hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.

4. So sánh giá bán giữa Jupiter Fi và Future 125 FI: nên chọn xe nào tốt hơn?
Hiện nay, giá của Jupiter FI rẻ hơn chút so với Future 125 FI:
- Giá Yamaha Jupiter FI từ 30,04 – 30,44 triệu đồng tùy phiên bản màu sắc
- Giá Honda Future từ 30,5 – 32,2 triệu đồng tùy phiên bản
Sự chênh lệch khoảng 2 triệu đồng giữa hai mẫu xe không nhiều và có thể không ảnh hưởng đến quyết định mua xe của bạn:
- Chọn Yamaha Jupiter FI nếu bạn thích sự mạnh mẽ, cơ bắp và thể thao của dòng xe này
- Honda Future 125 FI sẽ là lựa chọn cho những người thích xe bền bỉ, vượt trội về vận hành và tiết kiệm xăng.
Hãy lựa chọn chiếc xe phản ánh sở thích của bạn và phù hợp nhất với nhu cầu của mình.