Therefore, people often confuse the structure and usage of these two types of sentences. To understand more clearly and learn to differentiate so – such, I have compiled the following content:
- Cấu trúc so such là gì? Cách sử dụng chi tiết, các dạng câu đảo ngữ.
- Cách phân biệt so that và such that trong tiếng Anh.
- Các cấu trúc tương đương so that, such that trong tiếng Anh.
Let's follow the article right away to prepare ourselves a knowledge 'wardrobe' for the upcoming exam!
Nội dung quan trọng |
– Cấu trúc so, such that nghĩa là quá … đến nỗi mà, dùng để thể hiện và bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ về điều gì đó. – Cấu trúc so that: + S + V + so + adj/ adv + that + S + V + S + V + so + much/ many/ little/ few + N + that + S + V – Cấu trúc such that: + S + V + such + a/ an + adj + N + that + S + V + S + V + such + N + that + S + V – Cấu trúc đảo ngữ của so và such: + So + adj + be + S + that + S + V hoặc So + adv + trợ động từ + S + V + O + Such + be + a/ an + adj + N + that + S + V + O hoặc Such + a/ an + adj + N + be + S + that + S + V + O |
1. What is the so such structure?
So, such structure that means so... that, used to express and reveal strong emotions about something.
For example:
- He runs so fast that he can catch up with the bus. (Anh ấy chạy nhanh đến mức có thể đuổi kịp xe buýt.)
- There are so many people that I can’t count them. (Có quá nhiều người đến mức tôi không thể đếm được.)
- He is such a good friend that I can always count on him. (Anh ấy là một người bạn tốt bụng đến mức tôi luôn có thể tin tưởng anh ấy.)
- The problem is such that it needs to be solved immediately. (Vấn đề nghiêm trọng đến mức cần phải giải quyết ngay lập tức.)
2. How to use the so such structure
To understand more about the usage of these two structures, let's follow the section below!
2.1. So that structure
The so that structure can be used with adjectives, adverbs, various types of nouns, and verbs to express an extreme degree.
2.1.1. When combined with adjectives/adverbs
Cấu trúc: S + V + so + adv/ adj + that + S + V
For example:
- She ran so quickly that she won the race easily. (Cô ấy chạy nhanh đến mức cô ấy dễ dàng chiến thắng cuộc đua.)
- He spoke so quietly that no one could hear him. (Anh ấy nói nhỏ đến mức không ai có thể nghe được.)
- The movie was so boring that I fell asleep halfway through. (Bộ phim quá chán đến nỗi tôi đã ngủ gục giữa chừng.)
- The food was so delicious that we went back for seconds. (Món ăn quá ngon đến mức chúng tôi quay lại ăn thêm lần nữa.)
2.1.2. When combined with nouns
Cấu trúc dành cho danh từ đếm được: S + V + so + many/ few + plural/ countable noun + that + S + V
For example:
- There were so many books on the shelf that I couldn’t find the one I was looking for. (Có quá nhiều sách trên kệ đến nỗi tôi không thể tìm ra quyển mà tôi đang tìm.)
- She had so few friends that she often felt lonely. (Cô ấy có rất ít bạn bè đến nỗi cô ấy thường cảm thấy cô đơn.)
- There were so many apples in the basket that it was difficult to carry. (Có quá nhiều quả táo trong rổ đến nỗi khó mà mang được.)
Cấu trúc dành cho danh từ không đếm được: S + V + so + much/ little + uncountable noun + that + S + V
For example:
- There was so much sugar in the coffee that it became too sweet to drink. (Có quá nhiều đường trong cà phê đến nỗi nó trở nên quá ngọt để uống.)
- She had so little patience that she couldn’t wait for even a minute. (Cô ấy có rất ít kiên nhẫn đến nỗi cô ấy không thể chờ được một phút.)
- There was so much water in the pool that it overflowed onto the deck. (Có quá nhiều nước trong hồ bơi đến nỗi nước tràn ra ngoài sân.)
Cấu trúc dành cho danh từ số ít: S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V
For example:
- He was so tall a man that he had to duck to enter the room. (Anh ấy là một người cao quá đến nỗi anh ấy phải cúi xuống để vào phòng.)
- She was so kind a person that everyone admired her generosity. (Cô ấy là một người rất tử tế đến nỗi mọi người đều ngưỡng mộ lòng rộng lượng của cô ấy.)
- It was so beautiful a day that we decided to go for a picnic. (Đó là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
2.1.3. When combined with sensory verbs
Some common sensory verbs often used with so such: Seem, feel, taste, smell, sound, look, ...
Cấu trúc: S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V
For example:
- She looked so beautiful that everyone couldn’t take their eyes off her. (Cô ấy trông đẹp đến mức mọi người không thể rời mắt khỏi cô ấy.)
- The food smelled so delicious that I couldn’t resist taking a bite. (Món ăn thơm ngon đến nỗi tôi không thể cưỡng lại việc chạm vào một miếng.)
- The music sounded so soothing that it helped me relax after a long day. (Âm nhạc nghe dễ chịu đến nỗi nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.)
2.1.4. When inverted
In English, the inverted structure of so that is used to emphasize the speaker's intention, characteristics of objects, events
Cấu trúc dành cho tính từ: So + adj + be + S + that + S + V
For example:
- So beautiful was the scenery that we couldn’t take our eyes off it. (Phong cảnh đẹp đến mức chúng tôi không thể rời mắt.)
- So interesting was the book that I couldn’t put it down. (Cuốn sách thú vị đến mức tôi không thể đặt nó xuống.)
- So difficult was the task that we had to give up. (Nhiệm vụ khó khăn đến mức chúng tôi phải bỏ cuộc.)
Cấu trúc dành cho động từ: So + adv + trợ động từ + S + V + O
For example:
- So quickly did he run that he won the race. (Anh ấy chạy nhanh đến mức chiến thắng trong cuộc đua.)
- So loudly did he speak that everyone could hear him. (Anh ấy nói to đến mức ai cũng có thể nghe thấy.)
- So carefully did she drive that she never had an accident. (Cô ấy lái xe cẩn thận đến mức chưa bao giờ gặp tai nạn.)
2.2. Such structure
The such structure is used with countable nouns, uncountable nouns, and plural nouns to express an extreme degree.
2.2.1. When followed by a noun
Cấu trúc: S + V + such + (a/ an) + adj + noun + that + S + V
For example:
- She had such a beautiful voice that everyone stopped to listen. (Cô ấy có một giọng hát đẹp đến nỗi mà mọi người dừng lại để lắng nghe.)
- He showed such kindness to strangers that they were deeply moved. (Anh ấy thể hiện lòng tốt với những người lạ đến nỗi họ vô cùng cảm động.)
- The movie had such an impact on me that I couldn’t stop thinking about it for days. (Bộ phim đã để lại ấn tượng mạnh mẽ đến mức mà tôi không thể ngừng suy nghĩ về nó trong vài ngày.)
2.2.2. When inverted
Cấu trúc: Such + be + a/ an + adj + N + that + S + V + O = Such + a/ an + adj + N + be + S + that + S + V + O
For example:
- Such was his determination that he overcame all obstacles. (Quyết tâm của anh ấy mãnh liệt đến nỗi anh ấy đã vượt qua mọi trở ngại.)
- Such was the chaos that nobody knew what to do. (Hỗn loạn đến nỗi mà không ai biết phải làm gì.)
- Such was the intensity of the storm that houses were blown away. (Cơn bão mạnh mẽ đến nỗi mà nhà cửa bị cuốn đi.)
2.3. Equivalent structures of so that and such that
Apart from the above so that and such that structures, you can use the too structures to emphasize the negative aspects of a characteristic or event. However, this structure will convey a more negative meaning than so that and such that.
Khi mệnh đề có cùng chủ ngữ: Too + adj + to + V
For example:
- The coffee was too hot to drink. (Cà phê quá nóng không thể uống được.)
- The box was too heavy to lift. (Cái hộp quá nặng không thể nâng lên được.)
- The book was too boring to finish. (Cuốn sách quá nhạt nhẽo không thể đọc đến hết.)
Khi mệnh đề khác chủ ngữ: Too + adj + for sb + to + V
For example:
- The workload was too heavy for him to handle. (Khối lượng công việc quá nặng đến nỗi anh ấy không thể xử lý được.)
- The problem was too difficult for the students to solve. (Vấn đề quá khó khăn đễn nỗi các sinh viên không thể giải quyết được.)
- The schedule was too tight for us to meet the deadline. (Lịch trình quá dày đặc đến nỗi chúng tôi không thể đáp ứng được thời hạn.)
3. Distinguishing so that and such that in English
So that and such that are two structures used to express the meaning of too ... to the extent or so ... that. However, there are some differences to note when using these two structures:
Cấu trúc so that | Cấu trúc such that | |
Cấu trúc | Cấu trúc: S + V + so + adv/ adj + that + S + V | Cấu trúc: S + V + such + (a/ an) + adj + noun + that + S + V |
Cách dùng | Đi với tính từ, danh từ và động từ | Chỉ đi với danh từ |
Ví dụ | I am so tired that I can’t sleep. (Tôi mệt lử đến mức không thể ngủ.) | He was such a good singer that he won the competition. (Anh ấy là một ca sĩ tốt đến mức anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.) |
4. Exercises on the so such structure
To grasp the knowledge, you need to regularly practice exercises, apply the theoretical content above to understand clearly how to use. Here are 3 common exercise types on the so such structure that you can refer to and practice:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập viết lại câu.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
4.1. Bài tập 1: Viết lại câu với cấu trúc so hoặc such để phù hợp
(Bài tập 1: Viết lại câu với cấu trúc so hoặc such cho phù hợp)
- The students are very excited. They can’t concentrate on their studies.
- The music is very loud. I can’t hear myself think.
- The sun is very bright. I have to wear sunglasses.
- The traffic is very heavy. We can’t get to the airport on time.
- The prices are very high. I can’t afford to buy anything.
Xem đáp án
1. Học sinh rất hào hứng đến nỗi họ không thể tập trung vào việc học của mình.
=> Giải thích: Trong câu có excited là tính từ nên sử dụng cấu trúc so that để nhấn mạnh mức độ phấn khích của học sinh khiến họ không thể tập trung học bài.
2. Âm nhạc quá ồn ào đến nỗi tôi không thể nghe được suy nghĩ của mình.
=> Giải thích: Trong câu có loud là tính từ nên sử dụng cấu trúc so that để nhấn mạnh mức độ ồn ào của âm nhạc khiến bạn không thể suy nghĩ.
3. Mặt trời sáng quá đến nỗi tôi phải đeo kính râm.
=> Giải thích: A good swimmer là cụm danh từ nên được sử dụng để nhấn mạnh khả năng bơi lội tốt của Mary
4. Giao thông quá đông đúc đến nỗi chúng ta không thể đến sân bay đúng giờ.
=> Giải thích: So được sử dụng để nhấn mạnh mức độ đông đúc của giao thông khiến bạn có nguy cơ không đến sân bay đúng giờ.
5. Giá cả quá cao đến nỗi tôi không thể mua được gì.
=> Giải thích: Rapid progress là một cụm danh từ nên sử dụng cấu trúc such that để nhấn mạnh tốc độ tiến bộ bất ngờ của cậu bé.
4.2. Bài tập 2: Điền so hoặc such vào chỗ trống
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống thích hợp)
- Tom talks ………. fast that nobody can understand him.
- It was ………. hot yesterday that we couldn’t go outside.
- She is ………. a talented singer that she won the competition easily.
- The movie was ………. interesting that I watched it twice.
- He is ………. a bad driver that he has accidents frequently.
Xem đáp án
1. Tom nói chuyện quá nhanh đến nỗi không ai hiểu được anh ấy.
=> Giải thích: Fast là tính từ nên dùng cấu trúc so để nhấn mạnh tốc độ nói chuyện của Tom.
2. Ngày hôm qua thời tiết rất nóng đến nỗi chúng tôi không thể ra ngoài.
=> Giải thích: Hot day là cụm danh từ nên được sử dụng với cấu trúc such that để nhấn mạnh mức độ nóng khủng khiếp của ngày hôm qua.
3. Cô ấy là một ca sĩ tài năng đến nỗi cô ấy đã dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi.
=> Giải thích: A talented singer là cụm danh từ chỉ một ca sĩ tài năng nên sử dụng cấu trúc such that để nhấn mạnh tài năng ca hát thiên bẩm của cô ấy.
4. Bộ phim thật sự thú vị đến nỗi tôi đã xem nó hai lần.
=> Giải thích: Interesting là tính từ chỉ sự thích thú nên sử dụng với cấu trúc so that để diễn tả sự thú vị của bộ phim.
5. Anh ấy lái xe tệ đến nỗi hay gặp tai nạn.
=> Giải thích: A bad driver là cụm danh từ nói về người lái xe tệ, vì vậy, sử dụng cấu trúc such that để nhấn mạnh kỹ năng lái xe yếu của anh ấy.
4.3. Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. Chiếc bánh ngọt ngon đến nỗi tôi đã ăn ba lát.
- A. so
- B. such
- C. too
2. It was so cold outside that we had to wear heavy coats.
- A. so
- B. such
- C. too
3. She is such a smart student that she always gets top grades.
- A. so
- B. such
- C. too
4. The movie was so boring that I fell asleep halfway through.
- A. so
- B. such
- C. too
5. He drives so fast that it’s dangerous.
- A. so
- B. such
- C. too
6. The test was so difficult for me to finish on time.
- A. so
- B. such
- C. too
7. The noise was so loud that I couldn’t concentrate on my work.
- A. so
- B. such
- C. too
8. She is too tired to go out tonight.
- A. so
- B. such
- C. too
9. The dog is such a good swimmer that wins every competition.
- A. so
- B. such
- C. too
10. It was so late when I finished my homework.
- A. so
- B. such
- C. too
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
A | Delicious là tính từ chỉ mức độ ngon của món ăn. Vì vậy, sử dụng cấu trúc so để nhấn mạnh độ ngon của chiếc bánh. |
A | Cold là một tính từ nói về sự lạnh lẽo nên sử dụng cấu trúc so that để nhấn mạnh mức độ lạnh lẽo của thời tiết bên ngoài. |
B | A smart student là một cụm danh từ nên sử dụng cấu trúc such that để nói đến sự thông minh của cô ấy. |
A | Boring là một tính từ nên sử dụng cấu trúc so để nhấn mạnh mức độ nhàm chán của bộ phim. |
C | Too cho biết tốc độ quá mức và tạo ra tình huống tiêu cực (nguy hiểm). |
C | Trong câu không có that, nên có thể loại được câu A và B, ngoài ra, cấu trúc too … to cũng được sử dụng để nói mức độ quá khó của điều gì đó. |
A | Loud là tính từ nên dùng cấu trúc so that để nhấn mạnh mức độ mạnh của tiếng ồn. |
C | Tired là tính từ nên được sử dụng với cấu trúc too … to. Cấu trúc too … to + tính từ để nói mức độ mệt mỏi của cô ấy. |
B | Cấu trúc such đi với cụm danh từ a good swimmer để nhấn mạnh tài năng bơi lội bẩm sinh của chú chó. |
C | Late là tính từ, sử dụng cấu trúc too … to để nói đến việc quá trễ để làm bài tập. |
5. Kết luận
Tóm lại, bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức quan trọng về cấu trúc so such, cách sử dụng và phân biệt 2 cấu trúc này với nhau. Khi áp dụng, hãy nhớ lưu ý những điều sau để tránh bị mất điểm oan:
- Trong cấu trúc so that, mệnh đề kết quả có thể thể hiện mục đích, kết quả hoặc nguyên nhân.
- Trong cấu trúc such that, mệnh đề kết quả thường thể hiện kết quả hoặc đặc điểm.
- Khi cấu trúc so such đi với danh từ, sử dụng much với danh từ không đếm được và many với danh từ đếm được số nhiều.
- Nên sử dụng cấu trúc phù hợp với mục đích giao tiếp và tránh lạm dụng chúng trong bài viết.
- Learn English British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/intensifiers-so-such – Truy cập ngày 08.03.2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/such-or-so – Truy cập ngày 08.03.2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/such – Truy cập ngày 08.03.2024