1. Bài tập khởi động
(trang 55, Ngữ Văn 8 VNEN, Tập 2) Quan sát các bức tranh của Nguyễn Ái Quốc và giải thích nội dung cũng như ý nghĩa của từng bức tranh.
Trả lời:
Bức tranh đầu tiên diễn tả một tên lính Pháp đang tàn nhẫn áp bức nhân dân Việt Nam. Hắn là biểu tượng cho sự chiếm đóng và áp bức của thực dân Pháp trên quê hương chúng ta, không chỉ xâm lược và khai thác tài nguyên thiên nhiên, khoáng sản mà còn gây ra nỗi đau khổ cho người dân bằng những cuộc đàn áp và tàn sát dã man.
Bức tranh thứ hai cho thấy một tên quý tộc ngồi trên xe, được kéo bởi một người nông dân gầy gò, khổ sở với thân hình héo mòn. Bức tranh này phản ánh tình cảnh khó khăn và bị bóc lột tàn nhẫn của nhân dân Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc, đồng thời làm nổi bật sự bất công và phân biệt giai cấp rõ rệt trong xã hội lúc đó.
2. Bài tập hình thành kiến thức
1. (trang 56, Ngữ Văn 8 VNEN, Tập 2) Đọc văn bản “Thuế máu”
2. (trang 60, Ngữ Văn 8 VNEN, Tập 2) Phân tích nội dung văn bản
a. Nhân đề 'Thuế máu' gợi cho bạn suy nghĩ điều gì?
Nhan đề 'Thuế máu' mang ý nghĩa tố cáo mạnh mẽ, phơi bày sự tàn bạo của thực dân Pháp trong việc khai thác và đàn áp người dân qua việc thu 'thuế máu.' Như nhan đề gợi ý, tác phẩm làm rõ cảnh ngộ đau khổ và số phận bi thảm của người dân thuộc địa, cùng với sự căm phẫn, châm biếm của tác giả đối với chính sách tàn ác của thực dân.
Về cách đặt tên các phần trong tác phẩm, mỗi phần được đặt tên phù hợp với nội dung, làm rõ sự dã man và bản chất 'hút máu' của thực dân:
- Phần 1: Tố cáo sự giả dối của thực dân khi bắt người dân thuộc địa trở thành nô lệ và bia đỡ đạn. Phần này làm nổi bật phương thức thực dân khai thác sức lao động và mạng sống của người dân để phục vụ lợi ích của chúng.
- Phần 2: Phơi bày sự thật về chế độ lính tình nguyện mà thực dân áp đặt. Phần này vạch trần sự lừa dối và ép buộc trong việc tuyển mộ lính tình nguyện, biến họ thành công cụ chiến tranh.
- Phần 3: Hệ quả của sự hy sinh, từ đó phê phán những lời lẽ lừa dối và giả dối của những kẻ cầm quyền. Phần này làm sáng tỏ những hậu quả nghiệt ngã của việc tham gia vào các cuộc chiến của thực dân và chỉ ra sự lừa đảo khi họ không quan tâm đến sinh mạng của người dân.
Cả ba phần của tác phẩm cùng nhau vạch trần bản chất thâm độc và lừa bịp của bọn thực dân tại các vùng thuộc địa, tố cáo sự tàn ác và bất công mà chế độ thực dân áp đặt lên người dân bản địa.
b. Xác định nội dung chính của các phần trong văn bản:
Phần | Nội dung chính |
---|---|
I – Chiến tranh và người bản xứ | Tố cáo sự giả nhân, giả nghĩa của thực dân khi bắt người dân thuộc địa làm nô lệ, bia đỡ đạn. |
II – Chế độ lính tình nguyện | Vạch trần sự thật về chế độ lính tình nguyện mà thực dân đề ra. |
III – Kết quả của sự hi sinh | Kết quả của sự hi sinh từ đó tố cáo những lời lẽ lừa bịp, giả nhân nghĩa của bọn thống trị. |
c. Hình ảnh số phận thê thảm của người dân thuộc địa trong các cuộc chiến tranh phi nghĩa được miêu tả như thế nào ở phần I? Đánh giá về cách tác giả sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu trong phần này?
Số phận của người dân thuộc địa dưới sự thống trị của thực dân Pháp là một bi kịch sâu sắc, được thể hiện qua những tình cảnh thảm thương và khốn khổ mà họ phải gánh chịu. Tác giả chỉ ra sự bất công và tàn bạo khi người dân bị kéo vào các cuộc chiến không liên quan đến họ.
- Trả giá đắt cho danh hiệu 'chiến sĩ bảo vệ công lý và tự do': Người dân bị bắt buộc tham gia chiến tranh dưới vỏ bọc bảo vệ công lý và tự do, nhưng thực tế họ chỉ là công cụ bị lợi dụng để phục vụ mục đích của thực dân.
- Đột ngột rời xa gia đình, bỏ lại ruộng vườn, chết trên các chiến trường châu Âu: Họ phải từ bỏ cuộc sống yên bình, chia lìa người thân và quê hương, và cuối cùng mất mạng trên các chiến trường xa lạ.
- Chết ở những vùng đất hoang vắng: Số phận của họ không chỉ là cái chết mà còn là sự ra đi trong đơn độc, không được chôn cất tử tế, để lại xác ở những miền hoang vu.
- Hiến dâng máu để tô điểm cho vinh quang của kẻ khác: Những hy sinh của người dân chỉ để làm đẹp cho danh tiếng của người khác, trong khi chính họ chẳng nhận được điều gì.
- Tám vạn người thiệt mạng: Con số này là minh chứng rõ ràng cho sự tàn khốc và bi thảm của số phận người dân thuộc địa trong các cuộc chiến tranh.
- Những người ở hậu phương lao lực trong các xưởng sản xuất vũ khí, hít phải khí độc và khói bụi: Những người không tham gia chiến trận cũng không tránh khỏi sự khai thác tàn nhẫn, phải làm việc trong môi trường độc hại, dẫn đến bệnh tật và cái chết.
d. Người dân thuộc địa đã thực hiện nghĩa vụ lính tình nguyện như thế nào? Từ 'tình nguyện' mà tác giả sử dụng ở đây có ý nghĩa gì?
Người dân thuộc địa phải đối mặt với sự thật tàn khốc và đau đớn dưới sự thống trị của thực dân Pháp. Dù bọn cầm quyền dùng từ 'tình nguyện' để tô vẽ, thực tế là người dân bị đẩy vào hoàn cảnh bi thảm và khắc nghiệt:
- Họ tự làm mình bị bệnh nặng để tránh việc phải đi lính: Đây là bằng chứng cho sự tuyệt vọng và bất lực của người dân thuộc địa. Để tránh bị cưỡng ép ra trận, họ buộc phải tự gây tổn thương cho sức khỏe và cuộc sống của mình.
- Họ bị xiềng xích, bắt bớ, giam cầm và bị áp tải xuống tàu: Những hành động này minh họa rõ nét sự tàn ác và bạo lực của thực dân. Người dân không có quyền chọn lựa, bị buộc phải đi lính bằng mọi biện pháp tàn nhẫn.
- Số phận khổ cực và hẩm hiu của người dân thuộc địa: Điều này minh chứng rằng người dân thuộc địa phải gánh chịu một cuộc sống đầy đau khổ và thiếu công lý, bị áp bức và khai thác nặng nề.
Trong khi đó, thực dân dựng lên vở kịch giả dối về chế độ 'tình nguyện' đi lính, nhằm che giấu những hành động tàn ác và lừa lọc của họ. Chúng không ngần ngại sử dụng những thủ đoạn tàn nhẫn và mưu mô để đạt được mục tiêu của mình, bao gồm cả việc lừa dối và áp bức người dân.
Việc sử dụng từ 'tình nguyện' một cách mỉa mai và châm biếm cho thấy tác giả muốn vạch trần sự dối trá và bất công của thực dân, đồng thời bày tỏ nỗi thương cảm sâu sắc đối với số phận bi thảm của người dân thuộc địa.
e. Chính quyền thực dân đã “ghi nhận công lao” và “đền đáp” những hi sinh của người dân thuộc địa ra sao? Tác giả muốn truyền tải điều gì qua đó?
Chính quyền thực dân 'ghi nhận công lao' và 'đền đáp' những hi sinh của người dân thuộc địa bằng những cách tàn nhẫn và dã man. Thay vì được tôn trọng và đền bù xứng đáng, họ phải đối mặt với đau đớn và bất công.
Người dân thuộc địa sau chiến tranh phải quay về với cuộc sống nghèo nàn và khổ cực như trước, không nhận được bất kỳ sự quan tâm hay hỗ trợ nào từ chính quyền thực dân.
Họ bị tước đoạt hết tài sản và của cải, bị đánh đập và đối xử tàn tệ như động vật, rồi bị đuổi khỏi quê hương một cách thô bạo, không được phép ở lại tổ quốc của mình.
Dù đã hy sinh mạng sống, họ vẫn không nhận được một chút công lý hay sự chính nghĩa nào từ chính quyền thực dân.
Tác giả bày tỏ sự phẫn nộ và chỉ trích sự tàn nhẫn, giả dối của chính quyền thực dân. Chính quyền đã khai thác sức lực và mạng sống của nhân dân, đồng thời lật lọng và phản bội những lời hứa trước đó, thể hiện rõ sự tàn bạo và vô nhân đạo.
g. Tính chiến đấu mạnh mẽ và sâu sắc được thể hiện trong văn bản “Thuế máu” qua các yếu tố nào? Hãy chỉ ra ví dụ cụ thể.
Tính chiến đấu mạnh mẽ và sâu sắc trong tác phẩm 'Thuế máu' được thể hiện qua những yếu tố sau:
- Tiêu đề, kết cấu và bố cục của văn bản: Tác phẩm được chia thành ba phần, phản ánh ba giai đoạn thời gian: trước, trong và sau chiến tranh. Cách sắp xếp này giúp phơi bày một cách toàn diện và chi tiết bộ mặt thực dân, đồng thời phản ánh sâu sắc nỗi đau và số phận bi thảm của người dân thuộc địa. Bố cục mạch lạc và hợp lý đã truyền tải một cách rõ ràng và mạnh mẽ thông điệp phản đối chính sách tàn bạo của thực dân.
- Nghệ thuật châm biếm và chỉ trích: Tác giả khéo léo sử dụng các biện pháp nghệ thuật châm biếm và chỉ trích, tạo nên một hệ thống hình ảnh sống động và đầy sức mạnh biểu đạt. Những hình ảnh này không chỉ mang tính tượng trưng mà còn thể hiện rõ sự tàn bạo và giả dối của chính quyền thực dân.
- Ngôn từ trào phúng và châm biếm: Tác giả dùng ngôn ngữ trào phúng và châm biếm để lột tả bản chất dối trá của thực dân. Các cụm từ như 'con yêu', 'bạn hiền', 'săn bắt vật liệu biết nói', 'đại bác ngấy thịt đen thịt vàng' tạo nên sự mỉa mai, châm biếm đối với các chính sách hà khắc của thực dân.
- Thủ pháp đối lập và tương phản: Tác phẩm sử dụng thủ pháp đối lập để làm nổi bật sự trái ngược giữa lời nói và hành động của thực dân. Sự đối lập này bộc lộ rõ sự gian dối, mâu thuẫn trong cách đối xử với người dân thuộc địa và những lời hứa hẹn dối trá của chính quyền.
- Yếu tố cảm xúc: Văn bản kết hợp hình ảnh, sự kiện, và số liệu chính xác với lối viết hài hước, tạo nên giá trị thực tế và cảm xúc mạnh mẽ. Sự kết hợp này giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình cảnh đau thương của người dân thuộc địa, đồng thời cảm nhận nỗi đau và sự phẫn nộ trước sự bất công và tàn ác của thực dân.
h. Các nhận xét dưới đây đề cập đến giá trị nghệ thuật của văn bản 'Thuế máu'. Hãy khoanh tròn vào ô đúng (Đ) hoặc ô sai (S) cho từng nhận xét.
Yêu cầu | Đúng Đ | Sai S |
(1) Dẫn chứng phong phú, giàu sức thuyết phục | Đ |
|
(2) Giọng văn hài hước, đậm chất trào phúng mà vô cùng sâu sắc. | Đ | |
(3) Sử dụng nhiều hình ảnh có giá trị biểu cảm cao | Đ |
|
(4) Lập luận chặt chẽ, đanh thép, thể hiện tính chiến đấu mạnh mẽ | Đ |
|
(5) Một văn bản biểu cảm, khơi gợi ở người đọc sự xúc động đặc biệt. |
| S |
3. (trang 60, Ngữ Văn 8 VNEN, Tập 2) Tìm hiểu về vai trò xã hội trong cuộc hội thoại
a. Hoàn thành phiếu học tập:
(1) Trong đoạn văn này, hai nhân vật tham gia hội thoại là bé Hồng và cô của bé Hồng.
(2) Quan hệ giữa các nhân vật trong đoạn hội thoại là quan hệ giữa bề trên và bề dưới trong gia đình, với bà cô là bề trên và bé Hồng là bề dưới.
(3) Trong hành xử của các nhân vật, người cô thể hiện sự thiếu thiện cảm và tình thương đối với cháu Hồng. Cách cư xử này không hợp lý với mối quan hệ ruột thịt và không phản ánh đúng thái độ của người trên đối với người dưới.
Trong khi đó, bé Hồng thể hiện cách cư xử rất phù hợp. Cậu cố gắng kiềm chế sự không hài lòng và giữ thái độ lễ phép vì cậu ở vai trò dưới, cần tôn trọng người trên (cô của cậu).
(4) Từ cách cư xử của các nhân vật, ta có thể nhận thấy rằng trong giao tiếp, cần hành xử đúng mực với vai trò xã hội của mình.
b. Vai xã hội là vị trí của một người trong cuộc hội thoại đối với người khác.
Vai trò xã hội được xác định qua các mối quan hệ như trên-dưới hoặc ngang hàng, dựa vào độ tuổi, vị trí trong gia đình và xã hội.
c. Khi tham gia hội thoại, việc áp dụng hiểu biết về vai xã hội giúp bạn xác định đúng vai trò của mình và chọn cách diễn đạt phù hợp để nâng cao hiệu quả giao tiếp.
4. (trang 62, Ngữ Văn 8 VNEN, Tập 2) Tìm hiểu về yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận
a. Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi sau:
(1) Các từ ngữ trong văn bản thể hiện thái độ và cảm xúc của tác giả bao gồm: hỡi, muốn, nhượng bộ, quyết tâm, thà, nhất định, hễ là, ai cũng phải.
Những câu cảm thán thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ và kêu gọi hành động từ tác giả:
- 'Không! Chúng ta thà hi sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ.'
- 'Hỡi đồng bào toàn quốc!'
- 'Hỡi anh em hình sĩ, tự vệ, dân quân!'
- 'Hỡi đồng bào!'
- 'Chúng ta phải đứng lên!'
(2) Tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán để bộc lộ tình cảm mãnh liệt và nhấn mạnh quan điểm, nhằm khơi gợi lòng yêu nước của người đọc và người nghe.
(3) Bên cạnh từ ngữ và kiểu câu cảm thán, giọng điệu và biện pháp tu từ như điệp ngữ, phép liệt kê cũng góp phần tạo nên tính biểu cảm của văn bản.
(4) Dù chứa nhiều yếu tố biểu cảm, văn bản vẫn được coi là văn nghị luận vì mục đích chính là bàn luận về đúng sai, chứ không chỉ đơn thuần biểu cảm. Các yếu tố biểu cảm hỗ trợ luận điểm chính, làm nổi bật và tăng hiệu quả nghị luận.
(5) Yếu tố biểu cảm giúp văn nghị luận có sức thuyết phục cao hơn nhờ tác động mạnh mẽ đến tình cảm của người đọc hoặc nghe.
b. Đánh giá về văn nghị luận:
(1) Sai (S)
(2) Đúng (Đ)
(3) Sai (S)
(4) Đúng (Đ)
(5) Đúng (Đ)
3. Các hoạt động luyện tập
1. (trang 63, Ngữ Văn 8 VNEN, Tập 2) Các nhóm hãy chọn và phân tích một đặc điểm nghệ thuật trong tác phẩm Thuế máu theo những gợi ý sau:
Dàn ý 1: Nghệ thuật châm biếm và đả kích tinh tế của tác giả:
- Hình ảnh sống động và tố cáo mạnh mẽ: Tác giả sử dụng hình ảnh chân thực để phản ánh chính xác tình trạng bất công và sự bóc lột của thực dân đối với người dân thuộc địa, tạo ra sức mạnh tố cáo rõ rệt.
- Ngôn từ sắc sảo và gợi hình: Tác giả dùng ngôn từ châm biếm và đả kích chính sách thực dân, làm nổi bật ý nghĩa tác phẩm và để lại ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí độc giả.
- Tạo sự đồng cảm và thảm thương: Tác giả khéo léo khơi gợi sự đồng cảm và cảm thương của độc giả qua mô tả chân thực nỗi khổ của người dân thuộc địa, từ đó kích thích lòng nhân ái.
- Sử dụng câu hỏi tu từ để phản bác luận điệu xảo trá: Tác giả dùng câu hỏi tu từ một cách tinh tế để phá vỡ luận điệu xảo trá của chính quyền Đông Dương, tăng tính thuyết phục và hiệu quả của tác phẩm.
Dàn ý 2: Nghệ thuật biểu cảm:
- Biểu cảm trong mỉa mai và châm biếm: Tác giả sử dụng yếu tố biểu cảm để mỉa mai, châm biếm và chỉ trích chính sách kẻ thù, tạo ra sự căm phẫn và thách thức.
- Biểu cảm trong giọng điệu căm phẫn và cảm thông: Thông qua giọng điệu căm phẫn và cảm thông đối với nỗi đau của người dân thuộc địa, tác giả kích thích lòng nhân ái của độc giả.
- Tăng cường sức mạnh tố cáo và thuyết phục: Nhờ yếu tố biểu cảm, tác giả làm tăng sức mạnh tố cáo và hiệu quả truyền đạt thông điệp của tác phẩm.
2. (trang 64, Ngữ Văn 8 VNEN, Tập 2) Đọc đoạn trích sau và thực hiện các yêu cầu sau:
a. Vai trò xã hội: Mối quan hệ giữa các nhân vật trong đoạn trích là quan hệ trên-dưới, thể hiện qua cách xưng hô và hành động trong hội thoại.
b. Các từ và hình ảnh trong lời thoại biểu thị mối quan hệ thân thiết:
- Câu hỏi 'Bác trai đã khỏe chưa?' thể hiện sự quan tâm và hỏi thăm sức khỏe của người thân, cho thấy mối quan hệ của người trên đối với người dưới.
- Lời cảm ơn 'Cảm ơn cụ...' là sự thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng từ người dưới đối với người trên, cho thấy sự tôn trọng và thân thiện.
- Câu trả lời 'Vâng, cháu...' cũng thể hiện sự lễ phép và tôn trọng, với việc xưng hô 'cháu' phản ánh vị trí trong mối quan hệ xã hội.
c. Thái độ của các nhân vật:
- Bà lão thể hiện sự quan tâm và ân cần qua việc hỏi thăm sức khỏe của bác trai, cho thấy sự chu đáo.
- Chị Dậu bày tỏ lòng biết ơn và sự lễ phép trong lời nói và hành động, nhấn mạnh sự tôn trọng đối với người trên.
- Đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 8 với đáp án mới nhất năm 2024
- Câu cầu khiến là gì? Tính chất, ứng dụng và ví dụ trong Ngữ văn lớp 8