Mytour sẽ cung cấp bài Soạn văn 10: Bình Ngô Đại Cáo, giúp bạn hiểu rõ về nội dung của bài học này.
Các bạn học sinh lớp 10 có thể tham khảo nội dung chi tiết của tài liệu dưới đây để chuẩn bị bài học một cách nhanh chóng và đầy đủ.
Soạn bài Bình Ngô Đại Cáo - Mẫu 1
1.1 Trước khi đọc
Câu 1. Bạn đã từng đọc những tác phẩm văn học cổ Việt Nam nào được gọi là “văn hùng”? Hãy chia sẻ thông tin tổng quan về một trong số các tác phẩm đó.
- Một số tác phẩm: Nam Quốc Sơn Hà, Tuyên ngôn Độc lập (Hồ Chí Minh)...
- Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà: người sáng tác chưa được xác định.
Có nhiều câu chuyện về sự xuất hiện của bài thơ. Trong số đó, có một truyền thuyết nổi tiếng: Năm 1077, quân Tống dưới sự chỉ huy của Quách Quỳ xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông đã sai Lý Thường Kiệt dẫn quân chặn địch ở phòng tuyến sông Như Nguyệt. Một đêm đẹp trời, từ trong đền thờ hai anh em trương Hống và Trương Hát - hai vị tướng xuất sắc của Triệu Quang Phục, được tôn là thần sông Như Nguyệt - đã nghe thấy tiếng ngâm của bài thơ này.
Câu 2. Theo bạn, một tác phẩm được coi là bản tuyên ngôn độc lập của một dân tộc thường ra đời trong tình hình nào và có những đặc điểm gì?
- Hoàn cảnh: xuất hiện sau khi đất nước giành lại độc lập từ tay kẻ thù xâm lược.
- Đặc điểm: nội dung khẳng định quyền tự chủ và độc lập của dân tộc…
1.2 Đọc văn bản
Câu 1. Chủ quyền quốc gia thể hiện qua những khía cạnh cơ bản nào?
Chủ quyền quốc gia được biểu hiện qua các khía cạnh cơ bản: lịch sử - địa lí, văn hóa - chính trị.
Câu 2. Tác giả biểu hiện tâm trạng phẫn uất trước tội ác của kẻ thù như thế nào?
Tâm trạng phẫn uất của tác giả trước tội ác của kẻ thù được thể hiện qua câu thơ: “Lẽ nào trời đất dung tha/Ai bảo thần nhân chịu được”.
Câu 3. Chủ tướng Lê Lợi và quân Lam Sơn đã có hành động gì trước tội ác của giặc Minh?
Bức xúc trước tội ác của giặc Minh và thương cảm trước khổ cực của nhân dân, họ đã động viên quân dân khởi nghĩa chống lại kẻ thù.
Câu 4. Những vấn đề gì của quân Lam Sơn trong giai đoạn đầu tiên của cuộc khởi nghĩa được nhấn mạnh?
Khó khăn về trang bị quân sự và cung cấp lương thực: lương thực chỉ đủ vài tuần, quân lính không đủ đội.
Câu 5. Tinh thần đồng lòng đồng ý của các tướng sĩ được minh họa bằng những chi tiết và hình ảnh nào?
Tinh thần đồng lòng và đoàn kết của quân và dân được thể hiện qua tinh thần quyết tâm (Chúng ta sẽ vượt qua khó khăn), lòng đồng lòng và sự đoàn kết (xây dựng các cấu trúc, hòa bình trên dòng nước).
Câu 6. Mối quan hệ giữa câu “Đem đại nghĩa... thay cường bạo” và chiến lược “mưu phạt tâm công” cùng triết lý nhân nghĩa là gì?
- Câu thơ “Mang lời đại nghĩa để đánh bại sự tàn ác” liên quan mật thiết đến chiến lược “mưu phạt tâm công”, để chiếm lòng người để đánh bại sự tàn ác.
- Câu thơ “Lấy lòng nhân để thay cho sức mạnh hung ác” có liên quan đến triết lý nhân nghĩa, là một biểu hiện của tư tưởng nhân nghĩa.
Câu 7. Hành động gian lận và đe dọa của kẻ thù sẽ gây ra kết cục như thế nào?
Thất bại thảm hại, làm mất uy tín trước toàn thế giới, nhân gian: “Một khi đã làm mất lòng tin của một người, sẽ phải đối mặt với sự khinh bỉ của nhiều người khác; Cố gắng theo đuổi danh vọng một cách vô tội, chỉ để trở thành tiếng cười của thế giới.”
1.3 Trả lời câu hỏi
Câu 1. Từ nội dung bài học và kiến thức của bạn, hãy phân tích: sự phát ngôn của Nguyễn Trãi khi viết Bình Ngô Đại Cáo, sự kiện lịch sử được đề cập và thảo luận trong tác phẩm, đối tượng mà tác phẩm ảnh hưởng đến và mục đích viết của bài diễn thuyết.
- Nguyễn Trãi khi viết Bình Ngô đại cáo có tư cách phát ngôn như thế nào: là người đại diện cho vua, đại diện cho nhân dân để khẳng định chủ quyền độc lập của dân tộc.
- Sự kiện lịch sử được tái hiện và thảo luận trong tác phẩm là gì: cuộc chiến tranh chống lại quân Minh xâm lược.
- Đối tượng mà tác phẩm ảnh hưởng đến: Kẻ thù xâm lược và nhân dân của Đại Việt.
- Mục đích của văn bản là gì: Khẳng định độc lập và chủ quyền lãnh thổ của dân tộc Việt Nam.
Câu 2. Xác định luận điểm chính của văn bản và giải thích lí do bạn chọn như vậy.
- Luận điểm của văn bản: triết lý nhân nghĩa.
- Lý do: được thể hiện rõ trong toàn bộ tác phẩm thông qua những luận điểm và luận cứ cụ thể và rõ ràng.
Câu 3. Trong phần đoạn 1 của văn bản, câu nào làm nổi bật nhất mục tiêu của việc thực hiện tư tưởng nhân nghĩa?
Câu: việc thi hành nhân nghĩa là ổn định nền dân chủ.
Câu 4. Tóm tắt nội dung của các phần từ 2 đến 5 và mô tả chức năng của mỗi phần trong quá trình lập luận.
- Tóm tắt nội dung các phần: Thảo luận về ý nghĩa và phương pháp thi hành nhân nghĩa; phân tích hậu quả của việc thực hiện tư tưởng nhân nghĩa; đề xuất biện pháp để thúc đẩy tư tưởng nhân nghĩa trong xã hội.
- Phần 2: bản cáo trạng kể lại tội ác của kẻ thù Minh từ thời xưa đến nay.
- Phần 3: tổng kết lại quá trình kháng chiến của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn một cách súc tích.
- Phần 4: các trận thắng lịch sử của nghĩa quân kết hợp với thảm họa mà giặc phải đối mặt.
- Phần 5: tuyên bố độc lập, mở ra một kỷ nguyên mới cho nước Đại Việt.
- Chức năng lập luận của mỗi phần trong cấu trúc văn bản:
- Phần 2: trình bày các lý lẽ và bằng chứng trong quá trình lập luận.
- Phần 3: đưa ra luận điểm được chứng minh chặt chẽ.
- Phần 4: sử dụng điển tích, ví dụ cụ thể để minh chứng.
- Phần 5: tổng kết và lập luận lại vấn đề.
Câu 5. Đánh giá tổng quan về nghệ thuật lập luận của tác giả trong cả tác phẩm.
Nghệ thuật lập luận của tác giả: tác phẩm được xây dựng với lập luận chặt chẽ, thông qua việc trình bày lý lẽ và bằng chứng cụ thể, tiêu biểu và sâu sắc.
Câu 6. Phân tích những yếu tố tự sự và biểu cảm trong văn bản. Ý kiến của bạn về hiệu quả của chúng trong việc thuyết phục người đọc, người nghe.
- Yếu tố biểu cảm:
- Biểu lộ sự căm ghét đối với tội ác của kẻ thù.
- Nhấn mạnh sự đau đớn, xót xa khi nhắc đến mất mát, khổ cực của nhân dân.
- Tự hào trước chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn.
- Những yếu tố này góp phần làm cho tác phẩm trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn.
Câu 7. Bình Ngô đại cáo được đánh giá là một tác phẩm văn hùng. Căn cứ chính cho đánh giá đó là gì?
- Về nội dung:
- Tuyên bố hùng hồn về chủ quyền độc lập dân tộc, sự dày lịch sử của văn hiến nước nhà;
- Phản ánh sự căm phẫn, tố cáo của quân xâm lược;
- Tinh thần yêu nước, quyết tâm đánh giặc của nghĩa quân Lam Sơn;
- Khám phá thất bại thảm hại của quân xâm lược;
- Lòng tự hào trước chiến thắng vẻ vang trong cuộc chiến chống ngoại xâm.
- Về mặt nghệ thuật:
- Thể cáo được thể hiện với tinh thần hùng hồn.
- Chọn lọc hình ảnh tiêu biểu, sử dụng ngôn từ giàu cảm xúc;
- Phong phú trong việc diễn đạt, gợi hình dung;
- Sử dụng kỹ thuật tu từ như liệt kê để nhấn mạnh ý nghĩa cần khẳng định.
Câu 8. Tóm tắt ý nghĩa của Bình Ngô đại cáo trong bối cảnh lịch sử - văn hóa cụ thể của Việt Nam vào đầu thế kỷ XV.
Tác phẩm đã khích lệ tinh thần cả nước, mở ra thời kỳ độc lập cho đất nước và đánh dấu sự phát triển vượt bậc trên mọi phương diện.
1.4 Kết nối đọc - viết
Viết đoạn văn (khoảng 150 từ) về một trong hai chủ đề sau:
- Mối liên hệ giữa tư tưởng nhân nghĩa và luận điểm chính nghĩa được thể hiện trong phần đầu của văn bản.
- Tinh thần độc lập, nhận thức về chủ quyền dân tộc được thể hiện trong Bình Ngô đại cáo.
Gợi ý:
Tinh thần tự chủ, nhận thức về chủ quyền dân tộc đã được thể hiện trong Bình Ngô đại cáo. Nguyễn Trãi khẳng định sự tồn tại độc lập của chủ quyền dân tộc như một sự thật không thể phủ nhận, dựa trên năm yếu tố: văn hóa, ranh giới lãnh thổ, phong tục tập quán, lịch sử, và cuộc chiến chống giặc ngoại xâm. Tác giả cung cấp những dẫn chứng thuyết phục, không thể bác bỏ, để khẳng định rằng Việt Nam là một quốc gia độc lập. Bằng cách so sánh triều đại của Đại Việt với triều đại phương Bắc, tác giả muốn thể hiện niềm tự hào sâu sắc. Cuối cùng, lời cảnh báo mạnh mẽ của tác giả khi liệt kê những ví dụ về kẻ thù đã thất bại: “Lưu Cung, Triệu Tiết, Toa Đô, Ô Mã”.
Soạn bài Bình Ngô đại cáo - Mẫu 2
2.1 Tác giả
a. Sự sống
- Nguyễn Trãi (1380 - 1442), hiệu là Ức Trai.
- Quê gốc tại làng Chi Ngại, huyện Phượng Sơn, lộ Lạng Giang (nay thuộc huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương).
- Sinh ra trong gia đình của Nguyễn Ứng Long (sau này là Nguyễn Phi Khanh) - một học sinh nho nghèo, xuất sắc và đỗ cử nhân Thái học (Tiến sĩ) trong thời Trần. Mẹ là Trần Thị Thái, con của quan Tư đồ Trần Nguyên Đán.
- Trong tuổi thơ, Nguyễn Trãi phải trải qua nhiều mất mát đau lòng: mất mẹ khi mới năm tuổi, và mất ông nội khi mười tuổi.
- Năm 1400, ông đỗ cử nhân Thái học và phục vụ trong quan lớn dưới triều nhà Hồ.
- Năm 1407, quân Minh xâm lược, Nguyễn Phi Khanh bị bắt đến Trung Quốc. Nguyễn Trãi nhớ lời cha, quyết trả nợ nước, trả thù gia tộc.
- Sau khi thoát khỏi tù của quân Minh, ông tìm đến nghĩa quân Lam Sơn, tham gia cuộc khởi nghĩa dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi, đóng góp quan trọng vào chiến thắng của nghĩa quân.
- Nguyễn Trãi là một nhà quân sự, chính trị uyên bác của dân tộc Việt Nam. Ông cũng là một nhà văn, nhà thơ uyên bác của dân tộc.
- Ông đóng vai trò quan trọng trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn cùng với Lê Lợi, giúp đỡ Lê Lợi đánh bại quân xâm lược.
- Tuy nhiên, cuộc đời ông kết thúc bi thảm vào năm 1442 với vụ án “Lệ Chi Viên” gây xôn xao dư luận.
- Năm 1980, UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc) công nhận Nguyễn Trãi là Danh nhân văn hóa thế giới.
b. Sự sự nghiệp
- Nguyễn Trãi là một nhà văn uyên bác với các tác phẩm nổi tiếng như: Quân trung từ mệnh tập, Bình Ngô đại cáo, chiếu biểu viết dưới thời Lê… Tư tưởng chính trong các tác phẩm này là tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước thương dân.
- Nguyễn Trãi là một nhà thơ sâu lắng: Ức trai thi tập, Quốc âm thi tập đã miêu tả hình ảnh của nhân vật anh hùng cũng như con người thực tế.
2.2 Tác phẩm
a. Loại thể
- Cáo là loại văn nghị luận cổ, thường được vua chúa hoặc lãnh đạo dùng để trình bày một chủ trương hay công bố kết quả của một sự nghiệp để mọi người cùng biết.
- Cáo thường được viết bằng văn biên ngẫu (không hoặc có vần, thường có đối, câu dài ngắn không gò bó, mỗi cặp hai về đối nhau).
- Cáo có tính chất hùng biện, lời lẽ sắc sảo, lí luận sắc đáng.
- Bài đại cáo trên được viết theo phong cách văn biên ngẫu, áp dụng thể tứ lục (từng cặp câu, mỗi câu 10 chữ ngắt nhịp 4/6).
b. Bối cảnh sáng tác
- Sau khi quân ta đánh bại và tiêu diệt 15 vạn binh lính của địch, Vương Thông buộc phải thừa nhận và chấp nhận rút quân về nước.
- “Bình Ngô đại cáo” được Nguyễn Trãi soạn thảo theo sự chỉ đạo của Lê Thái Tổ (Lê Lợi) sau khi chiến thắng quân Minh, và được công bố vào ngày 17 tháng chạp năm Đinh Mùi (1428).
- Bài cáo được coi là một tuyên bố độc lập của đất nước vào thời điểm đó.
c. Cấu trúc
Bao gồm 4 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “Chứng cớ còn ghi”: khẳng định tư tưởng nhân nghĩa của dân tộc Đại Việt.
- Phần 2. Tiếp theo đến “Trời đất chẳng dung tha”: tố cáo tội ác của quân Minh.
- Phần 3. Tiếp theo đến “Cũng là chưa thấy xưa nay”: kể lại khái quát diễn biến cuộc khởi nghĩa.
- Phần 4. Còn lại: lời tuyên bố độc lập.
d. Ý nghĩa của tiêu đề
- Đại diện bản bình ngô (đại: to lớn, rộng rãi; cáo: phê phán; tuyên bố; bình: giữ yên ổn; ngô: quân Ngô).
- Tiêu đề “Đại diện bản bình ngô” mang ý nghĩa báo cáo toàn diện về việc giữ yên ổn trước quân Ngô.
=> Tiêu đề tổng quan nội dung của cả tác phẩm.
e. Tóm tắt
Đại diện bản bình ngô là bản tuyên bố độc lập nhằm phê phán tội ác của kẻ thù xâm lược và ca ngợi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
g. Mỹ thuật
Mỹ thuật biện luận tài tình, lan tỏa cảm xúc sâu lắng.