1. Câu 1 (trang 63 sách Ngữ văn lớp 7 Tập 1)
Tác giả của bức thư đã thể hiện tình cảm gì đối với chú lính chì dũng cảm?
Trả lời:
Tác giả bức thư thể hiện tình cảm yêu mến, kính trọng và ngưỡng mộ sâu sắc đối với chú lính chì dũng cảm. Bức thư ca ngợi lòng dũng cảm, sự kiên cường và tinh thần bất khuất của chú, đồng thời bày tỏ sự xúc động trước những hy sinh và nỗ lực của chú trong hoàn cảnh khó khăn.
2. Câu 2 (trang 63 sách Ngữ văn lớp 7 Tập 1)
Nhân vật chú lính chì dũng cảm đã đem đến cho tác giả bức thư những bài học gì?
Trả lời:
Chú lính chì dũng cảm đã truyền cảm hứng cho tác giả bức thư qua những bài học quý giá về cách tiếp cận cuộc sống. Chú đã dạy tác giả cách đối mặt với khó khăn và thách thức một cách can đảm. Những hành động và phẩm chất của chú minh chứng cho tác giả về tầm quan trọng của việc tìm kiếm giải pháp và kiên trì vượt qua mọi trở ngại để hướng tới một thế giới tốt đẹp hơn. Từ chú lính, tác giả học được giá trị của lòng dũng cảm, sự kiên cường và tinh thần lạc quan, giúp tác giả nhìn nhận cuộc sống tích cực hơn và sẵn sàng biến khó khăn thành cơ hội phát triển.
3. Câu 3 (trang 63 sách Ngữ văn lớp 7 Tập 1)
Tác giả bức thư có suy nghĩ như thế nào về cái kết không hạnh phúc của câu chuyện 'Chú lính chì dũng cảm'? Em có đồng ý với quan điểm đó không?
Trả lời:
4. Câu 4 (trang 63 sách Ngữ văn lớp 7 Tập 1)
Giới thiệu một nhân vật văn học đã để lại ấn tượng mạnh mẽ với bạn.
Trả lời:
Mẫu 01:
Trong số các nhân vật văn học đã học, hình tượng Thánh Gióng luôn khiến em cảm thấy ấn tượng sâu sắc. Câu chuyện về Gióng không chỉ làm em ngưỡng mộ bởi sự dũng mãnh phi thường mà còn bởi tính cách đặc biệt của nhân vật. Mặc dù ban đầu Gióng chỉ nằm im lặng và không phản ứng, nhưng khi nghe tin cần người tài cứu nước, cậu đã ngay lập tức cất tiếng đòi chiến đấu với giặc.
Sự phát triển nhanh chóng của Gióng thật là kỳ diệu; cậu ăn mãi mà vẫn không no, quần áo mới mặc đã căng đứt vì lớn quá nhanh để trở thành một chiến sĩ. Hình ảnh Gióng khoác lên mình áo giáp, cưỡi ngựa sắt, và xông ra trận với tiếng ngựa hí vang dội đã để lại trong em sự kinh ngạc và thích thú.
Gióng chiến đấu với sức mạnh và lòng kiên cường không thể lay chuyển trước kẻ thù, mặc dù roi sắt đã gãy. Cậu dùng tre để quật mạnh vào quân địch cho đến khi hoàn thành nhiệm vụ bảo vệ đất nước. Sau khi chiến thắng, thay vì nhận phần thưởng và ở lại, Gióng quyết định bay về trời, để lại sự ngưỡng mộ và biết ơn sâu sắc trong lòng mọi người.
Mẫu 02:
Nhân vật Lang Liêu trong truyền thuyết về Bánh chưng, bánh giầy là hình mẫu của người nông dân nghèo nhưng giàu lòng nhân ái và đức độ. Lang Liêu, một hoàng tử sống trong hoàn cảnh khó khăn, mồ côi mẹ và bị lép vế trong hoàng tộc, luôn chăm chỉ và cần cù trong mọi công việc.
Cuộc gặp gỡ của Lang Liêu với Thần trong giấc mơ và sự trợ giúp từ Thần chứng tỏ rằng anh là một hoàng tử được lòng dân, gần gũi và thấu hiểu nguyện vọng của họ. Điều này cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa anh và nhân dân, và được thần linh giúp đỡ.
Lang Liêu còn thể hiện sự sáng tạo và tài năng trong việc chế biến món ăn. Dù Thần chỉ gợi ý sử dụng gạo, Lang Liêu đã sáng tạo ra cách làm bánh chưng và bánh giầy. Anh dùng gạo nếp, đỗ, thịt lợn làm nhân bánh chưng và gói bằng lá dong, còn bánh giầy được làm từ gạo nếp, giã nhuyễn và nặn hình tròn. Những chiếc bánh này là thành quả từ sự khéo léo và sáng tạo của Lang Liêu, dâng lên vua Hùng.
Nhờ vào lòng hiếu thảo, phẩm hạnh và sự sáng tạo trong chế biến món ăn, Lang Liêu đã được vua Hùng trao quyền thừa kế. Truyền thuyết về Bánh chưng, bánh giầy không chỉ giải thích nguồn gốc và giá trị nhân văn của hai món bánh truyền thống mà còn tôn vinh phẩm chất nhân ái, siêng năng và sự sáng tạo của người Việt qua nhân vật Lang Liêu.
Mẫu 03:
Nhân vật gây ấn tượng mạnh mẽ nhất với em trong các câu chuyện cổ tích của Andersen là cô bé bán diêm. Cô bé sống trong hoàn cảnh tăm tối, phải chịu đựng sự hà khắc và nghiện rượu của người cha. Vào đêm cuối năm lạnh giá, cô bé ra ngoài bán diêm, đối mặt với cái lạnh cắt da của đêm tuyết.
Khi trời lạnh giá, cô bé quẹt diêm để tìm chút ấm áp, đồng thời mơ ước về những điều giản dị. Que diêm đầu tiên hiện lên hình ảnh của lò sưởi ấm áp, que thứ hai là bàn ăn đầy đủ với con ngỗng quay, que thứ ba là cây thông Noel lung linh, và que diêm cuối cùng mang hình ảnh của bà nội yêu thương, người mà cô bé hằng ao ước.
Tuy nhiên, khi ngọn lửa diêm tắt, cô bé đã ra đi trong cái lạnh. Dù cố gắng dùng diêm để xua tan cái giá lạnh và thoát khỏi thực tại tàn nhẫn, nhưng cô bé cuối cùng vẫn bị số phận nghiệt ngã cuốn đi. Cái chết của cô bé không chỉ là kết thúc đau thương mà còn phản ánh sự thờ ơ của xã hội đối với những số phận khó khăn.
Cô bé bán diêm là một hình ảnh tiêu biểu cho nhiều nạn nhân khác trong xã hội bất công. Câu chuyện này để lại ấn tượng mạnh mẽ với em về sự thờ ơ của con người đối với những hoàn cảnh éo le và gợi mở lòng đồng cảm với số phận bi thương của cô bé.
Bức thư là sự bày tỏ chân thành của một người gửi gắm tình cảm yêu mến và ngưỡng mộ đến chú lính chì dũng cảm. Tác giả viết thư với lòng kính trọng sâu sắc đối với phẩm chất kiên cường, dũng cảm và tinh thần chiến đấu không khuất phục của chú lính, bất chấp những thử thách và hiểm nguy trong cuộc sống.
Trong bức thư, tác giả thể hiện niềm tự hào về chú lính, xem chú là hình mẫu của lòng can đảm và sự trung thành. Chú lính đã vượt qua nhiều khó khăn và hiểm nguy, thể hiện tinh thần kiên định và không ngại khó khăn. Những phẩm chất này khiến tác giả cảm thấy ngưỡng mộ và biết ơn vì sự hiện diện của chú lính.
Bức thư không chỉ là sự tôn vinh chú lính chì dũng cảm mà còn truyền tải thông điệp về tầm quan trọng của lòng dũng cảm, sự lạc quan và sự kiên trì trong cuộc sống. Tác giả mong rằng những phẩm chất này của chú lính sẽ trở thành nguồn cảm hứng cho người đọc, khuyến khích họ vượt qua khó khăn và hướng tới một cuộc sống tốt đẹp hơn.
- Phân tích truyện Bầy chim chìa vôi chọn lọc hay nhất Ngữ văn lớp 7
- Khái niệm và tác dụng của biện pháp tu từ chơi chữ, cùng với các ví dụ minh họa trong Ngữ văn lớp 7