Đoạn trích Chị em Thúy Kiều ở phần đầu của Truyện Kiểu, tập trung mô tả vẻ đẹp của Thúy Kiều và Thúy Vân.
Mytour cung cấp tài liệu Soạn văn 9: Chị em Thúy Kiều. Hãy xem ngay!
Soạn bài Chị em Thúy Kiều - Mẫu 1
Chi tiết về tác phẩm Chị em Thúy Kiều
I. Tác giả
- Nguyễn Du (1765 - 1820), tên thật là Tố Như, tự là Thanh Hiên.
- Sinh ra và lớn lên tại làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh, nhưng thời niên thiếu trải qua ở Thăng Long.
- Ông sinh ra trong một gia đình quý tộc, thụy truyền văn hóa và nghệ thuật qua nhiều thế hệ.
- Cuộc đời ông chứng kiến nhiều biến cố lịch sử từ cuối thế kỉ XVIII đến đầu thế kỉ XX.
- Nguyễn Du là một nhà văn hiểu biết sâu rộng về văn hóa dân tộc và văn chương Trung Hoa.
- Sự nghiệp văn học của ông bao gồm nhiều tác phẩm viết bằng chữ Hán và chữ Nôm.
- Trong số các tác phẩm của ông có những tác phẩm nổi tiếng như:
- Tác phẩm viết bằng chữ Hán (bao gồm 3 tập thơ, tổng cộng 243 bài): Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục.
- Tác phẩm viết bằng chữ Nôm: Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)...
II. Tác phẩm
1. Hoàn cảnh sáng tác
- Trong phần mở đầu của tác phẩm, được giới thiệu về gia đình của Thúy Kiều.
- Tác giả tập trung vào việc mô tả vẻ đẹp của Thúy Vân và Thúy Kiều khi giới thiệu nhân vật trong gia đình Kiều.
2. Cấu trúc
Bao gồm 4 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “mười phân vẹn mười”: giới thiệu chung về vẻ đẹp của hai chị em.
- Phần 2. Tiếp theo đến “tuyết nhường màu da”: mô tả về Thúy Vân.
- Phần 3. Tiếp theo đến “lại càng não nhân”: mô tả về Thúy Kiều.
- Phần 4. Còn lại: cuộc sống của hai chị em.
III. Đọc và hiểu văn bản
1. Giới thiệu chung về vẻ đẹp của hai chị em
- Trong đoạn trích mở đầu, Nguyễn Du đã giới thiệu về tên và vị trí của hai nhân vật: Đầu lòng hai ả tố nga/Thúy Kiều là chị em là Thúy Vân.
- Sau đó, tác giả mô tả tính cách “mai cốt cách, tuyết tinh thần” - với hình ảnh “mai”, “tuyết” để diễn đạt vẻ đẹp cao quý.
- “Mỗi người một vẻ mười phân vẹn mười” - dù hai chị em có nét đẹp riêng nhưng đều trọn vẹn.
2. Mô tả về Thúy Vân
- Câu thơ khai mạc: “Vân xem trang trọng khác vời” - diễn đạt vẻ đẹp lịch lãm, cao quý của Thúy Vân.
- Sự phong phú của vẻ đẹp của Thúy Vân được so sánh với nhiều hình ảnh:
- “khuôn trăng đầy đặn” - mô tả khuôn mặt đầy đặn, phong cách.
- “nét ngài nở nang”: miêu tả lông mày hơi đậm.
=> Vẻ đẹp phong cách, dịu dàng của Thúy Vân.
- “hoa cười ngọc thốt đoan trang”: mô tả giọng nói, nụ cười thần thánh, nhẹ nhàng và mang vẻ đẹp đoan trang.
- “mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da” - vẻ đẹp của mái tóc, làn da cũng khiến thiên nhiên phải nhường nhịn.
=> Thông qua ngoại hình, Nguyễn Du muốn dự báo về cuộc sống của Thúy Vân sẽ bình yên, ấm áp.
3. Mô tả về Thúy Kiều
- Tổng quan: “Kiều càng sắc sảo mặn mà/So bề tài sắc lại là phần hơn”. Điều này làm nổi bật vẻ đẹp của Thúy Kiều hơn cả Thúy Vân.
- Về ngoại hình:
- “Làn thu thủy”: như làn nước mùa thu, “nét xuân sơn”: như nét núi mùa xuân - ám chỉ vẻ đẹp của đôi mắt trong veo như làn nước mùa thu, lông mày thanh thoát như nét núi mùa xuân.
- Hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh: vẻ đẹp của Kiều khiến thiên nhiên phải ghen tị và hờn giận, dự báo về cuộc sống đầy biến động của cô.
- “Nghiêng nước nghiêng thành” - vẻ đẹp tuyệt sắc của Kiều có thể làm rung chuyển cả đất nước.
- Về tài năng:
- “Sắc đành đòi một, tài đành họa hai”: sắc đẹp và tài năng đều là phẩm chất hiếm có.
- “Thông minh vốn sẵn tính trời”: một người phụ nữ thông minh, trí tuệ từ tự nhiên
- “Pha nghề thi họa đủ mùi ca ngâm”: hiểu biết về âm nhạc và thơ ca
- Hai câu cuối: mô tả âm thanh của tiếng đàn của Thúy Kiều “Một thiên bạc mệnh lại càng não nhân” - tiếng đàn của một trái tim đầy nỗi buồn và cảm xúc.
4. Cuộc sống của hai chị em
- Hai câu đầu: miêu tả cuộc sống của chị em Thúy Kiều trong một môi trường giàu có, quý phái.
- Hai câu sau: Thúy Kiều và Thúy Vân luôn sống trong khuôn mẫu, tuân theo chuẩn mực đạo đức, phong tục truyền thống của xã hội phong kiến.
Soạn văn về Chị em Thúy Kiều một cách ngắn gọn
Hướng dẫn trả lời câu hỏi:
Câu 1. Hãy phân tích cấu trúc của đoạn thơ và đánh giá mối liên hệ giữa cấu trúc đó với trình tự miêu tả nhân vật của tác giả?
- Cấu trúc của đoạn thơ:
- 4 câu đầu: tổng quan
- 4 câu thơ tiếp theo: tập trung vào vẻ đẹp của Thúy Vân
- 12 câu thơ tiếp theo: tập trung vào vẻ đẹp của Thúy Kiều
- 4 câu cuối: về cuộc sống của hai chị em
- Thứ tự của đoạn thơ dính chặt với thứ tự mô tả nhân vật từ tổng quát đến chi tiết.
Câu 2. Các hình tượng nghệ thuật nào thể hiện vẻ đẹp lý tưởng của Thúy Vân? Thông qua những hình tượng này, bạn cảm nhận về nhan sắc và tính cách của Thúy Vân như thế nào?
- Các hình tượng nghệ thuật thể hiện vẻ đẹp lý tưởng của Thúy Vân:
- Vẻ đẹp của Thúy Vân được mô tả bằng nhiều hình ảnh:
- “khuôn trăng đầy đặn” - ám chỉ khuôn mặt đầy đặn, phúc hậu.
- “nét ngài nở nang”: nhấn mạnh vào lông mày sắc sảo.
- “nụ cười tươi ngát, giọt sương lành”: mô tả về nụ cười tươi sáng, nhẹ nhàng, và đẹp đẽ của Thúy Kiều.
- “tóc dài mượt mà, da trắng như tuyết”: nhấn mạnh vào vẻ đẹp của mái tóc và làn da, khiến cho tự nhiên cũng phải ngưỡng mộ.
- Thúy Vân mang vẻ đẹp của một người phụ nữ hiền lành, phúc hậu. Cuộc sống của cô được tiên đoán sẽ êm đềm và hạnh phúc.
Câu 3. Khi mô tả nhan sắc của Thúy Kiều, tác giả đã sử dụng những hình tượng nghệ thuật lãng mạn, theo bạn, những điểm nào là giống và khác so với Thúy Vân?
- Điểm tương đồng:
- Tác giả đã sử dụng các hình ảnh của tự nhiên để miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều.
- Chúng cũng đồng thời dự báo về số mệnh, cuộc sống của nhân vật.
- Điểm khác:
- Nguyễn Du sử dụng kỹ thuật so sánh: miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân trước đó để đối chiếu với Thúy Kiều.
- Vẻ đẹp của Thúy Vân khiến cho tự nhiên phải ngưỡng mộ, dự báo cuộc đời êm đềm.
- Vẻ đẹp của Thúy Kiều khiến cho tự nhiên phải ghen tị, dự báo cuộc đời đầy thăng trầm.
Câu 4. Ngoài vẻ đẹp về hình thức, tác giả còn nhấn mạnh những tài năng và phẩm chất nào của Thúy Kiều? Những điểm đó cho thấy Thúy Kiều là người như thế nào?
- Bên cạnh vẻ đẹp hình thức, tác giả còn tôn vinh vẻ đẹp về tài năng và tâm hồn của Thúy Kiều.
- “Thông minh từ thiên tự nhiên”: một người phụ nữ thông minh và hiểu biết.
- “Sở hữu tài năng thi ca đầy mê say”: am hiểu về âm nhạc, thơ ca.
- Miêu tả tiếng đàn của Thúy Kiều “Một trái tim bi thương lại càng giàu cảm xúc” - tiếng đàn của một trái tim đa cảm và đầy bi thương.
- Vẻ đẹp ấy thể hiện Thúy Kiều là một người tài sắc vẹn toàn.
Câu 5. Thường người ta nói rằng: vẻ đẹp của Thúy Vân “mây thua nước tóc tuyết nhường màu da”, còn vẻ đẹp của Thúy Kiều “hoa ghen thua thắm liễu hờn kém xanh” là dự báo số phận hai người. Em nghĩ sao? Có đúng không? Vì sao?
- Quan điểm: Hoàn toàn chính xác
- Lý do: Trong quan niệm cổ xưa, thiên nhiên thường được xem là tiêu chuẩn của sự hoàn mỹ. Khi so sánh vẻ đẹp của Thúy Kiều và Thúy Vân với thiên nhiên:
- Nguyễn Du sử dụng từ ngữ “thua”, “nhường” để miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân - tạo ra sắc thái nhẹ nhàng.
- Miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều sử dụng từ ngữ “ghen”, “hờn” - tạo ra sắc thái mạnh mẽ, bộc lộ rõ thái độ đố kỵ, ghen tức của thiên nhiên dành cho vẻ đẹp của Kiều.
Câu 6. Trong hai bức chân dung Thúy Kiều và Thúy Vân, em cảm thấy bức chân dung nào nổi bật hơn, và tại sao?
- Bức chân dung của Thúy Kiều nổi bật hơn.
- Lí do:
- Chân dung Thúy Vân được miêu tả trước để làm nổi bật vẻ đẹp của Thúy Kiều (So bề tài sắc lại là phần hơn)
- Trong số câu miêu tả: Thúy Vân chỉ có 4 câu, trong khi Thúy Kiều là 12 câu.
- Vẻ đẹp của Thúy Vân chỉ được thể hiện qua ngoại hình, trong khi Thúy Kiều được mô tả toàn diện từ ngoại hình, tài năng đến tính cách.
Soạn bài Chị em Thúy Kiều - Mẫu 2
Câu 1. Tìm kết cấu của đoạn thơ và nhận xét kết cấu đó ảnh hưởng như thế nào đến trình tự miêu tả nhân vật của tác giả?
- Kết cấu của đoạn thơ:
- 4 câu đầu: giới thiệu tổng quan về chị em Thúy Kiều.
- 4 câu thơ tiếp: mô tả chi tiết về vẻ đẹp của Thúy Vân
- 12 câu thơ tiếp: mô tả chi tiết về vẻ đẹp của Thúy Kiều
- 4 câu cuối: cuộc sống của hai chị em.
- Trình tự của đoạn thơ tương ứng với trình tự miêu tả nhân vật từ tổng quan đến chi tiết.
Câu 2. Có những hình tượng nghệ thuật nào gợi lên vẻ đẹp lý tưởng của Thúy Vân? Thông qua chúng, bạn cảm nhận Thúy Vân như thế nào về nhan sắc và tính cách?
- Khi gợi tả vẻ đẹp của Thúy Vân, tác giả đã sử dụng những hình tượng nghệ thuật tươi đẹp:
- Vẻ đẹp của Thúy Vân được so sánh với nhiều hình ảnh đẹp:
- “khuôn trăng đầy đặn” - gợi lên khuôn mặt tròn đầy, phúc hậu.
- “nét ngài nở nang”: nhấn mạnh vào lông mày đậm.
- “hoa cười ngọc thốt đoan trang”: mô tả giọng nói, nụ cười e thẹn, nhẹ nhàng và duyên dáng.
- “mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da” - mô tả vẻ đẹp của mái tóc, làn da khiến cho thiên nhiên phải khâm phục.
- Thúy Vân được miêu tả có vẻ đẹp phúc hậu. Cuộc sống của nàng được dự đoán sẽ yên bình, hạnh phúc.
Câu 3. Trong việc mô tả nhan sắc của Thúy Kiều, tác giả đã sử dụng những hình tượng nghệ thuật ước lệ. Điểm tương đồng và khác biệt so với Thúy Vân là gì?
- Tương đồng:
- Sử dụng hình ảnh thiên nhiên tượng trưng.
- Hình ảnh dự báo về số phận, cuộc đời.
- Khác biệt:
- Nguyễn Du sử dụng kỹ thuật so sánh: mô tả vẻ đẹp của Thúy Vân trước để so sánh với Thúy Kiều.
- Vẻ đẹp của Thúy Vân khiến cho tạo hóa phải khâm phục, dự đoán một cuộc đời êm đềm.
- Vẻ đẹp của Thúy Kiều khiến cho thiên nhiên ghen tị, dự đoán một cuộc sống bất hạnh, đầy truân chuyên.
Câu 4. Ngoài vẻ đẹp bề ngoại hình, tác giả cũng nhấn mạnh vào những vẻ đẹp khác của Thúy Kiều. Những vẻ đẹp đó thể hiện Thúy Kiều là người như thế nào?
- Bên cạnh vẻ đẹp ngoại hình, tác giả còn tôn vinh vẻ đẹp về tài năng và tâm hồn của Thúy Kiều.
- Thông minh tự nhiên, trời ban”: một phụ nữ thông minh và hiểu biết.
- “Sự kết hợp giữa nghệ thuật thi họa và âm nhạc”: sự hiểu biết về âm nhạc và thơ ca.
- Miêu tả âm nhạc của Thúy Kiều “Một âm vang mãi trong lòng” - âm nhạc của một trái tim đầy cảm xúc và đau khổ.
- Vẻ đẹp này thể hiện Thúy Kiều là một người có tài năng và phẩm chất toàn diện.
Câu 5. Thường người ta nói rằng: Sắc đẹp của Thúy Vân “mây thua nước tóc tuyết nhường màu da”, còn sắc đẹp của Thúy Kiều “hoa ghen thua thắm liễu hờn kém xanh” là dự báo về số phận của hai người. Theo em, có phải không? Và tại sao?
Tuyên bố trên là hoàn toàn chính xác. Vào thời xa xưa, thiên nhiên được coi là tiêu chuẩn của vẻ đẹp:
- Nguyễn Du sử dụng từ ngữ “thua”, “nhường” để miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân - mang đậm sắc thái nhẹ nhàng.
- Trong khi miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều dùng từ ngữ “ghen”, “hờn” - thể hiện sắc thái mạnh mẽ, bộc lộ rõ thái độ đố kỵ, ghen tức của thiên nhiên dành cho vẻ đẹp của Kiều.
Câu 6. Trong hai bức chân dung của Thúy Kiều và Thúy Vân, bạn nghĩ bức nào nổi bật hơn, tại sao?
Bức chân dung của Thúy Kiều nổi bật hơn. Nguyên nhân là:
- Chân dung Thúy Vân được mô tả trước nhằm tôn lên vẻ đẹp của Thúy Kiều (Tập trung vào đề tài sắc đẹp hơn)
- So sánh về số lượng câu: Mô tả về Thúy Vân chỉ có 4 câu, trong khi về Thúy Kiều là 12 câu.
- Vẻ đẹp của Thúy Vân chỉ được thể hiện qua ngoại hình, trong khi Thúy Kiều được mô tả một cách toàn diện từ ngoại hình, tài năng đến tính cách.
Thúy Kiều toả sáng với vẻ đẹp hoàn hảo, khiến cả tạo hóa phải ghen tị.
Soạn bài Mẫu 3: Chị em Thúy Kiều
Câu 1.
- Cấu trúc của đoạn thơ:
- 4 câu đầu: giới thiệu tổng quan về chị em Thúy Kiều.
- 4 câu sau: mô tả chi tiết vẻ đẹp của Thúy Vân
- 12 câu cuối: mô tả chi tiết về nhan sắc của Thúy Kiều
- 4 câu cuối: cuộc sống của hai chị em.
- Cấu trúc đó được kết nối chặt chẽ với sự sắp xếp nhân vật của tác giả: Tác giả đã diễn giải từ tổng quan đến chi tiết, giới thiệu về chị em Thúy Kiều, sau đó mô tả vẻ đẹp của từng người.
Câu 2.
- Những biểu tượng nghệ thuật tạo cảm giác mơ mộng khi miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân:
- “khuôn trăng tròn”: khuôn mặt tròn như mặt trăng tròn
- “nét ngài đẹp đẽ”: lông mày đậm, mắt đẹp
- “cười ngọc thốt đoan trang”: giọng nói, nụ cười dịu dàng, tinh tế và đoan trang.
- “mây không bằng tóc, tuyết không sánh da”: mái tóc, làn da đẹp khiến thiên nhiên phải thua kém.
- Qua những hình tượng này, tôi cảm nhận Thúy Vân có nét đặc trưng về nhan sắc và tính cách: Vẻ đẹp phong phú, cuộc sống an nhàn.
Câu 3. Trong việc mô tả nhan sắc của Thúy Kiều, tác giả đã sử dụng các hình tượng nghệ thuật tưởng tượng. Em nghĩ, điểm nào là giống và khác với Thúy Vân?
Trong việc mô tả nhan sắc của Thúy Kiều, tác giả đã sử dụng các hình tượng nghệ thuật tưởng tượng. Điểm tương đồng và khác biệt so với Thúy Vân:
- Điểm tương đồng:
- Hình ảnh thiên nhiên ước lệ.
- Hình ảnh phản ánh về cuộc sống, số phận.
- Điểm khác biệt:
- Trình bày vẻ đẹp của Thúy Vân trước để so sánh với Thúy Kiều.
- Vẻ đẹp của Thúy Vân khiến cho thiên nhiên phải khấp khởi, dự báo cuộc đời êm đềm.
- Vẻ đẹp của Thúy Kiều khiến cho tạo hóa phải ghen tị, dự báo cuộc đời đầy sóng gió, truân chuyên.
Câu 4.
- Bên cạnh vẻ đẹp hình thức, tác giả còn nhấn mạnh vào vẻ đẹp về tài năng, tâm hồn của Thúy Kiều.
- Thông minh theo quy luật tự nhiên”: một người phụ nữ thông minh, sáng suốt.
- “Mê nghệ thi họa có tiếng ca ngâm”: am hiểu về âm nhạc, thơ ca.
- Miêu tả âm nhạc của Thúy Kiều “Một bản nhạc số mệnh lại càng đẹp lòng” - tiếng nhạc của một trái tim biết cảm nhận đau thương.
- Vẻ đẹp này chứng tỏ Thúy Kiều là một người có tài năng và phẩm hạnh hoàn hảo.
Câu 5.
- Quan điểm cá nhân: đúng/sai
- Giải thích:
- Vẻ đẹp của Thúy Vân khiến cho “mây không sánh, tuyết thua”: biểu hiện sự dịu dàng, dự báo về một cuộc sống yên bình, an nhàn.
- Vẻ đẹp của Thúy Kiều khiến cho “hoa đố kỵ”, “liễu tức giận”: biểu hiện sự mạnh mẽ, thể hiện rõ sự ghen tức, đố kỵ của thiên nhiên dành cho vẻ đẹp của Kiều.
Câu 6.
Trong bức chân dung của Thúy Kiều và Thúy Vân, sự xuất sắc của Thúy Kiều nổi bật hơn hẳn.
Nguyên nhân là:
- Chiều sâu nghệ thuật: Thúy Vân chỉ được miêu tả qua bốn câu, trong khi Thúy Kiều thì được diễn tả trong mười hai câu.
- Thúy Vân chỉ được mô tả bề ngoại, còn Thúy Kiều thì được miêu tả sâu sắc từ bề ngoại đến bề nội, từ tài năng đến tính cách.
=> Vẻ đẹp của Thúy Kiều là một tài sắc vẹn toàn, mà thiên nhiên phải thèm muốn.
Soạn bài Chị em Thúy Kiều - Mẫu 4
(1) Mở đầu
Giới thiệu về tác giả Nguyễn Du và tóm tắt nội dung của đoạn trích Chị em Thúy Kiều.
(2) Phần chính
a. Tổng quan về vẻ đẹp của hai chị em
- Trong phần mở đầu của đoạn trích, Nguyễn Du đã giới thiệu rõ về danh tính và mối quan hệ giữa hai nhân vật: Hai nữ nhân kia là Thúy Kiều và Thúy Vân, đứa con gái cả và thứ hai của gia đình.
- Tiếp theo là phần giới thiệu về tính cách của hai chị em, với hình ảnh của hoa mai và tuyết tinh thể hiện sự quý phái và tinh túy của họ.
- “Mỗi người một vẻ đẹp hoàn hảo đến từng chi tiết” - mặc dù Thúy Kiều và Thúy Vân có nét đẹp riêng, nhưng đều hoàn hảo.
b. Mô tả vẻ đẹp của Thúy Vân
- Bắt đầu với câu thơ: “Vân thấy trang nghiêm khác thường” - tạo ra hình ảnh của vẻ đẹp sang trọng và quý phái.
- Sự đẹp của Thúy Vân được so sánh với nhiều hình tượng:
- “Khuôn mặt tròn trĩnh như mặt trăng tròn trĩnh” - gợi lên hình ảnh của khuôn mặt đầy đặn và hạnh phúc.
- “Nụ cười mở rộng” - tạo ra hình ảnh của một nụ cười tươi sáng, phấn khích.
=> Vẻ đẹp phúc hậu và dịu dàng của Thúy Vân được nhấn mạnh.
- “Giọng nói nhẹ nhàng như hoa cười, nụ cười dịu dàng, thanh lịch” - tả giọng nói và nụ cười của Thúy Vân, mang lại cảm giác e thẹn và tinh tế.
- “Tóc óng ả, làn da trắng mịn như tuyết” - vẻ đẹp của mái tóc và làn da khiến cả thiên nhiên cũng phải ghen tị.
=> Thông qua hình ảnh, Nguyễn Du muốn ám chỉ rằng cuộc đời của Thúy Vân sẽ êm đềm và hạnh phúc.
c. Mô tả vẻ đẹp của Thúy Kiều
- Nhận xét tổng quan: “Thúy Kiều càng rực rỡ quyến rũ/So với vẻ đẹp, tài năng còn hơn cả”, từ đó, đẩy lên sự nổi bật của vẻ đẹp của Thúy Kiều so với Thúy Vân.
- Vẻ bề ngoại:
- “Đôi mắt trong suốt như dòng nước thu”: miêu tả về đôi mắt trong sáng như dòng nước thu, và lông mày đẹp mê hồn như nét núi mùa xuân.
- “Hoa phượng nổi giận, cây liễu tỏ ý ghen tỵ”: vẻ đẹp của Kiều khiến cả thiên nhiên đều ghen tị và ghen tỵ, như một dấu hiệu của một cuộc sống đầy huy hoàng.
- “Hấp dẫn cả nước, hấp dẫn cả thành phố”: vẻ đẹp tuyệt vời của người phụ nữ có thể làm say đắm cả quốc gia.
- Tài năng:
- “Vẻ đẹp chỉ thuộc về một người, nhưng tài năng có thể làm hai việc”: vẻ đẹp và tài năng của Thúy Kiều đều là không thể sánh bằng.
- “Sự thông minh của một thiên tài”: một phụ nữ sắc sảo và thông thái.
- “Có khả năng thể hiện mọi nghệ thuật, từ thơ ca đến âm nhạc”: có sự hiểu biết sâu rộng về nghệ thuật và âm nhạc.
- Phần cuối cùng: mô tả âm nhạc của Thúy Kiều trong câu “Tiếng đàn xót xa, đầy nỗi niềm” - âm nhạc phản ánh tâm trạng buồn bã và phức tạp của một trái tim đầy bi kịch.
d. Cuộc sống hàng ngày của hai chị em
- Phần đầu: mô tả cuộc sống xa hoa, quyền lực của Thúy Kiều và Thúy Vân.
- Phần sau: Thúy Kiều và Thúy Vân luôn tuân thủ các quy tắc, chuẩn mực đạo đức, phù hợp với giá trị văn hóa truyền thống.
(3) Kết luận
Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn trích Chị em Thúy Kiều.