1. Bài Soạn Số 1
2. Bài Soạn Số 2
Soạn Bài Số 1: Chí Phèo
PHẦN I: VỀ NHÀ VĂN
1. Hành Trình Đặc Biệt
- Nam Cao (1917 - 1951) tên thật là Trần Hữu Tri, ra đời tại làng Đại Hoàng, tổng Cao Đà, huyện Nam Sang, tỉnh Hà Nam – nay là xã Hòa Hậu, huyện Lí Nhân, Hà Nam. Bằng cách sáng tạo bút danh từ tên tổng và huyện, Nam Cao đã bắt đầu hành trình sáng tác của mình.
- Sau những năm làm thư kí ở Sài Gòn, Nam Cao quay trở về Bắc và dạy học, trở thành một nhà văn trí thức 'trung thực vô ngần'.
- Tham gia cướp chính quyền, gia nhập Hội Văn hóa cứu quốc, Nam Cao trở thành một trong những người nổi tiếng của tổ chức này. Hy sinh vào năm 1951, ông để lại dấu ấn lớn trong văn hóa Việt Nam.
2. Sáng Tác Nghệ Thuật
- Nam Cao bắt đầu sự nghiệp văn xuôi từ năm 1936 với những tác phẩm nổi tiếng như Chuyện người hàng xóm và Sống mòn. Ông còn viết một vở kịch mang tên Đóng góp.
- Ông không chỉ là một nhà văn xuất sắc mà còn là người tôn trọng giá trị nhân cách. Tác phẩm của ông không chỉ là những câu chuyện, mà là những tác phẩm nghệ thuật sâu sắc, phản ánh cuộc sống đời thường một cách sinh động.
3. Phong Cách Độc Đáo
- Nam Cao là cây bút hiện thực xuất sắc, chú trọng vào thế giới nội tâm của nhân vật. Bản tính con người được ông thể hiện sâu sắc qua từng trang giấy.
- Tác phẩm của ông đậm chất triết học, tôn trọng giá trị nhân đạo, và thường nói lên tiếng nói chính đáng của những người nông dân và lao động khó khăn.
- Với ngôn ngữ trữ tình, sắc sảo, Nam Cao làm phong phú văn hóa và nghệ thuật Việt Nam qua từng tác phẩm của mình.
Thực hiện bài thực hành về thành ngữ và điển cố, đây là một bài học quan trọng trong Tuần 6 của chương trình học Ngữ Văn lớp 11, học sinh cần Soạn bài Thực hành thành ngữ, điển cố, đọc trước nội dung và trả lời câu hỏi trong sách giáo trình.
Soạn bài số 2: Chí Phèo
PHẦN I: TÁC GIẢ
Câu 1:
- Nam Cao (1917 - 1951), tên thật là Trần Hữu Tri, quê ở làng Đại Hoàng, tổng Cao Đà, huyện Nam Sang, phủ Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
- Bút danh Nam Cao được hình thành từ hai chữ đầu của tên huyện và tổng.
- Trong thời kỳ kháng chiến, ông tham gia hoạt động cách mạng tích cực với nhiều vai trò khác nhau như: làm phóng viên, tham gia công tác tuyên truyền hỗ trợ kháng chiến.
- Ông là một trí thức “trung thực vô ngần” (theo lời của Tô Hoài)
- Ông có trái tim nhân hậu, luôn yêu thương con người và thương cảm trước số phận khó khăn của người nông dân
Đề 2: Những ý tưởng chủ đạo trong quan điểm nghệ thuật của Nam Cao
* Nam Cao, một nhà văn tự do với những nguyên tắc sáng tạo trong văn học thực tế của Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945
- Ban đầu, ông chịu tác động mạnh mẽ từ văn học lãng mạn. Nhưng sau đó, ông nhận ra rằng văn hóa đó không phản ánh đúng cuộc sống khó khăn của nhân dân, vì vậy ông đã rời bỏ con đường lãng mạn để đến với con đường thực tế
- Ông đặt ra yêu cầu văn chương phải liên quan đến cuộc sống, phải nhìn thấy sự thật 'tàn nhẫn', và phải nói lên những khổ đau chung của nhân dân, vì họ mà lên tiếng.
- Ông luôn thúc đẩy tư tưởng nhân đạo trong mọi sáng tác. Ông cho rằng nhân đạo là điều cần thiết đối với 'một tác phẩm tốt'.
* Nam Cao có nhận thức sâu sắc và đặt ra yêu cầu cao về sự sáng tạo trong văn chương
- Ông tin rằng sự cẩu thả trong văn chương không chỉ là 'bất công' mà còn là 'đê tiện'
Đề 3:
Viết về người trí thức nghèo, ông luôn lo lắng về vấn đề nhân phẩm của con người. Ông đau đáu trước tình trạng xã hội thối nát, tàn bạo đã hành hạ con người trong cuộc sống nghèo đói, làm suy giảm đời sống tinh thần và lẽ sống cao quý của họ.