Thơ Hai-cư là một thể thơ truyền thống của Nhật Bản, được học sinh tiếp cận trong môn Ngữ văn. Hôm nay, Mytour cung cấp tài liệu Soạn văn 10: Chùm thơ Hai-cư Nhật Bản, hỗ trợ chuẩn bị bài một cách hiệu quả.
Mời các bạn học sinh lớp 10 tham khảo để chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ. Chi tiết được đăng tải dưới đây.
1. Kiến thức về Ngữ văn
1.1 Thể loại thơ và thơ trữ tình
- Thơ là một dạng biểu diễn ngôn từ đặc biệt, tuân theo một khuôn mẫu hoặc nhịp điệu cụ thể.
- Thơ trữ tình thường là những tác phẩm ngắn, trực tiếp thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình.
1.2 Nhân vật trữ tình
Là nhân vật thể hiện trực tiếp những xúc cảm và cảm xúc trong bài thơ, thường diễn ra trước một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.
1.3 Hiện thân của thơ
Là sự vận dụng ngôn từ để tạo ra hình ảnh sống động về các sự vật, hiện tượng, và trạng thái của cuộc sống, từ đó kích thích cảm xúc và hiểu biết sâu sắc của người đọc.
1.4 Vần, nhịp, âm nhạc, đối, quy tắc thơ, và thể thơ
- Vần: Sự kết hợp âm tiết theo một cách điệu trong hoặc cuối câu thơ.
- Nhịp: Sự phối hợp các dấu hiệu hoặc dừng lại theo chu kỳ cố định trên văn bản, được tác giả tự do sắp xếp.
- Âm nhạc: Sự sắp xếp các yếu tố âm thanh của từ ngữ để tạo ra cảm giác về âm nhạc.
- Đối: Cách sắp xếp từ ngữ thành 2 vế tương đối đối xứng, cả về ý nghĩa và ngôn từ.
- Quy tắc thơ: Nguyên tắc sắp xếp ngôn từ như cách đặt vần, ngừng nhịp, hòa âm…
- Thể thơ: Sự hài hòa giữa mô hình thơ luật và nội dung của thơ.
1.5 Sai lầm từ vựng và sai sót về cú pháp trong câu
- Tránh việc lặp lại từ, sử dụng từ không chính xác hoặc không phù hợp với phong cách văn viết…
- Cần sắp xếp các từ theo một thứ tự cụ thể.
- Tránh các sai lầm về việc sử dụng từ và thứ tự từ trong câu.
2. Soạn bài Chùm thơ hai-cư Nhật Bản
2.1 Trước khi đọc
Bạn đã từng đọc bài thơ ngắn nào ngắn nhất? Điều gì khiến bạn nhớ nó?
Gợi ý:
Bài thơ ngắn nhất mà tôi từng đọc là: 'Phò giá về kinh' của Trần Quang Khải.
Chương Dương giặc cướp giáo,
Hàm Tử bắt quân thù.
Thái bình cần phải cố gắng,
Đất nước ấy có nghìn thu.
2.2 Trong lúc đọc
Câu hỏi 1: Mô tả về màu sắc và không khí của bối cảnh trong bài thơ.
Màu sắc: nâu (cành cây khô), đen (con quạ), vàng (ánh nắng chiều thu)
Câu hỏi 2. Cảm nhận của bạn về hình ảnh “hoa triêu nhan” và “dây gàu” là gì?
Những đóa hoa triêu nhan màu tím nằm rải rác trên dây gàu bên cạnh giếng.
Câu hỏi 3. Khi nhắc đến “ốc biển” và “núi Phú Sĩ”, mọi người thường nghĩ đến những đặc điểm gì của chúng?
- Ốc biển: nhỏ nhắn, chậm chạp
- Núi Phú Sĩ: uy nghi, tráng lệ
2.3 Trả lời các câu hỏi
Câu hỏi 1. Hãy nhận biết hình ảnh trung tâm trong mỗi bài thơ hai-cư dưới đây và cho biết đặc điểm chung của chúng.
- Bài thơ 1: con quạ
- Bài thơ 2: hoa triêu nhan
- Bài thơ 3: con ốc
=> Các hình ảnh trên đều liên quan đến tự nhiên, đều là những sự vật nhỏ bé và thông thường.
Câu hỏi 2. Xác định mối quan hệ giữa hình ảnh trung tâm trong bài thơ của Ba-sô với các yếu tố thời gian và không gian.
Hình ảnh trung tâm - con quạ có mối liên kết với không gian và thời gian: nó đậu trên cành cây khô, trong một chiều thu.
Câu 3. Bài thơ của Chi-ô tập trung vào phát hiện gì? Tại sao phát hiện này dẫn dắt nhân vật trữ tình sang “xin nước nhà bên”?
Bài thơ của Chi-ô tập trung vào việc phát hiện những bông hoa triều nhan quấn quanh sợi dây gầu bên cạnh giếng. Khi thấy điều này, nhân vật trữ tình muốn giữ gìn và bảo vệ sự sống nên đã sang “xin nước nhà bên”
Câu 4. Từ những đặc điểm thường được liên kết khi nghĩ đến “con ốc” và núi “Fu-ji”, hãy nhận xét về mối tương quan giữa hai hình ảnh này.
Hai hình ảnh “con ốc” và “núi Fu-ji” hoàn toàn đối lập. Con ốc nhỏ bé, trong khi núi Fu-ji lại hùng vĩ.
Câu 5. Trong bài thơ của Ba-sô, khoảnh khắc được miêu tả có thể gợi lên những cảm xúc gì ở người đọc?
Hình ảnh con chim quạ lẻ loi đậu trên cành cây trơ trụi giữa một buổi chiều thu bao la đã đưa người đọc vào không gian huyền bí và cô đơn, một thế giới ảo ảnh.
Câu 6. Trong bài thơ của Chi-ô, hãy đánh giá ý nghĩa triết lí về cách con người đối xử với thiên nhiên mà bài thơ tác giả muốn truyền đạt.
Triết lí về cách con người đối xử với thiên nhiên: tôn trọng, quý trọng và bảo vệ thiên nhiên.
Câu 7. Bạn đánh giá như thế nào về hành trình “chầm chậm” của con ốc trong bài thơ của Ít-sa?
Hành trình “chầm chậm” của con ốc trong bài thơ của Ít-sa cũng như hành trình chinh phục ước mơ, hoài bão của con người. Mặc dù phải đối mặt với “một ngọn núi lớn” - những thách thức và khó khăn, nhưng nếu kiên nhẫn, bền bỉ như con ốc sên, chúng ta sẽ vượt qua mọi trở ngại, đạt được thành công.
2.4 Liên kết đọc - viết
Từ việc đọc ba bài thơ trên, hãy viết đoạn văn (khoảng 150 từ) nêu điều bạn thấy thú vị nhất về thể loại thơ hai-cư.
Gợi ý:
Thơ hai-cư là một thể loại thơ truyền thống quan trọng trong văn học Nhật Bản. Điều tôi thấy thú vị nhất là bản chất ngắn gọn của thể loại này. Mỗi bài thơ chỉ có ba dòng, nhưng đủ sức gợi lên một cảm xúc sâu sắc. Hình ảnh trung tâm của mỗi bài thơ thường là một sự vật hoặc một khung cảnh đặc biệt, đưa người đọc vào một thế giới trí tưởng tượng phong phú. Thơ hai-cư thường thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên, thường thông qua việc mô tả những hình ảnh tự nhiên đặc trưng. Ví dụ, hình ảnh con quạ cô đơn trong bài thơ của Ba-sô hay hình ảnh bông hoa triều nhan trong bài thơ của Chi-ô. Thể loại thơ này thường mang lại cho người đọc những trải nghiệm tâm linh sâu sắc và giúp họ suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và thế giới xung quanh.