Soạn bài Cố hương với tình ngắn nhất
A. Soạn bài Cố hương (ngắn nhất)
Câu 1 (trang 218 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
(Xem bố cục trong phần trên)
Câu 2 (trang 218 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
- Các nhân vật: Mẹ, tôi, Hoàng, Nhuận Thổ, thím Hai Phương, Thủy Sinh.
- Nhân vật chính : Tôi và Nhuận Thổ.
- Nhân vật trung tâm : Tôi vì là người kể chuyện và thể hiện suy ngẫm của tác giả, liên quan đến toàn bộ hệ thống nhân vật.
Câu 3 (trang 218 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
- Nghệ thuật thể hiện sự biến đổi của Nhuận Thổ: sử dụng hồi ức và so sánh để nhấn mạnh sự thay đổi về tinh thần và môi trường quê hương.
- Sự biến đổi của Nhuận Thổ: từ một cậu bé sáng dạ, thông minh, trở thành một người đàn ông suy tàn, đầy gánh nặng cuộc đời. Sự thay đổi về ngoại hình diễn ra đột ngột.
- Sự thay đổi của con người và cảnh vật trong làng như tác giả đã mô tả sự suy tàn về kinh tế, cảnh nghèo đói của dân chúng do sự tham nhũng nặng nề.
- Tác giả thể hiện tâm trạng thất vọng, buồn bã và suy tư sâu xa trước sự biến đổi của con người và cảnh vật, và mong muốn thấy một sự thay đổi, khao khát về một xã hội tốt đẹp hơn.
Câu 4 (trang 218 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
- Đoạn a: Tập trung vào việc sử dụng phương pháp tự kể để làm nổi bật mối quan hệ gắn bó giữa hai người bạn thời thơ ấu.
- Đoạn b: Chủ yếu miêu tả kết hợp với hồi ức và so sánh để nhấn mạnh sự thay đổi về mặt ngoại hình của Nhuận Thổ, từ đó phản ánh tình trạng khốn khổ của Nhuận Thổ.
- Đoạn c : Chủ yếu là lập luận, tác giả thể hiện quan điểm của mình về xã hội thời đó.
Bài tập
Câu 1 (trang 219 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
Học thuộc một đoạn văn mà bạn thích.
Câu 2 (trang 219 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
Biến đổi trong nhân vật Nhuận Thổ:
Sự thay đổi ở nhân vật Nhuận Thổ |
||
|
Nhuận Thổ lúc còn nhỏ |
Nhuận Thổ lúc đứng tuổi |
Hình dáng |
Nước da bánh mật, khuôn mặt tròn trĩnh, cổ đeo vòng bạc sáng, bàn tay hồng hòa, mập mạp |
Cao gấp hai trước, da vàng sạm, mặt tròn, có những nếp răn sâu hoắm, bàn tay nặng nề, nứt nẻ như vỏ thông, đội mũ lông chiên rách... |
Động tác |
Tay lăm lăm cầm chiếc đinh ba, cố sức đâm theo một con tra. |
Môi mấp máy, không ra tiếng, người co rúm, dáng điệu cung kính. |
Giọng nói |
Dứt khoát, rõ ràng |
Môi mấp máy không ra tiếng |
Thái độ đối với “tôi” |
Thân thiết |
Xa cách, cung kính |
Tính cách |
Hồn nhiên, lanh lợi, tháo vát, biết nhiều chuyện |
Khúm núm, khép nép, trầm ngâm |
B. Tác giả
- Tên Lỗ Tấn (1881- 1936)
- Quê hương: phủ Thiệu Hưng, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- Sự nghiệp
+ Ông chuyển nghề từ y học sang văn chương vì tin rằng văn học có thể là vũ khí mạnh mẽ để thay đổi tâm hồn của nhân dân.
+ Lỗ Tấn là một nhà văn chiến đấu, dành cuộc đời mình cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
- Phong cách nghệ thuật:
+ Coi văn chương như vũ khí chiến đấu, giúp nhân dân thoát khỏi tình trạng 'ngu muội'.
+ Truyện của Lỗ Tấn thường phản ánh các vấn đề tinh thần của quốc dân, nhấn mạnh việc tìm kiếm giải pháp cho nhân dân lao động chịu đựng dưới chế độ phong kiến.
- Tác phẩm chính: 17 tác phẩm văn học, hai tập truyện ngắn nổi tiếng là Gào thét (1923) và Bàng hoàng (1926)
C. Tác phẩm
- Nguồn gốc và bối cảnh sáng tác: Cố hương là một trong những truyện ngắn nổi tiếng nhất trong tập Gào thét (1923)
- Thể loại: Truyện ngắn
- Phương thức diễn đạt: Tự sự
- Tóm tắt Sau 20 năm xa cách, nhân vật “tôi” trở về quê một lần cuối để giã từ làng cũ và chuyển đến nơi mới. Trải qua cảm nhận, nhân vật “tôi” nhìn thấy cảnh vật và con người quê hương đã thay đổi theo hướng u ám. Gặp lại thím Hai Dương và Nhuận Thổ, người đã đổi khác nhiều sau 20 năm, giờ trở nên yếu đuối và khốn khổ. Rời xa làng, nhân vật “tôi” suy ngẫm về tương lai của xã hội.
- Cấu trúc:
+ Phần 1( Từ đầu đến “ Làm ăn sinh sống”): Nhân vật Tôi trên đường về quê
+ Phần 2(Tiếp theo đến “ Sạch trơn nh quét”): Nhân vật Tôi ở quê.
+ Phần 3(Còn lại): Nhân vật Tôi trên đường về xa quê
- Lời kể ở góc độ Thứ nhất
- Giá trị nội dung:
Truyện ngắn phản ánh tình cảnh sa sút đa chiều của xã hội Trung Quốc đầu thế kỷ 20, đồng thời phê phán và kỳ vọng của tác giả dựa trên tình yêu quê hương và nhân dân, là nền tảng tư tưởng của tác phẩm. Đồng thời, tác phẩm đặt ra câu hỏi về hành trình của người nông dân và xã hội, gợi cho mọi người suy ngẫm.
- Giá trị nghệ thuật:
+ Bố cục chặt chẽ, sử dụng linh hoạt các kỹ thuật nghệ thuật như hồi tưởng, hiện tại, so sánh, phần mở đầu và kết thúc tương đương.
+ Nghệ thuật miêu tả diễn biến tâm lý của nhân vật độc đáo đóng góp vào việc mô tả tính cách của nhân vật và chủ đề của tác phẩm.
+ Sử dụng phối hợp của tự sự, miêu tả, biểu cảm, và luận điểm.
+ Tạo ra hình ảnh biểu tượng mang ý nghĩa triết học sâu sắc.