Truyện cổ tích Em bé thông minh là một câu chuyện quen thuộc trong dòng văn học cổ tích Việt Nam, được giáo viên hướng dẫn tìm hiểu trong chương trình môn Ngữ văn lớp 6.
Mytour giới thiệu bài Soạn Văn 6: Em bé thông minh, trong sách Chân trời sáng tạo, tập 1.
Soạn bài Em bé thông minh - Mẫu 1
1.1 Chuẩn bị đọc
Câu 1. Khi nào một người được xem là thông minh?
Một người được xem là thông minh khi họ có khả năng hiểu biết nhanh chóng và tiếp thu mọi vấn đề.
Câu 2. Theo em, người thông minh có thể góp phần vào xã hội như thế nào?
Người có trí thông minh sẽ đồng hành cùng mọi người tìm ra những phương án giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất trong cuộc sống hàng ngày.
1.2 Khám phá văn bản cùng trải nghiệm
Câu 1. Theo em, ai sẽ giải quyết thách thức này? Và liệu họ có thành công không?
- Thách thức sẽ được giải quyết bởi em bé trong câu chuyện.
- Họ đã thành công trong việc vượt qua thách thức đó.
Câu 2. Theo em, trong phần tiếp theo của câu chuyện, em bé có phải đối mặt với thêm những thử thách không?
Trong các phần kế tiếp, các thử thách sẽ trở nên khó khăn hơn. Tuy nhiên, em bé vẫn vượt qua được những thách thức đó.
Câu 3. Em bé 'hát một câu' cho chúng ta biết điều gì về nhân vật này?
Chi tiết về em bé 'hát một câu' cho thấy rằng cậu bé là một đứa trẻ hồn nhiên, ngây thơ.
1.3 Suy ngẫm và phản hồi
Câu 1. Trong truyện Em bé thông minh, loại nhân vật nào được kể?
Truyện “Em bé thông minh” nói về loại nhân vật thông minh.
Câu 2. Đoạn văn sau đây được đọc:
Lúc trước, có một quốc gia láng giềng muốn xâm chiếm lãnh thổ của chúng ta. Để kiểm tra xem phía này có nhân tài không, họ sai người sang với một chiếc ốc vặn dài, trống hai đầu, thách thức làm thế nào có thể đưa một sợi chỉ mảnh qua đường ruột của ốc.
Đoạn văn này được kể bởi người kể chuyện hay nhân vật? Tại sao em nghĩ như vậy?
- Đây là lời kể của người kể chuyện.
- Lí do: Người kể đang mô tả lại sự kiện.
Câu 3. Trong câu chuyện, em bé đã vượt qua những thách thức nào? Những thử thách ấy mang ý nghĩa gì trong việc thể hiện phẩm chất của nhân vật em bé thông minh?
- Trong câu chuyện, em bé đã vượt qua những thách thức sau:
- Lần thứ nhất: câu đố của viên quan: Trâu cày một ngày được bao nhiêu đường - câu trả lời của cậu bé: Ngựa đi một ngày được bao nhiêu bước.
- Lần thứ hai: câu đố của vua với dân làng: Nuôi ba con trâu để chúng có ba con con - cách giải quyết của cậu bé: Ông không nuôi thêm trâu nào khác.
- Lần thứ ba: câu đố của vua: Một con chim sẻ làm thành ba mâm cỗ - câu trả lời: Một chiếc kim may làm thành một con dao chia thịt con chim.
- Lần thứ tư: câu đố của sứ giả nước láng giềng: Xâu chỉ qua con ốc - cách giải quyết: Buộc sợi chỉ vào con kiến, một bên bịt lại, bôi mỡ một bên, kiến sẽ kéo sợi chỉ qua.
- Những thách thức này góp phần thể hiện phẩm chất của em bé thông minh như thế nào?
- Tạo ra các thử thách để nhân vật thể hiện tài năng, phẩm chất và trí tuệ của mình. Điều này là cần thiết với nhân vật thông minh trong truyện cổ tích.
- Tạo ra tình huống để phát triển tính cách của nhân vật và sự phát triển của câu chuyện.
- Tăng thêm sự hấp dẫn, kịch tính và hồi hộp cho người đọc.
- Kết cục: Em bé được phong làm trạng nguyên và ở trong một dinh thự gần hoàng cung để thuận tiện hỏi han.
- Kết thúc của câu chuyện rất viên mãn, là phần thưởng xứng đáng mà cậu bé đã nhận được.
Câu 5. Theo em, chủ đề chính của câu chuyện em bé thông minh là gì?
Chủ đề chính của câu chuyện: Đánh giá cao trí tuệ được hình thành từ kinh nghiệm thực tế trong cuộc sống.
Câu 6. Cách các nhân vật thông minh giải quyết các vấn đề trong truyện cổ tích thường dựa vào kiến thức từ cuộc sống. Việc tích luỹ kiến thức từ cuộc sống ảnh hưởng như thế nào đến chúng ta?
- Việc tích lũy kiến thức từ cuộc sống đóng vai trò quan trọng đối với con người.
- Những kiến thức thu được từ thực tế sẽ giúp chúng ta có kinh nghiệm để giải quyết những tình huống mà trong sách vở không thể hiện.
Soạn bài Em bé thông minh - Mẫu 2
2.1 Đôi nét về tác phẩm
1. Tóm tắt
Ngày xưa, có một vị vua muốn tìm người tài giúp nước nên sai một viên quan đi dò la khắp nơi. Viên quan đi đến đâu cũng đưa ra những câu đố khó nhằn nhưng vẫn chưa tìm được ai thật sự xuất sắc. Một ngày, viên quan đi qua một cánh đồng ở một làng, thấy hai cha con đang làm ruộng, viên quan lại tiến gần và hỏi ông cha rằng trâu của ông mỗi ngày cày được bao nhiêu đường. Ông cha không biết trả lời thế nào thì đứa con hỏi viên quan rằng ngựa của ông ta mỗi ngày đi được bao nhiêu bước. Viên quan nghe đến đó liền nghĩ đã tìm thấy người tài, sau đó về báo cáo với vua. Vua nghe tin vui mừng nhưng vẫn muốn kiểm tra kỹ năng của cậu bé lần nữa. Vua ra lệnh cho làng đó ba thúng gạo nếp và ba con trâu đực, yêu cầu chúng phải chăm sóc cho ba con trâu đẻ thành chín con, nếu không cả làng sẽ bị trừng phạt. Cậu bé thấy như vậy liền khuyên làng giết thịt trâu và dùng gạo nếp ăn, còn mình cùng cha lên kinh đô gặp vua. Tại hoàng cung, cậu bé đã giải thích cho vua hiểu rõ lý do trâu đực không thể sinh sản và được vua thưởng rất lớn. Sau đó, khi nước láng giềng muốn xâm lược, họ đã sai một sứ giả mang theo một cái vỏ ốc dài hai đầu với thách đố xuyên qua sợi chỉ. Vua sai viên quan hỏi cậu bé và câu đố đã được giải quyết khiến sứ giả nước láng giềng kinh ngạc. Cuối cùng, cậu bé được phong làm quan trạng.
2. Bố cục
Gồm 4 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “thật lỗi lạc”: Vua sai viên quan đại thần đi tìm người tài.
- Phần 2. Tiếp theo đến “sứ giả của nước láng giềng”: Cậu bé chứng tỏ sự thông minh qua các thử thách của vua và sứ giả nước láng giềng.
- Phần 3. Còn lại: Cậu bé được phong làm quan trạng.
2.2 Đọc - hiểu văn bản
1. Vua sai viên quan đại thần đi tìm người tài
- Vua muốn tìm người tài giúp nước nên sai viên quan đi dò la khắp nơi.
- Viên quan đại thần: đi khắp nơi, hỏi nhiều người nhưng chưa tìm được ai thực sự xuất sắc.
=> Việc vua muốn tìm người tài giúp nước chứng tỏ vua là một người sáng suốt, tận tụy với dân tộc.
2. Cậu bé qua từng thử thách của vua và sứ giả nước láng giềng đã chứng minh sự thông minh của mình
a. Thử thách đầu tiên:
- Tình huống: Một viên quan đi qua một cánh đồng ở làng kia và nhìn thấy hai cha con đang làm ruộng.
- Câu đố: Viên quan dừng ngựa lại và hỏi người cha: “Trâu của ông một ngày cày được bao nhiêu đường?”
- Câu trả lời: Người cha chưa biết trả lời thế nào thì đứa con khoảng bảy tám tuổi nhanh chóng hỏi lại: “Nếu ông trả lời đúng, trâu của ông đi được bao nhiêu bước, tôi sẽ cho ông biết trâu của cha tôi cày một ngày được bao nhiêu đường”. Một câu hỏi khó khăn lại được đáp lại bằng một câu hỏi, khiến người hỏi rơi vào tình huống khó xử.
- Kết quả: Viên quan ngạc nhiên, không biết phải trả lời thế nào và nghĩ rằng có lẽ người tài đã ở ngay trước mắt.
=> Trong lần thử thách đầu tiên, cậu bé đã thể hiện sự thông minh của mình.
b. Thử thách thứ hai:
- Tình huống: Viên quan trở về và báo cáo với vua, khiến vua rất vui mừng. Tuy nhiên, để kiểm tra kỹ hơn về khả năng của cậu bé, vua đưa ra thử thách tiếp theo.
- Câu đố: Vua ban cho làng ba thúng gạo nếp và ba con trâu đực, yêu cầu phải nuôi sao cho trong vòng một năm ba con trâu ấy sẽ đẻ ra được chín con, nếu không sẽ bị xử trả.
- Câu trả lời:
- Cậu bé đề nghị cha mình bảo dân làng giết thịt hai con trâu và đồ hai thúng gạo nếp để ăn no, còn lại họ nên đưa hai cha con lên kinh đô để giải quyết việc vua giao phó.
- Khi đến hoàng cung, cậu bé lẻn vào sân rồng và khóc lóc đầy bi thảm, khiến vua phải sai lính điều tra rõ nguyên nhân.
- Cậu bé kể lại sự tình: mẹ đã mất sớm, và để có bạn chơi cùng, cậu muốn bố lấy vợ lần nữa.
- Vua cười và nói với cậu bé: '...muốn có em bé phải bảo cha lấy vợ mới chứ, cha là con trống thì làm sao có con'.
- Cậu bé dùng cơ hội này để hỏi lại vua: 'vậy tại sao vua lại ra lệnh cho làng nuôi ba con trâu đực đẻ chín con'.
- Vua thừa nhận chỉ muốn thử thách.
- Cậu bé trả lời rằng đó chỉ là một cách để vua thể hiện lòng nhân từ, và cả làng đã đưa lên làm cỗ ăn mừng.
- Kết quả: Vua và các quan thừa nhận rằng cậu bé thực sự thông minh và lỗi lạc.
c. Thử thách thứ ba:
- Tình huống: Vua muốn thử tài cậu bé một lần nữa.
- Câu đố: Khi hai cha con đang ngồi ăn tại quán, vua gửi một con chim sẻ và yêu cầu biến nó thành ba mâm cỗ.
- Cậu bé đề xuất cha mình lấy một chiếc kim may và đưa cho sứ giả, yêu cầu ông ta mang về và rèn thành một con dao để xẻ thịt con chim.
- Kết quả: Vua hoàn toàn ấn tượng với cậu bé, và mời cả hai cha con vào hoàng cung để trọng thưởng.
d. Thử thách cuối cùng:
- Tình huống: Nước láng giềng lăm le muốn xâm lược nước ta và để kiểm tra xem có nhân tài nào ở đây không, họ đưa ra một câu đố oái oăm.
- Câu hỏi: Họ sai một sứ thần mang theo một cái vỏ ốc vặn dài, rỗng hai đầu, và yêu cầu xâu một sợi chỉ mảnh qua đường ruột của ốc. Cả triều đình không ai giải được câu đố này, vua quyết định sai người đến hỏi cậu bé.
- Trả lời:
“Buộc con kiến, sợi chỉ uốn cong
Bưng giấy, nước mỡ, kiến hân hoan vui hớn…”
- Kết quả: Con kiến bám vào sợi chỉ đi qua đường ruột ốc. Sứ giả của láng giềng không khỏi kinh ngạc và thán phục.
=> Nhận xét:
- Câu đố ngày càng gây sửng sốt, với người ra câu đố ngày càng cao cấp (hoàng thân, vị vua, sứ giả của láng giềng).
- Thách thức càng cao, câu trả lời càng thuyết phục, chứng tỏ trí tuệ vượt trội hơn của đứa trẻ.
- Dù còn nhỏ tuổi, nhưng cậu bé vẫn giữ bình tĩnh, thông minh, tìm ra cách giải quyết những thử thách mà không phải ai cũng làm được. Điều này cho thấy cậu bé không chỉ thông minh mà còn rất là thông minh.
3. Vua ưu ái cậu bé
- Vua đã ưu ái phong cậu bé làm trạng nguyên.
- Xây một cung điện ở gần cung điện cho cậu bé ở, thuận tiện trong việc thăm hỏi.
=> Được vua tôn trọng dù còn nhỏ tuổi, đó là kết quả xứng đáng cho một tài năng hơn người.
Soạn bài Em bé thông minh - Mẫu 3
(1) Mở đầu
Giới thiệu về câu chuyện cổ tích Em bé thông minh.
(2) Phần chính
a. Vua sai quan lại đi tìm nhân tài
- Vua muốn tìm người tài giúp đất nước nên sai quan đi dò dẫm.
- Quan lại đi khắp nơi, hỏi hết mọi người nhưng chưa tìm thấy ai thực sự xuất sắc.
=> Việc vua muốn tìm người tài giúp dân chứng tỏ vị vua này thông minh, chu đáo với nhân dân. Ông cũng biết trân trọng nhân tài khi dành thời gian tìm kiếm trên khắp đất nước.
b. Cậu bé thông minh vượt qua thử thách của vua và sứ giả láng giềng
* Thử thách đầu tiên:
- Tình huống: Một quan lại đi qua cánh đồng, thấy hai cha con làm ruộng.
- Câu đố: Quan lại dừng ngựa lại và hỏi người cha: “Trâu của ông mỗi ngày đi được bao nhiêu dặm?”
- Câu trả lời: Người cha chưa kịp trả lời, thì đứa con khoảng bảy tám tuổi lên tiếng: “Nếu ông trả lời đúng, trâu của ông sẽ đi được bao nhiêu bước, tôi sẽ cho ông biết trâu của cha tôi cày mỗi ngày đi được bao nhiêu dặm”. Đối diện với câu hỏi khó khăn, câu trả lời lại là một câu hỏi cũng không dễ dàng, khiến người hỏi phải thụt lùi.
- Kết quả: Quan lại ngạc nhiên, không biết phải trả lời thế nào và nghĩ trong lòng rằng người tài đã xuất hiện trước mắt.
=> Trong thử thách đầu tiên, cậu bé đã chứng tỏ sự thông minh của mình.
* Thử thách thứ hai:
- Tình huống: Quan lại trở về và kể lại cho vua nghe, khiến vua rất vui mừng. Nhưng để hiểu rõ hơn về tài năng của cậu bé, vua tiếp tục đưa ra thử thách.
- Câu đố: Vua ban ba thùng gạo nếp và ba con trâu đực cho làng, yêu cầu phải nuôi sao cho năm sau ba con trâu đó sinh được chín con sau đó nộp đủ, không là sẽ bị trừng phạt.
- Câu trả lời:
- Cậu bé nói với cha rằng hãy nói với dân làng giết hai con trâu để ăn và dùng hai thúng gạo nếp, còn lại để làm phí tổn cho hai cha con khi đi làm lễ cho vua.
- Khi đến hoàng cung, cậu bé lẻn vào sân rồng khóc lóc, khiến vua phải sai lính đến hỏi rõ vấn đề.
- Cậu bé kể về tình huống: mẹ đã mất từ lâu, muốn có một người chơi cùng nên muốn bố đến cùng.
- Vua cười và nói với cậu bé: '... muốn có một đứa bé, phải bảo cha cưới vợ mới chứ cha không thể sinh ra đứa bé',
- Cậu bé sử dụng cơ hội đó để hỏi lại vua: 'vậy tại sao vua lại ra lệnh cho làng nuôi ba con trâu đực đến khi chúng sinh ra chín con mới được',
- Vua thừa nhận đó chỉ là một thử thách.
- Cậu bé trả lời và biết rằng đó là phần thưởng của vua nên cả làng đã làm cỗ ăn mừng.
- Kết quả: Vua và thị tướng công nhận cậu bé là người thông minh, xuất sắc.
* Thử thách thứ ba:
- Tình huống: Vua muốn thử thách cậu bé một lần nữa.
- Câu đố: Khi hai cha con đang ăn cơm ở quán, vua sai người mang một con chim sẻ để chế biến thành ba bữa ăn.
- Câu trả lời: Cậu bé yêu cầu cha lấy một chiếc kim may và đưa cho sứ giả, bảo ông mang về và rèn thành một chiếc dao để xẻ thịt con chim.
- Kết quả: Vua hoàn toàn phục cậu bé, và triệu tập cả hai cha con vào trọng thưởng.
* Thử thách cuối cùng:
- Tình huống: Nước láng giềng lăm le xâm chiếm lãnh thổ, để kiểm tra xem nước ta có nhân tài không, họ đưa ra một câu đố.
- Câu hỏi: Họ gửi sứ thần đem sang một cái vỏ ốc vặn dài, rỗng ở hai đầu và yêu cầu xâu một sợi chỉ mảnh xuyên qua ruột ốc. Không ai trong triều đình giải được câu đố, vua buộc phải sai người đến hỏi cậu bé.
- Đáp án:
“Kéo con kiến, dây càng thắt chặt lưng
Bên thời giấy mực đến đây xua
Bên thời bôi mỡ, kiến vui sướng reo hò…”
- Kết quả: Con kiến sau càng được sợi chỉ thắt chặt qua đường ruột ốc. Sứ giả của nước láng giềng kinh ngạc và ngưỡng mộ.
=> Ý kiến:
- Những câu đố ngày càng phức tạp hơn do những người đặt câu ngày càng tinh vi (quan lại, vua, sứ giả của nước láng giềng).
- Thử thách khó hơn, câu trả lời càng thuyết phục, cho thấy bé có trí thông minh hơn người.
- Dù còn nhỏ tuổi, nhưng cậu bé vẫn bình tĩnh, nhanh trí tìm ra cách giải quyết những thách thức mà có lẽ người lớn cũng chưa làm được. Điều này chứng tỏ cậu bé không chỉ thông minh mà còn rất bản lĩnh.
c. Cậu bé được bổ nhiệm làm trạng nguyên
- Vua đã bổ nhiệm cậu bé làm trạng nguyên.
- Xây một lâu đài ở gần hoàng cung để cậu bé ở, tiện để hỏi han.
=> Em bé thông minh được vua tôn trọng dù còn nhỏ tuổi. Điều này là kết quả xứng đáng cho một tài năng vượt trội.
(3) Kết bài
Khẳng định giá trị của truyện cổ tích Em bé thông minh.