Khám Phá Hành Trình Của Người Đàn Ông Cô Độc Giữa Bức Xanh Rừng (Tác Giả: Đoàn Giỏi), Ngữ Văn Lớp 7 - Cánh Diều
Tác Phẩm Hành Trình Của Người Đàn Ông Cô Độc Giữa Rừng Trong Sách Cánh Diều Lớp 7
I. Chuẩn Bị Cần Thiết
1.1. Đoàn Giỏi - Người Nghệ Sĩ Tài Năng
- Sinh năm 1925 và qua đời năm 1989, Đoàn Giỏi là con người quê mình ở Tiền Giang.
- Là thành viên đội hình của Hội Nhà Văn Việt Nam từ năm 1957, ông sử dụng nhiều bút danh khác nhau như: Nguyễn Hoài, Nguyễn Phú Lễ, hay Huyền Tư.
- Đoàn Giỏi thường lựa chọn bức tranh về thiên nhiên và con người Nam Bộ trong các tác phẩm của mình.
- Những tác phẩm đáng chú ý như 'Cá bống mú' (1956), 'Đất rừng phương Nam' (1957), 'Cuộc truy tầm kho vũ khí' (1962),... đã tạo dấu ấn sâu sắc trong văn chương Việt Nam.
1.2. Chiếc Bóng của Tác Phẩm 'Đất Rừng Phương Nam'
- Tác phẩm nổi tiếng 'Đất rừng phương Nam', được sáng tác vào năm 1957, mô tả hành trình phiêu lưu của cậu bé An, mang đến những trải nghiệm đặc sắc.
- Dòng sự kiện trong tiểu thuyết diễn ra tại miền Tây Nam Bộ Việt Nam trong những năm 1945, sau sự trở lại của thực dân Pháp đánh chiếm lại khu vực.
II. Hiểu Nội Dung
2.1. Trong Quá Trình Đọc
1. Cảm nhận về âm thanh và hình ảnh của con vượn bạc má trong phần (1) tạo ra không khí như thế nào?
Âm thanh kêu của chim kêu và hình ảnh con vượn bạc má trong phần (1) tạo ra bức tranh của sự hoang sơ, hư vô giữa núi rừng bao la và sự cô đơn.
2. Thông tin về nhà ở, trang phục và cách tiếp đón khách,... làm nổi bật những đặc điểm nào về chú Võ Tòng?
- Ngôi nhà của chú Võ Tòng:
+ Ghế ngồi được làm từ gốc cây 'Tía nuôi tôi và chú Võ Tòng ngồi trên hai chiếc ghế được làm từ gốc cây'.
+ Ở giữa lều, một chiếc bếp cà ràng phát ra lửa cháy riu riu, trên bếp nồi đất đậy vung 'Ngay chỗ giữa lều, một chiếc bếp cà ràng đang phát ra lửa rực, trên bếp nồi đất đậy vung đang hấp mít'.
- Cách đối xử với khách:
+ Chuẩn bị thức ăn và chào đón khách bằng tất cả tấm lòng và những gì có sẵn: 'Chai rượu đã mở và đĩa thịt khô được bày trên nền đất ngay dưới chân chủ và khách, cùng với hai chiếc nỏ gác chéo lên nhau', 'Chú Võ Tòng nhặt một chiếc thỏi khô nướng lớn từ trong lửa và đặt vào tay tôi'.
+ Giao tiếp thân thiện và gần gũi: 'Ngồi đây đi, chú em!', 'Hãy thưởng thức miếng khô nai này, chú em. Đừng để buồn miệng đấy mà!'.
- Về trang phục: 'Chú Võ Tòng mặc chiếc quần ka ki rách rưới, nhưng không giống mọi người, chiếc quần lính Pháp này có đến sáu túi. Bên hông, chú đeo một chiếc lưỡi lê lủng lẳng, nằm gọn trong vỏ sắt, đúng như mô tả của má nuôi tôi. Không chỉ vậy, chú còn thắt một chiếc dây xanh-tuya-rông nữa!'.
=> Từ những chi tiết về cuộc sống, trang phục và cách tiếp đón khách, chú Võ Tòng tỏ ra là người sống giản dị, chân thành giữa thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ. Chân tình và cô đơn đều là đặc điểm nổi bật của cuộc sống của chú.
Soạn bài Người đàn ông cô độc giữa rừng (Đoàn Giỏi) - Sáng tác sáng tạo
3. Nhận biết các dấu hiệu của việc chuyển đổi ngôi kể trong bài văn.
Sự thay đổi từ lời kể cá nhân sang góc nhìn quan sát. Ở đoạn văn thứ ba, người kể không sử dụng 'tôi' mà thay vào đó là 'gã', không mệnh danh nhân vật là 'chú' như ở các đoạn khác.
4. Sự kiện Võ Tòng đấu tranh với con hổ hé lộ điều gì về tính cách và số phận của nhân vật?
Chương trình Võ Tòng chiến đấu với hổ là biểu tượng của sự can đảm và quả cảm, đồng thời mở ra bức tranh cuộc đời cô đơn, khó khăn của nhân vật.
5. Mối quan hệ giữa việc đối đầu với chủ địa và trận chiến với hổ của Võ Tòng.
6. Quan sát cách chú Võ Tòng uống rượu và giao tiếp với bà tía nuôi của nhân vật chính.
- Cách uống rượu trang trí và thân thiện: Chú Võ Tòng rót rượu vào bát, uống một cách tỉ mỉ và truyền bát sang cho bà tía nuôi, hành động này truyền đạt sự gần gũi và quan tâm.
- Giao tiếp với bà tía nuôi bằng những lời nói độc đáo: Chú so sánh việc sử dụng dao và nỏ, tạo nên một bức tranh hài hước và sâu sắc về sự hiểu biết và thân thiện.
=> Chú Võ Tòng thể hiện sự thân thiện, quan tâm và cái nhìn sáng tạo về cuộc sống.
7. Trải nghiệm câu chuyện chân thành giữa ông Hai và chú Võ Tòng.
- Ông Hai diễn đạt sự biết ơn trang trọng: 'Xin chân thành cảm ơn chú! Đa tạ chú!' để thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng.
- Chú Võ Tòng đáp lại với tình cảm và sự gần gũi: 'Không có gì, anh Hai ạ. Bởi vì chúng ta là một gia đình mà!' để thể hiện sự gắn kết và quan trọng của tình nghĩa gia đình.
2.2. Hậu khi đọc
1. Nội dung 'Người đàn ông cô độc giữa rừng' tập trung vào điều gì? Có ai tham gia trong đoạn trích và nhận xét nào gây ấn tượng với bạn?
- Văn bản mang lại câu chuyện về sự gặp gỡ giữa tía nuôi An và chú Võ Tòng, nhấn mạnh sự gần gũi, ấm áp, và cuộc sống đơn sơ của chú.
- Trong đoạn trích, xuất hiện chú Võ Tòng, An và tía nuôi.
- Nhân vật chính là chú Võ Tòng, một người đàn ông gan dạ, sống giữa rừng sâu. Sự cô độc và bình dị trong cuộc sống của chú Võ Tòng tạo nên ấn tượng sâu sắc.
- Tiêu đề 'Người đàn ông cô độc giữa rừng' mang đến ấn tượng:
+ Hình ảnh chính được mô tả trong đoạn trích là một người đàn ông.
+ Từ 'cô độc' gợi lên cảm giác cách biệt trong mối quan hệ xã hội, thiếu giao tiếp với người khác, bao gồm cả gia đình, bạn bè và người thân.
+ Từ 'rừng' đánh bại không gian mở, hoang sơ và mênh mông, tạo ra sự đối lập với môi trường sống của con người.
=> Mô tả cảm nhận về một người đàn ông đơn độc và bất hạnh trong số phận.
2. Nét tính cách đặc trưng của nhân vật Võ Tòng được nhà văn thể hiện như thế nào? Hãy mô tả hoặc vẽ sơ về nhân vật Võ Tòng theo ấn tượng của bạn.
- Những đặc điểm tính cách của nhân vật Võ Tòng được hiển thị qua các khía cạnh sau:
+ Trang phục: 'Anh ấy trần trụi, mặc chiếc quần ka vẫn mới, nhưng dường như đã lâu không được giặt (chiếc quần lính Pháp có sáu túi). Ở bên hông, anh ấy đeo lủng lẳng một lưỡi lê nằm gọn trong vỏ sắt, đúng như mô tả của người nuôi tôi. Thậm chí còn thắt một chiếc dây xanh rộng nữa!'.
+ Về ngoại hình: Trên cơ thể xuất hiện những ký hiệu bùa phép xanh lè 'Còn những dấu xanh lè bí ẩn rực sáng trên tâm hồn gã', tạo nên hình ảnh kỳ quái và huyền bí, khuôn mặt chứa đựng 'một dãy vết sẹo khủng khiếp từ ánh mặt trời xuống đến cổ'.
+ Môi trường sống: Ghế ngồi là từ gốc cây, tâm lý trong lều được trang trí bằng bếp cà ràng.
+ Thái độ tiếp khách: Thân thiện, gần gũi với Anh 'Hãy ngồi xuống đây, chàng trai nhỏ!', 'Hôm nay hãy thưởng thức một miếng thịt nai khô, chàng trai. Đừng để buồn miệng đấy nhé!', với người nuôi Anh thể hiện sự tôn trọng và gần gũi, nhưng vẫn giữ lễ phép bằng cách gọi Anh là 'Anh Hai'.
+ Hành động: Quyết đoán, không bao giờ lún phải trước sức ép của chủ nhân địa bàn và sự dũng cảm, nhanh nhẹn khi đối mặt với hổ. Luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người.
=> Tính cách của nhân vật Võ Tòng: Dễ thương, trung thực, đơn giản, luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người, lòng gan dạ và tinh thần dũng cảm.
- Mô tả nhân vật Võ Tòng theo cách nhìn của tôi: Với tôi, Võ Tòng có hình dáng độc đáo, trên khuôn mặt chú ấy mang theo dấu vết dài từ ánh mặt trời xuống cổ, trang trí trên cơ thể là những ký hiệu bùa màu xanh, sống một mình giữa không gian núi rừng bao la. Võ Tòng là người dũng cảm, gan dạ và thân thiện.
3. Tác dụng của việc kết hợp giữa ngôn ngữ ngôi thứ nhất (sử dụng từ 'tôi') và ngôn ngữ ngôi thứ ba trong việc mô tả nhân vật Võ Tòng.
- Sử dụng ngôi kể thứ nhất: Đoạn văn này sử dụng ngôn ngữ ngôi thứ nhất để làm cho nhân vật phản ánh thái độ, cảm xúc và suy nghĩ một cách trực tiếp về câu chuyện.
- Sử dụng ngôi kể thứ ba: Cho phép người kể chuyện linh hoạt và tự do trong việc trình bày câu chuyện, giúp người đọc nhìn nhận nhân vật và câu chuyện một cách khách quan.
=> Kết hợp giữa ngôn ngữ ngôi thứ nhất (sử dụng từ 'tôi') và ngôn ngữ ngôi thứ ba giúp tạo ra một hình ảnh đa chiều và toàn diện về nhân vật Võ Tòng. Qua những góc nhìn khác nhau, nhân vật được mô tả một cách chân thực và đặc sắc, mang lại cái nhìn đa dạng về cuộc sống và tính cách.
4. Những yếu tố (ngôn ngữ, bối cảnh, tính cách con người, lối sống,... ) trong văn bản thể hiện rõ nét văn hóa Nam Bộ trong truyện của Đoàn Giỏi.
Một số điểm nhấn cho thấy văn bản của Đoàn Giỏi đậm chất văn hóa Nam Bộ:
- Sử dụng ngôn từ như tía, má, anh Hai, nhà việc, khám, qua,... để tô điểm bản văn.
- Bức tranh về cảnh đẹp: Vùng sông nước và dãy núi rừng ở Nam Bộ tô điểm cho không gian văn hóa độc đáo.
- Tính cách: Dễ thương, trung thực, giản dị, gần gũi, lòng gan dạ và tinh thần dũng cảm.
- Lối sống tự do: Cách sống ở đây tự do, hào sảng, đậm chất ân nghĩa.
5. Từ văn bản, em cảm nhận thêm về bản chất của con người và vẻ đẹp tự nhiên của vùng đất Nam Bộ. Em đặc biệt ấn tượng với điều gì và vì sao?
- Qua văn bản, em thấy vẻ đẹp hoang sơ và hùng vĩ của thiên nhiên Nam Bộ; con người ở đây hiền lành, chân thật, gan dạ và dũng cảm.
- Chi tiết em ưa thích nhất là câu trả lời hóm hỉnh của chú Võ Tòng cuối văn bản: 'Ờ, dù sao chú cũng nuôi đủ rừng, muốn con to hay nhỏ chú đều bắt được! - Chú Võ Tòng vẫy tay, cười lớn một cách thoải mái.' Câu nói này thể hiện sự vui vẻ, gần gũi và hào sảng trong tư duy của người dân Nam Bộ.
6. Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 6 - 8 dòng) tả những đặc điểm nổi bật về cả nội dung và nghệ thuật của tác phẩm 'Người đàn ông cô độc giữa rừng'.
Văn bản 'Người đàn ông cô độc giữa rừng' từ tiểu thuyết 'Đất rừng phương Nam' của Đoàn Giỏi đã mô tả đầy đủ vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Nam Bộ. Thiên nhiên hùng vĩ, hoang sơ, và sống động được tác giả thể hiện qua hình ảnh của hổ, vượn bạc má, và tiếng hót của những chú chim sáng sớm. Trong bức tranh tự nhiên đẹp này, nhân vật chính là chú Võ Tòng - một người hiền lành, chất phác, và gan dạ. Sử dụng kỹ thuật miêu tả tâm lý nhân vật và biến đổi ngôi kể một cách linh hoạt, câu chuyện về cuộc sống của chú Võ Tòng trở nên phong phú và đa chiều, khiến độc giả cảm nhận sâu sắc và xúc động.
Ngoài bài soạn về 'Người đàn ông cô độc giữ rừng' của Đoàn Giỏi, Mytour cung cấp thêm nhiều bài văn mẫu khác cho học sinh tham khảo.
Các bài soạn văn mẫu lớp 7 khác:
- Soạn bài Buổi học cuối cùng (An-phông-xơ Đô-đê), Ngữ văn lớp 7, Cánh Diều
- Soạn bài Thực hành tiếng Việt bài 1, Ngữ văn lớp 7, Cánh Diều