Bài thơ Hoa bìm của Nguyễn Đức Mậu là một trong những tác phẩm được giới thiệu trong sách Ngữ Văn lớp 6, thuộc bộ sách Chân trời sáng tạo, tập 1.
Mytour giới thiệu tài liệu Soạn văn 6: Hoa bìm, Mời bạn theo dõi nội dung chi tiết dưới đây.
Soạn bài Hoa bìm - Mẫu 1
1. Tác giả
- Nguyễn Đức Mậu sinh năm 1948.
- Quê quán: xã Nam Điền, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định.
- Ông thường đảm nhận vai trò phó chủ tịch hội đồng Thơ - Hội nhà văn Việt Nam.
2. Đọc hiểu văn bản
a. Hình ảnh tự nhiên tươi đẹp trong ký ức thơ ấu
- Hình ảnh đẹp như tranh vẽ của kí ức tuổi thơ: “hoa bìm” nở rộ.
- Những kỷ niệm tuổi thơ hiện về qua các hình ảnh:
- Động vật: chuồn ớt nhỏ, con chim, con nhện, dế mèn, đom đóm lung linh, con cuốc vùi đầu trong bùn.
- Cây cỏ: nhành gai chông gai, cây hồng rực, canh bèo uốn éo, tàn sen mềm mại, bờ lau uốn quanh.
- Con người: ánh mắt sáng, cánh diều trên bầu trời, bến nước - chiếc thuyền lướt nhẹ.
- Màu sắc: màu tím của hoa bìm, màu đỏ của chuồn chuồn ớt, màu hồng của cánh sen…
- Âm thanh: tiếng hót líu lo của chim, tiếng dế kêu vang và tiếng cuốc kêu râm ran.
=> Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp của quê hương Việt Nam.
b. Tình cảm nhẹ nhàng, sâu lắng của nhân vật
- Hình ảnh của con người hiện hữu trong những cảnh: ánh mắt sáng, cánh diều lượn lờ, bến nước - chiếc thuyền lướt nhẹ.
- Câu hỏi nhẹ nhàng: “Bao năm rồi những nơi cũ, em chưa trở về…?” thổ lộ nỗi nhớ quê hương.
3. Hướng dẫn đọc hiểu
Câu 1. Phân biệt nhận diện những đặc điểm của thể loại thơ lục bát trong bài thơ trên.
Đặc điểm của thể loại thơ lục bát được thể hiện qua bài thơ là:
- Bài thơ bao gồm các cặp câu lục bát.
- Về cách ghép vần:
- Âm tiết cuối của dòng lục vần với âm tiết cuối của dòng bát kế tiếp: bìm-tìm, ngư - hờ, sai - vài, dim - chim, gầy - đầy, tơ - nhờ.
- Âm tiết cuối của dòng bát vần với âm tiết cuối của dòng lục kế tiếp: thơ-ngơ, gai - sai, chim - dim, mây - gầy.
- Về cấu trúc nhịp: cả hai loại câu đều tuân theo nhịp 2/2/2 cho câu lục và 4/4 cho câu bát.
- Về thanh âm: sự kết hợp giữa các âm tiết trong một cặp câu lục bát: các âm tiết ở vị trí 2, 4, 6, 8 tuân theo nghiêm ngặt quy tắc: âm tiết thứ 2 là thanh bằng, âm tiết thứ 4 là thanh trắc, âm tiết thứ 6 và 8 là thanh bằng.
Câu 2. Phân tích cảm xúc của tác giả đối với quê hương qua bài thơ.
Tác giả diễn đạt cảm xúc của mình đối với quê hương qua bài thơ: nhớ về những kỷ niệm của tuổi thơ, từ đó thể hiện sự yêu thương sâu sắc đối với quê hương.
Câu 3. Đề cập ít nhất một đặc điểm độc đáo của bài thơ được thể hiện qua ngôn từ, hình ảnh hoặc kỹ thuật tu từ.
- Hình ảnh độc đáo “Có con thuyền giấy chở mộng mơ”: Con thuyền giấy mang theo những ước mơ của tuổi thơ.
- Kỹ thuật tu từ: sử dụng từ “có” kết hợp với việc liệt kê các hình ảnh như con chuồn chuồn, cây hồng trĩu cành… để tái hiện lại những hình ảnh quen thuộc của quê hương, thể hiện sự nhớ nhà sâu sắc của nhà thơ.
Soạn bài Hoa bìm - Mẫu 2
(1). Bắt đầu
Thông tin về tác giả Nguyễn Đức Mậu và bài thơ Hoa bìm được giới thiệu.
(2). Nội dung chính
a. Hình ảnh đẹp của thiên nhiên trong ký ức tuổi thơ
- Hình ảnh về “giậu hoa bìm” đưa người đọc trở về với ký ức của tuổi thơ.
- Kí ức tuổi thơ hiện hữu qua hình ảnh:
- Động vật: chuồn ớt, chim, nhện, cào cào, dế mèn, đom đóm, cuốc.
- Thực vật: nhành gai, cây hồng, cánh bèo, sen tàn, lau bờ.
- Con người: con mắt lá, cánh diều, bến nước - thuyền.
- Màu sắc: tím của hoa bìm, đỏ của chuồn chuồn ớt, hồng của cánh sen…
- Âm thanh: tiếng chim, tiếng dế “ri ri” và tiếng cuốc kêu.
=> Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp của quê hương Việt Nam.
b. Tình cảm chân thành của nhân vật
- Hình ảnh con người hiện diện trong các tấm hình: con mắt lá, cánh diều, bến nước - con thuyền.
- Câu hỏi dằn vặt: “Mười năm đã qua, em vẫn chưa trở về…?” tiết lộ lòng nhớ nhung quê hương.
(3) Kết thúc
Xác nhận lại ý nghĩa văn học và tinh tế của bài thơ Hoa bìm.