1. Nội dung của văn bản
THỰC HIỆN CÔNG VIỆC VUI VẺ
Xung quanh chúng ta, mọi vật và con người đều đang hoạt động và làm việc.
Đồng hồ tích tắc không ngừng, nhắc nhở giờ giấc chính xác. Gà trống gáy ò ó o, báo hiệu bình minh sắp đến, khuyến khích mọi người dậy sớm. Tiếng tu hú kêu tu hủ, tu hú báo hiệu mùa vải sắp tới. Chim bắt sâu bảo vệ mùa màng. Cành đào khoe sắc xuân, làm cho ngày tết thêm phần rực rỡ và vui tươi. Chim cú mèo vào buổi tối rúc cú cú từ hốc cây cũng góp phần vào sự hữu ích của đồng ruộng.
Giống như mọi vật và con người, bé cũng tham gia vào công việc. Bé làm bài tập, đến trường học, rồi quét nhà, nhặt rau và chơi với em giúp mẹ. Bé luôn bận rộn nhưng luôn cảm thấy vui vẻ.
(Theo Tô Hoài)
Giải thích từ ngữ:
- Sắc xuân: sắc thái, màu sắc đặc trưng của mùa xuân.
- Tưng bừng: (quang cảnh, không khí) sôi động và vui vẻ.
- Rúc: phát ra âm thanh dài và liên tục.
2. Trả lời các câu hỏi
Câu 1 trang 21 Tiếng Việt lớp 2: Những loài động vật nào được nhắc đến trong bài?
Trả lời:
Các loài động vật được đề cập trong bài bao gồm: gà trống, tu hú, các loại chim, và cú mèo.
Trong bài viết này, những loài động vật được nêu đến gồm:
- Gà trống: Loài gà đực với tiếng gáy lớn, thường được nuôi để lấy thịt và trứng. Tiếng gáy của gà trống thường đánh thức mọi người vào buổi sáng sớm.
- Tu hú: Đây có thể là một loài chim hoặc động vật nhỏ khác mà bài viết đề cập, tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
- Chim: Từ 'chim' ở đây chỉ chung cho các loài chim khác nhau, không giới hạn vào một loài cụ thể nào.
- Chim cú mèo: Tôi chưa có thông tin chi tiết về loài chim này. Có thể đây là một loài chim đặc biệt hoặc một tên gọi địa phương cho một loài chim cụ thể.
Câu 2 trang 21 Tiếng Việt lớp 2: Hãy nhập vai thành một loài động vật trong bài và mô tả công việc của bạn.
Trả lời:
Tôi là gà trống, và trong không gian tĩnh lặng của buổi sáng, tôi là tiếng gọi đầu tiên của bình minh. Tiếng gáy của tôi không chỉ đánh thức mọi sinh linh mà còn tạo nên nhịp điệu của sự sống, gợi nhớ về một ngày mới đầy hứa hẹn.
Khi bình minh mở ra một ngày mới, tiếng gáy của tôi không chỉ là tín hiệu để mọi người thức dậy, mà còn là biểu tượng của hi vọng, là ánh sáng dẫn đường trong bóng tối. Tôi không chỉ đơn thuần là một chiếc đồng hồ báo thức, mà là sự khởi đầu của mỗi câu chuyện, là điểm khởi đầu của mỗi hành trình, và là nguồn cảm hứng cho mỗi buổi sáng mới.
Tôi là gà trống, và tiếng gáy của tôi không chỉ đơn thuần là âm thanh, mà là biểu hiện của cảm xúc, niềm vui, tinh thần lạc quan và sự biết ơn đối với cuộc sống. Tôi đánh thức trái tim mọi người bằng giọng hát của mình, mở ra một ngày mới tràn đầy hy vọng, niềm tin và khát khao khám phá. Tôi không chỉ là giọng ca của buổi sáng, mà là sự sống, hạnh phúc, và điều kỳ diệu nhất của mỗi bình minh.
Câu 3 trang 21 Tiếng Việt lớp 2: Liệt kê các công việc mà bạn nhỏ trong bài đã thực hiện.
Trả lời:
Bài viết nêu rõ các công việc nhỏ mà bạn đã làm bao gồm:
- Làm bài tập: Bạn đã hoàn thành công việc học tập bằng cách làm bài tập hoặc học bài.
- Đi học: Bạn đã tham gia vào các hoạt động học tập tại trường hoặc lớp của mình.
- Quét nhà: Bạn đã thực hiện công việc dọn dẹp nhà cửa, giúp giữ cho không gian sống luôn sạch sẽ và gọn gàng.
- Nhặt rau: Bạn đã góp mặt vào việc thu hoạch hoặc thu gom rau, có thể bao gồm cả việc trồng và chăm sóc cây.
- Chơi với em đỡ mẹ: Bạn đã giúp mẹ bằng cách chơi với em nhỏ, tạo điều kiện để mẹ có thời gian làm việc khác hoặc thư giãn.
Những việc nhỏ này phản ánh tinh thần trách nhiệm và sự hỗ trợ tích cực trong gia đình hoặc cộng đồng của bạn.
Câu 4 trang 21 Tiếng Việt lớp 2: Theo em, mọi người và mọi vật thực hiện công việc như thế nào?
Trả lời:
Cuộc sống ở đây luôn nhộn nhịp và đầy năng lượng, mặc dù mọi người và mọi vật đều rất bận rộn.
3. Luyện tập
Câu 1 trang 21 Tiếng Việt lớp 2: Kết hợp các từ ở cột A với các từ ở cột B để tạo thành câu mô tả hoạt động:
Gà trống - gáy lớn báo hiệu bình minh sắp đến
Cành đào - nở bông hoa rực rỡ, tô điểm cho mùa xuân thêm phần lôi cuốn
Đồng hồ - tích tắc liên tục, thông báo thời gian từng phút từng giờ
Câu 2 trang 21 Tiếng Việt lớp 2: Hãy tạo một câu mô tả hoạt động của em khi ở trường.
Em chăm chú đọc sách.
Em thường tham gia vào nhiều hoạt động tại trường, như học bài, tham gia các câu lạc bộ học thuật, và tham gia vào các hoạt động ngoại khóa như thể thao và tình nguyện.
Câu 1 trang 21 Tiếng Việt lớp 2: Nghe – viết: Làm việc thật là vui
Trả lời:
Xung quanh chúng ta, mọi vật và mọi người đều đang tích cực làm việc.
Đồng hồ điểm từng phút, từng giờ. Gà trống gáy vang báo hiệu bình minh sắp đến. Tu hú kêu gọi báo hiệu mùa vải chín. Cành đào khoe hoa rực rỡ, làm cho mùa xuân thêm phần sinh động và vui tươi.
Câu 2 trang 22 Tiếng Việt lớp 2: Tìm 3-5 từ ngữ mô tả hoạt động liên quan đến các vật trong tranh ở bài tập 1.
Các vật dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày:
- Ghế - dùng để ngồi và nghỉ ngơi
- Quạt trần, quạt điện - làm mát không khí trong phòng
- Bát, đĩa - dùng để đựng và phục vụ thức ăn
- Chổi - dùng để dọn dẹp và làm sạch sàn nhà
- Mắc áo - để treo và sắp xếp quần áo một cách gọn gàng
- Giường - nơi lý tưởng để nghỉ ngơi và ngủ
- Chăn - giúp giữ ấm và tạo cảm giác dễ chịu khi ngủ
- Gối - hỗ trợ nâng cao đầu và tạo sự thoải mái khi nằm
- Ấm chén - để đun nước sôi và thưởng thức các loại đồ uống nóng
- Nồi - dùng để chế biến nước và các món ăn
- TV - để theo dõi các chương trình và phim giải trí.
Câu 2 trang 23 Tiếng Việt lớp 2: Viết 2-3 câu kể về một công việc em đã thực hiện ở nhà.
Trả lời:
- Hôm qua, em đã giúp mẹ rửa bát đĩa sau bữa tối. Em chăm sóc từng chiếc bát và đũa, làm sạch các vết bẩn còn lại và rửa chúng thật kỹ. Em cảm thấy rất vui khi hoàn thành công việc và giúp mẹ cảm thấy nhẹ nhõm sau bữa ăn.
- Ở nhà, em thường giúp mẹ bằng cách sắp xếp quần áo. Em gấp từng món đồ, rồi đặt chúng gọn gàng vào ngăn tủ. Việc này làm em cảm thấy hài lòng vì đã góp phần giữ gìn ngôi nhà sạch sẽ và hỗ trợ mẹ một cách chu đáo.
Câu 1 trang 23 Tiếng Việt lớp 2: Tìm đọc các bài viết về các hoạt động của trẻ em.
Trả lời:
Bài đọc: Tủ sách của bạn Sắc
Sắc rất yêu thích đọc sách. Toàn bộ số tiền tiết kiệm của cậu đều được dùng để mua sách. Bố cậu đã tặng một giá sách gỗ thông nhiều tầng, với rèm xanh trang trí. Khi kéo rèm lên, ba hàng sách được sắp xếp gọn gàng, với đủ loại: từ truyện thiếu nhi, sách khoa học đến thơ ca.
Sắc luôn say mê đọc sách. Nhìn cách cậu lật từng trang sách bằng những ngón tay nhẹ nhàng, có thể thấy tình yêu của cậu dành cho sách. Mỗi cuốn sách mới đều mang đến cho cậu niềm vui lớn. Sau khi đọc xong, cậu nhẹ nhàng vuốt ve và thưởng thức cuốn sách trước khi cất vào giá như một kho báu.
(theo A-mi-xi)
Câu 2 trang 23 Tiếng Việt lớp 2: Trao đổi với các bạn về nội dung bài đọc dựa trên các gợi ý dưới đây:
Trả lời:
Trong bài đọc 'Tủ sách của bạn Sắc', điều khiến em ấn tượng nhất chính là niềm đam mê và lòng yêu sách sâu sắc của bạn Sắc. Bạn không chỉ xem sách là nguồn tri thức quý giá mà còn coi đó như người bạn đồng hành trong hành trình khám phá thế giới. Sự nhiệt huyết ấy đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho em, khiến em muốn đắm chìm trong thế giới văn học và mở rộng kiến thức như bạn Sắc. Đọc về sự say mê này khiến em cảm thấy hứng khởi và tự hào về thói quen đọc sách của chính mình.
Các tài liệu liên quan có thể tham khảo qua bài viết sau:
- Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Việt lớp 2 sách Kết nối tri thức kèm đáp án
- Soạn bài Đấu tranh cho một thế giới hòa bình một cách đầy đủ nhất
- Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Việt lớp 2 sách Chân trời sáng tạo kèm đáp án