Soạn bài 'Khan hiếm nước ngọt'
Tóm tắt tác phẩm 'Khan hiếm nước ngọt'
- Mẫu 1: Với lập luận rõ ràng và dẫn chứng thuyết phục, văn bản nêu bật tình trạng khan hiếm nước ngọt toàn cầu. Từ đó, tác phẩm khuyến cáo con người cần sử dụng và tiết kiệm nguồn nước ngọt một cách hợp lý. Đây là bản tóm tắt của tác phẩm 'Khan hiếm nước ngọt'.
- Mẫu 2: Trong văn bản, tác giả đề cập đến vấn đề khan hiếm nước ngọt, làm rõ hiện tượng này và bài học nhận thức mà con người cần rút ra.
Cấu trúc của văn bản 'Khan hiếm nước ngọt'
Văn bản có thể được chia thành 3 phần chính:
- Phần 1 (Từ đầu đến …như vậy là nhầm to): Mở đầu và giới thiệu vấn đề.
- Phần 2 (Tiếp theo đến ...trập trùng núi đá): Phân tích và chứng minh vấn đề.
- Phần 3 (Phần còn lại): Đề xuất giải pháp cho vấn đề.
1. Chuẩn bị
- Nội dung và chủ đề của bài viết: Tình trạng thiếu nước ngọt.
- Tác giả phản đối việc lãng phí nước ngọt và đưa ra các lập luận và bằng chứng để phản bác quan điểm này, bao gồm:
- Những vùng nước chiếm phần lớn bề mặt trái đất, nhưng nguồn nước ngọt và sạch không phải ở đâu cũng sẵn có.
- Trên toàn cầu, hơn hai tỷ người đang sống trong tình trạng thiếu nước ngọt.
- Tài nguyên nước ngọt phân bố không đồng đều; một số nơi có nguồn nước phong phú, trong khi các nơi khác lại thiếu hụt.
- Vấn đề liên quan đến cuộc sống hiện tại và bản thân: Kêu gọi mọi người tiết kiệm nước ngọt.
- Sự khác biệt giữa các loại nước:
- Nước: không màu, không mùi, không vị
- Nước mặn: có vị mặn, chứa nhiều muối
- Nước ngọt: hình thành từ mưa khi hơi nước trong không khí ngưng tụ và rơi xuống các ao hồ, sông, nước ngầm hoặc từ băng tuyết tan
- Nước sạch: nước đảm bảo vệ sinh, không gây hại cho sức khỏe, trong suốt, không màu, không mùi, không vị, không chứa vi sinh vật gây bệnh hay chất độc hại
- Công dụng của nước ngọt: Cung cấp nước uống, sử dụng trong tưới tiêu nông nghiệp, rửa thực phẩm...
2. Đọc hiểu
Câu 1. Ý chính của đoạn mở đầu là gì? Mối liên hệ của điều này với tiêu đề của văn bản là gì?
Ý chính của đoạn mở đầu là: Đặt câu hỏi về sự hiện diện của nước trên Trái Đất. Ý tưởng này phản ánh vấn đề được nêu trong tiêu đề của văn bản.
Câu 2. Những câu in nghiêng trong phần 2 phản bác quan điểm nào?
Các câu in nghiêng ở phần 2 phản bác quan điểm cho rằng con người sẽ không bao giờ hết nước.
Câu 3. Những luận điểm và ví dụ nào được nêu trong phần 2?
- Mặc dù bề mặt trái đất chủ yếu là nước, phần lớn là nước mặn, không phải nước ngọt hoặc nước sạch mà chúng ta, động vật và thực vật cần. Hành tinh chủ yếu là nước mặn, trong khi nước ngọt chủ yếu bị đóng băng ở các cực. Sự khai thác và xả thải không kiểm soát của con người đã làm cho nước sạch ngày càng khan hiếm và ô nhiễm.
- Nước đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, nhưng tình trạng thiếu nước ngọt đang ngày càng nghiêm trọng: Một tấn thóc cần tới 1000 tấn nước, một tấn khoai tây cần từ 500 đến 1500 tấn nước. Để sản xuất một tấn thịt gà cần ít nhất 3500 tấn nước, trong khi một tấn thịt bò cần từ 15.000 đến 70.000 tấn nước. Thiếu nước, trái đất sẽ trở nên khô cằn, không thể duy trì sự sống của động thực vật. - Dù nguồn nước hạn chế, sự phân bố lại không đồng đều: Tại vùng núi đá Đồng Văn, Hà Giang, người dân phải đi bộ vài cây số để có nước ngọt.
Câu 4. Vai trò của phần 3 trong văn bản nghị luận này là gì? Phần 3 được sử dụng để kết luận vấn đề đã được thảo luận trong văn bản.
3. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Chủ đề của văn bản về tình trạng thiếu nước ngọt là gì? Vấn đề được mô tả ở đâu trong văn bản?
Nhan đề của văn bản và vấn đề được đề cập trong văn bản có mối liên hệ như thế nào?
Văn bản về sự khan hiếm nước ngọt tập trung vào vấn đề: Tình trạng thiếu nước ngọt hiện nay. Vấn đề này được trình bày rõ ràng ngay từ phần mở đầu của văn bản. Các vấn đề được nêu ra trong văn bản nhằm chứng minh nội dung của tiêu đề.
Câu 2. Theo quan điểm của tác giả, những nguyên nhân nào dẫn đến sự thiếu hụt nước ngọt? Vui lòng liệt kê các nguyên nhân trong bảng dưới đây:
Tình trạng thiếu nước ngọt
- Nguồn nước ngọt không phải là vô hạn và đang ngày càng bị ô nhiễm do tác động của con người.
- Có rất nhiều loại rác thải, một số có thể phân hủy nhưng nhiều loại khác có thể mất hàng chục năm mới phân rã, và các chất độc hại vẫn tiếp tục ngấm vào đất và các nguồn nước.
- Cuộc sống ngày càng hiện đại, con người sử dụng nước nhiều hơn cho mọi nhu cầu trong sinh hoạt và sản xuất.
- Nước ngọt không phân bố đồng đều: có nơi lúc nào cũng bị ngập nước, trong khi những nơi khác lại gặp tình trạng thiếu nước.
Câu 3. Theo bạn, mục đích của tác giả khi viết văn bản này là gì, và điều đó được thể hiện rõ nhất qua câu hoặc đoạn nào? Các luận điểm và dẫn chứng trong văn bản có làm rõ mục đích của tác giả không?
Mục đích của tác giả là làm nổi bật tình trạng thiếu nước ngọt toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ qua các câu và đoạn văn như: “Bề mặt trái đất… thậm chí còn hiếm hơn” và “Theo Tổ chức Y tế Thế giới… không thể sống sót”.
- Các luận điểm và dẫn chứng trong văn bản có làm sáng tỏ mục đích của tác giả không?
Câu 4. Trong văn bản về tình trạng khan hiếm nước ngọt, tác giả thể hiện quan điểm như thế nào đối với vấn đề này?
Tác giả thể hiện sự tôn trọng đối với nguồn nước ngọt và chỉ trích việc lãng phí nước.
Câu 5. Khi liên hệ với kiến thức về đất nước của em, văn bản giúp em hiểu thêm điều gì?
Văn bản giúp người đọc nhận thức rõ hơn về sự khan hiếm của nguồn nước ngọt trên toàn cầu.
Câu 6. Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 8 đến 10 dòng) về chủ đề môi trường, sử dụng thành ngữ “nhiều như nước lã”.
- Ví dụ 1: Môi trường toàn cầu đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. Không khí bị ô nhiễm từ khí thải của các nhà máy và phương tiện giao thông. Đất đai bị ô nhiễm do thuốc trừ sâu và rác thải nhựa. Mọi người thường nghĩ rằng không có gì quý hơn nước, nhưng thực tế nước ngọt ngày càng trở nên hiếm. Hiện tượng nóng lên toàn cầu làm băng tan, gây ra lũ lụt và bão. Thời tiết cực đoan như mưa đá và băng tuyết ngày càng gia tăng, và các dịch bệnh mới xuất hiện, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Tất cả những điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ môi trường.
Câu có sử dụng thành ngữ: Mọi người vẫn tin rằng không gì có thể so sánh với nước.
- Ví dụ 2: Hiện tại, ô nhiễm môi trường đang ở mức báo động. Đất đai, vốn được coi là tài sản quý giá, đang bị ô nhiễm do hóa chất như thuốc trừ sâu. Ông cha ta có câu: “Tấc đất tấc vàng” để nhấn mạnh giá trị của đất. Nhưng hiện nay, tình trạng ô nhiễm nước cũng rất nghiêm trọng. Mặc dù khoảng bảy mươi phần trăm bề mặt Trái đất là nước, nhưng nước ngọt lại rất hạn chế và ngày càng khan hiếm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hơn hai tỷ người đang sống thiếu nước sạch. Các nhà máy xả thải chưa qua xử lý làm ô nhiễm sông ngòi, và thuốc trừ sâu cũng làm ô nhiễm nước ngầm. Môi trường khí quyển cũng bị ô nhiễm nặng nề do khí thải từ phương tiện giao thông và các nhà máy. Điều này làm gia tăng các bệnh đường hô hấp. Vì vậy, chúng ta cần ý thức rõ về tác hại của ô nhiễm môi trường và hành động bảo vệ môi trường ngay.
Các cụm từ sử dụng thành ngữ: Tiếp theo là nước - nhiều người vẫn tin rằng không có gì quý hơn nước.
Trên đây, Mytour đã cung cấp bài viết về Soạn bài Khan hiếm nước ngọt một cách ngắn gọn và đầy đủ nhất. Mời các bạn tham khảo để biết thêm chi tiết!