1. Kiến thức cơ bản
a. Khái niệm
- Nghị luận về một đoạn thơ hay bài thơ là quá trình trình bày quan điểm, nhận xét và đánh giá về giá trị nội dung cùng giá trị nghệ thuật của đoạn thơ hay bài thơ đó.
b. Cấu trúc của một bài nghị luận về đoạn thơ hoặc bài thơ
Bài nghị luận về một đoạn thơ hoặc bài thơ thường được chia thành ba phần như sau:
- Mở đầu:
+ Giới thiệu tác giả, tác phẩm và đoạn thơ cần phân tích.
+ Tóm tắt nội dung của đoạn thơ hoặc bài thơ cần phân tích.
- Phần thân bài:
+ Trình bày quan điểm cá nhân về giá trị nội dung của đoạn thơ hoặc bài thơ.
+ Phân tích và đánh giá giá trị nghệ thuật của đoạn thơ hoặc toàn bộ bài thơ.
- Phần kết luận:
+ Tóm lược ý nghĩa và giá trị mà đoạn thơ hoặc bài thơ mang đến cho người đọc.
c. Các yêu cầu cơ bản khi viết bài nghị luận về một đoạn thơ hoặc bài thơ
- Bài nghị luận về đoạn thơ hoặc bài thơ cần trình bày nhận xét và đánh giá cá nhân về nội dung và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
- Nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ hoặc bài thơ được thể hiện qua từ ngữ, hình ảnh, và giọng điệu. Bài nghị luận phải phân tích những yếu tố này để đưa ra nhận xét và đánh giá chính xác.
- Bài nghị luận cần có cấu trúc mạch lạc, rõ ràng, với lối viết cảm xúc, thể hiện sự chân thành của người viết.
2. Thực hành
Đề bài: Bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt - Phân tích ý nghĩa và cảm xúc từ bài thơ này. Hãy xây dựng dàn ý và chuẩn bị bài thuyết trình của bạn.
a. Phần mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Bằng Việt: Tên thật là Nguyễn Việt Bằng, sinh ngày 15/6/1941 tại Phú Cát, thành phố Huế. Quê gốc ở xã Chàng Sơn, huyện Thạch Thất, Hà Nội. Ông sống ở Hà Tây và học trung học tại Hà Nội. Bằng Việt là Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam và là Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Giới thiệu bài thơ 'Bếp lửa': Được viết vào năm 1963 khi tác giả đang học Luật ở Nga. Bài thơ xuất hiện trong tập 'Hương cây - bếp lửa', tập thơ đầu tay của Bằng Việt hợp tác cùng Lưu Quang Vũ.
- Tổng quan về hình ảnh bếp lửa: Bếp lửa không chỉ sưởi ấm tình bà cháu mà còn mang đến sự ấm áp cho cả cuộc đời. Đây là hình ảnh quen thuộc trong văn hóa Việt Nam, gắn liền với kỷ niệm tuổi thơ vui vẻ của tác giả và bà. Bếp lửa cũng tượng trưng cho tình yêu thương và sự quan tâm của bà, đồng thời là biểu tượng của gia đình, quê hương và cội nguồn, có ý nghĩa thiêng liêng trong hành trình cuộc đời.
b. Phần thân bài
* Hình ảnh bếp lửa gợi nhớ về người bà:
- Điệp từ 'một bếp lửa' xuất hiện hai lần trong khổ thơ, nhấn mạnh hình ảnh 'bếp lửa' như một dấu ấn không thể quên trong ký ức tuổi thơ của nhà thơ. Dù thời gian có trôi qua, hình ảnh ấy vẫn luôn hiện hữu và không bao giờ nhạt phai.
- Từ láy 'chờn vờn' diễn tả bếp lửa như luôn cảm nhận tình yêu thương của bà dành cho cháu, lúc ngọn lửa vươn cao, lúc lại hạ thấp, nhưng luôn ấm áp tình cảm bà cháu.
- 'Ấp iu nồng đượm' gợi hình ảnh bà với đôi tay khéo léo, nâng niu khi nhóm lửa, như là biểu hiện của hy vọng và tình yêu thương của bà dành cho gia đình. Bà nhóm lửa mỗi sáng, qua từng ngày, từng năm, suốt cuộc đời.
- Chữ 'thương' thể hiện tình yêu sâu sắc của tác giả đối với bà, nhấn mạnh sự hy sinh và khó khăn mà bà đã trải qua để chăm lo cho cuộc sống của cháu.
- Hình ảnh ẩn dụ 'biết mấy nắng mưa' diễn tả những gian nan vất vả suốt cuộc đời bà, là biểu hiện của tình cảm và sự chăm sóc tận tụy mà bà dành cho cháu.
- Bếp lửa gợi dậy những cảm xúc ấm áp vì nó làm sống lại những khoảnh khắc hạnh phúc bên gia đình.
=> Tác giả thể hiện sự bùi ngùi và nhớ nhung khi suy ngẫm về bếp lửa và bà, đồng thời phản ánh tình cảm kính trọng và quý trọng đối với cuộc sống vất vả của bà.
* Những ký ức tuổi thơ đầy yêu thương và sự chăm sóc của bà gắn liền với hình ảnh bếp lửa:
- Hình ảnh bếp lửa gợi lại cho người cháu những kỷ niệm khó khăn trong tuổi thơ:
+ Cuộc sống gian khổ của hai bà cháu trước cách mạng và trong thời kỳ kháng chiến được miêu tả rõ nét qua hình ảnh: đói khổ, ngựa gầy còm, xóm làng bị giặc thiêu rụi.
+ Tuổi thơ vất vả gắn liền với hình ảnh bếp lửa mỗi sáng, khiến người cháu luôn cảm nhận được sự ấm áp và an ủi từ hình ảnh bà, phản ánh một phần khó khăn mà bà đã trải qua suốt những năm tháng.
+ Hình ảnh 'bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy' tái hiện cảnh xóm làng hoang tàn trong chiến tranh, con người tiều tụy, vật lộn để sống qua ngày.
+ Thành ngữ 'cháy tàn, cháy rụi' gợi lên hình ảnh làng quê bị tàn phá sau các cuộc tấn công của giặc, hủy hoại tất cả từ con người đến nhà cửa và ruộng vườn.
+ Tác giả dùng thành ngữ 'đói mòn đói mỏi' để gợi nhớ đến nạn đói năm 1945, một thảm họa khủng khiếp khi người dân rơi vào cảnh khốn cùng, hàng loạt người chết đói.
- Hình ảnh khói bếp để lại dấu ấn sâu đậm trong ký ức tuổi thơ của đứa cháu, là những tháng ngày không thể nào quên.
- Chi tiết 'sống mũi còn cay' miêu tả rõ nét cuộc sống tuổi thơ đầy vất vả của người cháu, đồng thời phản ánh sự xúc động khi hồi tưởng về những ngày gian khó.
- Dù cuộc sống đầy khó khăn, người bà vẫn luôn dành trọn tình yêu thương cho cháu, để các con yên tâm khi ở xa.
- Hình ảnh 'bếp lửa' gắn bó với những năm tháng cháu sống bên bà, là biểu tượng của tình yêu và sự chăm sóc.
+ Trên những cánh đồng, tiếng chim tu hú vang vọng khiến đứa cháu nhớ lại những câu chuyện xưa mà bà đã kể.
+ Cuộc sống hàng ngày của bà cháu chỉ xoay quanh bếp lửa, bà chăm sóc, dạy dỗ và thay bố mẹ nuôi nấng cháu bằng tình yêu thương vô bờ.
+ Tình cảm giữa bà và cháu trở nên gắn bó sâu sắc hơn nhờ bếp lửa; mỗi lần nhóm lửa, cháu càng cảm thấy yêu quý bà hơn vì những hy sinh vất vả của bà.
+ Bếp lửa còn là ngọn lửa của niềm tin và hy vọng mà bà dành cho cháu, đó là hy vọng về một ngày mai hòa bình và cuộc sống tươi đẹp hơn.
* Suy ngẫm về cuộc đời vất vả và tần tảo của người bà
- Bà giống như bao người phụ nữ Việt Nam khác, cuộc đời bà đầy ắp những khó khăn và vất vả vì con cháu, bà dành trọn vẹn tình yêu và những điều tốt đẹp nhất cho gia đình.
- Điệp từ 'nhóm' được lặp lại 4 lần cùng với hình ảnh thân thuộc của tuổi thơ như 'bếp lửa, khoai sắn, nồi xôi gạo, tâm tình tuổi nhỏ' tạo nên bức tranh gia đình ấm áp, tràn ngập tình yêu của bà dành cho cháu.
- Hình ảnh bếp lửa không chỉ là biểu tượng của sự ấm áp mà còn là những bài học quý giá mà bà truyền lại cho cháu, mong rằng cháu sẽ có một cuộc sống tốt đẹp hơn.
* Khi trưởng thành, dù đã rời xa bà, người cháu vẫn không thể quên những hình ảnh bếp lửa và khói bếp từ những ngày tháng sống cùng bà.
- Những kỉ niệm tuổi thơ gắn bó với tình yêu và sự che chở của bà vẫn mãi là những ký ức đẹp đẽ trong lòng cháu.
- Hình ảnh bếp lửa không chỉ là dấu ấn của những kỉ niệm, mà còn là bài học quý báu và những ước vọng mà bà đã truyền lại cho người cháu.
c. Kết luận
- Nhấn mạnh giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật nổi bật của bài thơ.
- Khẳng định một lần nữa vấn đề chính cần phân tích: 'bếp lửa sưởi ấm cả cuộc đời'.