1. Ôn tập lý thuyết về kỹ năng lập luận bác bỏ - Ngữ văn 11
1. Khái niệm về kỹ năng lập luận bác bỏ
- Kỹ năng lập luận bác bỏ là phương pháp đưa ra các lý lẽ và dẫn chứng hợp lý để phản bác ý kiến hoặc quan điểm không chính xác của người khác. Từ đó, người viết trình bày quan điểm đúng đắn của mình nhằm thuyết phục người nghe.
2. Mục tiêu và yêu cầu của kỹ năng lập luận bác bỏ
- Mục tiêu:
+ Phản bác những quan điểm sai lệch, đồng thời bảo vệ và chứng minh các quan điểm chính xác
+ Tăng cường tính thuyết phục và chiều sâu cho văn nghị luận
- Yêu cầu:
+ Phải chỉ rõ các sai sót rõ ràng của các quan điểm và ý kiến đưa ra.
+ Sử dụng lý lẽ và bằng chứng khách quan, chính xác để phản bác các ý kiến không đúng.
+ Đảm bảo thái độ thẳng thắn, tôn trọng trong tranh luận, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với người đối thoại và độc giả.
3. Cách thực hiện kỹ năng lập luận bác bỏ
- Áp dụng lý lẽ và dẫn chứng để bác bỏ các quan điểm sai lệch, đồng thời đưa ra ý kiến đúng đắn nhằm thuyết phục người đọc.
- Sử dụng nhiều phương pháp để phản bác: từ việc bác bỏ các luận điểm hay luận cứ, đến việc chỉ ra những tác hại, nguyên nhân hoặc phân tích các khía cạnh sai lệch với thái độ khách quan và hợp lý.
2. Hướng dẫn soạn bài luyện tập kỹ năng lập luận bác bỏ một cách ngắn gọn và hiệu quả nhất
Câu 1: Phân tích phương pháp bác bỏ trong hai đoạn trích dưới đây:
Ngữ liệu a và b trong SGK trang 31
- Phân tích phương pháp bác bỏ: Ngữ liệu a
+ Nội dung: Phản bác quan điểm sống hạn hẹp, chỉ chú trọng vào không gian riêng của mình.
+ Phương pháp bác bỏ: Sử dụng lý lẽ để phản bác trực tiếp, kết hợp với các hình ảnh sinh động như mảnh vườn rào kín và đại dương rộng lớn, để vừa chỉ trích vừa đưa ra ý kiến đúng, khuyến khích người nghe mở rộng tầm nhìn.
+ Diễn đạt: Sử dụng từ ngữ đơn giản, kết hợp câu tường thuật với câu miêu tả khi so sánh để tạo nên một đoạn văn sinh động, gần gũi và thuyết phục.
- Phân tích phương pháp bác bỏ: Ngữ liệu b
+ Nội dung: Vua Quang Trung phản bác sự e ngại của các hiền tài không dám ra sức cứu nước
+ Phương pháp phản bác: Thay vì chỉ trích trực tiếp, hãy phân tích những khó khăn và lo lắng của nhà vua, đồng thời khẳng định rằng trên đất nước văn hiến của chúng ta không thiếu nhân tài. Điều này giúp bác bỏ quan điểm sai lầm và khuyến khích các nhân tài ra sức cứu nước.
+ Diễn đạt: Sử dụng ngôn từ trang trọng nhưng giản dị, với giọng điệu chân thành và khiêm tốn. Kết hợp câu trần thuật và câu hỏi tu từ, dùng lý lẽ và hình ảnh so sánh (như một cây cột chống đỡ cả ngôi nhà lớn) để vừa động viên, vừa phản bác và thuyết phục các đối tượng tham gia cứu nước.
a. Để học giỏi môn Ngữ Văn, chỉ cần đọc nhiều sách và học thuộc lòng nhiều tác phẩm thơ văn.
b. Không cần đọc quá nhiều sách hoặc học thuộc nhiều tác phẩm, mà cần tập trung vào luyện tập tư duy, kỹ năng nói và viết để học tốt môn Ngữ Văn.
Hãy chọn một trong hai quan điểm trên để phản bác, sau đó đưa ra một số phương pháp học Ngữ Văn hiệu quả nhất.
Gợi ý:
- Cả hai quan điểm a và b đều mang tính chất hạn hẹp và chưa đầy đủ.
- Phương pháp phản bác: Sử dụng lý lẽ hợp lý và dẫn chứng thực tế để làm rõ quan điểm.
- Quan điểm đúng đắn:
Để thành thạo môn Ngữ văn, cần chú ý những yếu tố sau:
+ Sống sâu sắc và tích lũy kinh nghiệm thực tế.
+ Có động lực và thái độ học tập đúng đắn.
+ Áp dụng phương pháp học tập hiệu quả để hiểu biết cơ bản và hệ thống.
+ Liên tục mở rộng kiến thức qua sách báo, tạp chí và cập nhật thông tin từ các phương tiện truyền thông đại chúng.
Câu 3: Có quan điểm cho rằng: 'Để trở nên thời thượng và hòa nhập với xu hướng hiện đại, thanh niên và học sinh ngày nay cần phải nhuộm tóc, hút thuốc lá, uống rượu, và thường xuyên lui tới các vũ trường.'
Gợi ý:
Các em có thể tham khảo dàn ý dưới đây:
- Mở bài: Giới thiệu quan điểm sống được đề cập.
- Thân bài:
+ Thừa nhận rằng quan niệm sống này đang tồn tại, phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành của nó.
+ Phê phán và bác bỏ quan điểm về lối sống này.
+ Vấn đề cần phản bác: thực chất của quan niệm này là một lối sống buông thả, chỉ biết hưởng thụ và thiếu trách nhiệm.
+ Phương pháp bác bỏ: sử dụng lý lẽ và dẫn chứng thực tiễn để chỉ ra sự sai lầm, đồng thời khẳng định quan điểm sống đúng đắn hơn.
- Kết bài: Phê phán quan điểm sai lầm và nêu rõ những tác hại của cách sống không đúng đắn đó.
3. Rèn luyện và củng cố thao tác lập luận bác bỏ - Ngữ văn 11
Bài 1: Phân tích cách thức lập luận bác bỏ trong đoạn văn sau đây:
Mọi người đều biết: Mỗi khi chiến tranh sắp gia tăng, quân đội Mỹ lại tung ra trò giả mạo “hòa bình đàm phán” để lừa dối dư luận toàn cầu và đổ lỗi cho Việt Nam là “không muốn hòa bình”.
Thưa Tổng thống Giôn – xơn, xin ông hãy công khai trả lời trước nhân dân Mỹ và thế giới: Ai là kẻ đã phá vỡ hiệp định Giơ – ne – vơ, hiệp định bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam? Phải chăng quân đội Việt Nam đã sang xâm lược Hoa Kỳ và giết hại người Mỹ? Hay chính phủ Mỹ đã đưa quân đội Mỹ đến xâm lược Việt Nam và gây tổn hại cho người dân Việt Nam?
Mỹ cần phải chấm dứt ngay cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam, rút toàn bộ quân đội Mỹ và các đồng minh khỏi Việt Nam để hòa bình có thể được thiết lập ngay lập tức. Quan điểm của Việt Nam đã được nêu rõ: đó là bốn điểm của chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và năm điều của Mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam. Không còn giải pháp nào khác!
(Không gì quý hơn độc lập và tự do, Hồ Chí Minh)
Trả lời:
Trong đoạn trích, Hồ Chí Minh đã sử dụng phương pháp bác bỏ trực tiếp để phản bác luận điểm của đối phương. Ông đã phân tích và lập luận để chứng minh rằng quan điểm của đối phương không phản ánh đúng sự thật. Hồ Chí Minh đã dùng lý lẽ của mình để chỉ ra rằng quan điểm đó cần phải bị bác bỏ vì nó sai lệch.
Hồ Chí Minh đã chỉ trích việc Đế quốc Mỹ quảng bá hòa bình đàm phán như một chiêu trò lừa dối, trong khi thực tế chính Giôn - xơn đã phá hoại hiệp định Giơ-ne-vơ. Ông đã dựa vào hiệp định hòa bình để yêu cầu Mỹ chấm dứt chiến tranh và rút toàn bộ quân đội và đồng minh ra khỏi Việt Nam.
Trong quá trình lập luận, Hồ Chí Minh đã đặt ra những câu hỏi như: Ai đã phá vỡ hiệp định Giơ-ne-vơ, một hiệp định bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam? Ông đã mở ra cuộc thảo luận về việc liệu quân đội Việt Nam có xâm lược Hoa Kỳ và gây hại cho người Mỹ, hay chính phủ Mỹ đã đưa quân đội đến xâm lược Việt Nam và gây tổn hại cho người dân Việt Nam.
Dựa trên những câu hỏi đó, Hồ Chí Minh đã chỉ rõ và làm sáng tỏ sự sai lệch trong luận điểm của đối phương, đồng thời bảo vệ và khẳng định quan điểm của mình. Điều này đã giúp ông thuyết phục người đọc và người nghe về tính hợp lý của quan điểm và hành động của mình.
Những câu hỏi này làm cho lời lẽ của Hồ Chí Minh trở nên sắc bén và thuyết phục hơn.
Bài 2: Đọc các câu thơ dưới đây và trả lời câu hỏi liên quan:
Xuân đã đến, đồng nghĩa với việc xuân đang rời xa,
Xuân còn trẻ, đồng nghĩa với việc xuân sẽ trở nên già nua,
Khi xuân qua đi, tức là tôi cũng sẽ ra đi.
Lòng tôi bao la, nhưng trời vẫn chật hẹp,
Không thể kéo dài tuổi trẻ của nhân thế,
Thực sự không cần nói về việc xuân quay lại,
Nếu có trở lại, cũng chẳng phải là sự gặp gỡ.
Dù trời đất vẫn tồn tại, nhưng tôi không còn mãi mãi.
(Vội vàng – Xuân Diệu)
Câu hỏi
a. Liệu những câu thơ trên có thể được xem như một hình thức lập luận bác bỏ qua thi ca không?
b. Nếu có, hãy chỉ rõ điều đó:
- Nhà thơ muốn phản bác những điều gì?
- Nhà thơ dựa vào lý do và thực tế nào để thực hiện việc bác bỏ?
- Trình tự lập luận bác bỏ trong các câu thơ trên có điểm gì nổi bật?
Trả lời
a. Có
b.
Trong các câu thơ của mình, Xuân Diệu đã bác bỏ những quan niệm phổ biến về sự nhỏ bé của con người trước vũ trụ rộng lớn và sự lặp lại của mùa xuân trong dòng chảy vô tận của thời gian.
Nhà thơ đã thể hiện khát khao sống mãi, trường tồn của bản thân giữa thế giới này. Tuy nhiên, cuộc sống của mỗi người lại chỉ có hạn và ngắn ngủi. Mặc dù mùa xuân tự nhiên có sự tái diễn, nhưng mùa xuân của cuộc đời cá nhân không có sự lặp lại. Vì vậy, việc nói về sự tuần hoàn của mùa xuân không còn ý nghĩa gì đối với bản thân khi 'tôi' đã không còn tồn tại nữa.
Nhà thơ bắt đầu bằng cách khẳng định rằng chỉ có tuổi trẻ và mùa xuân mới thật sự tồn tại, do đó, khi mùa xuân qua đi, bản thân cũng sẽ biến mất.
Dựa trên lập luận này, nhà thơ đã phản bác các giả định mà mình không đồng ý và chỉ ra những hệ quả tất yếu từ tuyên bố về sự sống mà ông đã đưa ra.