Câu 1 (trang 10 sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 11 Tập 1)
Những thể loại văn học nào được giới thiệu trong sách Ngữ Văn lớp 11? Thể loại nào là mới so với sách Ngữ văn lớp 10? Có điều gì cần lưu ý khi đọc hiểu các văn bản văn học?
Trả lời:
Sách Ngữ văn lớp 11 là người bạn đồng hành đắc lực trong hành trình khám phá văn học, từ các truyện thơ dân gian đến các tác phẩm hiện đại, từ thơ ca đến kịch bản văn học và nghị luận. Sự phong phú của cuốn sách không chỉ ở hướng dẫn đọc hiểu mà còn ở việc mở rộng hiểu biết với những thể loại mới như kí và kịch bản.
Khám phá kí và kịch bản văn học như bước vào một thế giới nghệ thuật mới, nơi mỗi chữ và mỗi đoạn không chỉ kể chuyện mà còn thể hiện sự sáng tạo tỉ mỉ. Cuốn sách không chỉ giúp đọc hiểu mà còn khuyến khích độc giả mở rộng tầm mắt và cảm nhận vẻ đẹp của những thể loại mới này.
Sách không chỉ cung cấp hướng dẫn mà còn là người bạn dạy cho độc giả cách đọc hiểu văn bản văn học hiệu quả. Đối với truyện, việc nhận biết đặc điểm và cách đọc từng thể loại là quan trọng. Đối với thơ, cuốn sách đặc biệt chú trọng vào các yếu tố tượng trưng, giúp phân tích tác dụng của chúng.
Sách Ngữ văn lớp 11 không chỉ mở rộng kiến thức mà còn đưa độc giả vào thế giới văn học phong phú, giúp trải nghiệm sự đa dạng và chiều sâu của từng thể loại văn bản.
+ Kí là hình thức văn học phản ánh sự kết hợp giữa thực và tưởng, hư cấu và phi hư cấu, yêu cầu độc giả nhận biết sự đan xen phức tạp. Cuốn sách khuyến khích sự nhạy bén, phân tích cấu trúc và ý nghĩa của từng chi tiết, để độc giả không chỉ đọc mà còn 'cảm nhận' sự sáng tạo và đa dạng của thể loại này.
+ Kịch bản văn học, với cách diễn đạt và hình thức độc đáo, yêu cầu người đọc cảm nhận tác động của từng chi tiết trình bày. Cuốn sách hướng dẫn chi tiết từ việc chọn lựa từ ngữ đến xây dựng cảnh quay, giúp độc giả hiểu cách tác giả sáng tạo từng từ và từng khung hình.
+ Khi khám phá thế giới thơ của Nguyễn Du, độc giả không chỉ đọc mà còn khám phá sâu hơn. Cuốn sách không chỉ yêu cầu đọc hiểu thơ Nôm và thơ chữ Hán mà còn hỗ trợ độc giả áp dụng hiểu biết về Nguyễn Du để cảm nhận sâu sắc hơn tác phẩm của ông.
+ Văn bản nghị luận và văn bản thông tin yêu cầu độc giả không chỉ đọc hiểu mà còn phân tích và suy ngẫm. Cuốn sách đặt ra những thách thức từ việc xác định đề tài đến nhận thức ý nghĩa, từ luận điểm đến chứng cứ và quan điểm. Văn bản thông tin yêu cầu khả năng phân tích cấu trúc và nội dung, giúp độc giả không chỉ hiểu thông tin mà còn nắm bắt cách tác giả truyền tải nó.
Sách Ngữ văn lớp 11 không chỉ là tài liệu hướng dẫn mà còn là điểm tựa vững chắc cho những ai muốn khám phá thế giới văn học phong phú.
Câu 2 (trang 10 sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 11 Tập 1)
Sự tương đồng và khác biệt trong việc đọc hiểu văn bản nghị luận và văn bản thông tin giữa sách Ngữ văn 11 và Ngữ văn 10 là gì?
Trả lời:
Khi đọc hiểu văn bản nghị luận và thông tin, Ngữ văn 11 và Ngữ văn lớp 10 có nhiều điểm tương đồng đáng lưu ý.
Cả hai loại văn bản đều yêu cầu người đọc tập trung vào nội dung chính. Đối với văn bản nghị luận, cần nắm rõ đề tài, ý nghĩa và quan điểm của tác giả, cùng với phân tích cách tác giả sử dụng lý lẽ và chứng cứ để thuyết phục. Trong văn bản thông tin, người đọc cũng phải chú ý đến cách tổ chức thông tin, cấu trúc và thái độ của tác giả.
Tuy nhiên, sự khác biệt rõ ràng khi chúng ta xét đến chủ đề và đề tài. Ngữ văn 10 chủ yếu tập trung vào mô tả các đặc trưng văn hóa truyền thống của dân tộc theo vùng miền. Do đó, việc đọc hiểu yêu cầu chúng ta tìm hiểu cách trình bày thông tin liên quan đến đặc điểm và sự độc đáo của văn hóa dân tộc.
Tóm lại, điểm chung trong việc đọc hiểu văn bản nghị luận và thông tin là sự chú trọng vào nội dung chính và cách tổ chức thông tin, trong khi sự khác biệt nằm ở chủ đề và nội dung cụ thể mà mỗi loại văn bản trình bày.
Câu 3 (trang 10 sách Ngữ Văn lớp 11 Tập 1)
Trong phần Thơ văn Nguyễn Du, các em sẽ học về những thể loại và tác phẩm nào? Cần lưu ý điều gì khi nghiên cứu tác giả Nguyễn Du?
Trả lời:
Phần thơ văn của Nguyễn Du chủ yếu tập trung vào các trích đoạn từ 'Truyện Kiều', nổi bật với sự sáng tạo trong việc kết hợp chữ Nôm và chữ Hán. Các thể lục bát và thất ngôn bát cú không chỉ là hình thức ngôn ngữ mà còn tạo nên vẻ đẹp độc đáo và sâu sắc của tác phẩm.
Những câu thơ như 'Trao duyên, Anh hùng tiếng đã gọi rằng, Thề nguyền' trong thể lục bát tạo ra một nhịp điệu nhẹ nhàng và trôi chảy, giống như những làn gió nhẹ ở đồng quê, cuốn hút người đọc ngay từ những câu đầu. Thể lục bát không chỉ là cách diễn đạt, mà còn là một bức tranh thơ tuyệt đẹp, hòa quyện với không gian và thời gian mà Nguyễn Du miêu tả.
Trong tác phẩm 'Đọc Tiểu Thanh kí', thể thất ngôn bát cú Đường luật của Nguyễn Du khéo léo kết hợp giữa phong cách ngôn ngữ và sự chín chắn, hùng tráng của văn học Đường, đặc trưng của thể loại này. Điều này làm tăng sức mạnh biểu đạt, khiến bức tranh văn hóa và lịch sử hiện lên trước mắt độc giả với vẻ đẹp trang nhã và sâu sắc.
Khi nghiên cứu Nguyễn Du, cần lưu ý đến những sự kiện lịch sử đã tác động sâu sắc đến cuộc đời và tác phẩm của ông. Các biến cố như sự nghiệp chính trị, chiến tranh, hay những biến động xã hội đã hình thành nền tảng cho các tác phẩm của ông. Nguyễn Du không chỉ là nhà thơ, mà còn là người tinh tế và nhạy cảm trong việc ghi lại những diễn biến lịch sử, tạo nên những tác phẩm có giá trị văn hóa và lịch sử sâu rộng.
Câu 4 (trang 10 sách Ngữ Văn lớp 11 Tập 1)
Khi học phần Thực hành tiếng Việt, cần chú ý điều gì?
Trả lời:
Khi học phần Thực hành Tiếng Việt, việc chú trọng và áp dụng kiến thức là yếu tố quyết định để thành thạo ngôn ngữ. Dưới đây là những điểm quan trọng cần lưu ý trong phần thực hành này:
- Việc nhận diện các đơn vị và hiện tượng của tiếng Việt đã học trong lý thuyết là rất quan trọng. Điều này tạo nền tảng vững chắc để áp dụng vào các bài thực hành.
- Học không chỉ đơn thuần là ghi nhớ thông tin mà còn là phân tích và giải thích. Sinh viên cần tập trung vào đặc điểm, vai trò và tác dụng của các đơn vị và hiện tượng tiếng Việt để hiểu sâu và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn.
- Mục tiêu cuối cùng là áp dụng kiến thức vào việc đọc hiểu và soạn thảo văn bản. Sinh viên nên phát triển khả năng linh hoạt và sáng tạo trong việc sử dụng các đơn vị và hiện tượng tiếng Việt để tạo ra những tác phẩm văn bản tinh tế và thuyết phục.
Việc nắm bắt và hiểu rõ sự tương tác của các đơn vị và hiện tượng tiếng Việt trong ngôn ngữ sẽ giúp sinh viên không chỉ vượt qua môn học mà còn phát triển khả năng ngôn ngữ và sáng tạo văn bản trong thực tế. Thực hành là cơ hội để áp dụng kiến thức và nuôi dưỡng cái nhìn sáng tạo cùng sự nhạy bén với ngôn ngữ.
Câu 5 (trang 10 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1)
So với sách Ngữ văn 10, nội dung và yêu cầu rèn luyện kỹ năng viết trong sách Ngữ văn 11 có những điểm gì giống và khác?
Trả lời:
Sách Ngữ văn 11 cung cấp nội dung và yêu cầu rèn luyện kỹ năng viết như một phần thiết yếu để học sinh nâng cao khả năng diễn đạt và sáng tạo. Dưới đây là những điểm cần chú ý:
- Mở bài và kết bài: Học sinh được khuyến khích sáng tạo khi mở bài bằng các phương pháp như đặt câu hỏi, phản biện, hay so sánh. Kết bài cũng có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau, với việc sử dụng các câu chuyển tiếp để tạo sự liên kết mạch lạc.
- Câu văn phân tích và câu văn hình ảnh: Trong văn nghị luận, học sinh được động viên sử dụng câu văn phân tích để làm rõ ý nghĩa và sức ảnh hưởng của các luận điểm. Kết hợp với câu văn hình ảnh giúp bài viết thêm sinh động và cuốn hút.
- Vai trò của người viết và người đọc giả định: Sử dụng người viết và người đọc giả định là chiến lược tạo sự gần gũi và tương tác trong văn bản. Điều này làm tăng tính thuyết phục và tạo một không khí thân mật trong văn nghị luận.
- Đoạn văn diễn dịch, quy nạp, và phối hợp: Học sinh được khuyến khích phát triển kỹ năng viết thông qua các đoạn văn diễn dịch, quy nạp và phối hợp. Điều này giúp tăng cường khả năng biểu đạt và sáng tạo trong cách trình bày ý tưởng.
- Yếu tố hình thức và phân tích tác dụng: Phân tích yếu tố hình thức và tác dụng của chúng là một phần quan trọng trong văn bản nghị luận. Điều này bao gồm cả việc chú ý đến cách tác giả sử dụng hình thức truyện và thơ để truyền tải thông điệp.
- Trích dẫn trong bài viết: Học sinh cần học cách trích dẫn chính xác và phù hợp trong các bài viết để nâng cao tính thuyết phục bằng cách sử dụng các nguồn tài liệu đáng tin cậy.
- Biểu cảm và từ ngữ lập luận: Trong văn nghị luận, việc sử dụng biểu cảm và hệ thống từ ngữ lập luận đóng vai trò quan trọng. Điều này làm nổi bật quan điểm và tạo ra ấn tượng mạnh mẽ với độc giả.
- Phân tích dẫn chứng và phản biện: Học sinh cần phân tích dẫn chứng một cách kỹ lưỡng và thực hiện phản biện một cách logic và thuyết phục. Điều này làm tăng tính rõ ràng và sức thuyết phục của bài viết.
Yêu cầu viết văn bản nghị luận:
+ Viết văn bản nghị luận về một quan điểm hay đạo lý cần phải rõ ràng, có cấu trúc mạch lạc, và sử dụng lí lẽ cùng bằng chứng thuyết phục, chính xác và đầy đủ.
+ Viết một bài nghị luận về một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, tập trung phân tích nội dung và những đặc điểm nghệ thuật nổi bật của tác phẩm đó.
Yêu cầu khi viết các loại văn bản thuyết minh:
+ Soạn thảo bài thuyết minh tổng hợp, kết hợp khéo léo giữa miêu tả, tự sự, biểu cảm và nghị luận.
+ Soạn báo cáo nghiên cứu về vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, biết áp dụng các thao tác nghiên cứu cơ bản, và sử dụng đúng cách trích dẫn, cước chú, cũng như lập danh mục tài liệu tham khảo.
Câu 6 (trang 10 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1)
Các điểm quan trọng và yêu cầu cần lưu ý khi rèn luyện kỹ năng nói và nghe là gì?
Trả lời:
Việc nâng cao kỹ năng nói và nghe không chỉ là phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn giúp hình thành tư duy logic, tự tin và kỹ năng giao tiếp xã hội. Dưới đây là những nội dung và yêu cầu cần chú ý trong quá trình rèn luyện kỹ năng này:
Kỹ năng Nói:
Khả năng trình bày ý tưởng:
- Kỹ năng trình bày ý kiến cần được cải thiện qua việc giới thiệu và phân tích các quan điểm, nguyên tắc đạo đức.
- Bài nói cần có cấu trúc rõ ràng, bao gồm ba phần chính để người nghe dễ dàng theo dõi.
- Khả năng phân tích và phản biện các quan điểm khác biệt là yếu tố quan trọng để thể hiện sự nhạy bén và tư duy sâu rộng.
Giới thiệu tác phẩm nghệ thuật: Biết cách giới thiệu một tác phẩm nghệ thuật theo góc nhìn cá nhân để làm nổi bật cảm nhận và đánh giá riêng.
Báo cáo kết quả nghiên cứu:
- Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề trong lĩnh vực tự nhiên hoặc xã hội.
- Sử dụng cả ngôn ngữ và các phương tiện phi ngôn ngữ để làm cho nội dung trở nên rõ ràng và cuốn hút.
Kỹ năng Nghe:
Hiểu nội dung thuyết trình: Phát triển khả năng tiếp thu và nắm bắt nhanh chóng nội dung thuyết trình và các quan điểm của người trình bày.
Đánh giá thuyết trình: Cung cấp nhận xét và đánh giá về nội dung cũng như cách thức thuyết trình, thể hiện sự phê bình một cách sâu sắc.
Đặt câu hỏi: Hãy biết cách đưa ra các câu hỏi thông minh và có hệ thống để làm sáng tỏ những điểm cần giải thích.
Những kỹ năng này không chỉ giúp cá nhân tự tin khi giao tiếp mà còn phản ánh sự trưởng thành, sáng tạo và trí tuệ xã hội của họ.
- Bài thơ 'Tôi yêu em' trong Ngữ văn lớp 11 - Tác giả và tác phẩm
- Soạn văn 11 bài 'Một thời đại trong thi ca' (Hoài Thanh)
- Soạn văn 11 bài 'Luyện tập vận dụng kết hợp các thao tác lập luận'