Với việc soạn bài Một thời kỳ trong thơ ca trang 85, 86, 87, 88, 89 Ngữ văn lớp 11 Liên kết kiến thức sẽ giúp học sinh trả lời câu hỏi một cách dễ dàng và hiệu quả.
Soạn bài Một thời kỳ trong thi ca (trang 85) - Liên kết kiến thức
Câu hỏi 1 (trang 85 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Có bao giờ bạn cảm thấy băn khoăn khi phải phân biệt giữa cái mới và cái cũ? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn.
Trả lời:
Tôi đã từng đối mặt với sự băn khoăn khi phải phân biệt giữa cái mới và cái cũ. Cái mới thường được áp dụng nhiều hơn trong cuộc sống hàng ngày, trong khi cái cũ thường được lưu giữ như những kỷ niệm đã qua. Thông thường, cái mới được phát triển dựa trên nền tảng của cái cũ.
Câu hỏi 2 (trang 85 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Bạn hãy chọn và so sánh một bài thơ thuộc phong trào Thơ mới với một bài thơ thuộc thời kỳ Trung đại để tìm ra những điểm khác biệt.
Đáp án:
Chọn bài thơ cổ Bánh trôi nước của Hồ Xuân Hương và bài thơ hiện đại Quê hương của Tế Hanh.
So sánh:
- Về nội dung:
+ Thơ cổ thường thể hiện cảm xúc và suy tư của con người về cuộc sống và xã hội (Thi dĩ ngôn chí), mang đậm tính chất triết lý.
+ Thơ hiện đại có cái nhìn tự do hơn, mở rộng và phóng khoáng hơn, không bị gò ép bởi các quy định cũng như truyền thống như ở thơ cổ. Thơ hiện đại thường thể hiện sự tương tác giữa cá nhân và xã hội, giữa người viết và thế giới xung quanh: một cá nhân tương đối tự do, đam mê với tự nhiên và con người nhưng cũng đối mặt với nỗi cô đơn, lạc lõng giữa cuộc sống và thời gian vô hạn. Ở đây, tác giả thể hiện cá nhân của mình qua tác phẩm.
- Về hình thức:
+ Thơ cổ thường tuân thủ các quy định cứng nhắc, đặc biệt là trong hình thức thơ, với những hình ảnh và biểu hiện phong phú. Các quy tắc về hình thức thơ thường rất phức tạp và nghiêm ngặt.
VD: Bài thơ “Bánh trôi nước – Hồ Xuân Hương” viết theo thể thơ tứ tuyệt, chỉ gồm 4 câu thơ nhưng đã diễn đạt rõ ràng về số phận và phẩm chất tốt đẹp của phụ nữ trong xã hội truyền thống.
+ Thơ hiện đại thường không bị ràng buộc bởi các quy tắc hình thức thơ cũng như ngữ cảnh lịch sử. Thơ tự do được ưa chuộng, với sự sáng tạo trong cách diễn đạt và hình ảnh, gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
* Đọc văn bản
Gợi ý khi đọc văn bản
1. Chú ý vào vấn đề được đề cập để thảo luận.
Vấn đề được đề cập để thảo luận: Hãy tìm hiểu về tinh thần thơ hiện đại.
2. Thách thức khi phân biệt giữa thơ mới và thơ cổ là gì?
Việc phân biệt giữa thơ mới và thơ cổ không phải lúc nào cũng dễ dàng. Cả trong thơ mới và thơ cổ đều có những bài hay và những bài dở, số lượng bài hay và dở cũng khác nhau. Điều này làm cho việc phân biệt trở nên phức tạp.
3. Tiêu chí nào được đề cập để phân biệt thơ mới và thơ cổ?
Để phân biệt thơ mới và thơ cổ, ta cần nhìn vào tổng thể.
- Luận điểm: Sự khác biệt giữa cá nhân và cộng đồng trong thơ mới và thơ cổ.
- Lí lẽ: Trước kia là thời của chữ ta, nhưng hiện nay là thời của chữ tôi. Mặc dù có những điểm tương đồng, nhưng chúng ta cần tìm ra những điểm khác biệt.
=> Đặt vấn đề một cách súc tích và sâu sắc. Câu văn nghị luận phong phú, gợi cảm và hấp dẫn người đọc.
5. Sự xuất hiện của “cái tôi” trong văn học Việt Nam.
- “Cái tôi” xuất hiện một cách bất ngờ với quan điểm cá nhân.
- Khi “cái tôi” xuất hiện trong thi đàn Việt Nam, nó nhận được sự chú ý không thoải mái từ mọi người. Nó luôn bị xem xét theo tiêu chuẩn của người khác, theo những gì mà họ đã quen thuộc. Và bây giờ, nó lại ở một mình!
6. Các dạng biểu hiện khác nhau của “cái tôi” trong Thơ mới.
- Ngày càng nhiều người bắt đầu quen thuộc với “cái tôi”. Họ thậm chí cảm thấy đồng cảm với nó. Nhưng thật sự thì nó lại rất đáng thương.
- Tâm hồn của nhà thơ vừa giữ vững được bản thân trong từng chữ “tôi”.
- Cuộc sống của chúng ta đang bị chi phối bởi ý thức cá nhân. Khi mất đi bề rộng lớn, chúng ta phải tìm kiếm sâu bên trong.
- Thơ Việt Nam trở nên đầy buồn bã và sôi động, với tình yêu tự tôn, chúng ta đã mất đi sự bình yên của quá khứ.
7. Ý nghĩa của “cái tôi” trong Thơ mới.
Các nhà thơ lãng mạn cũng như những người trẻ thời đó đã giải phóng bi kịch của họ bằng cách đặt hết tâm hồn vào tiếng Việt. “Họ yêu thương ngôn từ của dân tộc, ngôn từ đã chia sẻ niềm vui và nỗi buồn của cha ông qua hàng thế kỷ. Họ đặt tâm hồn quê hương vào tình yêu với tiếng Việt”. Vì họ tin rằng “Tiếng Việt là một tấm lụa đáng giá để ghi lại dòng họ qua thời gian” và họ tin vào triết lý “Truyện Kiều còn tiếng Việt còn, tiếng Việt còn, nước Việt còn”.
8. Chú ý cách sử dụng tu từ trong văn nghị luận.
Sử dụng các kỹ thuật biểu đạt, so sánh ở mức độ phù hợp, mang lại sức mạnh thuyết phục.
=> Một cách viết nghị luận mỹ thuật, dễ hiểu nhưng rất tinh tế, hấp dẫn.
* Sau khi đọc
Nội dung chính
Văn bản đã đề cập đến một vấn đề quan trọng là việc tìm hiểu tinh thần của Thơ mới. Tác giả đã trình bày nguyên tắc nhận diện tinh thần Thơ mới: không dựa vào những phần cụ thể và bài thơ kém chất lượng, mà phải dựa vào tổng thể và những bài thơ xuất sắc. Ông nhấn mạnh tinh thần của Thơ mới là sự đối lập giữa “tôi” và “ta” trong thơ cổ và mô tả nỗi bi kịch của “tôi” trong Thơ mới. Cuối cùng, ông chỉ ra cách giải quyết bi kịch của “tôi” thông qua tình yêu dành cho tiếng Việt.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc
Câu 1 (trang 89 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Trong việc làm rõ luận đề “tinh thần Thơ mới”, Hoài Thanh đã trình bày những quan điểm nào? Hãy chỉ ra mối quan hệ giữa các quan điểm đó.
Trả lời:
Các quan điểm đã được trình bày để làm rõ luận đề “tinh thần Thơ mới” là:
- Nguyên lý để xác định bản chất của thơ mới.
- Bản chất của thơ mới: từ “tôi”
- Sự di chuyển của thơ mới xoay quanh khái niệm của bản thân và nỗi đau của nó.
Mối liên hệ giữa các quan điểm: Các quan điểm được sắp xếp theo trình tự logic: đặt vấn đề, giải quyết vấn đề và rút ra kết luận.
Câu 2 (trang 89 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Tại đoạn đầu văn bản, tác giả đã đưa ra các tiêu chí để so sánh thơ cổ và thơ mới với mục đích gì?
Trả lời:
Tại đoạn đầu văn bản, tác giả đã đưa ra các tiêu chí để so sánh thơ cổ và thơ mới nhằm mục đích chỉ ra khó khăn và mong muốn của những người yêu văn trong việc tìm hiểu bản chất của thơ mới.
Câu 3 (trang 89 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Đánh giá cách diễn đạt về “cái tôi” của Hoài Thanh trong văn bản (đặc biệt lưu ý đoạn: “Cuộc sống của chúng ta … cùng Huy Cận”).
Trả lời:
Đánh giá cách diễn đạt về “cái tôi” của Hoài Thanh trong văn bản (đặc biệt lưu ý đoạn: “Cuộc sống của chúng ta … cùng Huy Cận”):
- Các nhà thơ mới tránh né thực tại và trốn tránh hiện thực.
- Chủ đề được phát triển theo 2 phần chính: tổng quan về hướng đi tìm kiếm và hậu quả chung.
- Qua việc nhìn nhận một số tác giả đại diện cũng như qua việc đi sâu vào các miền đặc thù của các nhà thơ mới thông qua một số tên tuổi tiêu biểu, chúng ta nhận thấy sự đa dạng và sự tắc trở của ý thức cá nhân.
Câu 4 (trang 89 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Phân tích cách sử dụng bằng chứng trong nghệ thuật lập luận mà Hoài Thanh thể hiện qua văn bản.
Trả lời:
Bằng chứng trong văn bản:
- Tuy nhiên, chính Xuân Diệu cũng đã viết…
- Và một nhà thơ trước đây mô tả cảnh thu với những câu chữ vui vẻ và thoải mái…
- Đừng tìm kiếm trong họ sự kiêu căng của một nhà thơ lỗi lạc như Lý Thái Bạch…
- Không ai biết được cảm giác khi than thở như thế của Xuân Diệu…
- Chúng ta thảnh thơi bay lên cùng với Thế Lữ…
- Trong lịch sử, chưa từng có thời điểm nào quan trọng như hiện tại.
- So sánh: Tinh thần dòng dõi như các thể loại thơ cổ chỉ biến đổi mà không bị tiêu diệt.
Đặc điểm nổi bật: Tạo ra sự sống động và hấp dẫn hơn cho văn nghị luận. Giúp độc giả hiểu được tinh thần thơ mới và tình cảm của tác giả, dồn tình yêu đất nước vào tình yêu tiếng Việt, khơi gợi tinh thần dòng dõi, tìm lại nguồn cảm hứng từ quá khứ.
Câu 6 (trang 89 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Qua văn bản, bạn hiểu được điều gì về phong trào Thơ mới và phong cách viết bình phẩm của Hoài Thanh.
Trả lời:
- Kiến thức về phong trào Thơ mới: Theo quan điểm của Hoài Thanh, thơ Mới không chỉ mới về nội dung mà còn về hình thức, đặc biệt là về nội dung. Ông cũng cho rằng, thơ Việt Nam đã trải qua sự chuyển đổi từ thời cổ điển đến hiện đại, từ chữ “ta” sang chữ “tôi” (Một giai đoạn trong lịch sử thi ca). Ban đầu, thơ Mới được hiểu là thơ tự do nhưng qua quá trình phát triển, ý nghĩa của thơ Mới được mở rộng và hoàn thiện. Thơ Mới là thơ phản ánh cá nhân của nghệ sĩ với tất cả các mức độ phong phú, đa dạng và phức tạp của nó qua các hình thức nghệ thuật mới mẻ, sáng tạo nhằm thúc đẩy tính cá nhân độc đáo của mỗi nghệ sĩ.
- Phong cách viết bình phẩm của Hoài Thanh:
+ Đặt vấn đề rõ ràng, ngắn gọn.
+ Mở đầu vấn đề khoa học một cách thông minh, dễ hiểu, đảm bảo tính liên kết trong luận điểm.
+ Sử dụng câu văn nghệ thuật, gợi cảm xúc, kích thích sự quan tâm của người đọc.
+ Sự logic chặt chẽ, sâu sắc và khoa học trong lập luận.
* Liên kết giữa đọc và viết
Bài tập (trang 89 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Theo quan điểm của Hoài Thanh: Các nhà thơ của phong trào Thơ mới đã 'đặt tình yêu đất nước vào tình yêu tiếng Việt'. Hãy viết một đoạn văn (khoảng 150 từ) diễn đạt quan điểm của bạn về tuyên bố này.
Đoạn văn tham khảo
Trong bối cảnh lịch sử, các nhà thơ phong trào Thơ mới đã 'đặt tình yêu đất nước vào tình yêu tiếng Việt'. Họ xem tiếng Việt như một biểu tượng của linh hồn dân tộc, và thông qua thơ, họ gửi gắm tình yêu và niềm tự hào về quê hương, làm cho văn hóa văn hoá dân tộc trở nên phong phú và sâu sắc hơn.