Mytour sẽ cung cấp tài liệu Soạn văn 12: Mùa lá rụng trong vườn, mời các bạn học sinh tham khảo chi tiết dưới đây.
Soạn văn Mùa lá rụng trong vườn
I. Tác giả
- Ma Văn Kháng tên gốc là Đinh Trọng Đoàn, sinh vào năm 1936.
- Quê hương của ông nằm ở phường Kim Liên, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Lúc ông mười bốn tuổi, ông tham gia tổ chức thanh niên xung phong, sau đó được gửi đi học tại Khu học xá Việt Nam tại Trung Quốc.
- Năm 1964, sau khi tốt nghiệp Đại học Sư phạm, ông bắt đầu công việc giảng dạy ở tỉnh Lào Cao và bắt đầu sự nghiệp văn chương.
- Năm 1976, ông chuyển về Hà Nội làm việc, đảm nhận vai trò Phó Giám đốc - Tổng biên tập của Nhà xuất bản Lao động, là Ủy viên Ban Chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam, cũng như giữ vị trí Tổng biên tập của tạp chí Văn học nước ngoài…
- Năm 1998, ông được trao Giải thưởng Văn chương ASEAN.
- Năm 2001, ông được vinh danh bằng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật.
- Một số tác phẩm: Đồng bạc trắng hoa xòe (tiểu thuyết, 1979), Vùng biên ải (tiểu thuyết, 1983), Mùa lá rụng trong vườn (tiểu thuyết, 1985), Ngày đẹp trời (tập truyện ngắn, 1994)...
II. Công trình sáng tác
1. Nguồn gốc
- Mùa lá rụng trong vườn được vinh danh bằng Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam vào năm 1986.
- Trích đoạn từ chương 2 của tiểu thuyết được sử dụng trong SGK.
2. Kết cấu
Bao gồm 3 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “Còn em… bệnh đấy chị ơi”. Chị Hoài trở về trong ngày ba mươi Tết.
- Phần 2. Tiếp theo đến “lần này rỗi rãi nó phải đi…”: Thái độ của ông Bằng khi gặp lại con dâu.
- Phần 3. Còn lại: Lễ cúng Tất niên của gia đình ông Bằng.
3. Tóm tắt
Chiều mùng 30 Tết, chị Hoài quay về thăm gia đình ông Bằng. Chị, vợ của anh Tường, một liệt sĩ, và là mẹ của con trai lớn của ông. Dù đã bước qua nửa cuộc đời nhưng chị vẫn thường xuyên hỏi thăm gia đình ông. Mọi người trong gia đình đều rất vui mừng khi thấy chị Hoài đến, và họ đón chị với nụ cười tươi rói. Chị Hoài mang theo nhiều quà quê, từ gạo nếp tăng sản đến giò thủ, bột sắn dây, và cả một gói hạt giống mướp hương. Mọi người cùng nhau trò chuyện, hỏi thăm nhau, và rất vui vẻ khi được sum họp sau một thời gian dài. Khi ông Bằng thấy chị Hoài, ông và con trai đều cảm động. Phượng, một người trong gia đình, cũng xúc động và không kìm nổi nước mắt. Lý, một người khác trong gia đình, đề xuất ông Bằng khấn cho lễ cúng gia tiên. Ông Bằng, với mái tóc bạc phơ và rậm rạp, lặng lẽ thực hiện nghi thức khấn. Chị Hoài đứng dưới bàn thờ, lặng lẽ nhìn lên, đặt hai tay trước ngực. Mọi người cùng nhau ngồi xuống, hân hoan bắt đầu bữa cơm lễ cúng gia tiên.
III. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Chị Hoài trong tác phẩm để lại ấn tượng của một người vợ, mẹ yêu thương và chăm sóc gia đình. Dù đã trải qua nhiều biến cố trong cuộc đời nhưng chị vẫn luôn quan tâm, chia sẻ và mang lại niềm vui cho mọi người trong gia đình. Sự ân cần, quan tâm của chị Hoài đã làm cho mọi người trong gia đình đều yêu quý và trân trọng chị.
- Cảm nhận về nhân vật chị Hoài:
- Một người phụ nữ nông dân hiền lành, đẹp bề ngoại cùng với vẻ mộc mạc (trạc năm mươi, đôi mắt đằm thắm, miệng luôn nở nụ cười, gót chân nứt nẻ), thái độ hòa nhã và vui vẻ, lời nói ấm áp và chân thành (luôn quan tâm hỏi han mọi người, chân thật kể chuyện của mình)...
- Một người phụ nữ giàu tình cảm và trung thành: dù đã lập gia đình mới nhưng vẫn luôn chăm sóc và quan tâm đến gia đình chồng cũ, luôn chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, hành xử như một thành viên trong nhà (thăm hỏi con chồng, trao đổi thư từ với ông Bằng, giúp đỡ việc nhà để an ủi ông Bằng, mang quà tặng cho mọi người…)
- Một người phụ nữ kiên cường, sáng tạo và biết vượt qua khó khăn: đã xây dựng nên gia đình mới, làm việc chăm chỉ và làm chủ nghề dệt thảm ngô tại hợp tác xã…
- Mọi người trong gia đình yêu quý chị Hoài bởi:
- Chị từng là dâu trưởng thân thiết và hiền hậu, dù đã có gia đình mới nhưng chị vẫn dành tình cảm và sự quan tâm cho gia đình ông Bằng như người thân trong nhà.
- Chị là người liên kết các thế hệ trong gia đình ông Bằng, làm mờ đi khoảng cách mà xã hội hiện đại tạo ra, làm cho tình thân trong gia đình trở nên ấm áp hơn.
Câu 2. Phân tích biến động tâm lý của hai nhân vật ông Bằng và chị Hoài khi gặp nhau trước lễ cúng tất niên. Sự xúc động sâu sắc của họ đại diện cho điều gì?
* Ông Bằng:
- “Ông đứng im khi nhìn thấy Hoài, mặt lộ ra chút ngạc nhiên. Rồi mắt ông chớp liên tục, môi ông mở ra nhưng không phát ra âm thanh, có vẻ như ông sắp rơi vào nước mắt”.
- “Giọng của ông Bằng đột nhiên khàn khàn, rên rỉ: Hoài à, con ư?”
- Ông Bằng kìm nén cảm xúc, lấy khăn tay lau nước mắt, nhìn chằm chằm vào Hoài: “Cả anh ấy và các cháu đều khỏe phải không con?”.
=> Điều này cho thấy sự vui mừng và xúc động của ông không thể che giấu khi ông gặp lại người phụ nữ từng là con dâu trưởng mà ông rất yêu mến.
* Chị Hoài:
- “Gần như không kiểm soát được bản thân, chị Hòa lao về phía ông Bằng, quên luôn cả đôi dép, đôi chân to bản… chỉ kịp dừng lại khi cách ông già hai bước gạch hoa”.
- Tiếng gọi của chị vang lên trong nước mắt: “Ông ơi!”
- Người phụ nữ thốt lên một tiếng như tiếng nấc trong hồi hộp.
=> Chị Hòa rất hạnh phúc khi được gặp lại người bố chồng kính trọng.
* Sự xúc động của hai nhân vật cho thấy tình cảm gia đình sâu đậm. Đó là lòng của những con người như “trụ cột” nâng đỡ ngôi nhà.
Câu 3. Cảnh Tết và lời khấn của ông Bằng trước bàn thờ gợi lên trong tôi cảm xúc và suy nghĩ sâu sắc về truyền thống văn hóa của dân tộc ta?
- Sự tri ân tổ tiên với lòng thành kính và tôn trọng.
- Dòng chảy truyền thống của gia đình được nhắc đến: quá khứ và hiện tại, thế hệ trước và thế hệ sau.
- Bữa cơm tất niên ấm áp phản ánh những giá trị truyền thống tốt đẹp và tình cảm ấm áp của một gia đình hạnh phúc.