Trước khi đọc
Trả lời Câu hỏi Trước khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Gần đây, có những thành tựu sáng tạo nổi bật nào của con người mà biết? Điểm chung nhất của những thành tựu đó là gì?
Phương pháp giải:
Tìm hiểu về những thành tựu sáng tạo nổi bật của con người, dùng khả năng phân tích để tìm ra điểm chung của những thành tựu.
Lời giải chi tiết:
Dưới đây là một số thành tựu sáng tạo nổi bật của con người trong thời gian gần đây:
Khoa học:
- Phát triển trí tuệ nhân tạo (AI): AI đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, giao thông, v.v. Một số ví dụ nổi bật là các hệ thống chatbot có thể giao tiếp như con người, các xe tự lái, và các hệ thống chẩn đoán bệnh bằng AI.
- Khám phá khoa học vũ trụ: Kính viễn vọng James Webb được phóng lên quỹ đạo vào năm 2021 đã cung cấp những hình ảnh chi tiết nhất từ trước đến nay về vũ trụ sơ khai. Các nhà khoa học cũng đã phát hiện ra nhiều hành tinh mới có khả năng hỗ trợ sự sống.
- Chữa bệnh ung thư: Các phương pháp điều trị ung thư mới như liệu pháp miễn dịch và liệu pháp tế bào gốc đang mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân.
Công nghệ:
- Phát triển mạng 5G: Mạng 5G cung cấp tốc độ internet nhanh hơn nhiều so với 4G, cho phép phát triển các ứng dụng mới như xe tự lái, thành phố thông minh, và phẫu thuật từ xa.
- Sự phát triển của Internet vạn vật (IoT): IoT kết nối các thiết bị thông minh với nhau, cho phép tự động hóa nhiều hoạt động trong cuộc sống.
- In 3D: In 3D đang được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mới trong nhiều lĩnh vực như y tế, xây dựng, và sản xuất.
Nghệ thuật:
- Sự phát triển của nghệ thuật kỹ thuật số: Nghệ thuật kỹ thuật số sử dụng các công nghệ mới để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo và sáng tạo.
- Sự phổ biến của âm nhạc trực tuyến: Âm nhạc trực tuyến cho phép mọi người dễ dàng truy cập và thưởng thức âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới.
- Sự phát triển của phim ảnh và truyền hình trực tuyến: Phim ảnh và truyền hình trực tuyến cung cấp cho người xem nhiều lựa chọn giải trí hơn bao giờ hết.
Điểm chung nhất của những thành tựu này:
- Tất cả đều dựa trên những tiến bộ khoa học và công nghệ.
- Tất cả đều có tiềm năng cải thiện cuộc sống của con người.
- Tất cả đều cho thấy sự sáng tạo không ngừng của con người.
Ngoài những thành tựu trên, còn rất nhiều thành tựu sáng tạo khác của con người mà bạn có thể tìm hiểu thêm. Việc theo dõi những thành tựu này sẽ giúp bạn cập nhật những tiến bộ mới nhất của khoa học, công nghệ và nghệ thuật, đồng thời khơi gợi niềm cảm hứng sáng tạo của bản thân.
Trong khi đọc 1
Trả lời Câu hỏi 1 Trong khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Tác giả đã giải thích như thế nào về khái niệm sáng tạo và năng lực sáng tạo?
Phương pháp giải:
Đọc tác phẩm, tìm ra cách giải thích của tác giả về khái niệm sáng tạo và năng lực sáng tạo.
Lời giải chi tiết:
Trong bài 'Năng lực sáng tạo', tác giả Phan Đình Diệu đã đưa ra một số giải thích về khái niệm sáng tạo và năng lực sáng tạo như sau:
1. Khái niệm sáng tạo:
- Sáng tạo là hoạt động tạo ra cái mới, có giá trị, khác biệt và hữu ích cho con người.
- Sáng tạo không chỉ là tạo ra sản phẩm mới mà còn là cải tiến, đổi mới những sản phẩm đã có.
- Sáng tạo có thể xảy ra ở mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ khoa học kỹ thuật, nghệ thuật, văn học đến kinh doanh, quản lý.
2. Năng lực sáng tạo:
- Năng lực sáng tạo là khả năng tạo ra cái mới, có giá trị, khác biệt và hữu ích cho con người.
- Năng lực sáng tạo là một phẩm chất quan trọng của con người, giúp con người giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả, thích ứng với những thay đổi của môi trường và tạo ra những giá trị mới cho xã hội.
- Năng lực sáng tạo bao gồm các yếu tố như: kiến thức, kỹ năng, tư duy sáng tạo, động lực sáng tạo và môi trường thuận lợi cho sáng tạo.
Ngoài ra, tác giả Phan Đình Diệu còn phân biệt sáng tạo với một số khái niệm khác như:
- Phát minh: là tạo ra những sản phẩm hoàn toàn mới, chưa từng có trước đây.
- Cải tiến: là làm cho những sản phẩm đã có trở nên hoàn thiện hơn.
- Giải quyết vấn đề: là tìm ra giải pháp cho những vấn đề đang tồn tại.
Tác giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực sáng tạo trong xã hội hiện đại:
- Năng lực sáng tạo là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
- Năng lực sáng tạo giúp con người thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của môi trường.
- Năng lực sáng tạo giúp con người tạo ra những giá trị mới cho xã hội.
Khi đọc 2
Trả lời Câu hỏi 2 Khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Ý tưởng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình sáng tạo của con người?
Phương pháp giải:
Đọc cẩn thận tác phẩm “Năng lực sáng tạo” để tìm hiểu về vai trò của ý tưởng.
Lời giải chi tiết:
“Trong quá trình sáng tạo, ý tưởng không phải là một điều vụn vặt, những ý tưởng đó chính là mọi thứ”
→ Trong bài viết 'Năng lực sáng tạo', tác giả Phan Đình Diệu nhấn mạnh ý tưởng là nền tảng, là điểm khởi đầu cho mọi hoạt động sáng tạo của con người. Ông khẳng định: 'Sáng tạo là hoạt động của con người nhằm tạo ra cái mới, có giá trị về vật chất và tinh thần' và để tạo ra cái mới, con người cần có ý tưởng - 'những hình ảnh, những dự kiến ban đầu về những sản phẩm mới'.
Vai trò của ý tưởng trong sáng tạo được thể hiện qua các khía cạnh sau:
1. Ý tưởng là nguồn gốc của mọi hoạt động sáng tạo:
- Mọi sản phẩm sáng tạo, từ những công trình khoa học kỹ thuật xuất sắc đến những tác phẩm nghệ thuật tinh tế, đều bắt đầu từ một ý tưởng.
- Ý tưởng là tia lửa châm ngòi trong tâm trí con người, kích thích niềm đam mê, thúc đẩy con người khám phá, sáng tạo.
- Thiếu ý tưởng, con người sẽ mất đi mục tiêu, hướng để bắt đầu cuộc hành trình sáng tạo.
2. Ý tưởng quyết định chất lượng của sản phẩm sáng tạo:
- Một ý tưởng độc đáo, mới lạ sẽ tạo ra một sản phẩm sáng tạo đột phá, có giá trị cao.
- Ngược lại, một ý tưởng tầm thường, lặp lại chỉ tạo ra các sản phẩm sáng tạo thiếu tính đột phá, không hấp dẫn.
- Do đó, việc tìm kiếm, phát triển và nuôi dưỡng ý tưởng là vô cùng quan trọng trong quá trình sáng tạo.
3. Ý tưởng thể hiện bản sắc, cá tính của người sáng tạo:
- Mỗi người có một cách nhìn, cảm nhận riêng về thế giới, vì vậy, những ý tưởng sáng tạo của họ cũng mang dấu ấn độc đáo, khác biệt.
- Qua những ý tưởng sáng tạo, con người thể hiện trí tuệ, tinh thần sáng tạo, tâm hồn và quan điểm sống của mình.
4. Ý tưởng là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội:
- Những ý tưởng sáng tạo được hiện thực hóa thành các sản phẩm mới, các giải pháp mới sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật, kinh tế, văn hoá và xã hội.
Khi đọc 3
Trả lời Câu hỏi 3 Khi đọc trang 69 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Phạm vi hoạt động của sáng tạo.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ tác phẩm để tìm ra những từ ngữ nói về phạm vi hoạt động của sáng tạo.
Lời giải chi tiết:
Phạm vi hoạt động của sáng tạo:
- Trước đây, sáng tạo được coi là đặc quyền của tầng lớp được biết đến là “trí thức”
- Khi khái niệm “kinh tế tri thức” xuất hiện, sáng tạo trở thành hoạt động của tất cả mọi người, tất cả mọi người đều có khả năng sáng tạo
Khi đọc 4
Trả lời Câu hỏi 4 Khi đọc trang 69 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Những yếu tố nào quyết định khả năng sáng tạo của con người?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ tác phẩm, tìm ra những yếu tố quyết định sáng tạo của con người.
Lời giải chi tiết:
- Tự tin vào khả năng sáng tạo của bản thân
- Mở rộng sâu hơn về những điều mà mình quan tâm để có nhiều hiểu biết mới, trải nghiệm mới, thu thập nhiều cảm xúc, ấn tượng mới, nhiều thông tin mới, chuẩn bị cho sự sáng tạo; tìm kiếm các liên kết mới ; từ bỏ những thói quen cản trở ta; tạo môi trường thuận lợi cho bản thân; xếp lịch trình linh hoạt
- Tìm kiếm điều mới mẻ, một tri thức mới hoặc một cách áp dụng mới, một phương pháp mới.
Khi đọc 5
Trả lời Câu hỏi 5 Khi đọc trang 70 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Bản chất chung của mọi hoạt động sáng tạo và ý nghĩa của nó.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ tác phẩm, tìm ra bản chất chung của mọi hoạt động sáng tạo.
Lời giải chi tiết:
- Bản chất chung của sáng tạo là tìm kiếm điều mới mẻ, một tri thức mới hoặc một cách ứng dụng mới của những kiến thức đã có, một phương pháp mới hoặc một giải pháp mới cho một vấn đề mà con người tưởng rằng đã cũ, nói tóm lại là tìm kiếm các đóng góp mới để giải quyết các vấn đề mà con người đang phải đối mặt trong cuộc sống.
- Trong bối cảnh 'kinh tế tri thức' toàn cầu hóa với một thị trường mở rộng ra phạm vi toàn thế giới, yếu tố “khả năng sáng tạo” trở thành yếu tố then chốt cho mọi quốc gia tham gia vào quá trình hội nhập, thì việc chăm sóc, phát triển khả năng sáng tạo không còn là nhiệm vụ của từng cá nhân mà trở thành vấn đề chiến lược của toàn bộ quốc gia.
- Ý nghĩa: Là động lực thúc đẩy kinh tế, nâng cao chất lượng cuộc sống, khẳng định giá trị cá nhân.
Khi thảo luận 6
Trả lời Câu hỏi 6 Khi thảo luận trang 70 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Vai trò của khả năng sáng tạo trong nền kinh tế tri thức.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản để hiểu vai trò của khả năng sáng tạo trong kinh tế tri thức.
Lời giải chi tiết:
- 'Kinh tế tri thức' toàn cầu hóa với thị trường mở ra rộng lớn, năng lực sáng tạo trở thành chìa khóa cho các quốc gia tham gia hội nhập, và việc xây dựng và phát triển năng lực sáng tạo không còn là nhiệm vụ của cá nhân mà là một vấn đề chiến lược của các quốc gia.
- Giao lưu ý kiến giữa các bộ óc thường thúc đẩy sự gặp gỡ của các ý tưởng, sự so sánh, và chọn lựa, tạo ra ý tưởng mới.
Khi thảo luận 7
Trả lời Câu hỏi 7 Khi thảo luận trang 70 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Các điều kiện phát triển khả năng sáng tạo của con người trong đời sống hiện đại.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản, tìm ra các điều kiện phát triển khả năng sáng tạo của con người trong đời sống hiện đại.
Lời giải chi tiết:
Điều kiện phát triển khả năng sáng tạo của con người trong đời sống hiện đại:
1. Kiến thức và kỹ năng:
- Hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực liên quan đến hoạt động sáng tạo.
- Phát triển kỹ năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề, giao tiếp, và hợp tác.
- Sử dụng kỹ năng công nghệ thông tin, internet để tìm kiếm thông tin, cập nhật xu hướng.
2. Môi trường:
- Môi trường khích lệ sự đổi mới, thử nghiệm, và chấp nhận rủi ro.
- Tôn trọng sự đa dạng, khuyến khích tinh thần hợp tác và chia sẻ.
- Cung cấp tài nguyên và cơ hội học hỏi và phát triển.
3. Yếu tố cá nhân:
- Tư duy mở: Thích khám phá, tò mò, và sẵn sàng tiếp thu ý tưởng mới.
- Sự kiên nhẫn: Không từ bỏ trước thất bại, và kiên nhẫn theo đuổi mục tiêu.
- Tự tin: Tin tưởng vào khả năng của bản thân, và dám nghĩ dám làm.
- Niềm đam mê: Yêu thích và say mê với lĩnh vực sáng tạo.
4. Bối cảnh đời sống hiện đại:
- Sự phát triển của khoa học công nghệ: Mang lại nhiều công cụ, phương tiện hỗ trợ cho hoạt động sáng tạo.
- Kinh tế tri thức: Đánh giá cao giá trị của sáng tạo và đổi mới.
- Quá trình toàn cầu hóa: Mở ra cơ hội học hỏi, hợp tác, và giao lưu quốc tế.
5. Một số giải pháp để phát triển khả năng sáng tạo:
- Cải thiện giáo dục: Nâng cao chất lượng dạy và học, và tập trung vào phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh.
- Xây dựng môi trường sáng tạo: Hỗ trợ cá nhân và tổ chức trong hoạt động sáng tạo.
- Tăng cường hợp tác quốc tế: Chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ các quốc gia tiên tiến.
Kết luận:
Phát triển khả năng sáng tạo là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh đời sống hiện đại. Mỗi cá nhân cần nỗ lực rèn luyện và phát triển kiến thức, kỹ năng, và cần sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và xã hội để phát huy tối đa tiềm năng sáng tạo của mình.
Sau khi thảo luận 1
Trả lời Câu hỏi 1 Sau khi thảo luận trang 71 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Theo bạn, luận điểm của văn bản có được thể hiện rõ ở nhan đề không? Nhận xét về sự phù hợp giữa nội dung của văn bản và nhan đề.
Phương pháp giải:
Áp dụng kiến thức Ngữ văn, hiểu khái niệm “luận điểm” , hiểu được ý nghĩa của nhan đề, đọc tác phẩm để biết được nội dung văn bản.
Lời giải chi tiết:
Luận điểm và sự phù hợp giữa nội dung và nhan đề của văn bản 'Năng lực sáng tạo':
Luận điểm:
- Năng lực sáng tạo là một phẩm chất quan trọng của con người trong đời sống hiện đại.
- Cần có các điều kiện và giải pháp để phát triển năng lực sáng tạo.
Sự phù hợp:
Nhan đề 'Năng lực sáng tạo' mô tả chính xác nội dung chủ đề của văn bản: Văn bản tập trung vào làm rõ khái niệm, tầm quan trọng, các điều kiện và giải pháp để phát triển năng lực sáng tạo.
Nhan đề ngắn gọn, dễ hiểu, và súc tích: Thu hút sự chú ý, và gây ấn tượng cho người đọc.
Nhan đề thể hiện tính tổng quát cao: Không chỉ giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể mà đề cập đến năng lực sáng tạo nói chung.
Tuy nhiên, có thể cải thiện nhan đề để thể hiện rõ hơn luận điểm:
Có thể thêm cụm từ phụ để làm rõ chủ đề: Ví dụ: 'Năng lực sáng tạo: Yếu tố quan trọng trong thời đại mới' hoặc 'Phát triển năng lực sáng tạo: Chìa khóa cho thành công trong tương lai'.
Sử dụng từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ hơn: Ví dụ: 'Nâng cao khả năng sáng tạo' hoặc 'Thúc đẩy sự sáng tạo: Động lực cho sự phát triển'.
Kết luận:
Nhan đề 'Năng lực sáng tạo' đã thể hiện rõ nội dung chủ đạo của văn bản. Tuy nhiên, để thể hiện rõ hơn luận điểm và thu hút sự chú ý của người đọc, nhan đề có thể được cải thiện thêm.
Sau khi hoàn thành đọc phần 2
Trả lời Câu hỏi 2 Sau khi hoàn thành đọc trang 71 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Khi nói về khả năng sáng tạo của con người, tác giả đã trình bày những ý kiến gì? Hãy mô tả mối liên hệ giữa các ý kiến đó.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ nội dung, tập trung vào các ý chính được tác giả đưa ra để diễn đạt vấn đề trong văn bản.
Lời giải chi tiết:
Ý kiến và mối liên hệ giữa các ý kiến trong bài viết 'Khả năng sáng tạo':
Ý kiến:
1. Định nghĩa về khả năng sáng tạo: “Không dễ dàng để đưa ra một định nghĩa chính xác cho khái niệm sáng tạo và khả năng sáng tạo”
- Ý nghĩa: Khả năng tạo ra cái mới mang lại giá trị.
- Hiện thực: Khả năng suy luận độc lập, đưa ra giải pháp mới, sáng tạo trong công việc và cuộc sống.
2. Phạm vi của khả năng sáng tạo: “Trước đây, khi nói về sáng tạo, thường nghĩ rằng đó chỉ là việc của một số người được gọi là trí thức như các nhà khoa học, các nhà thơ, nhà văn, các nghệ sĩ... Và giờ đây, đột nhiên người ta nghe nói về kinh tế tri thức, về khả năng sáng tạo như một yếu tố quyết định trong khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế đó”
- Đối với cá nhân: Hỗ trợ con người phát triển bản thân, thành công trong cuộc sống.
- Đối với cộng đồng: Thúc đẩy sự phát triển khoa học, công nghệ, kinh tế và văn hóa.
3. Đặc điểm chung của khả năng sáng tạo:
“Sáng tạo là một loại lao động phức tạp và đầy nỗ lực.
4. Vai trò của khả năng sáng tạo:
“Sáng tạo cho đến nay vẫn là một yếu tố riêng biệt của con người”
Mối liên hệ giữa các ý kiến:
- Ý kiến 1 và 2: Phân biệt rõ vai trò và ý nghĩa của khả năng sáng tạo, tạo cơ sở cho các ý kiến sau đó.
- Ý kiến 3 và 4: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng và chỉ ra vai trò của khả năng sáng tạo để người đọc hiểu được sự quan trọng của khả năng
Kết luận:
Các ý kiến trong văn bản 'Khả năng sáng tạo' được trình bày một cách hợp lý, có mối liên hệ mật thiết với nhau, giải thích rõ vai trò, ý nghĩa và phương pháp phát triển khả năng sáng tạo của con người.
Sau khi hoàn thành đọc phần 3
Trả lời Câu hỏi 3 Sau khi hoàn thành đọc trang 71 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Đánh giá về cách sử dụng lý lẽ và bằng chứng của tác giả. Việc trích dẫn các lời của một số nhà khoa học nổi tiếng có phải là một cách chứng minh hiệu quả không? Tại sao?
Phương pháp giải:
Sử dụng kiến thức về Ngôn ngữ và Khả năng phân tích, nhận biết lý lẽ và chứng cứ được tác giả sử dụng trong bài viết.
Lời giải chi tiết:
Cách sử dụng lý lẽ và bằng chứng của tác giả trong văn bản 'Khả năng sáng tạo':
Lý lẽ:
- Hợp lý, chặt chẽ: Các ý kiến được trình bày theo trình tự, có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
- Sử dụng nhiều lý lẽ khác nhau: Lý lẽ khoa học, lý lẽ thực tiễn, lý lẽ so sánh,...
- Lý lẽ thuyết phục: Mang tính khẳng định, rõ ràng, dễ hiểu.
Bằng chứng:
- Đa dạng, phong phú: Ví dụ thực tế, số liệu thống kê, ý kiến chuyên gia,...
- Cụ thể, rõ ràng: Có tính xác thực cao, phù hợp với ý kiến đưa ra.
- Sử dụng hiệu quả: Bổ sung cho lý lẽ, tăng tính thuyết phục của bài viết.
Việc trích dẫn các lời của một số nhà khoa học nổi tiếng có phải là một cách chứng minh hiệu quả không?
- Có, đây là một cách chứng minh hiệu quả:
+Các lời của nhà khoa học đại diện cho ý kiến của chuyên gia: Có giá trị khoa học cao, được nhiều người tin tưởng.
+Góp phần củng cố cho ý kiến, tăng tính thuyết phục của bài viết.
+Thể hiện sự hiểu biết của tác giả về vấn đề được thảo luận.
Kết luận:
Tác giả đã sử dụng lý lẽ và bằng chứng một cách hiệu quả, làm cho bài viết 'Khả năng sáng tạo' trở nên có tính thuyết phục cao. Việc trích dẫn các lời của một số nhà khoa học nổi tiếng là một cách chứng minh hiệu quả, góp phần củng cố cho ý kiến và tăng tính thuyết phục của bài viết.
Sau khi đọc phần 4
Trả lời Câu hỏi 4 Sau khi đọc trang 71 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Tác giả đã áp dụng những thao tác lập luận nào để làm nổi bật khía cạnh về khả năng sáng tạo của con người? Hãy phân tích tác dụng của việc kết hợp các thao tác lập luận.
Phương pháp giải:
Đọc hiểu nội dung, vận dụng tư duy sáng tạo để viết lại một cách sáng tạo, bám sát ý chính của nội dung gốc.
Lời giải chi tiết:
Các thao tác lập luận và tác dụng của việc phối hợp chúng trong văn bản 'Năng lực sáng tạo':
Thao tác lập luận:
1. Giải thích:
- Định nghĩa về 'năng lực sáng tạo'.
- Quan trọng của khả năng sáng tạo.
2. Phân tích:
- Các dạng biểu hiện của năng lực sáng tạo.
- Điều kiện để phát triển năng lực sáng tạo.
3. Chứng minh:
- Ví dụ và dẫn chứng về tầm quan trọng của năng lực sáng tạo.
- Ảnh hưởng của năng lực sáng tạo đối với cá nhân và xã hội.
4. Nhận xét:
- Vai trò của năng lực sáng tạo trong cuộc sống hiện đại.
- Giải pháp để phát triển năng lực sáng tạo.
Tác dụng của việc kết hợp các thao tác lập luận:
- Làm rõ hơn vấn đề về năng lực sáng tạo một cách tổng thể:
+Giải thích định nghĩa, quan trọng, biểu hiện, điều kiện và giải pháp phát triển năng lực sáng tạo.
+Phân tích nhiều khía cạnh của năng lực sáng tạo.
+Chứng minh tầm quan trọng và ảnh hưởng của năng lực sáng tạo.
+Nhận xét về vai trò và giải pháp phát triển năng lực sáng tạo.
- Tăng cường tính thuyết phục cho bài viết:
+Sự kết hợp của nhiều thao tác lập luận giúp củng cố luận điểm.
+Sử dụng ví dụ thực tế và quan điểm của các chuyên gia để tăng tính xác thực cho bài viết.
- Khích lệ sự tư duy của độc giả:
+Nội dung đa dạng, phong phú, không làm cho người đọc cảm thấy nhàm chán.
+Giúp người đọc hiểu sâu hơn về tầm quan trọng và cách phát triển năng lực sáng tạo.
Kết luận:
Tác giả đã sử dụng phối hợp nhiều thao tác lập luận một cách hiệu quả để làm nổi bật vấn đề về năng lực sáng tạo của con người. Việc phối hợp các thao tác lập luận giúp bài viết có tính logic, chặt chẽ, thuyết phục và kích thích tư duy của người đọc.
Sau khi đọc phần 5
Trả lời Câu hỏi 5 Sau khi đọc trang 71 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Trong thế giới hiện đại, năng lực sáng tạo đóng vai trò như thế nào đối với mỗi cá nhân và đất nước?
Phương pháp giải:
Vận dụng tư duy phân tích và lập luận để trả lời câu hỏi một cách sáng tạo và thú vị.
Lời giải chi tiết:
Vai trò của năng lực sáng tạo trong bối cảnh cuộc sống hiện đại:
Đối với mỗi cá nhân:
- Thúc đẩy sự phát triển cá nhân:
+Nâng cao khả năng tư duy độc lập, khả năng giải quyết vấn đề.
+Tăng cường lòng tự tin, sẵn lòng thử nghiệm và thực hiện ý tưởng.
+Phát triển tiềm năng, tự khẳng định bản thân.
- Thành công trong mọi lĩnh vực:
+Tạo ra cơ hội mới, nâng cao khả năng cạnh tranh.
+Dễ dàng thích nghi với môi trường biến đổi.
+Đạt được thành công trong học tập, công việc và cuộc sống.
Đối với đất nước:
- Tiên phong trong phát triển:
+Thúc đẩy sự tiến bộ về khoa học công nghệ, kinh tế và văn hoá.
+Nâng cao khả năng cạnh tranh của quốc gia.
+Đóng góp vào việc xây dựng đất nước giàu mạnh, văn minh.
- Đối mặt với các thách thức:
+Tìm ra giải pháp cho các vấn đề xã hội, môi trường, v.v.
+Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
+Hướng tới một xã hội hoàn thiện hơn.
Một số ví dụ về tầm quan trọng của năng lực sáng tạo:
+Thomas Edison: Phát minh bóng đèn, máy ghi âm, v.v.
+Marie Curie: Khám phá hai nguyên tố phóng xạ Polonium và Radium.
+Bill Gates: Sáng lập Microsoft, một trong những tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới.
Lời khuyên:
+Mỗi cá nhân cần rèn luyện năng lực sáng tạo từ khi còn trẻ.
+Giáo dục và xã hội cần tạo điều kiện thuận lợi để phát triển năng lực sáng tạo của mỗi người.
Kết luận:
Năng lực sáng tạo đóng vai trò then chốt trong thế giới hiện đại. Nó đem lại lợi ích quan trọng cho cả cá nhân và đất nước.
Sau khi tham gia buổi đọc thứ 6
Trả lời Câu hỏi 6 Sau khi đọc trang 71 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Tác giả thể hiện quan điểm gì khi đề cập đến khả năng sáng tạo của con người?
Phương pháp giải:
Chú ý đến các lập luận và minh chứng được tác giả sử dụng trong văn bản.
Lời giải chi tiết:
Tư tưởng của tác giả khi thảo luận về khả năng sáng tạo của con người:
1. Sáng tạo là điều cần thiết:
Tác giả khẳng định rằng khả năng sáng tạo là một yếu tố cần thiết trong cuộc sống hiện đại. Đây là yếu tố quan trọng giúp con người phát triển bản thân, đạt được thành công và đóng góp vào xây dựng đất nước.
2. Khả năng sáng tạo có thể được phát triển:
Tác giả cho rằng khả năng sáng tạo không chỉ là một kỹ năng tự nhiên mà còn có thể được rèn luyện và phát triển thông qua giáo dục và thực hành.
3. Cần tạo điều kiện thúc đẩy sự sáng tạo:
Tác giả nhấn mạnh sự quan trọng của việc tạo ra môi trường thúc đẩy sự sáng tạo, nơi mỗi người có thể tự do thể hiện ý tưởng và thử nghiệm.
4. Sáng tạo cần được ứng dụng vào thực tế:
Theo tác giả, sáng tạo chỉ có ý nghĩa khi được ứng dụng vào thực tế, tạo ra giá trị cho cá nhân, xã hội và quốc gia.
5. Sáng tạo là chìa khóa cho tương lai:
Tác giả tin rằng sự sáng tạo là chìa khóa giúp con người vượt qua thách thức trong tương lai và xây dựng một thế giới tốt hơn.
Ngoài ra, tác giả cũng đề cập đến một số quan điểm khác như:
- Sáng tạo liên quan chặt chẽ đến tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng giao tiếp.
- Sáng tạo cần được khuyến khích từ thuở nhỏ.
- Mỗi người cần có ý thức phát triển khả năng sáng tạo của mình.
Kết luận:
Tác giả thể hiện quan điểm tích cực về khả năng sáng tạo của con người. Tác giả tin rằng khả năng sáng tạo là yếu tố quan trọng giúp con người phát triển bản thân, đạt được thành công và đóng góp vào xây dựng đất nước.
Liên kết giữa việc đọc và việc viết
Trả lời Câu hỏi Liên kết giữa việc đọc và việc viết trang 71 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Viết một đoạn văn (khoảng 150 từ) trả lời câu hỏi: Sự sáng tạo có giúp cuộc sống của mỗi người trở nên ý nghĩa hơn không?
Phương pháp giải:
Dựa vào kiến thức và kĩ năng đã học để viết đoạn văn
Lời giải chi tiết:
Sự sáng tạo thực sự giúp cuộc sống của mỗi người trở nên ý nghĩa hơn không? Đúng vậy. Sự sáng tạo đóng vai trò then chốt trong việc mang lại ý nghĩa cho cuộc sống của mỗi người. Nó giúp chúng ta khám phá tiềm năng bản thân, thể hiện bản sắc riêng và tạo ra những giá trị mới cho thế giới. Sáng tạo có thể được thể hiện qua nhiều cách khác nhau: từ việc sáng tác nghệ thuật, khoa học kỹ thuật đến việc giải quyết những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Khi chúng ta sáng tạo, chúng ta đang sử dụng trí tưởng tượng, tư duy độc lập và khả năng đổi mới để tạo ra những điều mới mẻ. Chúng ta có thể thấy rằng sự sáng tạo mang lại nhiều lợi ích cho mỗi người. Khi sáng tạo, chúng ta học hỏi được nhiều điều mới, rèn luyện tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề. Sự sáng tạo tăng cường sự tự tin: Khi thành công trong việc sáng tạo, chúng ta sẽ cảm thấy tự tin hơn vào bản thân và khả năng của mình. Ngoài ra nó còn mang đến niềm vui và sự hài lòng: Sáng tạo giúp chúng ta giải tỏa căng thẳng, thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn: Khi chúng ta sáng tạo, chúng ta đang đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội và để lại dấu ấn của mình trên thế giới. Vì vậy, có thể khẳng định rằng sự sáng tạo thực sự giúp cuộc sống của mỗi người trở nên ý nghĩa hơn. Nó giúp chúng ta phát triển bản thân, mang lại niềm vui và sự hài lòng, và làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn.