1. Chuẩn bị bài học
Câu hỏi trang 73 SGK Ngữ Văn 1:
Khi đọc các văn bản nghị luận, các em cần lưu ý điều gì
+ Văn bản đề cập đến vấn đề gì?
+ Trong văn bản này, mục tiêu thuyết phục của người viết là gì?
+ Để thuyết phục, người viết đã sử dụng những lý lẽ và bằng chứng cụ thể nào?
Trả lời:
Nguyên Hồng, một nhân vật đáng trân trọng của đất nước chúng ta, không chỉ nổi bật với vẻ ngoài của một người nghèo khổ mà còn với tinh thần kiên cường và đam mê văn học mãnh liệt. Ông không chỉ là nhà văn, mà còn là biểu tượng sống động của những số phận nghèo khó, người đã biến nỗi đau thành nguồn cảm hứng và sức mạnh cho tâm hồn.
Để cảm nhận sự nhạy cảm và dễ xúc động của Nguyên Hồng, bạn không cần phải tìm kiếm đâu xa. Chỉ cần quan sát những giọt nước mắt từ đôi mắt của ông, bạn sẽ thấy một con người đầy tình cảm và nghĩa tình. Những giọt nước mắt ấy không chỉ thể hiện sự yếu đuối mà còn là minh chứng cho sức mạnh và lòng dũng cảm khi đối mặt với những thử thách cuộc đời.
Nguyên Hồng trở nên nhạy cảm và dễ xúc động không chỉ vì thiếu thốn tình cảm gia đình từ nhỏ, mà còn vì những nỗi đau sâu sắc. Cha ông mất khi Nguyên Hồng mới 12 tuổi, khiến ông phải sống trong hoàn cảnh khổ cực và đơn độc. Mẹ ông bị gia đình chồng khinh miệt, buộc ông phải sống với bà cô độc ác. Những nỗi đau này không chỉ làm sâu sắc thêm những vết thương trong tâm hồn ông mà còn là động lực mạnh mẽ giúp ông vượt qua mọi khó khăn và biến nỗi buồn thành sức mạnh sáng tạo văn chương.
Nguyên Hồng không chỉ là nhà văn của người nghèo, mà còn là hình ảnh sống động của những người đối diện với thử thách cuộc sống. Từ nền tảng nghèo khó, ông đã xây dựng một thế giới văn chương độc đáo và phong phú. Những tác phẩm của ông không chỉ là tấm gương sáng cho thế hệ trẻ mà còn là nguồn động viên lớn lao cho những người cùng khổ, cho họ thấy rằng dù cuộc đời có khó khăn đến đâu, họ vẫn có thể vượt qua và trở nên mạnh mẽ, tự hào và đầy nghị lực.
Câu hỏi trang 73 SGK Ngữ Văn 1:
Đọc đoạn trích Nguyên Hồng - nhà văn của những số phận cơ cực trước, và tìm hiểu thêm về nhà phê bình Nguyễn Đăng Mạnh.
Trả lời:
Nguyễn Đăng Mạnh có một cuộc đời đầy tri thức và nhiệt huyết. Sinh năm 1930 tại Nam Định, gốc ở Gia Lâm, Hà Nội, ông học tại trường Chu Văn An, nơi niềm đam mê học hỏi của ông được nuôi dưỡng. Dù phải rời trường khi cách mạng tháng Tám nổ ra, tình yêu với tri thức của ông không hề giảm sút. Ông bắt đầu sự nghiệp tại trường trung cấp sư phạm ở Tuyên Quang, nơi tinh thần giáo dục của ông được hình thành và phát triển.
Vào năm 1960, Nguyễn Đăng Mạnh gia nhập Đại học Sư phạm Hà Nội, nơi ông trở thành nguồn cảm hứng cho hàng ngàn sinh viên và nhà nghiên cứu phê bình xuất sắc. Sự nghiệp của ông không chỉ dừng lại ở giảng đường mà còn để lại những ảnh hưởng sâu rộng trong cộng đồng yêu văn học.
Ngoài vai trò là một giáo sư xuất sắc, Nguyễn Đăng Mạnh còn là một nhà lãnh đạo tài ba. Ông từng phụ trách bộ môn Văn học Việt Nam hiện đại tại khoa Ngữ văn, Đại học Sư phạm Hà Nội. Ông cũng đóng góp quan trọng trong việc biên soạn sách giáo khoa văn học cho lớp 11 và 12 trong giai đoạn cải cách giáo dục từ 1980 đến 1992. Những đóng góp của ông đã tạo nền tảng vững chắc cho giáo dục và văn học.
Với sự sáng tạo không ngừng và niềm đam mê mãnh liệt, Nguyễn Đăng Mạnh đã khẳng định vị thế của mình như một nhà nghiên cứu hàng đầu về văn học Việt Nam hiện đại. Những tác phẩm nổi bật của ông bao gồm 'Mấy Vấn Đề Phương Pháp Tìm Hiểu, Phân Tích Thơ Hồ Chí Minh' (1987), 'Văn Học Việt Nam 1945–1975' (chủ biên, 1988–1990), 'Nguyên Hồng, Con Người và Sự Nghiệp' (1988), 'Chân Dung Văn Học, Tập I' (1990) và 'Văn và Dạy Học Văn' (1993).
Nguyễn Đăng Mạnh không chỉ là một nhà nghiên cứu tài ba mà còn là một nhà giáo mẫu mực và đầy tâm huyết. Được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân, ông là hình mẫu lý tưởng cho các thế hệ trẻ và là nguồn cảm hứng vô tận cho những ai đam mê tri thức và nghệ thuật. Di sản của Nguyễn Đăng Mạnh không chỉ nằm ở những trang sách, mà còn là tinh thần sáng tạo và học hỏi không ngừng. Chúng ta hãy tiếp tục giữ lửa tri thức để tôn vinh công lao và di sản vĩ đại của ông, một người con ưu tú của tri thức Việt Nam.
2. Hiểu biết về nội dung
Câu hỏi trang 73 SGK Ngữ Văn 1: Ý chính của phần 1 là gì? Hãy chú ý đến câu mở đầu, các câu giải thích và câu kết luận.
Trả lời:
Phần (1) của văn bản tập trung vào một điểm quan trọng trong cuộc đời và sự nghiệp của Nguyên Hồng - đó là tâm hồn nhạy cảm và khả năng dễ xúc động của ông đối với mọi khía cạnh của cuộc sống.
Nguyên Hồng là một nhà văn với tâm hồn nhạy cảm sâu sắc. Những giọt nước mắt trên trang giấy của ông đã truyền tải toàn bộ cảm xúc, lòng nhân ái và sự đồng cảm của ông qua các tác phẩm văn học đầy ấn tượng. Điều này không chỉ chứng tỏ tài năng văn chương của ông mà còn thể hiện sự nhạy cảm và khả năng lắng nghe, thấu hiểu những điều xung quanh.
Nguyên Hồng trở nên nhạy cảm và dễ xúc động không chỉ do thiếu thốn tình cảm gia đình từ nhỏ mà còn vì những bi kịch, khó khăn mà ông phải trải qua. Cha ông mất sớm, mẹ bị gia đình chồng ruồng bỏ, và ông phải sống với bà cô nghiệt ngã. Những nỗi đau này đã khắc sâu trong tâm hồn ông, đồng thời cũng trở thành động lực mạnh mẽ để ông vượt qua gian khó và biến đau thương thành nguồn cảm hứng cho văn chương. Nguyên Hồng đã sử dụng những trải nghiệm này để gửi gắm thông điệp về sự đồng cảm, đoàn kết và lòng nhân ái trong các tác phẩm của mình, chứng tỏ rằng ông không chỉ là nhà văn vĩ đại mà còn là người có trái tim ấm áp và sẵn sàng chia sẻ cảm xúc qua văn chương.
Câu hỏi trang 74 SGK Ngữ Văn 1: Phần 2 tập trung vào việc phân tích nội dung nào? Chú ý đến lý lẽ và bằng chứng.
Trả lời:
Phần (2) của văn bản tập trung vào việc mô tả những khó khăn và thiếu thốn trong tuổi thơ của Nguyên Hồng khi thiếu sự yêu thương từ gia đình.
Tuổi thơ của Nguyên Hồng là chuỗi ngày đầy thử thách và khổ đau. Sự mất mát từ khi còn nhỏ đã để lại dấu ấn sâu đậm trong cuộc đời ông. Cha ông qua đời khi ông còn rất trẻ, để lại một khoảng trống lớn trong cuộc sống của Nguyên Hồng. Khoảng trống này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển tinh thần của ông mà còn để lại những vết thương sâu sắc trong tâm hồn ông.
Hơn nữa, mẹ của Nguyên Hồng cũng gặp phải sự khinh miệt và bỏ rơi từ gia đình chồng, khiến cuộc sống của mẹ con ông trở nên cực kỳ khó khăn. Để kiếm sống, mẹ ông phải làm ăn xa nhà, trong khi Nguyên Hồng phải lớn lên trong hoàn cảnh thiếu thốn và thiếu sự chăm sóc của mẹ.
Sự thiếu vắng tình cảm gia đình đã để lại một khoảng trống lớn trong cuộc đời của Nguyên Hồng. Ông trưởng thành trong sự thiếu thốn tình thương và cái khoảng trống của cha vẫn không bao giờ được lấp đầy. Tình cảm gia đình bị cướp đi đã tạo ra những vết thương sâu sắc, ảnh hưởng lớn đến tâm hồn và tính cách của Nguyên Hồng.
Từ những đau khổ và thử thách này, Nguyên Hồng đã tìm thấy nguồn động viên từ chính bản thân mình. Ông đã chuyển hóa những trải nghiệm đau thương thành động lực để sáng tạo văn học, truyền tải thông điệp về sự kiên nhẫn, hy sinh và tình yêu cuộc sống. Nhờ vậy, ông trở thành nhà văn của những người cùng khổ, biến nỗi đau thành những tác phẩm đầy ý nghĩa và tri thức.
Câu hỏi trang 74 SGK Ngữ Văn 1: Các câu trong hồi ký của Nguyên Hồng chứng minh ý kiến nào?
Trả lời:
Những dòng chữ ấy không chỉ đơn thuần là văn bản, mà còn mở ra một bức tranh về một tuổi thơ vừa khao khát vừa thiếu thốn và đau khổ. Mỗi câu văn không chỉ phản ánh nỗi đau của Nguyên Hồng mà còn ghi lại dấu vết của một hành trình gian nan. Những từ ngữ trong đó như dấu tích của cuộc sống nghèo khổ, nơi hạnh phúc dường như trở thành một điều xa xỉ, chỉ còn lại sự trống rỗng và thiếu thốn trong tâm hồn của ông. Nỗi lo âu và đau đớn được gói ghém trong từng chữ, tạo nên một bức tranh ảm đạm về tuổi thơ đầy mất mát.
Khi đọc những dòng văn này, chúng ta không chỉ thấy chữ viết trên giấy mà còn cảm nhận nhịp đập trái tim non nớt của Nguyên Hồng trong cơn bão cuộc đời. Tuổi thơ của ông không giống như cổ tích mà là chuỗi ngày dài đầy thử thách, là sự chịu đựng và khắc sâu những vết thương đau đớn.
Các từ ngữ trong văn bản không chỉ là câu chuyện của riêng Nguyên Hồng mà còn là tiếng nói của hàng nghìn trẻ em khác đang phải đối mặt với khó khăn và bất hạnh. Những câu văn ấy như một lời kêu gọi, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm với tương lai của trẻ em, khuyến khích hành động để xóa bỏ những nỗi đau, giúp họ có một cuộc sống tốt đẹp và hạnh phúc hơn.
Câu hỏi trang 74 SGK Ngữ Văn 1: Đoạn văn này làm rõ thêm điều gì về nhà văn Nguyên Hồng?
Trả lời
Cuộc đời của Nguyên Hồng không chỉ bị thử thách bởi sự thiếu vắng tình cảm gia đình mà còn bởi cuộc sống gian truân, nơi mà sự thiếu thốn cả về tinh thần lẫn vật chất luôn hiện hữu. Ông phải sống lang thang, không có nơi nào gọi là nhà, không biết sẽ ngủ đâu, ăn gì và nghỉ ngơi ra sao. Cuộc sống khắc nghiệt đó đã trở thành một cuộc chiến liên tục, mỗi ngày là một thử thách để tồn tại.
Dù vậy, từ việc sống cùng những người ở tầng lớp thấp kém nhất trong xã hội, Nguyên Hồng đã học hỏi được nhiều bài học quý giá. Ông đã gặp gỡ đủ loại người, từ những người quyền quý và giàu có đến những người nghèo khổ và bị xã hội khinh miệt. Những trải nghiệm này đã giúp ông nhận thức rõ hơn về sự bất công xã hội, đồng thời nuôi dưỡng sự đồng cảm và lòng yêu thương với những người khó khăn như mình. Cuộc sống khắc nghiệt không chỉ là nguồn cảm hứng sáng tạo văn chương mà còn là động lực để ông tìm thấy tình yêu và sự đoàn kết trong cuộc sống. Chính những nỗi đau và khó khăn đã giúp ông trưởng thành và trở thành nhà văn của những người cùng khổ, chuyển hóa nỗi buồn thành những tác phẩm đầy ý nghĩa và tri thức.
Câu hỏi trang 75 SGK Ngữ Văn 1: Điều gì tạo nên sự khác biệt của tác phẩm Nguyên Hồng so với các tác phẩm khác?
Trả lời:
Sự độc đáo trong các tác phẩm của Nguyên Hồng chính là ở cái 'chất dân nghèo, chất lao động' mà hiếm thấy ở các nhà văn khác. Điều này làm nổi bật bản sắc văn học của ông và tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt trong những tác phẩm của ông. Nguyên Hồng nhận ra rằng giá trị của cuộc sống nằm ở những người lao động và tầng lớp thấp kém trong xã hội. Chính nhờ trải qua cuộc sống cực nhọc và công việc vất vả, ông đã thấu hiểu sâu sắc nỗi khổ của những người cùng cảnh ngộ.
Các câu chuyện của Nguyên Hồng thường tập trung vào đời sống, lao động và số phận của những người bình dân. Ông dành sự trân trọng và yêu thương đặc biệt cho họ, điều này thể hiện rõ qua cách ông xây dựng nhân vật và tình huống trong tác phẩm. Nhân vật của ông thường là những người lao động, những người bị xã hội coi thường, nhưng họ luôn giữ vững niềm tin, ý chí và lòng kiên nhẫn để vượt qua khó khăn. Thông điệp tích cực về sự đoàn kết, tình thương và lòng nhân ái là điểm nổi bật trong văn học của ông.
Vì thế, 'chất dân nghèo, chất lao động' trong các tác phẩm của Nguyên Hồng không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn là linh hồn của tác giả, là yếu tố nổi bật tạo nên sự khác biệt và giá trị độc đáo trong văn học của ông.
Câu hỏi trang 75 SGK Ngữ Văn 1: Câu nói của bà Nguyên Hồng làm rõ điều gì về tác giả?
Trả lời:
Trong bức chân dung của Nguyên Hồng, lời nói của bà không chỉ là minh chứng chân thực mà còn là một bản tán dương sâu sắc về tâm hồn và phẩm cách của ông. Nguyên Hồng không chỉ nổi bật trong lĩnh vực văn học mà còn là hình mẫu của một con người giản dị, từ cách sinh hoạt, ăn mặc đến cách giao tiếp và từng dòng chữ trong các tác phẩm của ông.
Chân dung Nguyên Hồng không chỉ được xây dựng từ những tác phẩm văn học xuất sắc mà còn từ những giá trị đạo đức ông mang trong mình. Sự đơn giản và khiêm nhường trong cuộc sống hàng ngày của ông, cùng với cách diễn đạt tư tưởng, lòng nhân ái và tình yêu đất nước qua từng trang sách, đã làm nên hình mẫu của sự trung thực và lòng tri kỷ đối với đồng bào và tổ quốc.
Lời nói của bà gợi lên sự cảm động từ tấm lòng chân thành của người dân. Những chi tiết nhỏ như cách ông trò chuyện, cách ông quan sát, và cách ông tiếp xúc với cuộc sống hàng ngày, tất cả phản ánh một con người yêu thiên nhiên, yêu đời và luôn tìm kiếm những giá trị đẹp đẽ. Câu chuyện của Nguyên Hồng không chỉ là về một tác giả vĩ đại mà còn là về một người với trái tim trung thực và tri kỷ, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc.
3. Trả lời câu hỏi
Câu 1 SGK trang 75 SGK Ngữ Văn 1: Văn bản viết về vấn đề gì? Nội dung của bài viết liên quan như thế nào đến nhan đề 'Nguyên Hồng - nhà văn của những người cùng khổ'? Nếu được đặt một nhan đề khác cho văn bản, em sẽ chọn gì?
Trả lời:
Văn bản này khám phá cuộc đời và sự nghiệp của Nguyên Hồng, một nhà văn vĩ đại của Việt Nam, nổi tiếng với việc gắn bó và miêu tả cuộc sống của những người nghèo khổ trong xã hội. Tác giả cung cấp những luận điểm và minh chứng thuyết phục để chứng minh rằng Nguyên Hồng quả thực là 'nhà văn của những người cùng khổ.' Ông được miêu tả là một tác giả có trái tim nhạy cảm, luôn đồng cảm với những khó khăn và đau đớn của cuộc sống, với các tác phẩm phản ánh sâu sắc nỗi khổ của những người bình dân.
Tác giả đặc biệt nhấn mạnh vào tuổi thơ nghèo khó của Nguyên Hồng, khi ông phải đối mặt với sự thiếu thốn tình cảm gia đình và vật chất. Sống trong những điều kiện khắc nghiệt, thậm chí phải lang thang mưu sinh, Nguyên Hồng đã phát triển sự cảm thông sâu sắc đối với những người cùng khổ, điều này góp phần tạo nên lòng đồng cảm trong các tác phẩm của ông.
Hơn nữa, tác giả làm nổi bật 'chất dân nghèo, chất lao động' đặc trưng của Nguyên Hồng, điều mà ít thấy ở các nhà văn khác. Ông dành tâm huyết viết về những người lao động và những người bị bỏ quên trong xã hội, làm nổi bật sự khác biệt trong văn học của ông và khẳng định vị trí của ông là 'nhà văn của những người cùng khổ.' Các tác phẩm của Nguyên Hồng thể hiện sự trân trọng và đồng cảm sâu sắc đối với tầng lớp thấp kém, tạo nên giá trị đặc biệt trong văn chương của ông.
Câu 2 SGK trang 75 SGK Ngữ Văn 1: Để chứng minh rằng Nguyên Hồng “rất dễ xúc động, rất dễ khóc,” tác giả đã đưa ra những minh chứng nào (ví dụ: “khóc khi nhớ về bạn bè, đồng chí đã cùng chia sẻ những khoảnh khắc vui buồn”;...)?
Trả lời:
Sự đặc biệt của Nguyên Hồng không chỉ nằm ở khả năng sáng tạo của ông, mà còn ở cảm xúc chân thành mà ông dồn vào từng câu chữ, làm cho mỗi trang sách trở nên đầy sống động và xúc cảm. Để chứng minh điều này, tác giả không chỉ miêu tả mà còn đưa ra những bằng chứng không thể bác bỏ về việc 'Nguyên Hồng thường xuyên khóc.' Bằng chứng đầu tiên là cách ông không thể giấu được nỗi đau khi nhớ lại những người bạn và đồng chí đã chia sẻ niềm vui nỗi buồn. Những ký ức đó luôn hiện diện trong tâm trí ông, và mỗi lần hồi tưởng lại, nước mắt ông lại trào dâng.
Bằng chứng thứ hai là sự không kìm nén được cảm xúc của Nguyên Hồng khi hồi tưởng về những ngày tháng khó khăn của quê hương. Ký ức về sự gian khổ của người dân, những anh hùng dũng cảm và những người phụ nữ kiên cường, đều là nguồn động viên không ngừng cho tâm hồn và sáng tác của ông.
Bằng chứng thứ ba là những giọt nước mắt của Nguyên Hồng khi nhắc đến công ơn của Tổ quốc. Ông nhớ về các chiến sĩ anh hùng đã hy sinh và những người bảo vệ biên giới không biết mệt mỏi. Những giọt nước mắt ấy thể hiện lòng tri ân và niềm tự hào sâu sắc của ông đối với đất nước.
Cuối cùng, bằng chứng cuối cùng được thể hiện qua những câu chuyện đau thương, oan trái mà Nguyên Hồng tạo dựng. Những nỗi đau và bất công trong các câu chuyện làm trái tim ông thêm phần xé nát, và điều này được phản ánh qua từng chi tiết nhỏ nhặt nhưng đầy ý nghĩa. Những bức chân dung tâm hồn của nhân vật là minh chứng cho lòng nhân ái và sự bi tráng của Nguyên Hồng. Như vậy, các bằng chứng này khẳng định rằng Nguyên Hồng không chỉ là một nhà văn xuất sắc, mà còn là một con người với trái tim rộng lớn, luôn chia sẻ nước mắt và nỗi đau của nhân dân, là nguồn cảm hứng vô tận cho độc giả.
Câu 3 SGK trang 75 SGK Ngữ Văn 1: Ý chính của phần 1 trong văn bản là: Nguyên Hồng 'rất dễ xúc động, rất dễ khóc”. Theo em, ý chính của phần 2 và phần 3 là gì?
Trả lời:
Phần (2) phân tích sâu về tuổi thơ đầy khó khăn và thiếu thốn tình cảm gia đình của Nguyên Hồng. Tuổi thơ là giai đoạn quan trọng hình thành nhân cách, và sự thiếu thốn tình cảm gia đình đã ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng đồng cảm và cách thể hiện tình cảm trong các tác phẩm của ông sau này.
Phần (3) tập trung vào việc Nguyên Hồng không chỉ thiếu tình yêu thương mà còn phải đối mặt với điều kiện vật chất khắc nghiệt. Ông đã trải qua thời gian lang thang, làm nhiều công việc khác nhau để sống sót. Chính những khó khăn này đã hình thành 'chất dân nghèo' và 'chất lao động' trong các tác phẩm của ông, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người lao động và người bị áp bức trong xã hội.
Câu 4 SGK trang 75 SGK Ngữ Văn 1: Văn bản này giúp em hiểu thêm điều gì về nội dung đoạn trích 'Trong lòng mẹ' đã học ở Bài 3?
Trả lời:
Từ những trang sách đầy cảm xúc của Nguyên Hồng, chúng ta được dẫn vào một thế giới tinh tế, nơi mà cảm xúc tuổi thơ của cậu bé Hồng hiện lên rõ rệt. Tác giả không chỉ kể câu chuyện mà còn mở ra một hành trình tìm kiếm sự chân thành và tình yêu trong bản chất con người. Cậu bé Hồng không chỉ là nhân vật hư cấu, mà là hình ảnh của những nỗi lo lắng, hy vọng, và khát khao trong mỗi độc giả. Sự thiếu thốn tình cảm gia đình và hạnh phúc không trọn vẹn đều được phản ánh qua từng câu chữ của Nguyên Hồng. Đây không chỉ là một truyện ngắn, mà là tiếng nói của những tâm hồn trẻ tuổi khao khát tình thương và sự quan tâm.
Trong vòng tay của mẹ, cậu bé Hồng tìm thấy sự bình yên và ấm áp. Mỗi giọt mưa như là những giọt nước mắt của niềm vui và hạnh phúc khi được mẹ âu yếm. Mỗi sợi tóc, mỗi nụ cười, mỗi cái vuốt ve từ mẹ là nguồn động viên lớn lao, tiếp thêm sức mạnh cho tâm hồn trẻ trung và trong sáng của cậu bé.
Những lời văn chân thật và sinh động của Nguyên Hồng không chỉ đơn thuần là trang sách, mà là khoảnh khắc của cuộc đời, thể hiện tình mẫu tử vô điều kiện. Nguyên Hồng đã biến những khoảnh khắc đẹp đẽ ấy thành những dòng chữ đầy cảm xúc, giúp chúng ta luôn nhớ về sự động viên vững chắc và tình yêu sâu sắc của một đứa trẻ đối với mẹ. Những dòng văn này không chỉ là câu chuyện, mà còn là bài học về lòng trung thành và sự cảm thông.
Câu 5 SGK trang 75 SGK Ngữ Văn 1: Viết một đoạn văn thể hiện cảm nghĩ của em về nhà văn Nguyên Hồng, trong đó có sử dụng một trong các thành ngữ sau: chân lấm tay bùn, khố rách áo ôm, đầu đường xó chợ, tình sâu nghĩa nặng.
Trả lời:
Nguyên Hồng, một trong những tên tuổi sáng giá của văn học dân tộc, đã để lại nhiều tác phẩm quý giá như 'Những ngày thơ ấu,' 'Bì vỏ,' 'Bảy Hựu,' và nhiều tác phẩm khác. Tuy nhiên, ít ai biết rằng cuộc đời của ông đã phải chịu đựng nhiều đau thương ngay từ khi còn nhỏ.
Nguyên Hồng sinh ra trong một gia đình thiếu vắng tình yêu thương thực sự. Cha mẹ anh kết hôn theo sự sắp đặt và không có tình cảm chân thành. Khi Nguyên Hồng 12 tuổi, cha anh qua đời, để lại cậu bé phải đối diện với nỗi cô đơn và mất mát. Mẹ anh phải đi làm ăn xa, và Nguyên Hồng phải sống với người cô khắc nghiệt.
Cuộc sống thiếu thốn và thiếu tình thương gia đình đã đẩy Nguyên Hồng vào những hoàn cảnh khắc nghiệt. Anh phải sinh sống ở các khu vực đầu đường xó chợ, nơi đời sống thường rất vất vả. Từ những trải nghiệm đó, Nguyên Hồng đã thu thập và phản ánh mọi thứ vào các tác phẩm của mình, thể hiện rõ 'chất dân nghèo, chất lao động' mà ít ai có được. Hiểu rõ cuộc đời và con người của ông giúp ta cảm nhận sâu sắc hơn về những tác phẩm và nỗi khổ mà ông đã trải qua.
- Soạn bài Đấu tranh cho một thế giới hòa bình đầy đủ nhất
- Soạn bài Hoàng Lê nhất thống chí (Hồi thứ 14) - Tìm hiểu về tác giả và tác phẩm - Ngữ văn lớp 9
- Soạn bài Chuyện người con gái Nam Xương một cách đầy đủ và ngắn gọn - Ngữ văn 9