Trước khi đọc
Trả lời Câu hỏi Trước khi đọc trang 132 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Bạn nghĩ khoác lác và ảo tưởng có đáng cười không? Tại sao?
Phương pháp giải:
Sử dụng kiến thức Ngữ văn để hiểu rõ từng từ và đưa ra quan điểm cá nhân
Lời giải chi tiết:
Đối với tôi, khoác lác và ảo tưởng không chỉ là thói tật đáng cười mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu xa.
Lý do:
Tích cực:
Tự tin: Đôi khi, những thói quen này phản ánh sự tự tin quá mức vào bản thân, điều cần thiết để đạt được thành công.
Truyền cảm hứng: Niềm tin vào khả năng của bản thân có thể lan tỏa cho người khác, khích lệ họ vượt qua thử thách.
Giải trí: Những câu chuyện hài hước từ những thói quen này có thể mang lại tiếng cười cho mọi người.
Tiêu cực:
Thiếu trung thực: Khoác lác và ảo tưởng thường không phản ánh đúng về khả năng và thành tích cá nhân.
Kiêu ngạo: Sự tự tin quá mức có thể dẫn đến kiêu ngạo, làm cho người khác cảm thấy không thoải mái.
Thất vọng: Khi thực tế không như mong đợi, sự thất vọng và buồn bã là điều không tránh khỏi.
Kết luận:
Khoác lác và ảo tưởng có lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ. Chúng ta cần suy nghĩ kỹ trước khi theo đuổi những thói quen này.
Thay vì khoác lác và ảo tưởng, hãy:
Phát triển bản thân: Nâng cao kỹ năng và kiến thức để có tự tin thực sự.
Trung thực: Sống thật với bản thân và người khác, không tự phóng đại.
Lắng nghe ý kiến: Luôn sẵn lòng học hỏi từ người khác.
Khi đọc 1
Trả lời Câu hỏi 1 Trong khi đọc trang 133 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Đối thoại xã giao thái quá của các nhân vật thể hiện điều gì?
Phương pháp giải:
Phân tích cẩn thận các đoạn đối thoại của nhân vật trong tác phẩm.
Lời giải chi tiết:
Các nhân vật thể hiện sự giả tạo trong đối thoại của họ.
Họ sử dụng lời lẽ hoa mỹ nhưng không chân thành.
Họ lấy lòng nhau bằng những lời nịnh hót và không thực sự thành thật.
Ý nghĩa:
Thể hiện sự che giấu bản thân trong xã hội. Con người thường che dấu chân tình để giành lòng của người khác.
Thể hiện sự chán nản của họ. Họ không thoát khỏi những bức tường giả tạo và bất lực.
Phê phán xã hội: Xã hội này đề cao vẻ bề ngoài và địa vị hơn là chân thành.
Ví dụ:
Khi Khlestakov đến, quan chức địa phương nịnh hót anh ta.
Khi Khlestakov tỏ ra giàu có, họ đều mê muội và ghen tỵ.
Sau khi Khlestakov đi, họ bàn tán và chê bai anh ta.
Phân tích:
Gogol đã dùng châm biếm để phơi bày giả tạo trong xã hội.
Tác phẩm 'Quan thanh tra' chỉ trích mạnh mẽ sự thiếu chân thành trong xã hội.
Khi đọc 2
Trả lời Câu hỏi 2 Trong khi đọc trang 133 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Khơ-lét-xta-cốp hiểu và chia sẻ cảm xúc của người dân đối mặt với sự áp bức và bóc lột từ phía quyền lực.
Phương pháp giải:
Theo dõi các chi tiết thể hiện sự đồng cảm của nhân vật.
Lời giải chi tiết:
-Thái độ với “dân đen”:
+Đồng cảm và nhân từ:
Khơ-lét-xta-cốp cảm nhận được sự khổ đau của nhân dân khi phải trải qua sự áp bức, bóc lột của quyền lực.
Ông thể hiện lòng nhân ái và chia sẻ với người dân phải trải qua sự khó khăn, chịu sự áp bức từ tầng lớp quyền lực.
Ông đồng lòng với những người lính bị coi thường, bị đối xử như không.
+Phẫn nộ và không hài lòng:
Khơ-lét-xta-cốp tỏ ra bực tức trước sự không công bình, tàn bạo của xã hội.
Ông phản đối sự bóc lột, áp bức của quyền lực đối với người dân.
Ông chỉ trích mạnh mẽ chế độ Nga hoàng thối lạp, không công bằng.
+Hy vọng vào sự thay đổi:
Khơ-lét-xta-cốp mong muốn một xã hội bình đẳng, công bằng.
Ông muốn người dân sống trong điều kiện tốt hơn, hạnh phúc hơn.
Thái độ với bản thân:
+Tự hào và kiên trì:
Khơ-lét-xta-cốp tự tin vào bản thân là một người lính yêu nước.
Ông tự hào về việc đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ Tổ quốc.
Ông nhận định rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong cộng đồng.
+Bị chán nản và thất vọng:
Khơ-lét-xta-cốp cảm nhận nặng nề về tình hình xã hội Nga hoàng thối lạp.
Ông thất vọng trước sự không công bình, tàn bạo của quyền lực.
Ông cảm thấy bất lực khi đối mặt với những bất công trong xã hội.
+Muốn đóng góp:
Khơ-lét-xta-cốp mong muốn đóng góp sức mình để cải thiện tình hình đất nước.
Ông mong muốn tham gia xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng.
Khi đọc 3
Trả lời Câu hỏi 3 Trong khi đọc trang 134 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Khơ-lét-xta-cốp tiết lộ bản chất thực sự của mình qua những lời nói khoác lác.
Phương pháp giải:
Tập trung vào các phát ngôn giả dối và phân tích ý nghĩa của chúng trong văn bản.
Lời giải chi tiết:
-Tự mãn về chiến tích:
Giết chết mười tám người Thổ Nhĩ Kỳ: Khơ-lét-xta-cốp kể mình đã đơn độc tiêu diệt mười tám người Thổ Nhĩ Kỳ trong chiến tranh. Tuy nhiên, con số này khá khó tin và gây nghi ngờ về sự thật.
Đánh nhau với gấu: Khơ-lét-xta-cốp nói rằng đã đánh bại gấu và thắng. Điều này cũng không dễ tin, cho thấy ông thường nói dối.
-Tự mãn về tài chính:
Có nhiều tiền: Khơ-lét-xta-cốp thường nói ông có nhiều tiền, có thể mua bất cứ thứ gì. Thực tế, ông chỉ là viên chức với mức lương khiêm tốn, thể hiện sự nghèo khó của ông.
Mua đồ cho gia đình: Ông nói rằng mua đồ cho vợ và con gái, nhưng thực chất ông không có khả năng nuôi sống gia đình.
-Tự mãn về mối quan hệ:
Có nhiều bạn: Khơ-lét-xta-cốp thường nói ông có nhiều bạn giúp đỡ, nhưng thực sự ông chỉ có vài người bạn và họ cũng không giúp đỡ nhiều.
Quan hệ với quan chức: Ông tự mãn rằng có quan hệ với quan chức, nhưng thực tế, ông chỉ là viên chức thấp bé, không có tiếng nói trong xã hội.
Kết luận:
Những lời nói khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp đã phơi bày sự thật về bản chất thực của ông: một viên chức nghèo, thiếu tự tin và ao ước được công nhận. Việc này cũng phản ánh sự bất mãn của ông đối với xã hội Nga hoàng bất công và hỗn mang.
Trong khi đọc 4
Trả lời Câu hỏi 4 Trong khi đọc trang 135 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Phân tích sự khác biệt khi gắn tên Puskin với thể loại ca kịch vui
Phương pháp giải:
Khám phá sự đa dạng trong sự nghiệp văn chương của Puskin và những góc nhìn từ nhân vật.
Lời giải chi tiết:
-Puskin và ca kịch vui:
Puskin, nhà văn, thơ lỗi lạc nổi tiếng của Nga, đã để lại dấu ấn qua nhiều thể loại văn học. Tuy nhiên, anh chỉ viết một vở ca kịch vui, “Mozart và Salieri”.
Vở kịch này, sáng tác vào năm 1830, lấy cảm hứng từ cuộc đời của hai nhà soạn nhạc nổi tiếng Mozart và Salieri.
Mặc dù ban đầu không được đánh giá cao, nhưng về sau nó đã được xem là một tác phẩm đáng chú ý.
-Lý do vênh lệch:
+Phong cách đặc trưng:
Puskin thường nổi tiếng với những tác phẩm lãng mạn và trữ tình. Còn ca kịch vui thường là thể loại hài hước, châm biếm.
-Số lượng tác phẩm:
Trong khi Puskin có nhiều tác phẩm nổi bật, số lượng vở ca kịch vui của ông chỉ có một.
+Đánh giá:
“Mozart và Salieri” ban đầu không được đánh giá cao, điều này cũng làm giảm giá trị khi gắn tên Puskin với thể loại ca kịch vui.
-Kết luận:
Việc gắn tên Puskin với ca kịch vui là không chính xác do sự khác biệt về phong cách và số lượng tác phẩm.
Trong khi đọc 5
Trả lời Câu hỏi 5 Trong khi đọc trang 136 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Khơ-lét-xta-cốp và sự thật về kiến thức văn chương của mình
Phương pháp giải:
Phân tích sự hiển lộ của trình độ hiểu biết văn chương thông qua hành vi và lời nói của Khơ-lét-xta-cốp.
Lời giải chi tiết:
-Khoe khoang về kiến thức văn chương:
Khơ-lét-xta-cốp thường tự hào về sự hiểu biết của mình trong lĩnh vực văn chương, thường đề cập đến các tác phẩm và tác giả nổi tiếng.
Tuy nhiên, những kiến thức này thường chỉ là sơ lược và hời hợt.
-Hiểu lầm về văn chương:
Khơ-lét-xta-cốp thường gặp khó khăn khi hiểu và đánh giá các tác phẩm văn học. Anh thường mắc phải các sai lầm trong việc hiểu nội dung và ý nghĩa của chúng.
Ví dụ, anh đã hiểu lầm về “Hồn ma Hamlet” là một vở hài kịch và đưa ra nhận định sai về Shakespeare.
-Sử dụng văn chương để tỏ ra:
Khơ-lét-xta-cốp thường sử dụng kiến thức văn chương để tỏ ra mình hiểu biết và thông minh hơn là thực sự muốn tìm hiểu và trau dồi kiến thức.
Anh thường trích dẫn các câu thơ, câu văn nổi tiếng không cần thiết để tỏ ra mình thông minh.
-Thực chất kiến thức văn chương:
Thực ra, Khơ-lét-xta-cốp chỉ có kiến thức văn chương hạn hẹp và không sâu rộng.
Anh không có khả năng đánh giá và phân tích sâu sắc các tác phẩm văn chương.
-Kết luận:
Khơ-lét-xta-cốp có ý định học hỏi, nhưng anh thiếu kiên nhẫn và cẩn trọng. Sự tỏ ra của anh khiến anh trở nên khó chịu và thiếu tự nhiên.
Để cải thiện, Khơ-lét-xta-cốp cần phải nỗ lực hơn trong việc học hỏi và trau dồi kiến thức văn chương.
Trong khi đọc 6
Trả lời Câu hỏi 6 Trong khi đọc trang 136 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Phân tích lời nói của các nhân vật tố cáo lẫn nhau
Phương pháp giải:
Đọc tác phẩm, nắm bắt lời nói và thái độ của các nhân vật.
Lời giải chi tiết:
-Tính hài hước:
Nhân vật trong 'Quan thanh tra' thường tố cáo nhau bằng cách mang tính hài hước, sử dụng lời lẽ châm biếm.
Ví dụ, Thị trưởng tố quan án tham nhũng, nhưng lại bị quan án tố là kẻ lừa đảo.
-Tính châm biếm:
Lời tố cáo trong vở kịch phản ánh sự châm biếm sâu lắng, chỉ ra bản chất giả dối của xã hội.
Ví dụ, các quan chức thường tham nhũng nhưng luôn giữ vẻ ngoài đạo đức.
-Tính bất ngờ:
Thông tin bất ngờ thường xuất hiện trong lời tố cáo, làm cho người đọc không thể đoán trước tình huống tiếp theo.
Ví dụ, Khơ-lét-xta-cốp không phải quan thanh tra và khi bị lộ, mọi người bất ngờ và tố cáo nhau.
-Tính hiện thực:
Lời tố cáo của các nhân vật phản ánh các vấn đề thực tế của xã hội Nga hoàng, như tham nhũng và gian dối.
Ví dụ, các nhân vật thường ích kỷ và luôn cạnh tranh với nhau.
-Kết luận:
Lời tố cáo trong 'Quan thanh tra' giúp làm rõ về xã hội Nga hoàng, với những vấn đề như tham nhũng và gian dối.
Trong khi đọc 7
Trả lời Câu hỏi 7 Trong khi đọc trang 137 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Qua lời tự hào của Khơ-lét-xta-cốp, ta thấy giới thượng lưu quan tâm đến những gì?
Phương pháp giải:
Đọc tác phẩm, tập trung vào lời tự hào của Khơ-lét-xta-cốp để phân tích các hoạt động của giới thượng lưu.
Lời giải chi tiết:
-Săn bắn:
Khơ-lét-xta-cốp thường tỏ ra tự hào với việc mình đã tham gia nhiều chuyến săn và có nhiều kinh nghiệm.
Hoạt động săn bắn là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực trong giới thượng lưu.
-Đua ngựa:
Khơ-lét-xta-cốp cũng tỏ ra tự hào về việc sở hữu nhiều con ngựa đua và đã tham gia nhiều cuộc đua thành công.
Đua ngựa là một hoạt động phổ biến và thể hiện sự giàu có, đẳng cấp của họ.
-Dạ hội:
Khơ-lét-xta-cốp thường kể về việc tham dự các dạ hội sang trọng và gặp gỡ người nổi tiếng.
Dạ hội là nơi thể hiện sự giàu có, đẳng cấp và gu thẩm mỹ của giới thượng lưu.
-Sân khấu:
Khơ-lét-xta-cốp thường tỏ ra rộng lượng về việc mình yêu thích xem kịch và có nhiều ý kiến về nghệ thuật sân khấu.
Xem kịch là biểu hiện của sự tinh tế và văn hóa trong giới thượng lưu.
-Âm nhạc:
Khơ-lét-xta-cốp thường tự hào về kiến thức âm nhạc và kỹ năng chơi nhạc cụ của mình.
Hiểu biết về âm nhạc thể hiện sự tinh tế và văn hóa của giới thượng lưu.
Trong khi đọc 8
Trả lời Câu hỏi 8 Trong khi đọc trang 137 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Tại sao Khơ-lét-xta-cốp nói nhiều và thái độ của ông luôn quá lên cao?
Phương pháp giải:
Theo dõi những lời nói và tính cách của nhân vật, cùng với cách tác giả mô tả.
Lời giải chi tiết:
-Tự đánh lừa:
Khơ-lét-xta-cốp đầy ham muốn học hỏi nhưng không kiên nhẫn, chỉ lọc lấy thông tin bề ngoài.
Ông tự tin nhờ việc khoe kiến thức, đồng thời che đậy thất vọng về cuộc sống.
-Che giấu tự ái:
Sau khi từng là lính dũng cảm, Khơ-lét-xta-cốp giờ chỉ là viên chức mất mát, sống khó khăn.
Việc tỏ ra uy quyền và khoe khoang giúp ông chống chọi với tự ái.
-Thói quen khoe:
Khơ-lét-xta-cốp thích được người khác khen ngợi và ngưỡng mộ.
Điều này giúp ông thu hút sự chú ý, đáp ứng nhu cầu được tán dương.
-Ảnh hưởng môi trường:
Trong môi trường Nga hoàng thất thường, Khơ-lét-xta-cốp theo đuổi thói quen khoe khoang.
-Tâm lý đám đông:
Khi Khơ-lét-xta-cốp tỏ ra tự tin, mọi người đều khen ngợi, tạo động lực cho ông tiếp tục.
-Kết luận:
Khơ-lét-xta-cốp nói nhiều và luôn quá tự tin vì nhiều lý do, bao gồm tự đánh lừa, che giấu tự ái, thói quen khoe khoang, môi trường sống và tác động của xã hội.
Sau khi đọc 1
Trả lời Câu hỏi 1 Sau khi đọc trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Dựa vào tóm tắt hài kịch Quan thanh tra, tình huống nào được hiểu nhầm?
Phương pháp giải:
Đọc phần tóm tắt để phân biệt tình huống hiểu lầm.
Lời giải chi tiết:
-Nguyên nhân:
Khơ-lét-xta-cốp đến thị trấn nghỉ ngơi, sống khó khăn ở nhà trọ vì không có tiền.
Thị trưởng và quan chức tin rằng một quan thanh tra mới đến, lo sợ bị lộ hành vi tham nhũng.
Khơ-lét-xta-cốp nghe được và lợi dụng tình huống để đe dọa, kiêu căng và đòi tiền.
-Diễn biến:
Thị trưởng và quan chức gặp Khơ-lét-xta-cốp, tưởng ông là quan thanh tra và hối lộ ông.
Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền từ họ không hề biết vì họ nhầm tưởng ông là quan thanh tra.
Sự việc bị phát hiện khi quan thanh tra thật sự đến, Khơ-lét-xta-cốp bị phanh phui và phải trốn.
-Hậu quả:
Thị trưởng và quan chức bị lộ tham nhũng và phải chịu hậu quả.
Khơ-lét-xta-cốp nhận ra bài học về tham lam và quyết định thay đổi cuộc sống.
-Ý nghĩa:
Tình huống hiểu nhầm trong 'Quan thanh tra' phơi bày bộ mặt tham nhũng của xã hội Nga hoàng.
Vở kịch cũng chỉ trích kẻ lừa đảo, lợi dụng lòng tin để lừa đảo.
Gogol muốn truyền đạt thông điệp về sự trung thực và công bằng thông qua vở kịch này.
Sau khi đọc 2
Trả lời Câu hỏi 2 Sau khi đọc trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
So sánh hoàn cảnh thực tế của Khơ-lét-xta-cốp với cuộc sống thượng lưu mà ông luôn khoe khoang, hãy tìm ra điểm hài hước của nhân vật này.
Phương pháp giải:
So sánh chi tiết văn bản, áp dụng phân tích để tìm ra điểm hài hước.
Lời giải chi tiết:
-Khoe khoang về điều không có:
Khơ-lét-xta-cốp, một viên chức đầy vất vả, thường tự mãn với cuộc sống thượng lưu.
Anh ta thường kể về những bữa ăn sang trọng, những bộ trang phục lộng lẫy, cả những chú ngựa đua và những bữa tiệc hoành tráng mà anh từng trải qua.
-Nói mà không hành động:
Khơ-lét-xta-cốp thường khoe rằng anh thích đi xem kịch.
Nhưng khi hỏi về vở kịch mới nhất, anh ta hoàn toàn không biết.
Điều này chỉ ra rằng anh ta chỉ nói theo những gì nghe được, không hiểu biết sâu sắc về những điều mình tự hào.
-Khoe khoang do tự ti:
Khơ-lét-xta-cốp luôn muốn tìm hiểu, nhưng thiếu kiên nhẫn và cẩn thận.
Anh ta đọc sách, báo, nhưng chỉ nắm bắt kiến thức hời hợt, không sâu rộng.
Khoe khoang giúp anh tự tin hơn và che giấu thất vọng với cuộc sống.
-Khoe để lừa gạt:
Khơ-lét-xta-cốp tận dụng tin đồn về quan thanh tra để đe dọa và lừa gạt các quan chức.
Anh ta giả vờ là quan thanh tra và đòi tiền.
Khoe khoang về quyền lực giúp anh ta thực hiện lừa đảo một cách dễ dàng hơn.
-Kết luận:
Khơ-lét-xta-cốp trở nên hài hước qua những lời nói và hành động mâu thuẫn.
Khoe khoang về những gì không có, xuất phát từ sự tự ti và mong muốn được công nhận của anh ta.
Anh ta trở thành biểu tượng cho xã hội Nga hoàng đầy tham lam, không công bằng, nơi mọi người luôn tìm cách lừa dối và lợi dụng lẫn nhau.
Sau khi đọc 3
Trả lời Câu hỏi 3 Sau khi đọc trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Trước sự tự mãn và kiêu căng của Khơ-lét-xta-cốp, Thị trưởng và Viện kiểm học Lu- ca Lu-kích, Trưởng viện tế bẩn Ác-tê-mi Phi-líp-pô-vích có phản ứng gì? Tại sao?
Phương pháp giải:
Tìm các chi tiết thể hiện thái độ của nhân vật, sử dụng phân tích để giải thích lý do hành động.
Lời giải chi tiết:
-Lo sợ và tuyệt vọng:
Khi nghe tin đồn về quan thanh tra, Thị trưởng và các quan chức hoảng hốt.
Họ sợ rằng hành vi tham nhũng, hối lộ của họ sẽ bị vạch trần.
Do đó, khi đối diện với Khơ-lét-xta-cốp, họ đều tỏ ra vô cùng kính trọng và nịnh nọt.
Họ hy vọng có thể hối lộ Khơ-lét-xta-cốp để che giấu tội lỗi của mình.
-Tin tưởng mù quáng:
Quá lo sợ, Thị trưởng và các quan chức quá mù quáng tin tưởng vào những lời tự mãn của Khơ-lét-xta-cốp.
Họ cho rằng Khơ-lét-xta-cốp là quan thanh tra thực sự.
Họ không hề nghi ngờ về những lời và hành động của anh, mặc dù có nhiều điểm mâu thuẫn.
-Thiếu liêm sỉ và tham lam:
Mặc dù sợ hãi, nhưng Thị trưởng và các quan chức vẫn tiếp tục hành động tham nhũng.
Họ tìm mọi cách hối lộ Khơ-lét-xta-cốp để che giấu tội lỗi của họ.
Họ sẵn lòng chi trả nhiều tiền để chiêu đãi Khơ-lét-xta-cốp.
-Bình tĩnh và vô cảm:
Sau khi Khơ-lét-xta-cốp bỏ trốn, Thị trưởng và các quan chức trở lại cuộc sống hàng ngày của họ.
Họ không có ân hận về những hành động sai trái của mình.
Họ tiếp tục thực hiện hành động tham nhũng và hối lộ như trước đây.
-Kết luận:
Thái độ của Thị trưởng và các quan chức trước sự kiêu căng của Khơ-lét-xta-cốp là minh chứng cho sự thối nát, bất công của xã hội Nga hoàng.
Họ là những người tham lam, ích kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
Sau khi Khơ-lét-xta-cốp bỏ đi, họ tiếp tục cuộc sống bình yên và không hề hối hận về những hành động của mình.
Sau khi đọc 4
Trả lời Câu hỏi 4 Sau khi đọc trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Nhân vật An-na An-Đrê-ép-na và Ma-ri-a An-tô-nốp-na đóng vai trò gì?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản, tìm ra những chi tiết miêu tả lời nói, hành động, phẩm chất của nhân vật.
Lời giải chi tiết:
- Tạo điểm nhấn hài hước cho vở diễn:
An-na An-Đrê-ép-na và Ma-ri-a An-tô-nốp-na là vợ và con gái của Thị trưởng.
Họ là những người phụ nữ khoe khoang, thích xa hoa và hãm danh.
Lời nói và hành động của họ mang lại tiếng cười cho khán giả.
-Phản ánh bóng tối của xã hội Nga hoàng:
Chúng ta thấy hai nhân vật này là biểu tượng cho tầng lớp quý tộc Nga hoàng.
Họ sống xa hoa và lãng phí, không quan tâm tới người dân.
Họ là những người ích kỷ, tham lam và chỉ nghĩ cho bản thân.
-Tạo ra những hiểu lầm dễ thương:
An-na An-Đrê-ép-na và Ma-ri-a An-tô-nốp-na tin rằng Khơ-lét-xta-cốp là quan thanh tra.
Họ đã lan truyền tin này, khiến mọi người hoang mang và sợ hãi hơn.
Điều này tạo ra những tình huống hiểu lầm hài hước.
-Lòe loẹt tài châm biếm của Gogol:
Gogol sử dụng hai nhân vật này để châm biếm xã hội Nga hoàng, vạch trần tệ nạn như tham nhũng và lừa dối.
-Kết luận:
An-na An-Đrê-ép-na và Ma-ri-a An-tô-nốp-na đóng một vai trò quan trọng trong vở kịch 'Quan thanh tra'.
Họ tạo nên không khí hài hước, châm biếm và phản ánh thực tế của xã hội trong vở diễn.
Sau khi đọc 5
Trả lời Câu hỏi 5 Sau khi đọc trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Xác định các thủ pháp trào phúng được tác giả sử dụng trong đoạn trích. Phân tích một thủ pháp nổi bật trong số đó.
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản, tìm ra các thủ pháp trào phúng được tác giả sử dụng, vận dụng khả năng phân tích.
Lời giải chi tiết:
-Châm biếm: Gogol sử dụng châm biếm để phơi bày tệ nạn xã hội như tham nhũng và lừa dối qua lời nói và hành động của nhân vật.
-Mỉa mai: Gogol dùng mỉa mai để châm biếm sự ngu ngốc, tham lam và hám danh của nhân vật.
-Khoa trương: Gogol sử dụng khoa trương để nhấn mạnh tệ nạn xã hội, vạch trần sự phi lý và tạo hiệu quả hài hước và châm biếm.
-Nghịch lý: Gogol tạo ra nghịch lý để tạo bất ngờ và hài hước, đối đặt những điều trái ngược nhau để lộ sự phi lý của xã hội.
-So sánh ví von: Gogol sử dụng so sánh để làm tác phẩm sinh động, ví dụ khi so sánh các nhân vật với các đối tượng khác để làm nổi bật tính cách của họ.
*Phân tích thủ pháp khoa trương:
-Thủ pháp khoa trương được sử dụng một cách thông minh trong 'Quan thanh tra'. Gogol đã phóng đại hành động và lời nói để tạo ra hiệu ứng hài hước và châm biếm.
Ví dụ:
Khơ-lét-xta-cốp tự hào nói đã ăn một quả dưa hấu cân nặng 700.
Thị trưởng tự hào nói đã ăn 50 chiếc bánh bao trong một bữa.
An-na An-đrê-ép-na tự hào nói chiếc váy của bà giá 1000 rúp.
-Tác dụng:
+Tạo ra tình huống hài hước: Phóng đại lời nói và hành động để tạo ra những tình huống gây cười.
+Châm biếm tinh thần tham lam của nhân vật: Tập trung vào ham muốn của họ để vạch trần tính ích kỷ và hám danh.
+Làm sáng tỏ bóng tối của xã hội Nga hoàng: Vạch trần thực tế xã hội qua việc phóng đại tệ nạn và những tình huống hiểu lầm.
-Kết luận:
Thủ pháp khoa trương là một công cụ trào phúng được sử dụng rất thông minh trong 'Quan thanh tra', tạo nên không gian hài hước, châm biếm và phản ánh hiện thực.
Sau khi đọc 6
Trả lời Câu hỏi 6 Sau khi đọc trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Đọc đoạn trích Nhân vật quan trọng và tóm tắt hài kịch Quan thanh tra, nêu những điểm đặc sắc về xung đột và cấu trúc của vở kịch.
Phương pháp giải:
Áp dụng kiến thức Ngữ văn và kỹ năng đọc hiểu.
Lời giải chi tiết:
- Xung đột:
Xung đột tập trung vào sự đối lập giữa công lý và bất công, giữa sự trung thực và lừa dối.
Khơ-lét-xta-cốp là biểu tượng của sự trung thực và liêm khiết, trong khi các quan chức là biểu tượng của sự bất công và tham lam.
- Cấu trúc:
Vở kịch có cấu trúc mạch lạc, hợp lý.
Mở đầu với tin đồn về một quan thanh tra sắp đến, làm lo lắng các quan chức.
Khơ-lét-xta-cốp đến và bị hiểu lầm là quan thanh tra, tận dụng cơ hội này để trừng phạt kẻ tham lam.
Đến khi quan thanh tra thực sự đến, mọi việc lộ rõ, Khơ-lét-xta-cốp bỏ trốn và bị các quan chức phanh phui.
- Điểm nổi bật:
Vở kịch có nhiều tình tiết hài hước, châm biếm.
Gogol sử dụng các thủ pháp trào phúng để chỉ ra sự thối nát và bất công trong xã hội Nga hoàng.
Vở kịch phản ánh chân thực bản sắc xã hội Nga hoàng và tôn vinh công lý, trung thực.
Sau khi đọc 7
Trả lời Câu hỏi 7 Sau khi đọc trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Bạn cho rằng thói quen của Khơ-lét-xta-cốp xuất phát từ đâu và có thể mang lại những hậu quả gì? Đưa ra ý kiến về quan điểm của Gogol: “ít ai tránh khỏi việc trở thành Khơ-lét-xta-cốp ít nhất một lần trong đời”
Phương pháp giải:
Áp dụng khả năng phân tích và kiến thức về Ngữ văn.
Lời giải chi tiết:
-Nguồn gốc:
Tâm lý tự ái: Khơ-lét-xta-cốp là viên chức sống khó khăn, dùng lời lẽ để che đậy tự ái.
Mong muốn được tôn vinh: Ông khao khát được người khác kính trọng, do đó, ông thường giả vờ để để lại ấn tượng tốt.
Lợi dụng lòng tin của người khác: Khơ-lét-xta-cốp biết mọi người đang lo sợ, ông dùng điều này để lừa đảo và lợi dụng.
-Hậu quả:
Khơ-lét-xta-cốp gây náo loạn và lo sợ cho các quan chức thị trấn.
Mất niềm tin vào xã hội: Khi biết Khơ-lét-xta-cốp là kẻ lừa đảo, người dân mất niềm tin vào chính quyền.
Làm hại danh dự cá nhân: Khi hành vi của ông được phanh phui, ông bị mọi người khinh miệt và tách biệt.
-Ý kiến về quan điểm của Gogol:
Thói quen giả dối rất phổ biến: Nhiều người do muốn được người khác khen ngợi hoặc trục lợi mà thường xuyên giả dối.
Nguy hiểm của việc giả dối: Thói quen này có thể mang lại hậu quả nghiêm trọng như Khơ-lét-xta-cốp đã gặp.
Cảnh tỉnh từ Gogol: Gogol muốn mọi người nhận ra nguy cơ từ việc giả dối, mong muốn họ sống trung thực và liêm khiết.
-Ý kiến cá nhân:
Em đồng tình với quan điểm của Gogol, cần loại bỏ thói quen giả dối.
Mỗi người cần rèn luyện bản thân, sống trung thực và tự tin.
Kết nối đọc - viết
Trả lời Câu hỏi Kết nối đọc - viết trang 139 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) phản ánh quan điểm của bạn về việc khắc phục “thói lừa dối”
Phương pháp giải:
Dựa trên phân tích trước đó
Áp dụng kỹ năng viết đoạn văn đã được học
Lời giải chi tiết:
Thói quen giả dối, dùng lời lẽ để đánh bóng hình ảnh cá nhân, vẫn còn phổ biến trong xã hội hiện nay. Nó không chỉ gây mất lòng tin mà còn phá hoại các mối quan hệ. Để đối phó với nó, cần sự cố gắng không ngừng từ mỗi cá nhân, từ gia đình, và xã hội. Tại sao ta cần loại bỏ thói quen này? Lừa dối không chỉ ảnh hưởng đến uy tín cá nhân mà còn khiến người khác xa lánh, mất niềm tin. Dù có thể giấu diếm sự thật, nhưng sự giả dối sẽ bị lộ ra, tác động tiêu cực tới tâm hồn. Làm thế nào để tiêu diệt thói quen này? Từ bản thân - Tăng cường nhận thức, hiểu rõ hậu quả của việc lừa dối, và tác động xấu đến hình ảnh cá nhân. Trở nên trung thực: Luôn nói sự thật, theo đuổi lối sống chân thật. Tự tin: Thừa nhận giá trị bản thân, không cần lời nói dối để che dấu. Từ gia đình - Giáo dục con cái: Cha mẹ nên truyền đạt giá trị của sự trung thực, tạo điều kiện cho con trải nghiệm và tỏ bày cảm xúc một cách chân thành. Khích lệ tính cách: Hỗ trợ con xây dựng lòng tự tin, không cần lừa dối để tự đề cao. Từ xã hội - Tạo không gian sống tôn trọng sự trung thực, xây dựng động lực cho mọi người sống chân chính. Khen ngợi hành vi tốt: Động viên những hành vi trung thực, chỉ trích hành vi giả dối. Đây là hành trình cần sự đồng lòng của mọi người. Hãy cùng tạo nên một cộng đồng nơi sự trung thực được coi trọng, mỗi người tự tin và trân trọng những lời nói chân thật.