Soạn bài Những nguyên tắc quan trọng trong hội thoại
A. Soạn bài Những nguyên tắc quan trọng trong hội thoại (ngắn nhất)
Câu 1 (trang 8 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
Không đưa ra đủ thông tin quan trọng mà An cần hỏi (ví dụ như nơi An định đi bơi – Trong khi An cần biết là ở đâu cụ thể như: Bể bơi thành phố, sông, biển…
- Câu trả lời của Ba chỉ có những thông tin mặc định đã biết, không cung cấp đủ thông tin cần thiết.
⇒ Bài học: Trong giao tiếp, cần phải nói có nội dung, và nội dung lời nói phải phản ánh đúng yêu cầu của giao tiếp.
Câu 2 (trang 9 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
- Truyện hài vì các nhân vật nói quá nhiều so với những gì cần thiết. Có thể hỏi:
- Bác đã thấy con lợn nào chạy qua đây chưa?
Có thể trả lời:
- Không, cho đến bây giờ, không có con lợn nào chạy qua đây cả.
⇒ Trong giao tiếp, không nên nói quá nhiều hoặc quá ít so với những điều cần nói.
Tư tưởng về phẩm chất
Câu 1 (trang 10 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
- Truyện phê phán sự nói dối, nói không đúng sự thật.
- Trong giao tiếp, không nên nói những điều mà mình không tin là đúng và không có bằng chứng xác thực.
Bài tập rèn luyện
Câu 1 (trang 10 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
- Trâu là một loài gia súc nuôi. Câu này thừa “nuôi” bởi vì từ “gia súc” đã hàm chứa “thú nuôi trong nhà”. Sửa lại: Trâu là một loài gia súc.
- Én là một loài chim. Câu này cụm từ “có hai cánh” vì tất cả các loài chim đều có hai cánh. Sửa lại: Én là một loài chim.
Câu 2 (trang 10 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
a) Nói có căn cứ chắc chắn là nói có sách, mách có chứng.
b) Nói sai sự thật một cách cố ý, nhằm che giấu điều gì đó là nói dối.
c) Nói một cách hình dung, không có căn cứ là nói mò.
d) Nói vô căn cứ, không ý nghĩa là nói nhăng, nói cuội.
e) Nói lung tung, làm ra vẻ tài giỏi hoặc nói những chuyện vô nghĩa, lung tung cho vui là nói trạng.
Câu 3 (trang 11 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
Câu hỏi “Rồi có nuôi được không ?” của người nói đã không tuân thủ phương châm hội thoại về chất. Câu hỏi thể hiện người nói đã vô tình bỏ qua sự thật hiển nhiên: ông bố bị đẻ non hồi nhỏ ấy dĩ nhiên là nuôi được thì sau này mới sinh ra anh bạn anh.
Câu 4 (trang 11 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
a.Các cụm từ: như tôi được biết, tôi tin rằng, nếu tôi không lầm thì, tôi nghe nói, theo tôi nghĩ, hình như là… để đảm bảo tuân thủ phương châm hội thoại về chất, khẳng định tính xác thực của thông tin.
b. Các cụm từ: như tôi đã trình bày, như mọi người đều biết để đảm bảo phương châm về lượng. Nhằm nhấn mạnh ý, chuyển ý, dẫn ý, người nói cần nhắc lại một nội dung nào đó đã nói hay giả định là mọi người đã biết.
Câu 5 (trang 12 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
Giải thích thành ngữ:
- Nói dối và vu khống: nói ra những câu chuyện giả mạo để đổ lỗi hoặc làm tổn thương người khác.
- Nói nhưng không biết: phát ngôn không có căn cứ hoặc không chính xác.
- Lừa dối và vu khống: sử dụng lời nói để gây hiểu lầm hoặc làm xấu hình ảnh của người khác.
- Tranh cãi vô lý: cố gắng tranh luận nhưng không có lý lẽ hoặc chứng cứ hợp lý.
- Nói phô trương: nói những điều không thật để tỏ ra mình cao hơn.
- Nói linh tinh: phát ngôn không liên quan hoặc không nghiêm túc.
- Hứa hẹn nhưng không thực hiện: đưa ra lời hứa nhưng không thực sự tuân thủ.
Tất cả các thành ngữ trên đều chỉ ra những trường hợp vi phạm nguyên tắc về chất trong giao tiếp.
B. Kiến thức cơ bản
Nguyên tắc về lượng trong giao tiếp: khi nói chuyện cần phải truyền đạt thông điệp đầy đủ, không thừa, không thiếu.
- Nguyên tắc về chất: Trong giao tiếp, tránh nói những điều mình không tin hoặc không có chứng cứ xác thực.
- Nguyên tắc về quan hệ: Nói chính xác về chủ đề giao tiếp, tránh nói lung tung.
- Nguyên tắc về lịch sự: Trong giao tiếp, cần phải tôn trọng người khác.
- Nguyên tắc về cách thức: Lưu ý nói ngắn gọn, rõ ràng, tránh nói mơ hồ.