Bài tập Ôn tập học kì 1 phần II. Luyện tập và vận dụng trang 156, 157 Ngữ văn lớp 11 Kết nối tri thức sẽ hỗ trợ học sinh giải quyết các câu hỏi từ đó dễ dàng viết văn 11.
Soạn bài Ôn tập học kì 1 trang 156, 157 (Bài tập và ứng dụng) - Kết nối tri thức
1. Đọc
Đọc đoạn văn sau và thực hiện các yêu cầu:
Tính kỳ diệu
(Xuân Diệu)
Hương thơm, màu sắc và âm nhạc tương đồng nhau.
Này hãy lắng nghe âm nhạc thơm ngọt
Mê hoặc ta như rượu tình mới cưới;
Như hương thấm sâu vào từng xương tuỷ,
Âm nhạc, thần bí, lan tỏa đến tận tâm hồn.
Hãy để mình lạc vào dòng nhạc êm đềm
Đưa ta vào thế giới của Sảng Khoái
Ngừng hơi thở lại, hòa mình vào đó
Chứng kiến hoa rực rỡ và ngửi hương thơm…
Hãy nghe lúc những tiếng vang rền
Tiếng suối, lời chim hót, và khóc lóc;
Hãy thưởng thức thơ qua nốt nhạc
Đằm thắm kêu gọi như sóng xa vời…
Khi khúc nhạc đã dừng lặng
Hãy để trái tim vẫn rung động
Trong im lặng, như những chiếc lá
Sau cơn gió kì lạ đã qua đi.
(Hoài Thanh – Hoài Chân, Thi nhân Việt Nam 1932 – 1941, NXB Văn học, Hà Nội, 2006, tr. 134)
Câu 1 (trang 157 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 1): Bạn hiểu thế nào về tiêu đề của bài thơ? Tiêu đề đó có ý nghĩa gì trong việc hướng dẫn đọc tác phẩm?
Đáp án:
Ý nghĩa của tiêu đề Huyền diệu: một tiêu đề độc đáo và mới mẻ, tạo ra cảm giác bí ẩn và kì diệu, làm cho độc giả cảm thấy hứng thú và đồng thời tiêu đề cũng có vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn bạn đọc về cách thưởng thức tác phẩm.
Câu 2 (trang 157 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 1): Việc lựa chọn câu thơ của Bô-đơ-le làm đề tài có ý nghĩa gì?
Đáp án:
Ý nghĩa của lời đề tài: Khi dịch sang Tiếng Việt, câu thơ gốc nghĩa là “Hương thơm, màu sắc và âm thanh tương đồng nhau” => Tác giả muốn nói về sự hòa hợp giữa hương thơm, màu sắc và âm thanh, đó là sự tương giao và tương ứng giữa các giác quan, tạo ra một vẻ đẹp mới, một hình ảnh độc đáo cho thơ.
Câu 3 (trang 157 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 1): Đưa ra ấn tượng chung về bài thơ và giải thích nguyên nhân dẫn đến ấn tượng đó.
Đáp án:
Ấn tượng: Tác giả đã rõ ràng cảm nhận về những phong cảnh xung quanh mình.
Có ấn tượng như thế vì: Xuân Diệu nồng nhiệt, sôi động bởi tình yêu cuồng nhiệt đối với cuộc sống, khao khát sống đầy đam mê và yêu thương đến điên cuồng, mong muốn được đồng cảm với cuộc sống.
Câu 4 (trang 157 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 1): Những kiến thức Ngữ Văn nào đã học cần được áp dụng để việc đọc và thưởng thức bài thơ đạt hiệu quả?
Đáp án:
Những kiến thức Ngữ Văn cần áp dụng: Thơ tình cảm, cấu trúc thơ và yếu tố biểu tượng trong thơ.
Câu 5 (trang 157 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 1): Chỉ ra những sự kết hợp từ ngữ mà bạn cho là có tính chất đặc biệt trong bài thơ.
Đáp án:
Những sự kết hợp từ ngữ đặc biệt:
- Em nghe (đảo ngữ)
- Hương nhạc thơm (từ thơm: chuyển từ khứu giác sang thính giác)
- Thưởng thức thơ trong giai điệu âm nhạc
-…
Câu 6 (trang 157 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 1): Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) tả về vẻ đẹp của bài thơ theo cảm nhận của bạn.
Đáp án:
Bài thơ Huyền Diệu là một trong những tác phẩm nổi tiếng của Xuân Diệu, được lấy từ tập Thơ Thơ. Nó thể hiện sự đầm thấm và âm điệu của thơ. Tác phẩm này là cảm nhận của tác giả về nhiều cung bậc cảm xúc, từ 'khúc nhạc thơm' đến niềm say đắm của người tân hôn và khao khát giao cảm với cuộc sống. Qua bài thơ, Xuân Diệu muốn nói về sự hòa hợp giữa hương thơm, màu sắc và âm thanh, tạo ra một vẻ đẹp mới và một hình ảnh lạ cho thơ. Tác phẩm thể hiện rõ nét những sắc cảnh xung quanh và niềm khao khát, mong ước của nhà thơ, góp phần làm nổi bật tên tuổi của ông trên bầu trời thi ca Việt Nam.
2. Viết
Chọn một trong các đề sau:
Đề 1. Phân tích một truyện có điểm nhìn độc đáo.
Đề 2. Giới thiệu và phân tích một bài thơ có cấu tứ độc đáo.
Đề 3. Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội đang được quan tâm và khiến bạn trăn trở.
Bài viết tham khảo
Đề 1
Chiến tranh có thể đã kết thúc, nhưng dấu vết của nó vẫn còn đọng lại. Vì vậy, các tác phẩm về thời hậu chiến không còn là điều xa lạ trong văn học Việt Nam. Trong truyện ngắn 'Người ở bến sông Châu', nhà văn quân đội Sương Nguyệt Minh đã khắc họa một cách chân thực, rõ ràng về chủ đề này. Đọc tác phẩm này, chúng ta có thể nhận thấy sự tinh tế và sáng tạo của tác giả trong việc tổ chức và thể hiện các góc nhìn khác nhau.
Tác giả đã linh hoạt trong việc đa dạng hóa và di chuyển điểm nhìn của câu chuyện. Sương Nguyệt Minh sử dụng quan điểm, thái độ và cảm nhận của nhân vật Mai để kể chuyện. Điều này giúp độc giả nhìn thấy cuộc sống và con người từ nhiều góc độ, quan điểm khác nhau.
Việc lựa chọn nhiều điểm nhìn đã làm cho câu chuyện trở nên khách quan hơn. Thông qua lời kể của Mai, chúng ta được chi tiết hóa cuộc đời của dì Mây. Dì Mây là một người phụ nữ chân thành và nhân từ. Dù gặp nhiều khó khăn và tổn thương, dì vẫn giúp đỡ người khác một cách tận tình.
Thông qua lời kể của Mai, chúng ta cũng cảm nhận được những phẩm chất cao đẹp của dì Mây. Dì là một biểu tượng của lòng trung thành và sự hy sinh. Từ câu chuyện này, chúng ta học được nhiều điều về lòng biết ơn và tình người.
Tác giả đã sử dụng các góc nhìn linh hoạt để giúp độc giả hiểu rõ hơn về cuộc sống và tâm trạng của dì Mây. Từ đó, chúng ta cảm nhận được nỗi đau và bất hạnh của con người sau chiến tranh. Tác phẩm này gửi gắm một thông điệp ý nghĩa về lòng biết ơn đến những người đã hy sinh cho Tổ quốc.
Đề 2
Nguyên tác của bài thơ như sau:
Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng.
Hai câu đầu như một nét vẽ chấm phá tạo ra cảnh bầu trời chiều rõ nét và mang một nỗi buồn man mác:
Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Tầng mây trôi nhẹ giữa tầng không
Hình ảnh “tầng mây trôi nhẹ” diễn tả sự vận động nhẹ nhàng, tinh tế của thiên nhiên đất trời. Nhịp thơ trở nên chậm, rất chậm và có lẽ lòng người cũng đang chậm.
Chỉ với hai câu thơ cũng đủ để người đọc cảm nhận được khát khao muốn được như tầng mây đó, cứ trôi đi, không phụ thuộc, không chịu cảnh gông tù.
Đến hai dòng thơ sau dường như tỏa sáng một tia hi vọng và phản ánh rõ hình bóng con người:
Cô gái xóm núi xây căn nhà ấm áp
Xay đống than thành lò sáng rực hồng
Mặc dù bản dịch thơ không hoàn toàn chính xác và không thể hiện hết tâm trạng và bản sắc con người trong bức tranh hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại này.
Đề 3
Xã hội hiện nay phát triển với tốc độ chóng mặt trên mọi lĩnh vực văn hóa, chính trị, kinh tế... Sự phát triển này lại là nguyên nhân khiến cho cách mà con người tương tác với nhau trở nên lạnh lùng, xa cách. Cuộc sống bận rộn và hối hả đã kéo họ vào vòng quay của đời thường. Và từ đó, thái độ sống lạnh nhạt, thờ ơ cũng dần hình thành.
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ về vô cảm là gì? Và tại sao nó được coi là “bệnh”. Mọi người chỉ nói về bệnh ho, bệnh lao, bệnh da liễu... mà không ai nói về vô cảm, nhưng vô cảm cũng là một loại bệnh. Có lẽ câu nói ẩn chứa điều gì đó. Vô cảm là tâm trạng lạnh nhạt, thờ ơ với cuộc sống và với những người xung quanh chúng ta. Chúng ta không quan tâm, không chịu trách nhiệm đối với bản thân và người khác.
Ngày nay, khi xã hội ngày càng phát triển, vô cảm trở nên phổ biến hơn. Chúng ta cần tìm ra “phương thuốc” để chữa trị, tăng cường mối quan hệ giữa con người với con người, cách đó sẽ làm tan biến lối sống lạnh nhạt, thờ ơ trong xã hội này.
Căn bệnh vô cảm khi đã gieo rễ trong lòng người sẽ ăn mòn, bám chặt không buông lỏng. Mỗi người cần phải có phương pháp, cách thức để kiểm soát căn bệnh nguy hiểm này, một căn bệnh có thể xâm nhập vào trái tim mỗi người.
Bệnh vô cảm ngày càng phổ biến trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là trong cách những người tương tác với nhau. Họ trở nên lạnh lùng, xa cách, không còn sự thân thiết, chia sẻ như trước.
Những người con ở xa nhà, mải mê trong cuộc sống công việc, thường xuyên bỏ qua việc hỏi thăm cha mẹ. Dần dần, những cuộc gọi, những lần thăm trở nên hiếm hoi. Điều này khiến cho trái tim của chúng ta dần trở nên vô cảm với những người thân yêu nhất. Vô cảm là một điều đáng trách, đáng trách, nhưng nếu chúng ta biết học từ kinh nghiệm, biết sửa chữa, biết quan tâm đến cuộc sống của nhau, thì điều đó thật đáng trân trọng. Mỗi người đều có lỗi, quan trọng là biết nhận và sửa lỗi.
Hiện nay, có rất nhiều tình huống khiến con người trở nên lạnh lùng, vô tâm với nhau. Mỗi người có một hoàn cảnh, một cuộc sống; có người giàu có, có người khó khăn, không ai có thể trách ai được.
Chiều nay khi tôi đi trên đường, tôi thấy một cặp đôi trẻ đi trên chiếc xe Sh sang trọng. Họ đi qua khu chợ ồn ào, nhộn nhịp, cười nói hạnh phúc. Họ bắt gặp một bà lão già mắt buồn dắt theo một đứa cháu nhỏ đi bộ trên đường. Họ ngả nón chào trước mặt hai vợ chồng kia xin vài ba đồng. Nhưng hai bà cháu nhận lại là ánh mắt khinh khỉnh, không quan tâm. Hai vợ chồng ấy mang theo hương nước hoa thơm phức, nhưng lại để lại sau lưng thái độ lạnh lùng, vô tâm. Đó là minh chứng cho sự vô cảm, nhưng không phải ai cũng có đủ tâm hồn để nhận ra điều đó.
Con người cần phải yêu thương, chia sẻ với nhau trong những thời khắc khó khăn. Chỉ khi chúng ta cảm nhận được nỗi đau của người khác như nỗi đau của bản thân mình, thì mới có thể giúp đỡ một cách chân thành. Do thái độ lạnh nhạt, vô tâm, cuộc sống của họ trở nên thiếu đi tình yêu thương chân thành nhất.
Với thế hệ trẻ, cần phải ngăn chặn thái độ sống vô cảm. Vì tương lai của đất nước cần những người biết cảm thông, biết chia sẻ, biết yêu thương đồng loại. Dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, chúng ta có thể dùng trái tim của mình để làm ấm lòng những trái tim khác đang đầy vết thương.
Vô cảm có nguồn gốc từ nhiều nguyên nhân, bắt nguồn từ sự phát triển quá nhanh của xã hội khiến con người không thể theo kịp. Họ bị cuốn vào cuộc sống bận rộn, lo toan, và quên đi tấm lòng yêu thương, sẻ chia với những người xung quanh.
Nếu không ngăn chặn và từ bỏ, vô cảm có thể trở thành thói quen. Mỗi người cần nhận thức được suy nghĩ của mình, rằng khi yêu thương và chia sẻ, chúng ta sẽ cảm thấy mình sống có ý nghĩa, sống đáng sống hơn.
Đề 4
Nghệ thuật thời Phục hưng
1. Đặt vấn đề
Nghệ thuật phục hưng là một dòng nghệ thuật bao gồm hội họa, điêu khắc và kiến trúc phát triển ở châu Âu vào khoảng năm 1400, chủ yếu tại Ý. Nó là một phần quan trọng của Phục hưng Châu Âu. Trong giai đoạn này, nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã xuất hiện, như Boticelli, Giotto và van der Weyden.
2. Giải quyết vấn đề
Tiến bộ trong hội họa
Trong thế kỷ 15, một số họa sĩ danh tiếng Hà Lan đã phát triển những cải tiến cho kỹ thuật vẽ tranh sơn dầu. Trong thời kỳ Phục hưng, các họa sĩ Ý đã áp dụng các kỹ thuật mới từ Hà Lan để nâng cao chất lượng của tác phẩm họ.
Hiện tượng này đã ảnh hưởng đến chất lượng và thời gian thực hiện các tác phẩm nghệ thuật, đồng thời mang lại những thay đổi đáng chú ý cho hội họa trên toàn thế giới.
Ngoài ra, thời kỳ Phục hưng chủ yếu là nhờ vào sự xuất hiện của các nhân vật nghệ sĩ nổi tiếng người Ý. Nhiều trong số họ được coi là những nhân vật có ảnh hưởng nhất mọi thời đại về nghệ thuật, như Piero della Francesca và Donatello.
Sự hiện diện của những nghệ sĩ này đã làm cho chất lượng nghệ thuật nói chung được cải thiện một cách đáng kinh ngạc, vì ngay cả các họa sĩ ít nổi tiếng cũng được truyền cảm hứng từ việc áp dụng các kỹ thuật mới để cải thiện sự sáng tạo của họ.
Tái hiện của các tác phẩm cổ điển
Một trong những tác động chính của văn học Phục hưng là việc tái hiện các tác phẩm văn học cổ điển đã bị lãng quên trong Thời kỳ Đen tối của lịch sử nhân loại.
Những nhà văn nghiên cứu văn bản này đã sử dụng ảnh hưởng của họ để cải thiện các tác phẩm của mình và khôi phục một liên lạc cũ cho phong trào, mà vào thời điểm đó là hiện đại.
Kiến trúc
Ý tưởng của các kiến trúc sư thời Phục hưng đã chống lại ý tưởng của người Gothic về việc tạo ra các cấu trúc phức tạp với thiết kế phức tạp và chiều cao đáng kinh ngạc của họ. Thay vào đó, họ theo đuổi các ý tưởng cổ điển về việc tạo ra các cấu trúc đơn giản nhất có thể và sạch sẽ nhất. Điều này dẫn đến việc tạo ra kiến trúc tròn.
Điêu khắc
Tương tự như hội họa, điêu khắc thời Phục hưng thường được xác định bởi các đặc điểm giống như các tác phẩm điêu khắc từ thời Trung cổ... Các đặc điểm của mỗi tác phẩm được lấy cảm hứng rõ ràng từ điêu khắc cổ điển và mục tiêu là tìm ra một mức độ chân thực cao hơn trong từng tác phẩm thông qua việc khắc theo tỷ lệ giải phẫu.
3. Tóm lại
Các tác phẩm của thời Phục hưng tập trung vào niềm tin nhân văn rằng những hành động đúng đắn là chìa khóa của hạnh phúc, những ảnh hưởng tôn giáo mà khái niệm này có thể bị bỏ qua một bên...
Tài liệu tham khảo
1. Phục hưng, bách khoa toàn thư về thế giới hiện đại buổi đầu, 2004. Lấy từ bách khoa toàn thư.com
2. Nghệ thuật Phục hưng Ý & Nghệ sĩ Phục hưng, Trang web Nghệ thuật Phục hưng, (n.d.). Lấy từ renaissanceart.org
3. Nghệ thuật và kiến trúc Phục hưng, Nghệ thuật Oxford, (n.d.). Lấy từ oxfordartonline.com
4. Phục hưng, điêu khắc phương Tây; Bách khoa toàn thư Britannica, (n.d.). Lấy từ brittanica.com
5. Điêu khắc Phục hưng, Nhân văn thiết yếu, 2013. Lấy từ Essential-humanities.net
3. Nói và nghe
Chọn thực hiện theo nhóm học tập một trong các nội dung sau:
Nội dung 1. Giới thiệu một tác phẩm truyện đang thu hút sự quan tâm của giới trẻ.
Nội dung 2. Có những tác phẩm nghệ thuật nào đã gây ấn tượng sâu sắc với bạn? Hãy chia sẻ về một trong số đó.
Nội dung 3. Thảo luận về việc thực hiện “lối sống xanh” trong cuộc sống hàng ngày.
Bài nói tham khảo
Nội dung 1
Trước một tác phẩm truyện, mỗi độc giả có thể có những suy nghĩ, cảm nhận riêng về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm. Trong bài nói hôm nay, tôi sẽ giới thiệu và đánh giá truyện ngắn “Chữ người tử tù” của nhà văn Nguyễn Tuân.
Trước hết, tôi sẽ trình bày lý do tại sao tôi chọn tác phẩm “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân để giới thiệu đến các bạn. Thứ nhất, Nguyễn Tuân được đánh giá là một “nhà văn lớn, một nghệ sĩ suốt đời đi tìm cái đẹp”, ông có vị trí và ý nghĩa quan trọng đối với văn học Việt Nam. Trước cách mạng, ông thoát ly hiện thực, tìm về một thời hoa lệ, tập “Vang bóng một thời” chính là tập truyện tiêu biểu nhất cho phong cách của ông trước cách mạng. Trong đó không thể không nhắc đến “Chữ người tử tù” với sự trân trọng thú vị viết chữ tao nhã truyền thống. Thứ hai, truyện ngắn này được đánh giá là một tác phẩm gần như hoàn hảo, toàn diện.
“Chữ người tử tù” được in trong tập “Vang bóng một thời” xuất bản năm 1940, tác phẩm khi xuất hiện trên tạp chí Tao đàn có tên “Dòng chữ cuối cùng”, sau in thành sách đổi thành “Chữ người tử tù”. Tác phẩm đã truyền đạt đầy đủ tinh thần của tác giả, cũng như giá trị nhân văn của tác phẩm. “Chữ” là biểu tượng của cái đẹp, cái tài sáng tạo ra cái đẹp, cần được tôn vinh, ngợi ca. “Người tử tù” là biểu tượng của cái xấu, cái ác, cần phải loại bỏ khỏi xã hội. Ngay từ tiêu đề đã chứa đựng những mâu thuẫn gợi lên tình huống truyện kịch tính, gợi dậy sự tò mò của người đọc. Qua đó làm nổi bật chủ đề tư tưởng của tác phẩm: tôn vinh cái đẹp, cái tài, khẳng định sự bất tử của cái đẹp trong cuộc sống.
Tác phẩm có tình huống gặp gỡ hết sức độc đáo, lạ, chúng diễn ra trong hoàn cảnh nhà tù, vào những ngày cuối cùng của người tử tù Huấn Cao, một người mang chí lớn và tài năng lớn nhưng không gặp thời. Vị thế xã hội của hai nhân vật cũng có nhiều đối nghịch. Huấn Cao kẻ tử từ, muốn lật đổ trật tự xã hội đương thời. Còn quản ngục là người đứng đầu trại giam tỉnh Sơn, đại diện cho luật lệ, trật tự xã hội đương thời. Nhưng ở bình diện nghệ thuật, vị thế của họ lại đảo ngược hoàn toàn: Huấn Cao là người có tài viết thư pháp, người sáng tạo ra cái đẹp, còn quản ngục là người yêu và trân trọng cái đẹp và người sáng tạo ra cái đẹp. Đó là mối quan hệ gắn bó khăng khít chặt chẽ với nhau. Với tình huống truyện độc đáo, đã giúp câu chuyện phát triển logic, hợp lý đẩy lên đến cao trào. Qua đó giúp bộc lộ tính cách nhân vật và làm nổi bật chủ đề của truyện: Sự bất tử của cái đẹp, sự chiến thắng của cái đẹp. Sức mạnh cảm hóa của cái đẹp.
Nổi bật trong tác phẩm chính là Huấn Cao, người có tài viết chữ đẹp và nổi tiếng khắp nơi: “người mà vùng tỉnh Sơn ta vẫn khen cái tài viết chữ rất nhanh và rất đẹp” tiếng tăm của ai khiến ai ai cũng biết đến. Cái tài của ông còn gắn liền với khát khao, sự nể trọng của người đời. Có được chữ của Huấn Cao là niềm mong mỏi của bất cứ ai, được treo chữ của ông trong nhà là niềm vui, niềm vinh dự lớn. Cái tài của Huấn Cao không chỉ dừng lại ở mức độ bình thường mà đã đạt đến độ phi thường, siêu phàm.
Không chỉ tài năng, vẻ đẹp của Huấn Cao còn là vẻ đẹp của thiên lương trong sáng: “Tính ông vốn khoảnh, trừ chỗ tri kỉ, ông ít chịu cho chữ”. “Khoảnh” ở đây có thể hiểu là sự kiêu ngạo về tài năng viết chữ, bởi ông ý thức được giá trị của tài năng, luôn tôn trọng từng con chữ mình viết ra. Mỗi chữ ông viết như một món quà mà thượng đế trao cho bản thân nên chỉ có thể dùng những chữ ấy để trao cho những tấm lòng trong thiên hạ. Trong đời ông, ông không vì uy quyền mà trao chữ cho ai bao giờ: “Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ”. Đặc biệt, tấm lòng thiên lương ấy còn thể hiện trong việc ông đồng ý cho chữ viên quản ngục: “Ta cảm tấm lòng biệt nhỡn liên tài của các người. Thiếu chút nữa ta đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ”, tấm lòng của Huấn Cao với những con người quý trọng cái đẹp, cái tài.
Ở Huấn Cao ta còn thấy được trong ông vẻ đẹp của một con người có nghĩa khí, khí phách hơn người. Ông là người giỏi chữ nghĩa nhưng không đi theo lối mòn, dám cầm đầu một cuộc đại phản, đối đầu với triều đình. Khi bị bắt ông vẫn giữ tư thế hiên ngang, trước lời đe dọa của tên lính áp giải tù, Huấn Cao không hề để tâm, coi thường, vẫn lạnh lùng chúc mũi gông đánh thuỳnh một cái xuống nền đá tảng… Khi viên quản ngục xuống tận phòng giam hỏi han ân cần, chu đáo, Huấn Cao tỏ ra khinh bạc đến điều: “Ngươi hỏi ta muốn gì, ta chỉ muốn có một điều, là nhà ngươi đừng đặt chân vào đây”. Vào thời điểm nhận tin dữ (ngày mai vào kính chịu án chém), Huấn Cao bình tĩnh, mỉm cười.
Và đẹp đẽ nhất là cảnh cho chữ, cả ba vẻ đẹp của ông được hội tụ và tỏa sáng. Trên tấm vải trắng còn nguyên vẹn lần hồ, chữ Huấn Cao “vuông tươi tắn” nói lên hoài bão, tung hoành của một con người có khí phách. Ông không để tâm đến mọi điều xung quanh chỉ tập trung vào việc tạo ra những nét chữ tuyệt tác. Với việc quản ngục xin chữ, Huấn Cao cũng hiểu ra tấm lòng của quản ngục, trong những giây phút cuối đời đã viết chữ dành tặng viên quản ngục, dành tặng cho tấm lòng biệt nhỡn liên tài trong thiên hạ.
Viên quản ngục, mặc dù số phận đầy bi kịch, vẫn giữ được tính cách dịu dàng và trọng nhân. Sự đối lập giữa nhân cách cao quý và môi trường tù đầy tàn nhẫn đã tạo nên cái đẹp đặc biệt của ông. Dù nhận thức được sự lầm đường của mình, ông vẫn giữ vững tâm hồn của một nghệ sĩ, khao khát có được chữ của Huấn Cao.
Trong những ngày cuối cùng, quản ngục đã tổ chức một đêm xin chữ chưa từng có, bất chấp tất cả. Ba nhân vật cao quý chứng kiến những nét chữ hiện ra, thể hiện sự sùng kính và ngưỡng mộ với cái đẹp. Trước những lời giảng giải của Huấn Cao, viên quản ngục tỏ ra biểu dương.
Tác phẩm đã sáng tạo tình huống truyện độc đáo, xây dựng nhân vật đặc sắc và tái hiện không khí cổ xưa một cách tinh tế. Bằng bút pháp tài hoa, Nguyễn Tuân đã tạo nên một tác phẩm đầy ấn tượng.
Từ truyện ngắn này, Nguyễn Tuân thể hiện niềm tin vào chiến thắng của cái đẹp và lòng trọng trọng những giá trị văn hóa truyền thống. Bằng cách xây dựng tình huống đắc sặc và ngôn ngữ tài hoa, ông đã tạo nên một tác phẩm xuất sắc.
Nội dung 2
Nam Cao là một cây bút tài hoa của văn học Việt Nam, tác phẩm của ông mang màu sắc hiện thực sâu sắc. Chí Phèo là một trong những tác phẩm nổi bật của Nam Cao, thể hiện một cái nhìn sắc nét về xã hội và cuộc sống.
Tác phẩm mở đầu đầy ấn tượng với hình ảnh của Chí Phèo đi vừa đi vừa chửi, tạo ra một bức tranh sống động của xã hội nông thôn. Cuộc đời của Chí Phèo từ người lương thiện dần trở thành một kẻ tha hóa và lưu manh.
Sau khi ra tù, Chí đã thay đổi hoàn toàn với hình ảnh mới, đầu cạo trọc, hàm răng trắng hếu, và vết sẹo dài trên mặt. Hắn trông như một con quỷ, che giấu trong hình dạng của một con người. Và người đầu tiên hắn tìm đến không ai khác ngoài Bá Kiến.
Cuộc sống và con người của Chí Phèo đã trải qua sự thay đổi lớn sau khi gặp Thị Nở. Một lần say rượu, hắn nhìn thấy Thị Nở nằm ngủ và từ đó, mọi thứ đã thay đổi trong cuộc sống của họ.
Truyện ngắn “Chí Phèo” mang đậm bản sắc của một tiểu thuyết, với nhiều nhân vật và tình huống phức tạp. Nó là một tác phẩm đặc sắc, phản ánh sâu sắc về cuộc sống và con người.
Hình ảnh làng Vũ Đại trong truyện 'Chí Phèo' như một phản chiếu của xã hội nông thôn Việt Nam thời phong kiến, với những tình huống truyện đặc sắc và chi tiết nhỏ nhưng gây ấn tượng mạnh mẽ.
Nội dung 3
Vấn đề ô nhiễm môi trường đang trở nên ngày càng nghiêm trọng ở Việt Nam. Điều này đòi hỏi mỗi người chúng ta phải hành động để bảo vệ môi trường và tạo ra một 'lối sống xanh'.
Sống Xanh là lối sống giúp giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động đến môi trường từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của chúng ta.
Sống Xanh đòi hỏi chúng ta đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không gây tổn thương cho các thế hệ sau. Chúng ta cần tập trung vào sự phát triển bền vững thay vì chỉ quan tâm đến lợi ích ngắn hạn mà không để ý đến hậu quả trong tương lai.
Hầu hết các hàng hóa và dịch vụ mà chúng ta sử dụng ngày nay không tính đến chi phí môi trường. Điều này khiến cho thế hệ sau phải trả giá cho những tác động tiêu cực của chúng.
Bảo vệ môi trường không đòi hỏi những hành động lớn lao. Bắt đầu từ những thay đổi nhỏ trong sinh hoạt hàng ngày tại gia đình cũng có thể đóng góp lớn cho bảo vệ môi trường.
Khi Sống Xanh, bạn nhận được niềm hạnh phúc từ việc biết rằng bạn đang đóng góp vào việc duy trì môi trường cho tương lai. Bạn cũng tin rằng những thay đổi nhỏ của mỗi người có thể tạo ra sự khác biệt lớn.