Soạn bài Ôn tập Tiếng Việt lớp 9 học kỳ II ngắn nhất
A. Soạn bài Ôn tập Tiếng Việt lớp 9 học kỳ II (ngắn nhất)
I.Khởi đầu và các thành phần cấu thành
Câu 1 (trang 109 sách giáo khoa Ngữ văn 9 Tập 2):
Nhận diện các thành phần cấu thành và khởi đầu trong câu.
Câu 2 (trang 110 sách giáo khoa Ngữ văn 9 Tập 2):
Đoạn văn tham khảo
“Bến quê” là một câu chuyện về cuộc sống. Một cuộc sống đầy ý nghĩa và những nghịch lý khó giải quyết. Trong thế giới hiện tại, có thể gặp những số phận giống hoặc gần giống như nhân vật Nhĩ trong câu chuyện. Con người thường đi tìm kiếm danh vọng và thành công, nhưng cuối cùng, họ nhận ra rằng gia đình mới là nơi cuối cùng mang lại hạnh phúc và an ủi. Điều này làm cho Nhĩ nhận ra giá trị thực sự của cuộc sống vào những ngày cuối cùng. “Bến quê” là một câu chuyện sâu sắc về ý nghĩa cuộc sống, với nhân vật Nhĩ tượng trưng cho những suy tư sâu sắc và gây xúc động cho người đọc.
II.Kết nối câu và đoạn văn
Câu 1 (trang 110 sách giáo khoa Ngữ văn 9 Tập 2):
- Đoạn trích (a): Tuy nhiên, tuy nhiên, và do đó là các từ nối.
- Đoạn trích (b): Cô bé – cô bé là các từ lặp; cô bé – nó là các từ thay thế.
- Đoạn trích (c): “Giờ này đã lên cao, không cần để ý đến chúng tôi nữa!” - là phép thế.
Câu 2 (trang 110 sách giáo khoa Ngữ văn 9 Tập 2):
Điền từ vào chỗ thích hợp
Câu 3 (trang 111 sách giáo khoa Ngữ văn 9 Tập 2):
Xem xét đoạn văn đã viết trong phần I.2:
- Liên kết về nội dung: Các câu văn này giúp làm sáng tỏ nội dung của truyện ngắn “Bến quê” và thể hiện cảm nhận của người đọc.
- Liên kết về hình thức:
+ Giữa câu (1) và câu (2) của truyện, có sử dụng phép lặp từ “cuộc đời” để kết nối.
+ Trong câu (5) và câu (6), sử dụng phép thế: cái chân lí ấy – một chân lí sâu sắc và thấm thía.
III. Nghĩa rõ ràng và ý nghĩa ẩn
Câu 1 (trang 111 sách giáo khoa Ngữ văn 9 Tập 2):
Ý nghĩa của câu nói của người ăn mày: “Địa ngục là nơi sinh sống của các ông” (Người giàu).
Câu 2 (trang 111 sách giáo khoa Ngữ văn 9 Tập 2):
a) Câu: “Tôi thấy họ mặc rất đẹp” có thể hiểu là “Đội bóng huyện chơi không tốt” hoặc “Tôi không muốn phê bình về điều này”.
Người nói có chủ đích vi phạm phương châm giao tiếp (nói không đúng chủ đề)
b) Câu: “Tớ đã nói với Chi rồi” ám chỉ “Tớ chưa nói với Nam và Tuấn”. Người nói có ý định vi phạm phương châm về trung thực.
B. Hiểu biết cơ bản
I. Tinh thần hội thoại
1. Những nguyên tắc giao tiếp đã học:
+ Nguyên tắc về sự trung thực: khi nói cần cung cấp đầy đủ thông tin
+ Nguyên tắc về tính chính xác: nêu ra những thông tin chính xác và có bằng chứng cụ thể
+ Nguyên tắc giao tiếp: nói đúng chủ đề giao tiếp
+ Nguyên tắc cách thức: nói rõ ràng, ngắn gọn, tránh sự mơ hồ
+ Nguyên tắc lịch sự: nói lịch sự, tôn trọng
2. Một số tình huống giao tiếp vi phạm nguyên tắc giao tiếp: Khi bác sĩ muốn động viên bệnh nhân, bác sĩ không nên giấu diếm tình trạng bệnh
II. Xưng hô trong giao tiếp
1. Các từ ngữ xưng hô thông dụng trong tiếng Việt: tôi, bạn, ông, bà, anh, chị, chúng tôi, các bạn, mình, họ…
Tùy thuộc vào đối tượng và tình huống giao tiếp mà lựa chọn từ ngữ xưng hô phù hợp
2. Nguyên tắc giao tiếp trong tiếng Việt là “tôn trọng và khiêm nhường” đòi hỏi việc sử dụng từ ngữ xưng hô cần phải lịch sự và biết định vị bản thân trong giao tiếp.
3. Trong tiếng Việt, việc lựa chọn từ ngữ xưng hô là rất quan trọng vì người Việt thường phản ánh vị trí xã hội, độ tuổi, và vai trò trong giao tiếp của họ thông qua cách sử dụng từ ngữ.