1. Soạn bài ôn tập và tự đánh giá cuối kỳ 2 (trang 112-113) lớp 6
ĐỌC HIỂU VĂN BẢN
Câu 1 trang 112 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Liệt kê các thể loại, kiểu văn bản và tên văn bản cụ thể đã học trong sách Ngữ văn 6, tập 2:
- Truyện:
+ Bài học đường đời đầu tiên (truyện đồng thoại): Kể về hành trình của một chú dế mèn đầy tự tin nhưng bồng bột, đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống. Chú dế học được những bài học quý giá về sự khiêm tốn và cẩn trọng.
+ Ông lão đánh cá và con cá vàng (truyện của Pu-skin): Một câu chuyện cổ tích Nga kể về ông lão đánh cá bắt được con cá vàng biết nói. Con cá hứa thực hiện ba điều ước cho ông để đổi lấy tự do. Vợ ông lão liên tục yêu cầu những điều ước tham lam và cuối cùng bà phải chịu hình phạt khi con cá lấy lại tất cả.
+ Cô bé bán diêm (truyện của An-đéc-xen): Kể về cô bé bán diêm lang thang trong đêm đông lạnh giá, tìm thấy sự an ủi trong tưởng tượng từ những que diêm trước khi ra đi vì lạnh và đói.
- Thơ có yếu tố tự sự, miêu tả:
+ Đêm nay Bác không ngủ: Bài thơ miêu tả đêm dài của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở chiến khu, khi người không ngủ để lo lắng cho an toàn của đồng đội và dân chúng.
+ Lượm: Bài thơ về một cậu bé liên lạc viên trong chiến tranh Việt Nam, thể hiện tinh thần dũng cảm và yêu đời.
+ Gấu con chân vòng kiềng: Bài thơ nhẹ nhàng kể về chú gấu con có đôi chân vòng kiềng, miêu tả hành trình và nỗ lực vượt qua khó khăn.
- Văn bản nghị luận xã hội:
+ Vì sao chúng ta cần đối xử tốt với động vật?: Một bài viết về lý do và cách chúng ta nên đối xử nhân ái với động vật, góp phần bảo vệ hệ sinh thái.
+ Khan hiếm nước ngọt: Bài viết phân tích tình trạng khan hiếm nước ngọt toàn cầu, nguyên nhân và giải pháp khả thi.
+ Tại sao nên nuôi vật nuôi trong nhà?: Nêu các lợi ích của việc nuôi động vật trong nhà, cả về mặt tinh thần và thể chất.
- Truyện ngắn:
+ Bức tranh của em gái tôi: Kể về cậu bé và em gái nhỏ của mình, mối quan hệ anh em và cuộc thi vẽ tranh với bất ngờ từ tài năng của em gái.
+ Điều không tính trước: Câu chuyện về những bất ngờ trong cuộc sống và cách con người thích ứng với chúng.
+ Chích bông ơi!: Kể về hành trình đầy thử thách của chú chim Chích bông để tìm kiếm tự do và hạnh phúc.
- Văn bản thông tin thuật lại sự kiện theo nguyên nhân – kết quả:
+ Phạm Tuyên và ca khúc mừng chiến thắng: Kể về nhạc sĩ Phạm Tuyên và ca khúc 'Như có Bác Hồ trong ngày vui đại thắng' để chúc mừng chiến thắng.
+ Điều gì giúp bóng đá Việt Nam thành công?: Phân tích các yếu tố giúp bóng đá Việt Nam đạt thành tựu gần đây.
+ Những phát minh bất ngờ: Kể về các phát minh tình cờ nhưng quan trọng, và mối liên hệ giữa sáng tạo và may mắn.
Câu 2 trang 112 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Tóm tắt nội dung chính của các bài đọc hiểu trong sách Ngữ văn 6, tập hai theo mẫu dưới đây:
- Bài học đường đời đầu tiên: Câu chuyện về chú Dế Mèn kiêu ngạo và ngạo mạn, thích thể hiện sức mạnh và coi thường loài vật khác. Sau khi gây ra tai họa và cái chết của bạn Dế Choắt, Dế Mèn nhận ra lỗi lầm và học được bài học về sự khiêm tốn và tôn trọng.
- Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện kể về ông lão nghèo khó sống với vợ tham lam. Khi bắt được con cá vàng có phép thuật, ông lão thả cá và vợ yêu cầu nhiều điều ước tham lam. Cuối cùng, cá vàng lấy lại tất cả và vợ ông lão phải chịu hậu quả.
- Cô bé bán diêm: Câu chuyện đầy cảm xúc về một cô bé nghèo bán diêm trong đêm giao thừa lạnh lẽo. Em tìm thấy sự ấm áp và hạnh phúc trong những giây phút cuối cùng trước khi ra đi. Câu chuyện phản ánh sự bất công xã hội và lòng trắc ẩn đối với những người yếu thế.
- Đêm nay Bác không ngủ: Bài thơ miêu tả một đêm không ngủ của Chủ tịch Hồ Chí Minh khi ở chiến khu. Hình ảnh Bác lo lắng cho an toàn của quân đội và nhân dân thể hiện tình yêu thương sâu sắc và trách nhiệm của Bác.
- Lượm: Bài thơ khắc họa hình ảnh dũng cảm và hồn nhiên của cậu bé liên lạc Lượm trong thời chiến. Dù đối mặt với nhiều hiểm nguy, Lượm vẫn lạc quan và yêu đời. Nhà thơ bày tỏ lòng kính trọng và ca ngợi sự dũng cảm của cậu.
- Gấu con chân vòng kiềng: Câu chuyện về chú gấu con có đôi chân vòng kiềng, ban đầu cảm thấy tự ti về ngoại hình. Tuy nhiên, chú dần học cách yêu bản thân và tự hào về chính mình, mang lại bài học về sự tự tin và lòng tự trọng.
- Vì sao chúng ta nên đối xử tốt với động vật?: Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối xử nhân đạo với động vật. Bảo vệ động vật không chỉ là trách nhiệm của con người mà còn giúp duy trì hệ sinh thái và sự đa dạng sinh học.
- Khan hiếm nước ngọt: Bài viết phân tích tình trạng cạn kiệt nguồn nước ngọt toàn cầu, với những tác động nghiêm trọng đối với đời sống con người và hệ sinh thái. Văn bản cũng đề xuất các biện pháp nhằm bảo tồn và sử dụng nước hiệu quả.
- Tại sao nên nuôi vật nuôi trong nhà?: Văn bản làm rõ những lợi ích của việc nuôi thú cưng tại gia, như giảm căng thẳng, tăng cường tình cảm gia đình và mang lại niềm vui cho cuộc sống hàng ngày.
- Bức tranh của em gái tôi: Câu chuyện nói về em gái với trái tim thuần khiết và tình cảm chân thành dành cho anh trai. Câu chuyện xoay quanh bức tranh do em gái vẽ, giúp anh trai nhận ra những giá trị thật sự trong cuộc sống.
- Điều không tính trước: Câu chuyện kể về ba người bạn nhỏ bắt đầu bằng những xung đột do hiểu lầm. Tuy nhiên, qua những tình huống bất ngờ, họ dần hiểu nhau và trở nên gắn bó hơn.
- Chích bông ơi!: Câu chuyện xúc động về hai cha con Dế Vần và cách họ chăm sóc chú chim chích bông. Sự chăm sóc tận tâm và tình yêu thương của cha con Dế Vần tạo nên một câu chuyện đẹp về lòng nhân ái và tình bạn giữa các loài.
- Phạm Tuyên và bài hát ăn mừng chiến thắng: Văn bản mô tả quá trình sáng tác bài hát 'Như có Bác trong ngày đại thắng' của nhạc sĩ Phạm Tuyên vào ngày miền Nam được giải phóng, ghi dấu một chiến thắng quan trọng của dân tộc.
- Những yếu tố giúp bóng đá Việt Nam thành công: Văn bản phân tích các yếu tố góp phần vào sự thành công của đội tuyển bóng đá Việt Nam, bao gồm nỗ lực của cầu thủ, chiến lược huấn luyện viên và sự ủng hộ từ người hâm mộ.
- Các phát minh “bất ngờ và tình cờ”: Văn bản kể về những phát minh khoa học được phát hiện một cách tình cờ, đã có ảnh hưởng lớn đến đời sống con người và xã hội.
Hướng dẫn đọc các thể loại văn bản
- Các thể loại truyện (truyện đồng thoại, tác phẩm của Andersen và Pushkin, truyện ngắn):
+ Hình thức: Chú trọng vào các yếu tố như nhân vật (đặc điểm, hành động, tính cách), cốt truyện (diễn biến, cao trào, kết thúc), người kể chuyện (ngôi kể thứ nhất hoặc thứ ba), cùng với lời của người kể và nhân vật.
+ Nội dung: Khám phá đề tài, chủ đề và ý nghĩa của câu chuyện. Đánh giá cách tác giả truyền tải thông điệp qua sự phát triển của cốt truyện và hành động của nhân vật.
- Thơ có yếu tố tự sự và miêu tả:
+ Hình thức: Tập trung vào các yếu tố như vần, nhịp, biện pháp tu từ và cấu trúc của bài thơ. Lưu ý đến các yếu tố tự sự và miêu tả, tạo nên câu chuyện hoặc hình ảnh trong bài thơ.
+ Nội dung: Khám phá đề tài, chủ đề và thông điệp mà bài thơ muốn truyền đạt. Phân tích cách nhà thơ dùng ngôn từ để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ và câu chuyện.
- Văn bản nghị luận:
+ Hình thức: Xác định các yếu tố như quan điểm, lý lẽ và minh chứng trong văn bản. Đánh giá cách các luận điểm được trình bày và hỗ trợ bằng các lý lẽ và dẫn chứng.
+ Nội dung: Tìm hiểu đề tài, chủ đề và ý nghĩa của văn bản nghị luận. Phân tích cách tác giả đưa ra quan điểm và thuyết phục độc giả qua lập luận và chứng cứ.
- Văn bản thông tin mô tả một sự kiện theo cấu trúc nguyên nhân – kết quả:
+ Hình thức: Chú ý đến tiêu đề, cấu trúc, phần tóm tắt, hình ảnh và cách trình bày nội dung. Đánh giá cách tác giả sắp xếp sự kiện một cách rõ ràng và mạch lạc.
+ Nội dung: Phân tích đề tài, vấn đề và thông điệp của sự kiện được mô tả. Xem xét mối quan hệ nguyên nhân – kết quả và cách tác giả giải thích và phân tích sự kiện.
Câu 4 trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Lập danh sách các văn bản văn học (truyện, thơ) đã học trong hai tập sách Ngữ văn 6; từ đó, nhận xét sự khác biệt về đặc điểm hình thức của từng thể loại giữa hai tập sách (Gợi ý: Thơ lục bát ở tập một; thơ có yếu tố tự sự và miêu tả ở tập hai).
Truyện:
- Ngữ văn 6, tập một: Khám phá thế giới thần thoại và truyền thuyết qua ba câu chuyện nổi tiếng: Thánh Gióng, Thạch Sanh, và Sự tích Hồ Gươm. Những câu chuyện này không chỉ là tác phẩm văn học quý giá mà còn mang lại bài học về lòng dũng cảm, sức mạnh và tình yêu quê hương.
- Ngữ văn 6, tập hai: Khám phá sự học hỏi và trải nghiệm qua các câu chuyện như Bài học đường đời đầu tiên, Ông lão đánh cá và con cá vàng, Cô bé bán diêm, và nhiều câu chuyện khác. Mỗi trang sách mở ra một thế giới mới, với mỗi câu chuyện mang lại bài học về tình cảm, đạo đức và thành công.
Thơ:
- Ngữ văn 6, tập một: Cảm nhận sâu sắc về tình mẹ qua các tác phẩm như À ơi tay mẹ và Về thăm mẹ, cùng với vẻ đẹp gần gũi của ca dao Việt Nam. Những bài thơ này không chỉ là tác phẩm văn học, mà còn là những ký ức và hình ảnh thân thuộc của tuổi thơ.
- Ngữ văn 6, tập hai: Khám phá thế giới cảm xúc qua những đêm dài trong Đêm nay bác không ngủ, sự khát khao trong Lượm, và tình cảm giữa người và động vật trong Gấu con chân vòng kiềng. Những bài thơ này chứa đựng nhiều cảm xúc và suy tư sâu sắc về cuộc sống.
Câu 5 trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Lập danh sách các văn bản nghị luận và văn bản thông tin đã học trong hai tập sách Ngữ văn 6; từ đó, nhận xét sự khác biệt về nội dung đề tài của mỗi loại văn bản giữa hai tập sách (Gợi ý: Ngữ văn 6, tập một tập trung vào nghị luận văn học; Ngữ văn 6, tập hai tập trung vào nghị luận xã hội).
Văn bản nghị luận
- Ngữ văn 6, tập một: Các tác phẩm như Thánh Gióng, Thạch Sanh và Sự tích Hồ Gươm cung cấp cái nhìn sâu sắc về nghị luận văn học. Chúng giúp học sinh nắm vững cách phân tích và trình bày một bài nghị luận thông qua việc tìm hiểu cốt truyện, nhân vật và chủ đề của các tác phẩm. Học sinh sẽ phát triển kỹ năng đánh giá và bày tỏ quan điểm cá nhân về các tác phẩm văn học.
- Ngữ văn 6, tập hai: Các tác phẩm như Vì sao chúng ta cần đối xử tốt với động vật?, Khan hiếm nước ngọt, và Tại sao nên nuôi vật nuôi trong nhà? hướng dẫn học sinh về nghị luận xã hội. Những tác phẩm này giúp học sinh học cách trình bày một bài nghị luận xã hội bằng việc xác định vấn đề, xây dựng lập luận và cung cấp bằng chứng hỗ trợ. Điều này giúp học sinh phát triển khả năng phản biện và thuyết phục về các vấn đề xã hội.
Văn bản thông tin
- Ngữ văn 6, tập một: Các tác phẩm như Hồ Chí Minh và “Tuyên ngôn Độc lập”, Diễn biến Chiến dịch Điện Biên Phủ, và Giờ Trái Đất đều được trình bày theo trình tự thời gian. Điều này giúp học sinh theo dõi chuỗi sự kiện lịch sử quan trọng và hiểu rõ bối cảnh cũng như ý nghĩa của chúng.
- Ngữ văn 6, tập hai: Các văn bản như Phạm Tuyên và ca khúc mừng chiến thắng, Điều gì giúp bóng đá Việt Nam chiến thắng?, và Những phát minh “tình cờ và bất ngờ” cung cấp cái nhìn về sự kiện theo mô hình nguyên nhân – kết quả. Những văn bản này giúp học sinh nắm vững cách phân tích sự kiện qua mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, hiểu rõ quá trình và tác động của các sự kiện đối với nhau.
Câu 6 trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Liệt kê các kiểu văn bản đã được luyện tập trong sách Ngữ văn 6, tập hai.
- Viết bài văn mô tả một trải nghiệm đáng nhớ:
Một bài văn về trải nghiệm đáng nhớ thường bắt đầu bằng việc trình bày ngắn gọn bối cảnh của sự kiện hoặc trải nghiệm. Tiếp theo, người viết sẽ mô tả chi tiết diễn biến của trải nghiệm, nhấn mạnh những chi tiết quan trọng, cảm xúc và suy nghĩ trong suốt quá trình. Cuối cùng, bài văn kết thúc bằng việc chia sẻ cảm nhận cá nhân về trải nghiệm và những bài học hoặc ký ức mà nó để lại.
- Viết đoạn văn thể hiện cảm nhận về bài thơ có yếu tố tự sự, miêu tả:
Khi viết đoạn văn về bài thơ, cần phân tích các yếu tố tự sự và miêu tả, đồng thời chia sẻ cảm xúc cá nhân về những yếu tố đó. Hãy chú trọng đến việc bài thơ sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh và âm điệu để kể chuyện hoặc vẽ nên bức tranh. Kết thúc bài viết bằng cách diễn đạt cảm nhận và suy nghĩ của bạn về ý nghĩa và giá trị của bài thơ đối với bản thân.
- Viết bài văn bày tỏ quan điểm về một hiện tượng đời sống:
Bài văn nên khởi đầu bằng cách trình bày rõ ràng hiện tượng đời sống đang được phân tích, cùng với quan điểm chính của bạn về hiện tượng đó. Tiếp theo, cung cấp các lý do và bằng chứng để ủng hộ quan điểm của mình. Lý do cần được trình bày một cách mạch lạc và dễ hiểu. Cuối cùng, tổng kết quan điểm và có thể đưa ra những gợi ý hoặc giải pháp liên quan đến hiện tượng đó.
- Viết bài văn mô tả cảnh sinh hoạt:
Bài văn về cảnh sinh hoạt nên bắt đầu bằng việc giới thiệu bối cảnh và nhân vật tham gia vào hoạt động. Mô tả chi tiết về cảnh vật, hoạt động và bầu không khí. Chú ý đến âm thanh, màu sắc và chuyển động để tạo ra hình ảnh sống động cho người đọc. Kết thúc bằng cảm nhận cá nhân về cảnh sinh hoạt và ý nghĩa của nó trong cuộc sống.
- Tóm tắt văn bản thông tin:
Khi tóm tắt một văn bản thông tin, cần cô đọng nội dung bằng cách loại bỏ những chi tiết phụ và chỉ giữ lại những điểm nổi bật. Điều này bao gồm xác định chủ đề, mục tiêu và các thông tin thiết yếu được nêu trong văn bản. Đảm bảo rằng tóm tắt phản ánh trung thực nội dung và các điểm quan trọng của văn bản gốc.
- Viết biên bản:
Biên bản bắt đầu bằng việc ghi rõ thông tin về sự kiện hoặc cuộc họp, như thời gian, địa điểm và danh sách người tham dự. Tiếp theo, ghi lại diễn biến của sự kiện hoặc cuộc họp, bao gồm các vấn đề được bàn luận, quyết định được đưa ra và các nhiệm vụ cần thực hiện. Cuối cùng, biên bản cần có chữ ký của người ghi chép để xác nhận tính chính xác của nội dung.
Câu 7 trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Nêu và phân tích mối liên hệ giữa các nội dung đọc hiểu và yêu cầu viết trong các bài học của sách Ngữ văn 6, tập hai.
- Kể lại một trải nghiệm đáng nhớ trong bài văn:
Để viết một bài văn về trải nghiệm đáng nhớ, bạn cần xác định nhân vật chính trong câu chuyện, có thể là chính bạn hoặc một ai đó. Sau đó, hãy xác định cốt truyện bằng cách nắm bắt trình tự các sự việc nổi bật trong trải nghiệm. Chọn lọc những sự việc quan trọng và tập trung vào các chi tiết ấn tượng. Đồng thời, chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ của bạn về từng sự việc để tạo nên một câu chuyện hấp dẫn và chân thực.
- Viết một đoạn văn ghi lại cảm nhận về bài thơ có yếu tố tự sự và miêu tả:
Trong đoạn văn này, bạn nên hiểu rõ ý nghĩa và cảm xúc mà bài thơ truyền tải. Hãy chú trọng vào các yếu tố tự sự và miêu tả trong bài thơ khi ghi lại cảm nhận của bạn. Đề cập đến nội dung, hình ảnh, âm điệu, và cách sử dụng ngôn ngữ của bài thơ để tạo hiệu ứng nghệ thuật. Diễn đạt cảm nhận cá nhân và giải thích vì sao những yếu tố này có ý nghĩa đối với bạn.
- Viết bài văn trình bày quan điểm về một hiện tượng trong đời sống:
Khi trình bày quan điểm về một hiện tượng trong đời sống, bạn cần dựa vào các tài liệu thông tin để xây dựng lý lẽ và bằng chứng. Chọn một hiện tượng cụ thể và nêu rõ quan điểm của bạn. Tiếp theo, cung cấp các lý lẽ và chứng cứ để hỗ trợ ý kiến của mình. Sử dụng dẫn chứng từ thực tế hoặc dữ liệu từ các nguồn thông tin để làm cho quan điểm của bạn thêm phần thuyết phục.
- Tóm lược nội dung văn bản thông tin:
Khi tóm lược một văn bản thông tin, bạn cần nắm vững các sự kiện và cách trình bày chúng. Đọc kỹ văn bản để xác định thông tin chính như đề tài, mục đích và nội dung quan trọng. Tập trung vào các chi tiết chính và loại bỏ những thông tin phụ. Diễn đạt lại nội dung một cách rõ ràng, mạch lạc và ngắn gọn, đồng thời giữ nguyên ý nghĩa của văn bản gốc.
Câu 8 trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Nêu ý nghĩa và tác dụng của việc sử dụng văn bản kết hợp với hình ảnh, bảng biểu, đồ thị,... (văn bản đa phương thức).
Việc tạo ra một văn bản đa phương thức, kết hợp văn bản với hình ảnh, bảng biểu, đồ thị,... giúp truyền đạt thông tin một cách sinh động và hấp dẫn hơn. Sự kết hợp này không chỉ làm cho văn bản trở nên ấn tượng và bắt mắt, mà còn giúp người đọc dễ dàng hiểu và tiếp thu thông tin nhanh chóng hơn.
Sử dụng hình ảnh, bảng biểu, và đồ thị giúp người viết làm rõ các điểm chính, số liệu thống kê và mô tả chi tiết, tạo nên một trải nghiệm đọc sinh động và hấp dẫn. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người học tốt qua hình ảnh hoặc muốn tiếp thu thông tin nhanh chóng mà không phải đọc từng câu văn.
Tuy nhiên, việc xây dựng một văn bản đa phương thức yêu cầu người viết phải có sự sáng tạo và linh hoạt. Họ cần lựa chọn thông tin một cách chính xác và sáng tạo, đồng thời tổ chức các yếu tố trong văn bản một cách hợp lý để tạo ra một tác phẩm hoàn chỉnh và có giá trị.
Câu 9 trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Đưa ra các yêu cầu rèn luyện kỹ năng nói và nghe trong sách Ngữ văn 6, tập hai, và phân tích mối liên hệ của những yêu cầu này với các yêu cầu về đọc hiểu và viết.
Trong sách Ngữ văn 6, tập hai, các kỹ năng nói và nghe được rèn luyện qua nhiều hoạt động đa dạng, gắn liền với các yêu cầu đọc hiểu và viết. Những yêu cầu về kỹ năng nói và nghe bao gồm:
- Kể lại một trải nghiệm đáng nhớ:
Học sinh được yêu cầu chia sẻ một trải nghiệm đáng nhớ của bản thân. Kỹ năng này giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt một cách mạch lạc và rõ ràng, đồng thời thể hiện cảm xúc và suy nghĩ cá nhân về trải nghiệm đó. Học sinh cần chú trọng vào việc sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
- Đưa ra quan điểm về một vấn đề:
Học sinh cần trình bày quan điểm của mình về một vấn đề cụ thể. Kỹ năng này giúp học sinh học cách tổ chức ý kiến một cách logic, đồng thời sử dụng lý lẽ và chứng cứ để thuyết phục người nghe. Học sinh cần diễn đạt quan điểm một cách mạch lạc, rõ ràng và có cơ sở.
- Đưa ra quan điểm về một hiện tượng xã hội:
Học sinh được yêu cầu trình bày ý kiến cá nhân về một hiện tượng trong xã hội. Kỹ năng này giúp học sinh cải thiện khả năng quan sát, đánh giá và diễn đạt suy nghĩ một cách thuyết phục. Học sinh cần sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và rõ ràng để thuyết phục người nghe.
- Thảo luận nhóm về một vấn đề trong cuộc sống, phân tích nguyên nhân và kết quả của sự việc hoặc sự kiện:
Học sinh tham gia vào các buổi thảo luận nhóm để khám phá các vấn đề trong cuộc sống, phân tích nguyên nhân và kết quả của các sự kiện cụ thể. Kỹ năng này giúp học sinh phát triển khả năng làm việc nhóm, lắng nghe và trao đổi ý kiến một cách tích cực. Học sinh cần biết cách thảo luận, tranh luận và tôn trọng quan điểm của người khác trong quá trình thảo luận.
- Mối liên hệ giữa nội dung nói và nghe với nội dung đọc hiểu và viết:
+ Nói là việc truyền đạt thông tin bằng lời nói (ngôn ngữ nói):
Học sinh cần phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ nói một cách mạch lạc và rõ ràng để truyền tải thông điệp và quan điểm hiệu quả. Kỹ năng này có liên quan chặt chẽ đến đọc hiểu và viết, nhưng được thực hiện thông qua giao tiếp lời nói.
+ Viết là cách truyền đạt thông tin qua văn bản (ngôn ngữ viết):
Viết yêu cầu học sinh phải phát triển khả năng trình bày ý kiến một cách rõ ràng, có cấu trúc và sáng tạo. Kỹ năng này liên quan đến khả năng nói và nghe, nhưng được thực hiện qua ngôn ngữ viết.
Câu 10 trang 113 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Các nội dung tiếng Việt được học trong sách Ngữ văn 6, tập hai bao gồm những gì?
Bài 6: Mở rộng chủ ngữ bằng cụm từ.
- Bài 7: Các biện pháp tu từ hoán dụ
- Bài 8: Tìm hiểu về từ Hán Việt
- Bài 9: Nghiên cứu về trạng ngữ
- Bài 10: Sử dụng dấu ngoặc kép, lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu.
2. Soạn bài Ôn tập và tự đánh giá cuối học kỳ 2 (trang 114-115) lớp 6
I. Phần đọc hiểu
a) Đọc đoạn văn sau (SGK Ngữ văn 6 tập 2 trang 114, 115) và trả lời các câu hỏi:
Tôi đã sống một mình từ khi còn nhỏ. Đây là truyền thống lâu đời trong gia đình dế của chúng tôi. Mẹ thường nói với chúng tôi rằng: “Con phải tự lập để biết cách tự lo liệu cuộc sống. Nếu cứ phụ thuộc vào cha mẹ, các con sẽ trở nên ỷ lại và không thể làm gì ra hồn khi trưởng thành.” Vì vậy, sau khi sinh, cha mẹ sẽ chuẩn bị cho các con ra ở riêng. Trong lứa sinh này, chúng tôi có ba anh em. Chúng tôi chỉ ở cùng mẹ ba ngày, đến ngày thứ ba, mẹ dẫn chúng tôi đến nơi và đặt mỗi đứa vào một cái hang đất mới ở bờ ruộng đối diện đầm nước, nơi mẹ đã công phu đào bới và làm hang cho chúng tôi. Tôi là đứa nhỏ nhất, nên mẹ còn để lại ít cỏ non trước cửa hang để tôi có chút thức ăn trong những ngày đầu.
Mẹ tôi đã rời đi.
Tôi không cảm thấy buồn, ngược lại, tôi cảm thấy rất thoải mái vì được ở một mình trong không gian thoáng đãng và mát mẻ. Tôi cảm ơn mẹ trong lòng và bắt đầu khám phá từng cái hang mà mẹ đã chuẩn bị. Khi đã xem xét xong, tôi đứng ngoài cửa, ngước mặt lên trời. Qua những cọng cỏ mảnh, tôi nhìn thấy bầu trời trong xanh. Tôi vươn cánh và hát vang lên những tiếng hót vui vẻ.
(Trích Dế Mèn phiêu lưu ký – Tô Hoài)
Câu 1 (trang 115 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Bạn hãy cho biết phương án nào đúng về nội dung đoạn trích?
B. Đoạn trích nói về loài dế nhưng mô tả chúng như con người
Câu 2 (trang 115 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Trong đoạn trích, người kể chuyện sử dụng ngôi nào?
B. Ngôi thứ nhất
Câu 3 (trang 115 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Chi tiết nào trong đoạn trích giúp nhận diện loài dế?
C. Sinh sống trong hang đất gần bờ ruộng; ăn cỏ non
Câu 4 (trang 115 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Trạng ngữ “Tới hôm thứ ba” trong câu “Tới hôm thứ ba, mẹ đi trước, ba đứa tôi tấp tểnh, khấp khởi, nửa lo nửa vui theo sau.” trả lời cho câu hỏi gì?
C. Thời điểm nào?
Câu 5 (trang 115 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Câu nào tổng hợp chính xác nội dung của đoạn trích?
C. Nhân vật “tôi” kể lại việc cha mẹ cho ra sống riêng.
3. Soạn bài Ôn tập và tự đánh giá cuối học kỳ 2 lớp 6 (trang 116-117) một cách đầy đủ
Câu 6 (trang 116 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Phương án nào đúng về tính cách của nhân vật “tôi” trong đoạn trích?
A. Yêu thích sự độc lập
b) Đọc đoạn trích sau (SGK Ngữ văn 6 tập 2 trang 116) và trả lời các câu hỏi:
Động vật trong tự nhiên không chỉ là những sinh vật vô tri, những khối xương, thịt để chúng ta khai thác. Chúng là kết quả tuyệt vời của hàng triệu năm tiến hóa, làm phong phú thêm cuộc sống. Hãy tưởng tượng, nếu bạn uống một lon bia Tai-gơ (Tiger) với hình con hổ mà không biết con hổ thật ra thế nào. Hay đứa trẻ yêu thích tô màu tê giác mà chưa bao giờ thấy chúng ngoài đời thực.
Việc bảo tồn các loài động vật hoang dã, quý hiếm không chỉ quan trọng mà còn cần thiết để duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái. Tự nhiên hoạt động theo các quy luật tồn tại và vận hành, để bảo đảm các hệ sinh thái hoạt động như một hệ thống hoàn chỉnh. Chu trình này hỗ trợ chu trình khác, với sự hiện diện của một loài có thể hỗ trợ hoặc kiềm chế loài khác để duy trì sự cân bằng tối ưu. Khi một loài bị tuyệt chủng, nó có thể dẫn đến sự mất cân bằng từ mức độ nhỏ đến lớn, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ sinh thái và cuối cùng là toàn bộ Trái Đất. Khi hệ sinh thái bị mất cân bằng, con người sẽ phải chịu mọi hậu quả.
Chúng ta có thể thấy rõ lý do vì sao việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm là cần thiết qua đoạn văn trên.
(Theo Nam Nguyễn – vnexpress.net)
Câu 7 (trang 116 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Phương án nào giải thích tại sao đoạn văn trên được coi là văn bản nghị luận?
A. Đưa ra các lý do để thuyết phục mọi người bảo vệ động vật hoang dã
Câu 8 (trang 116 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Câu nào dưới đây có chủ ngữ được mở rộng?
C. Đứa con thân yêu của bạn tô màu lên bức tranh loài tê giác.
Câu 9 (trang 117 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Đoạn trích nêu ra bao nhiêu lý do cần bảo vệ động vật hoang dã?
B. 2
Câu 10 (trang 117 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Hãy liệt kê các lý do mà bạn đã xác định ở câu 9, mỗi lý do nên được trình bày trong một câu văn ngắn gọn.
Các lý do trong bài viết làm rõ sự quan trọng của động vật trong tự nhiên như sau:
- Đa dạng sinh học: Động vật trong tự nhiên làm phong phú cuộc sống bằng cách tạo ra sự đa dạng sinh học. Mỗi loài có vai trò riêng trong hệ sinh thái, từ việc thụ phấn cho thực vật, phân tán hạt giống đến việc duy trì chuỗi thức ăn.
- Cân bằng sinh thái: Động vật đóng vai trò trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái. Chúng giúp kiểm soát số lượng của các loài khác, ngăn ngừa sự bùng phát của sâu bệnh và các yếu tố gây hại khác, đảm bảo hệ sinh thái hoạt động ổn định và bền vững.
Những lý do này chứng tỏ vai trò thiết yếu của động vật trong việc giữ gìn sự cân bằng và đa dạng của môi trường tự nhiên. Việc bảo vệ và chăm sóc động vật không chỉ mang lại lợi ích cho chúng mà còn giúp duy trì một môi trường sống khỏe mạnh và ổn định.
II. Viết
Chọn một trong hai đề dưới đây và viết thành một bài văn ngắn (khoảng 2 trang):
Đề 1: Giới thiệu một nhân vật có tấm lòng nhân ái từ các văn bản truyện đã học trong sách Ngữ văn 6, tập 2 và nêu lý do bạn yêu thích nhân vật này.
Trong sách Ngữ văn 6, tập 2, một tác phẩm nổi bật mà tôi đã học là truyện ngắn 'Bức tranh của em gái tôi', trong đó nhân vật Kiều Phương, cô em gái với tâm hồn nhân hậu, đã để lại ấn tượng mạnh mẽ với tôi.
Câu chuyện trong truyện ngắn này được kể từ góc nhìn của người anh, mang đến cái nhìn chân thực và sâu sắc về nhân vật chính. Chúng ta chứng kiến sự phát triển tâm lý của nhân vật người anh qua những cảm xúc khác nhau. Tuy nhiên, giữa những biến đổi tâm lý đó, nhân vật nổi bật là cô em gái Kiều Phương, với sự hồn nhiên và sâu sắc, đã tạo nên sự hòa quyện và tinh tế cho câu chuyện. Cô bé không chỉ làm cho câu chuyện thêm phong phú mà còn đóng vai trò động viên và bổ sung ý nghĩa cho nó.
Kiều Phương được miêu tả là một cô bé hồn nhiên và vui tươi, với niềm đam mê mãnh liệt về hội họa. Niềm đam mê này không chỉ là lý tưởng mơ hồ mà còn được thể hiện rõ qua việc vẽ tranh hàng ngày và sử dụng các vật liệu nghệ thuật. Quyết tâm và nhiệt huyết của Kiều Phương đã làm cho ước mơ trở thành họa sĩ trở nên thực tế và rõ ràng hơn bao giờ hết.
Dù bị gọi là 'mèo con' và phải nghe những lời phàn nàn từ anh trai, Kiều Phương vẫn luôn duy trì được sự vui vẻ và hòa đồng. Cách cô bé tương tác với anh trai là minh chứng rõ ràng cho sự hồn nhiên, trong sáng và đáng yêu của mình. Dù anh trai có thể cảm thấy không thoải mái, nhưng sự tự tin và niềm tin của Kiều Phương không hề bị giảm sút, khiến cho người đọc cảm thấy ấm áp và thích thú.
Điểm đặc biệt nhất của Kiều Phương chính là trái tim nhân hậu và tình yêu thương cô dành cho anh trai, thể hiện qua bức tranh của cô. Bức tranh không chỉ chứa đựng tình cảm và hy vọng của cả hai, mà còn góp phần thay đổi cảm xúc của anh trai, mở ra một góc nhìn mới về em gái mình, từ sự hối tiếc, xấu hổ đến lòng biết ơn và nhận thức đúng đắn về tình cảm gia đình.
'Bức tranh của em gái tôi' không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là một bức tranh cảm động về tình cảm gia đình và lòng nhân ái, được thể hiện qua góc nhìn chân thật của một người anh.
Đề 2: Có quan điểm cho rằng việc nuôi chó, mèo trong nhà không chỉ vô ích mà còn gây mất vệ sinh. Bạn có đồng ý với quan điểm này không? Hãy trình bày ý kiến của bạn và đưa ra các lí lẽ, bằng chứng để làm rõ quan điểm của bạn.
Tôi không đồng tình với quan điểm cho rằng việc nuôi chó, mèo trong nhà là vô ích và gây mất vệ sinh. Dưới đây là những lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ quan điểm của tôi:
- Lợi ích tinh thần từ việc nuôi chó, mèo: Việc có thú cưng trong nhà không chỉ mang đến niềm vui và sự thư giãn cho chủ nhân mà còn có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tinh thần. Nhiều nghiên cứu cho thấy sự tương tác với thú cưng có thể làm giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện tâm trạng tổng thể.
- Tạo môi trường sống tích cực: Nuôi chó, mèo có thể tạo ra một môi trường sống tích cực, miễn là được chăm sóc và vệ sinh đúng cách. Chăm sóc thú cưng bao gồm việc tắm rửa định kỳ, làm sạch, kiểm tra sức khỏe và tiêm phòng, giúp hạn chế vi khuẩn và mùi hôi trong nhà.
- Lợi ích sức khỏe: Một số nghiên cứu cho thấy nuôi thú cưng có thể tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh như cao huyết áp và bệnh tim mạch. Hơn nữa, việc dắt chó đi dạo hàng ngày cũng là một cách hiệu quả để tăng cường hoạt động thể chất cho cả chủ và thú cưng.
- Vấn đề vệ sinh: Mất vệ sinh không phải do việc nuôi chó, mèo mà là do cách chăm sóc và vệ sinh của chủ nhân. Nếu thú cưng được chăm sóc đúng cách, chúng có thể sống cùng gia đình mà không gây ra vấn đề về vệ sinh.
- Lựa chọn thú cưng phù hợp: Việc chọn lựa loài thú cưng phù hợp với điều kiện sống và khả năng chăm sóc của gia đình rất quan trọng. Bạn có thể chọn các loài chó, mèo nhỏ hoặc không rụng lông để giảm bớt vấn đề về vệ sinh và quản lý dễ dàng hơn.
Dựa trên các lý lẽ và chứng cứ đã nêu, tôi khẳng định rằng nuôi chó, mèo trong nhà không chỉ mang lại nhiều lợi ích mà còn không gây ra vấn đề vệ sinh nếu được chăm sóc đúng cách.
- Hướng dẫn soạn bài 'Mùa xuân nho nhỏ' chi tiết cho Ngữ văn lớp 9
- Đề thi học kỳ 2 môn Ngữ văn lớp 9 với đáp án mới nhất năm 2024