Việc soạn bài Phiếu học tập số 2 (Ôn tập học kì 1) trên các trang 127, 128, 129 trong sách Ngữ văn lớp 8 Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời các câu hỏi và làm bài văn 8.
Soạn bài Phiếu học tập số 2 (Ôn tập học kì 1) - Liên kết tri thức
1. Đọc
a. Đọc văn bản: Cuộc chiến trên sàn đấu
b. Thực hiện các yêu cầu
* Lựa chọn câu trả lời đúng (ghi vào vở)
Câu 1. Yếu tố nào không góp phần giúp bạn nhận biết đoạn trích trên đây là một phần của thể loại truyện lịch sử?
A. Sự kiện được mô tả
B. Góc nhìn của người kể trong đoạn trích
C. Nhân vật trong câu chuyện
D. Lối viết của nhân vật
Đáp án:
Chọn: B. Góc nhìn của người kể trong đoạn trích
Câu 2. Đoạn trích kể về sự kiện diễn ra vào thời kỳ nào trong lịch sử của Việt Nam?
A. Thời kỳ nhà Lý
B. Thời kỳ nhà Trần
C. Thời kỳ nhà Lê
D. Thời kỳ nhà Nguyễn
Đáp án:
Chọn: B. Thời kỳ nhà Trần
Câu 3. Câu nào dưới đây không phù hợp với mô tả về nhân vật Đô Trâu?
A. Một kẻ nguy hiểm được kiểm soát bởi Trần Ích Tắc
B. Một võ sĩ có tinh thần chiến đấu cao cả
C. Một đô vật nổi tiếng thường xuất hiện trong các trận đấu vật
D. Một người kiêu ngạo đã trải qua thất bại và hối hận
Đáp án:
Chọn: B. Một võ sĩ có tinh thần chiến đấu cao cả
Câu 4. Câu “Bây giờ Yết Kiêu đứng kia, ngay bên cạnh ông” cho biết cuộc đấu vật diễn ra vào thời điểm nào?
A. Cuộc đấu vật đang diễn ra
B. Cuộc đấu vật vừa mới kết thúc
C. Cuộc đấu vật đã từng diễn ra trước đó
D. Cuộc đấu vật chưa diễn ra
Đáp án:
Chọn: C. Cuộc đấu vật đã từng diễn ra trước đó
Câu 5. Trong câu “Đô Trâu đã bị quật ngã
A. Sự kính trọng
B. Sự ca ngợi
C. Sự chế nhạo
D. Sự đồng cảm
Đáp án:
Chọn: C. Sự chế nhạo
Câu 6. Câu nào dưới đây tóm tắt nội dung của đoạn trích?
A. Đoạn trích mô tả một sự kiện văn hóa truyền thống diễn ra tại làng xã trong quá khứ của Việt Nam.
B. Đoạn trích miêu tả một trận đấu vật đầy kịch tính, từ đó làm sáng tỏ bản chất của các nhân vật.
C. Đoạn trích ca ngợi tinh thần yêu nước và võ công cao quý trong truyền thống chống giặc của dân tộc.
D. Đoạn trích nhấn mạnh vào khả năng của Trần Quốc Tuấn trong việc chiến thắng đối thủ tài ba.
Đáp án:
Chọn: B. Đoạn trích miêu tả một trận đấu vật đầy kịch tính, từ đó làm sáng tỏ bản chất của các nhân vật.
* Trả lời câu hỏi
Câu 1 (trang 129 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 8 Tập 1): Hãy mô tả theo trình tự các sự kiện diễn ra trong đoạn trích.
Đáp án:
- Trần Quốc Tuấn, trong lúc ngồi uống rượu, nhận được thông báo từ bô lão rằng có một người chưa đủ tuổi bạ tịch muốn tranh giải nhất. Mặc dù đã bị khuyên nhưng thằng bé vẫn quyết định tranh giải nhất cùng Đô Trâu (đối thủ của Trần Ích Tắc).
- Trần Quốc Tuấn ra sới xem trận đấu và từ lúc nhìn thấy thằng bé, ông đã thích ngay.
- Trận đấu bắt đầu, Đô Trâu khinh thường đối thủ và gặp khó khăn trong việc thực hiện ý định của mình.
- Trong khi Đô Trâu toát mồ hôi và gặp khó khăn, thì đôi mắt sáng bóng và tỏa sáng của thằng bé vẫn rất tập trung.
- Yết Kiêu, với quyết tâm và gan lì, đã quật ngã Đô Trâu trong trận đấu. Trần Quốc Tuấn sau đó nhận Yết Kiêu vào đội quân gia nô của mình. Bây giờ Yết Kiêu đứng kia, ngay bên cạnh ông.
- Sau đó, Trần Quốc Tuấn thu nhận Yết Kiêu vào đội quân gia nô của mình. Đó chính là sự kết thúc của trận đấu.
Câu 2 (trang 129 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 8 Tập 1): Câu chuyện trong đoạn trích được kể bằng lời của người thứ ba. Người kể chuyện không có thiện cảm với Đô Trâu và Trần Ích Tắc.
Đáp án:
- Câu chuyện trong đoạn trích được kể bằng ngôi thứ ba.
- Qua lời kể của nhân vật, người thứ ba không có thiện cảm với Đô Trâu và Trần Ích Tắc.
Câu 3 (trang 129 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 8 Tập 1): Cặp nhân vật có sự đối lập là Đô Trâu và Yết Kiêu. Sự đối lập giữa họ làm nổi bật sự gan dạ của Yết Kiêu.
Đáp án:
- Trong câu chuyện, có sự đối lập giữa Trần Quốc Tuấn - Trần Ích Tắc và Yết Kiêu - Đô Trâu.
- Sự đối lập này đã làm nổi bật tính cách của từng nhân vật.
Câu 4 (trang 129 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 8 Tập 1): Trong đoạn trích, tác giả thường dùng cụm từ 'thằng bé' để chỉ Yết Kiêu, một chàng trai trẻ tuổi. Từ 'thằng bé' mang sắc thái nhấn mạnh và thường được thay thế bằng các từ như 'cậu bé', 'chú bé',... để mô tả Yết Kiêu.
Đáp án:
- Theo em, việc sử dụng từ 'thằng bé' nhấn mạnh tính cách của Yết Kiêu.
- Thay thế bằng các từ như 'cậu bé', 'chú bé',... để tạo sự nhất quán trong văn phong.
=> Việc sử dụng từ 'thằng bé' nhấn mạnh sự gan lì và sức mạnh của Yết Kiêu.
Câu 5 (trang 129 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 8 Tập 1): Theo em, việc Trần Quốc Tuấn thu nhận Yết Kiêu vào đội quân gia nô của mình thể hiện sự tinh tường trong chiêu dụng tài năng và khẳng định sức mạnh của Yết Kiêu.
Đáp án:
Việc Trần Quốc Tuấn thu nhận Yết Kiêu vào đội quân gia nô của mình thể hiện sự tinh tường trong chiêu dụng người tài, đồng thời khẳng định sức mạnh của Yết Kiêu.
2. Viết
Thực hiện tìm ý, lập dàn ý và viết phần Mở bài cho đề tài: Một chuyến tham quan thú vị.
Đáp án:
* Tìm ý
- Chuyến tham quan di tích lịch sử, văn hóa nào? Ai tổ chức? Mục đích của chuyến tham quan là gì?
- Chuyến đi diễn ra như thế nào? (trên đường đi, khi đến điểm tham quan, các hoạt động chính tiếp theo,…).
- Khung cảnh của chuyến tham quan có gì đặc biệt? (cảnh thiên nhiên, các công trình kiến trúc, những hiện vật được trưng bày ở khu di tích,…).
- Em có cảm xúc, suy nghĩ gì về chuyến tham quan di tích lịch sử, văn hóa đó? (Nêu ấn tượng về chuyến đi; hiểu biết mới về văn hóa, lịch sử của đất nước; tình cảm với quê hương…).
* Lập dàn ý
Sắp xếp các ý đã tìm ra vào từng phần để hoàn thiện dàn ý.
- Mở đầu:
+ Tổng quan về chuyến tham quan di tích lịch sử, văn hóa.
+ Chia sẻ cảm nhận cá nhân khi tham gia chuyến đi.
- Nội dung chính:
+ Tường thuật chi tiết về diễn biến chuyến tham quan (trên đường đi, đến điểm tham quan, thứ tự các điểm tham quan, các hoạt động chính,…).
+ Miêu tả, thuyết minh và chia sẻ ấn tượng về những điểm đặc biệt của di tích lịch sử, văn hóa (thiên nhiên, con người, kiến trúc,…).
- Kết luận:
Diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ về chuyến tham quan di tích lịch sử, văn hóa.
* Viết phần khai mạc
Mỗi cuộc hành trình trong cuộc đời là một câu chuyện đầy ý nghĩa. Trong số những chuyến đi, chuyến tham quan Mai Châu – Hòa Bình năm ngoái là một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất của tôi. Điều đó đã mở ra trước mắt tôi vẻ đẹp tuyệt vời của quê hương và thắt chặt tình cảm với đất nước này.
3. Thảo luận
Chuẩn bị cho bài thảo luận với đề tài: Kiêu căng và hiếu thắng – những thói xấu cần tránh.
Trả lời:
- Xác định vấn đề trình bày: Kiêu căng và hiếu thắng – những thói xấu cần tránh.
- Đặt ra mục tiêu nói rõ
- Xác định đối tượng người nghe
- Xác định không gian và thời gian diễn ra bài nói
- Thu thập ý tưởng và xây dựng dàn ý
Dàn ý:
1. Khởi đầu
Giới thiệu vấn đề cần thảo luận: tính kiêu căng và hiếu thắng. (Hiếu thắng là một trong những đặc điểm tiêu biểu gây ra rất nhiều hậu quả tiêu cực, ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân).
Lưu ý: Học sinh có thể lựa chọn viết mở bài trực tiếp hoặc gián tiếp tùy thuộc vào khả năng của bản thân.
2. Nội dung chính
a. Diễn giải
Tính kiêu căng: là khi tự cho mình cao hơn người khác và xem thường họ, gây ra sự không thoải mái cho người khác.
Tính hiếu thắng: biểu hiện mạnh mẽ và thái quá, không kiểm soát được hành động, dẫn đến những hậu quả tiêu cực và sai lầm do không chấp nhận sai lầm trong quá trình giải quyết vấn đề.
b. Phân tích
Tính kiêu căng và hiếu thắng bắt nguồn từ bản tính của con người muốn tự cao tự trọng và thể hiện bản thân. Thỉnh thoảng, tính hiếu thắng là kết quả của việc không được công nhận bởi mọi người...
Tính kiêu căng và hiếu thắng mang lại nhiều hậu quả đáng tiếc như: gây rạn nứt trong mối quan hệ, làm cho người khác tránh xa, tạo ra sự sợ hãi trong người khác,...
Để kiềm chế tính kiêu căng và hiếu thắng, mỗi người cần nhận biết đúng về giá trị của bản thân và biết khi nào nên im lặng khi không thể làm được điều gì. Khi đạt được thành tựu, hành động của bạn sẽ được người khác tán dương, không nên tự cao tự đại...
c. Chứng minh
Học sinh sử dụng các ví dụ cụ thể để minh họa cho bài làm văn của mình.
Lưu ý: các ví dụ phải được kiểm chứng, tiêu biểu và được nhiều người biết đến.
d. Phản đề
Trong xã hội, có nhiều người khiêm tốn, suy nghĩ sâu sắc và biết kiềm chế bản thân. Những người này thường tự giải quyết vấn đề của họ một cách nhẹ nhàng và được mọi người yêu quý, tôn trọng.
3. Tổng kết
Khẳng định lại tác hại của tính kiêu căng và hiếu thắng và rút ra bài học từ những điều đã trải qua.