1. Tổng quan nội dung
Bài thơ Bạch Đằng giang phú ca ngợi lòng yêu nước, niềm tự hào về truyền thống anh hùng, kiên cường và phẩm hạnh sáng ngời của dân tộc. Dưới đây là bài văn thể hiện niềm tự hào dân tộc và tóm tắt chiến thắng Bạch Đằng lúc bấy giờ:
“Giặc tan muôn thuở, bình yên thăng trầm,”
Tại sao đất hiểm lại có giá trị như vậy và tấm lòng cao cả của con người là gì?
Cấu trúc của tác phẩm được xây dựng qua cuộc đối thoại giữa hai nhân vật, “chủ” và “khách”.
2. Cấu trúc bài thơ
Bài thơ thường có bốn phần chính: mở đầu, thuyết minh, bình luận và kết luận. Tuy nhiên, cấu trúc của “Phú sông Bạch Đằng” có sự lặp lại đặc trưng:
– Phần 1 (“Khách có kẻ” – “Tiếc thay dấu vết luống còn lưu!”): thể hiện sự xúc động của nhân vật khách trước vẻ đẹp hùng vĩ của sông Bạch Đằng.
– Phần 2 (“Bên sông, bô lão hỏi, mong điều gì từ ta?” – “Tái hiện công lao, nghìn năm ca ngợi”): Những bô lão kể cho khách về những chiến công lừng lẫy trên sông Bạch Đằng.
– Phần 3 (“Tuy nhiên: Từ khi có vũ trụ, đã có giang san” – “Nhớ người xưa, lệ rơi đầy”): Những suy tư và bình luận của các bô lão về các chiến công xưa.
– Phần 4 (“Rồi vừa đi vừa hát rằng” – “Tại sao đất hiểm lại quý giá, và đức độ của con người là gì”): Lời ca ngợi khẳng định vai trò và phẩm hạnh của con người.
3. Những chiến công lịch sử trên sông Bạch Đằng
- Trong lịch sử, chiến thắng Bạch Đằng đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập và hòa bình của dân tộc. Sông Bạch Đằng, một nhánh của sông Kinh Thầy, nằm giữa Quảng Ninh và Hải Phòng, là nơi ghi dấu những chiến tích vĩ đại của Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán và bắt sống Hoằng Thao. Vào năm 1288, nhà Trần đã đánh bại quân Nguyên-Mông xâm lược và bắt sống Ô Mã Nhi.
- Chiến thắng vang dội này đã biến sông Bạch Đằng thành nguồn cảm hứng vô tận cho các nhà văn qua các thời kỳ, với những tác phẩm nổi tiếng như “Bạch Đằng giang” của Trần Minh Tông, “Bạch Đằng” của Nguyễn Sương, “Bạch Đằng cửa biển” của Nguyễn Trãi, và “Sau Bạch Đằng giang phú” của Nguyễn Mộng Tuân.
- Một số từ ngữ khó hiểu, điển cố, và cổ điển bao gồm: Nguyên, Tương, Vũ Huyệt, Đạm Vân Mộng, Tử Trương, Hề Phi, Xích Bích...
4. Nhân vật khách trong bài thơ
Nhân vật “khách” có thể là Trương Hán Siêu. Mặc dù đã lớn tuổi, nhưng hình ảnh “khách” vẫn thể hiện sự trang trọng. Qua các câu văn miêu tả, có thể thấy “khách” là người có tính cách hào sảng, mạnh mẽ, đồng thời cũng là một người thích du lịch, yêu thích khám phá, hiểu biết rộng và giao tiếp với thiên nhiên, thông thạo nhiều địa danh.
Dù nhân vật “khách” có vẻ ngoài phú quý, nhưng qua ngòi bút tài hoa của Trương Hán Siêu, nhân vật này trở nên sống động. “Khách” chính là đại diện cho cái tôi của tác giả - một con người anh hùng với tâm hồn nhạy cảm. Nhân vật này đã đến các địa danh lịch sử, đặc biệt là sông Bạch Đằng, để ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và gợi nhiều suy tư về những chiến công lẫy lừng của cha ông.
Nhân vật “khách” gặp hai loại địa danh: địa danh cổ điển Trung Quốc (như Nguyên, Tương, Vũ Huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt…) và địa danh Việt Nam (như Cửa Đại Thần, bến Đông Triều, sông Bạch Đằng…). Sự tương đồng và khác biệt giữa địa danh trong sử sách Trung Quốc và địa danh Việt Nam được thể hiện như thế nào?
- Những địa danh được liệt kê thể hiện tinh thần phiêu bạt và dũng cảm của nhân vật “khách”, người này cũng phản ánh nội tâm của tác giả. Ý chí vĩ đại của nhân vật được thể hiện qua những địa danh mà “khách” đã “bước qua”. Địa danh Trung Quốc thể hiện khí phách anh hùng rộng lớn, trong khi địa danh Việt Nam lại cụ thể hơn, gần gũi hơn với thời đại, thể hiện tình yêu quê hương và lòng yêu nước qua cảnh quan sông nước.
5. Cảm xúc của nhân vật khách trước hình ảnh sinh động của sông Bạch Đằng
Trước hình ảnh sông Bạch Đằng vừa thực vừa ấn tượng với những mô tả cụ thể và hình thức so sánh gợi hình như “mênh mông sóng xanh”, “đuôi chim in bóng màu”, và “nước từ trời đổ xuống...”, “cảnh...” “bờ lau...”, “bến”..., nhân vật “khách” bộc lộ nhiều cảm xúc khó tả:
– Nhân vật “khách” cảm thấy vui mừng và tự hào trước vẻ đẹp hùng vĩ và thơ mộng của dòng sông, tự hào về lịch sử oanh liệt mà sông đã chứng kiến, là một địa danh đáng tự hào của đất nước.
– Nhân vật “khách” cảm thấy tiếc nuối sâu sắc khi nhìn thấy những di tích lừng lẫy ngày xưa giờ đã trở nên xơ xác, tàn tạ. Dòng thời gian dường như đã chôn vùi nhiều giá trị quý giá của quá khứ, để lại nỗi đau thương cho những anh hùng đã khuất. Đây là nỗi buồn tràn đầy tình cảm sâu lắng và nhân văn.
Sự tiếc nuối này được thể hiện qua giọng điệu vừa buồn bã vừa tự hào. Các câu thơ được ngắt nhịp đều đặn, tạo nên âm điệu nhịp nhàng và trầm tĩnh, khơi gợi nhiều suy tư từ nhân vật “khách”.
6. Sự xuất hiện của các bô lão
Hình ảnh các bô lão là sự hòa quyện hoàn hảo trong thể thơ. Họ vừa là đại diện của người dân địa phương, vừa là nhân chứng sống của lịch sử, và cũng phản ánh tác giả. Sự hiện diện của các bô lão đã tạo nên một cuộc đối đáp tự nhiên, vẽ nên bức tranh trận chiến Bạch Đằng một cách sinh động.
Với ngôn từ sinh động và trang trọng, các chiến tích trên sông được tái hiện qua phép liệt kê và hình ảnh tương phản, tạo ra không khí chiến đấu sôi sục. Trận đánh của Ngô Quyền và Trần Hưng Đạo được khắc họa với những cuộc thủy chiến dữ dội, sông cuồng nộ; khí thế “hung hãn”, “rực rỡ”, khói lửa mịt mù, tiếng gươm giáo và tiếng khóc của binh lính làm “đậm đà nhật nguyệt/Trời đất sắp đổi thay”. Trận chiến “kinh thiên động địa” được tái hiện qua những nét bút nảy lửa, âm thanh, màu sắc, và trí tưởng tượng của tác giả đã làm sáng tỏ trang sử vàng chói lọi của dân tộc. Qua đó, giọng điệu vừa nhớ nhung, tiếc nuối vừa đầy tự hào và vinh quang được dễ dàng cảm nhận.
7. Lời hát của các bô lão và tiếp theo là lời của nhân vật “khách”
Những câu ca của các bô lão và lời tiếp nối của nhân vật “khách” chứa đựng nhiều suy tư và khẳng định quan điểm của tác giả về chiến thắng Bạch Đằng. Những lời hát của người già vang vọng trên dòng sông lịch sử, xuyên suốt qua các thế hệ, tạo nên một giai điệu hùng tráng suốt đêm dài. Một chân lý vĩnh cửu đã được khắc ghi trong tâm trí bao thế hệ: anh hùng không bao giờ lụi tàn. Lời tiếp nối của nhân vật “khách” không chỉ tổng kết, tôn vinh công lao của các vị vua anh hùng đã dẫn dắt quân dân đánh bại kẻ thù, mà còn thể hiện khát vọng về một nền hòa bình lâu dài. Đây là sự hòa quyện tinh tế giữa các nhân vật trong thể thơ.
8. Giá trị nội dung và nghệ thuật của bài phú
Giá trị nội dung: Bài phú thể hiện lòng yêu nước sâu sắc, niềm tự hào về truyền thống anh hùng kiên cường và đạo đức sáng ngời của dân tộc Việt Nam qua lời kể của các nhân vật.
Giá trị nghệ thuật:
- Hình thức thơ hiện đại
- Văn bản mang tính linh hoạt.
– Ngôn ngữ: trang nhã, tinh tế và trầm lắng, giàu tính triết lý và hiện thực
Trên đây, Mytour đã giới thiệu đến bạn mẫu Soạn bài Phú sông Bạch Đằng - Trương Hán Siêu ngắn gọn và đầy đủ nhất. Xin mời các bạn tham khảo!