Bài thơ Quê hương được giới thiệu và thảo luận trong chương trình học môn Ngữ văn. Tài liệu Soạn văn 7: Quê hương. Mời bạn cùng tham khảo ngay sau đây.
Tài liệu này sẽ hỗ trợ cho các bạn học sinh lớp 7 trong quá trình chuẩn bị bài. Mời bạn tham khảo nội dung chi tiết được chúng tôi đăng tải ngay sau đây.
Soạn bài Quê hương - Mẫu 1
Câu 1. Tìm trong bài thơ những chi tiết giúp nhận biết quê hương của tác giả là một làng chài ven biển.
Những chi tiết đó là: Làng tôi vốn là nơi làm nghề chài lưới, với nước biển bao trọn cả nửa ngày, dân làng mạnh mẽ lướt thuyền ra khơi đánh cá, khắp nơi dân làng rộn ràng chào đón ghe trở về, những người chài lưới da ngăm đen dưới ánh nắng…
Câu 2. Cho biết hiệu quả của một số biện pháp tu từ được tác giả sử dụng để mô tả hình ảnh con thuyền khi ra khơi.
Biện pháp tu từ so sánh kết hợp với nhân hóa đã tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ:
- “Chiếc thuyền nhẹ nhàng như con tuấn mã/Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang”: Vẻ đẹp của con thuyền giống như một sinh vật sống động, có linh hồn, mạnh mẽ và tràn đầy sức sống.
- “Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng/Rướn thân trắng bao la thâu góp gió”: Hình ảnh cánh buồm khỏe mạnh “rượn” căng hết sức để đón gió, mạnh mẽ vượt biển khơi, cũng như tinh thần phóng khoáng, kiên cường của người dân miền biển chính là linh hồn của làng quê.
Câu 3. Em hãy phân tích một số từ ngữ, hình ảnh đặc sắc trong đoạn thơ sau:
Dân chài lưới, làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm;
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
- Hình ảnh người dân làng chài “Làn da ngăm rám nắng”: Gợi nhớ làn da khỏe mạnh chịu nắng gió, mặn mòi của biển.
- Thân hình “nồng thở vị xa xăm”: là vị của biển khơi, vị của gió trời. Hình ảnh người dân chài hiện lên mạnh mẽ, kiên cường như một tượng đài của quê hương.
- Hình ảnh con thuyền “im bến mỏi trở về nằm”: Con thuyền như một người lao động, biết cảm nhận thân thể của mình sau một ngày lao động mệt mỏi.
Câu 4. Đọc bài thơ, em cảm nhận được những vẻ đẹp nào của con người và cuộc sống tại làng chài?
- Vẻ đẹp của con người: khỏe mạnh, tự do, yêu công việc, tự nhiên và quê hương…
- Vẻ đẹp của cuộc sống: đơn giản, sôi động và gắn bó với thiên nhiên.
Câu 5. Tình cảm của tác giả với quê hương được thể hiện như thế nào trong bài thơ?
Tình cảm của tác giả: Sự yêu quý, sự ngưỡng mộ đối với những người lao động, lòng nhớ thương quê hương luôn mãnh liệt.
Soạn bài Quê hương - Mẫu 2
1. Tác giả
- Tế Hanh (1921 - 2009), tên gốc là Trần Tế Hanh, sinh ra tại một làng chài ven biển ở tỉnh Quảng Ngãi.
- Ông tham gia vào phong trào thơ mới vào cuối những năm 1940 - 1945, sáng tác những bài thơ sâu lắng về nỗi buồn và tình yêu thương với quê hương.
- Sau năm 1946, Tế Hanh tiếp tục chăm chỉ sáng tác để góp phần cho cách mạng và cuộc kháng chiến.
- Ông nổi tiếng với những bài thơ chứa đựng nỗi nhớ nhung về quê hương miền Nam và mong muốn sự thống nhất của đất nước.
- Trong năm 1996, ông được vinh danh bằng giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật.
- Các tác phẩm nổi bật: Bao gồm Tập thơ Hoa niên (1945), Gửi miền Bắc (1955), Tiếng sóng (1960), Hai nửa yêu thương (1963), Khúc ca mới (1966)...
2. Tác phẩm
a. Bối cảnh sáng tác
- Tế Hanh luôn tìm cảm hứng từ quê hương, trong đó bài thơ Quê hương là một trong những tác phẩm mở đầu cho loạt bài viết về quê hương của ông.
- Bài thơ được xuất bản trong tập “Nghẹn ngào” (1939), và sau đó được tái bản trong tập “Hoa niên” (1945).
b. Cấu trúc
Gồm 3 phần:
- Phần 1: Hai câu đầu: Giới thiệu tổng quan về cảnh làng quê.
- Phần 2. Từ “Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng” đến “Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…”: Cảnh dân chài lên thuyền ra biển đánh cá.
- Phần 3.Từ “Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ” đến “Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ”: Cảnh con thuyền trở về bến.
- Phần 4. Bốn câu cuối: Nỗi nhớ quê hương của nhà thơ.
3. Đọc - hiểu văn bản
a. Giới thiệu tổng quan về cảnh làng quê
- Mở đầu với “Làng tôi từ xưa đã là làng chài lưới”: làng với truyền thống nghề đánh cá lâu đời.
- Đặc điểm về vị trí “Nước bao vây cách biển nửa ngày sông” : nằm sát bờ biển.
=> Sự giới thiệu ngắn gọn, dễ hiểu.
b. Khung cảnh dân chài ra biển bắt cá
- Thời gian: buổi sáng sớm
- Thời tiết thuận lợi: trời quang đãng, gió nhẹ nhàng
- Con thuyền “nhẹ như con tuấn mã” : Mạnh mẽ đối mặt với sóng biển.
- Cánh buồm giữa biển khơi: con thuyền như hồn của người dân làng chài, tỏa sáng trên bầu trời vô biên của biển cả.
=> Khung cảnh đầy sức sống, hứa hẹn một chuyến đi vượt xa trên biển.
c. Khung cảnh con thuyền trở về bến
- Dân làng: Sôi động, hân hoan trước thành tựu lao động.
- Vẻ đẹp của người dân chài với “làn da “ngăm rám nắng”, thân hình “nồng thở vị xa xăm”: Sức khỏe mạnh mẽ, đậm chất biển.
- Hình ảnh con thuyền “im bến mỏi trở về nằm”: Con thuyền như một con người lao động, biết tự cảm nhận thân thể của mình sau một ngày làm việc vất vả.
=> Bức tranh rực rỡ, sống động về một làng quê ven biển và hình ảnh mạnh mẽ, tràn đầy sức sống, tinh thần lao động của người dân làng chài.
d. Hồi ức quê hương của nhà thơ
- Các hình ảnh của làng quê: “màu nước xanh”, “cá bạc”, “chiếc buồm vôi”, “con thuyền rẽ sóng”,… thể hiện tình cảm chân thành, sâu sắc của tác giả đối với quê hương.
- “Tôi cảm nhận được hương vị mặn mà nồng nàn!” : Hương vị đặc trưng của vùng biển, thể hiện tình yêu thương sâu đậm dành cho quê hương.
Soạn bài Quê hương - Mẫu 3
(1) Khai mạc
Dẫn dắt, giới thiệu về bài thơ Quê hương của tác giả Tế Hanh.
(2) Phần thân bài
a. Tổng quan giới thiệu
- “Làng tôi là một làng nghề đánh cá lưới từ lâu”: giới thiệu về quê hương là một nơi với truyền thống làng nghề đánh bắt cá lâu đời.
- “Nước bao vây cách biển nửa ngày sông” : giới thiệu vị trí nằm gần bờ biển.
=> Cách giới thiệu ngắn gọn, dễ hiểu.
b. Bức tranh về hoạt động đánh bắt cá của ngư dân ra biển
- Thời gian: Sớm sáng
- Điều kiện thời tiết: Trời quang đãng, gió nhẹ nhàng
- “Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã/Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang”: hình ảnh thuyền như một sinh vật mạnh mẽ vượt qua sóng gió.
- “Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng/Rướn thân trắng bao la thâu góp gió” : hình ảnh thuyền lướt nhẹ giữa biển rộng lớn.
=> Khung cảnh đầy sức sống, hứa hẹn một chuyến ra khơi đầy bội thu.
c. Bức tranh về con thuyền trở về bến
- Người dân: Đông đúc, phấn khởi trước thành quả của công việc.
- Vẻ đẹp của người dân chài với “làn da “ngăm rám nắng”, thân hình “nồng thở vị xa xăm”: Sự mạnh mẽ, mang hơi thở của biển.
- Hình ảnh con thuyền “im bến mỏi trở về nằm”: Con thuyền như một người lao động, tự nhận biết cảm giác mệt mỏi sau một ngày làm việc vất vả.
=> Bức tranh sáng đầy sức sống, sống động về một làng quê ven biển và hình ảnh khỏe mạnh, đầy năng lượng, tinh thần lao động của người dân làng chài.
d. Hồi ức về quê hương của nhà thơ
- Các hình ảnh của làng quê: “màu nước xanh”, “cá bạc”, “chiếc buồm vôi”, “con thuyền rẽ sóng”,… thể hiện sự nhớ nhà chân thành, sâu sắc của tác giả.
- “Tôi nhớ mùi hải sản mặn mà quá!”: hương vị đặc trưng của miền biển, thể hiện tình yêu dành cho quê hương.
(3) Tổng kết
Xác nhận về ý nghĩa và nghệ thuật của bài thơ Quê hương.