Soạn bài Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành) ngắn gọn nhất năm 2021
A. Biên soạn văn Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành) (ngắn nhất)
Câu 1 (trang 48 sgk Ngữ văn 12 Tập 2):
a. Tiêu đề của tác phẩm:
- Lựa chọn tên Rừng xà nu cho tác phẩm dường như đã phản ánh được cảm xúc của tác giả và bản sắc tư duy chủ đề trong tác phẩm.
- Tên Rừng xà nu còn chứa đựng hơi thở đặc trưng của vùng rừng Tây Nguyên, vẻ đẹp hoang sơ và hùng vĩ, thể hiện sức sống mãnh liệt của cây cối và tinh thần bất khuất của người dân vùng này.
b. Khung cảnh rừng xà nu dưới ánh sáng của đại bác:
- Nằm trong vùng đất bị ảnh hưởng bởi cuộc tấn công của đại bác, 'Hầu hết các viên đạn từ pháo đại bác đều đổ vào những cây xà nu gần bên bờ sông lớn'.
- Mọi góc rừng đều tổn thất hàng vạn cây.
⇒ Nằm trong cảnh tượng của sự tàn phá tàn bạo, trong tình huống của sự sống đối mặt với tử thần.
c. Hình ảnh những đồi núi, khung cảnh rừng xà nu trải dài, thu hút mọi ánh nhìn, chạy dài không ngừng tới tận chân trời luôn được tái hiện trong tác phẩm: làm nổi bật hình ảnh của rừng xà nu hùng vĩ và bất diệt, không chỉ của người dân Tây Nguyên, miền Nam mà còn của cả dân tộc.
Câu 2 (trang 48 - 49 sgk Ngữ văn 12 Tập 2):
a. Nhân vật anh hùng mà ông Mết kể về chính là Tnú, với những phẩm chất đáng trân trọng:
- Sớm hòa mình và trung thành với Cách mạng:
+ Từ khi còn nhỏ đã chăm chỉ tham gia các hoạt động giao liên.
+ Khi đối diện với khẩu súng của kẻ địch, Tnú đã quyết định nuốt lá thư vào bụng.
+ Luôn tin tưởng tuyệt đối vào Đảng.
+ Quyết tâm vượt qua những hạn chế của bản thân, khi bị đối thủ đốt cháy mười ngón tay, Tnú không lên tiếng kêu van.
- Can đảm – kiên cường – thông minh:
+ Dù phải đối mặt với sự khủng bố của kẻ thù, Tnú vẫn không ngần ngại thực hiện các nhiệm vụ liên lạc.
+ Liều lĩnh lao ra cứu vợ con, không ngần ngại với nguy cơ.
+ Sử dụng tay cụt để đánh bại tên chỉ huy, Tnú đã thắng lợi.
- Sâu sắc tình thương:
+ Với quê hương: xúc động khi trở về thăm quê nhà.
+ Với ông Mết: tặng ông một ít muối như một biểu hiện của lòng biết ơn.
+ Với gia đình: quyết tâm bảo vệ vợ con, luôn nhớ về người vợ Mai.
- Tuân thủ kỷ luật nghiêm ngặt:
+ Ý thức bảo vệ bí mật quốc gia, dù bị bắt phải nuốt lá thư vẫn kiên định.
+ Vượt qua nỗi đau cá nhân, quyết tâm đấu tranh tiếp tục.
+ Tôn trọng quy định của cấp trên khi trở về thăm quê nhà.
⇒ Tnú là hình ảnh mẫu mực của con người Tây Nguyên trong cuộc chiến chống Mĩ giải phóng dân tộc: can đảm, trí tuệ, lòng yêu nước, lòng trung thành với Đảng.
* Trong khi nhân vật A Phủ được Tô Hoài mô tả chủ yếu bằng vẻ ngoài và hành động, Tnú được Nguyên Ngọc khám phá qua những mâu thuẫn nội tâm từ bên trong.
b. Trong câu chuyện đầy bi kịch về cuộc sống của Tnú, cụ Mết nhắc đến bốn lần Tnú không thể cứu được gia đình, để lại điều này ấn tượng sâu trong tâm trí người nghe: “Khi không có vũ khí, chỉ có hai bàn tay trắng, ngay cả người thân yêu nhất cũng không thể cứu vãn được” như một lời nhắc nhở cay đắng, đau đớn.
“Khi không có vũ khí, chỉ có hai bàn tay trắng, ngay cả những người thân yêu nhất cũng không thể giúp được”.
⇒ Chân lý sâu sắc: Đấu tranh bằng bạo lực cách mạng để chống lại kẻ phản cách mạng, đó là chân lý vĩ đại của dân tộc ta.
c. Câu chuyện của Tnú cũng như của dân làng Xô Man làm rực sáng chân lý cao quý của dân tộc ta trong thời đại đó: chỉ có việc cầm vũ khí đứng lên mới là con đường sống tồn tại, bảo vệ những giá trị thiêng liêng nhất và làm thay đổi mọi thứ.
d. Vai trò của các nhân vật:
Cụ Mết, Mai, Dít, bé Heng là sự tiếp nối các thế hệ, làm nổi bật tinh thần kiên cường của làng Xô Man cũng như của Tây Nguyên nói chung.
+ Cụ Mết: biểu tượng của truyền thống thiêng liêng, là biểu tượng của sức mạnh tập hợp để nổi dậy chung.
+ Mai, Dít đại diện cho thế hệ hiện tại. Trong Dít, có Mai của quá khứ và cũng có Dít của ngày nay. Sự quyết định của Dít là sự kiên định, vững vàng giữa những cơn giông bão của chiến tranh.
+ Bé Heng là thế hệ kế tiếp đưa cuộc chiến đấu đến chiến thắng cuối cùng.
⇒ Mỗi người mang một nét đặc biệt, một tính cách riêng, nhưng tất cả họ là những anh hùng của dân tộc, số phận và phẩm chất của họ là biểu tượng cho thế hệ con người Việt Nam sinh ra trong thời kỳ đau khổ và dũng cảm của dân tộc.
Câu 3 (trang 49 sgk Ngữ văn 12 Tập 2):
Hình ảnh của rừng xà nu và nhân vật Tnú có một sự liên kết chặt chẽ, thể hiện sức sống mạnh mẽ, ý chí kiên định và sự tự hào. Vẻ đẹp của sức sống và sự gắn kết của rừng xà nu cùng với nhân vật Tnú là một phần không thể tách rời của cuộc sống ở Tây Nguyên, tạo nên sức mạnh và phong cách của tác phẩm.
Câu 4 (trang 49 sgk Ngữ văn 12 Tập 2):
Sự đẹp của nghệ thuật trong tác phẩm:
+ Tác phẩm thể hiện rõ xu hướng sử thi thông qua nhiều khía cạnh: đề tài, chủ đề, hình tượng, dàn diễn viên, ngôn từ… Phong cách truyền kỳ: kể qua hồi ức của cụ Mết (cụ già làng), kể bên bếp lửa như những câu chuyện cổ tích - sử thi của dân tộc Tây Nguyên, những câu chuyện cổ tích được kể như những bài ca dài hát suốt đêm.
+ Bản lĩnh lãng mạn: tính lãng mạn hiện diện trong cảm xúc của tác giả thể hiện qua lời kể, và đồng thời thể hiện qua việc tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên và con người trước sự tàn ác của kẻ thù.
+ Bản sắc Tây Nguyên rõ nét: Từ nhân vật, ngôn từ, đến bối cảnh…
+ Xây dựng cốt truyện và tình huống đối đầu.
+ Mở đầu hấp dẫn.
+ Sắp xếp xen kẽ thời gian truyền thống và thời gian được truyền thống ⇒ Câu chuyện của một cuộc đời được kể trong một đêm qua lời của cụ Mết xen kẽ với lời kể ở ngôi thứ ba.
Thực hành
Câu 1 (trang 49 sgk Ngữ văn 12 Tập 2):
Đọc toàn bộ tác phẩm
Câu 2 (trang 49 sgk Ngữ văn 12 Tập 2):
Hình ảnh đôi bàn tay của Tnú:
- Đôi bàn tay của Tnú liên quan chặt chẽ đến số phận của nhân vật, lan tỏa khắp tác phẩm và trở thành điểm nhấn quan trọng.
- Khi bàn tay còn nguyên vẹn: đó là bàn tay của lòng dũng cảm, của ý chí sáng tạo, bàn tay khéo léo, bàn tay nồng nàn của ngọn lửa đấu tranh, lòng căm thù, và ý chí kiên định, gan dạ, sức mạnh kiên cường.
- Khi bàn tay bị kẻ thù thiêu đốt, sau đó được chữa lành, anh gia nhập lực lượng và tiếp tục chiến đấu chống lại kẻ thù, vẫn giữ vững cái nắm vũ khí.
⇒ Truyền thống anh hùng.
B. Tác giả
- Họ và tên: Nguyễn Trung Thành, sinh năm 1932
- Quê quán: Quảng Nam
+ Năm 1950, ông gia nhập quân đội, sau đó làm phóng viên cho báo Quân đội nhân dân Liên khu V. Năm 1962, ông tự nguyện tham gia chiến trường miền Nam, hoạt động ở Quảng Nam và Tây Nguyên
+ Sau khi chiến tranh chống Mỹ kết thúc với thắng lợi, ông tiếp tục đóng góp cho phong trào văn nghệ của đất nước. Ông từng là Ủy viên Ban Chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam, và Tổng biên tập của báo Văn nghệ
- Phong cách nghệ thuật: Các tác phẩm của ông phản ánh đặc trưng của vùng đất Tây Nguyên và mang tính chất sử thi sâu sắc.
- Các tác phẩm chính: “Đất nước đứng lên” (đoạt giải Nhất - Giải thưởng Hội Văn nghệ Việt Nam 1954-1955), “Rẻo cao” (1961), “Trên quê hương những anh hùng Điện Ngọc” (tập truyện và kí, 1969), “Đất Quảng” (tiểu thuyết, 1971-1974)
C. Tác phẩm
- Nguồn gốc và bối cảnh sáng tác: Truyện ngắn “Rừng xà nu” viết vào năm 1965 (xuất bản lần đầu trên tạp chí Văn nghệ Quân đội Liên khu V số 2/1965, sau đó được in trong tập Trên quê hương những anh hùng Điện Ngọc). Đây là tác phẩm nổi tiếng nhất trong số các tác phẩm của Nguyên Ngọc viết trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
- Thể loại: Truyện ngắn
- Phương thức diễn đạt: Phong cách tự sự
- Tóm tắt: Sau ba năm ở 'lực lượng', Tnú trở về thăm làng. Anh gặp Bé Heng ở dòng sông lớn và được dẫn về làng. Trên con đường quen thuộc, qua những dốc đá, rừng sâu và hố chông, anh về đến làng khi mặt trời vẫn chưa lặn. Cụ Mết và bà con dân làng chào đón anh mừng rỡ. Sau khi cùng nhau ăn tối, cụ Mết kể lại cuộc đời của Tnú cho cả làng nghe. Tiếng kể trầm ổn của cụ Mết làm cho mọi người cảm thấy rung động. Sau đó, Tnú ra đi tiếp tục chiến đấu.
- Cấu trúc:
+ Phần 1 (từ đầu đến “những đồi xà nu nối tiếp tới chân trời”): Mô tả về rừng xà nu
+ Phần 2 (tiếp theo đến “giội lên khắp người như ngày trước”): Câu chuyện về Tnú sau ba năm ở 'lực lượng' trở về thăm làng
+ Phần 3 (phần còn lại): Câu chuyện về cuộc đời hào hùng của Tnú và cuộc đấu tranh của dân làng Xô Man được cụ Mết kể
- Người kể: thứ ba
- Ý nghĩa của tiêu đề:
+ Ý nghĩa thực tế: Tác giả nói về cây xà nu - một loại cây mọc rậm rạp trong rừng Tây Nguyên. Loài cây này thể hiện sức sống mạnh mẽ, không bị đánh bại bởi thời tiết khắc nghiệt. Cây xà nu luôn liên kết mật thiết với cuộc sống của người dân Tây Nguyên.
+ Ý nghĩa biểu tượng: Qua sức sống mạnh mẽ của cây xà nu, rừng xà nu, tác giả diễn đạt về nỗi đau và sức mạnh, phẩm chất kiên cường của người dân Tây Nguyên trong cuộc chiến chống Mỹ.
- Giá trị nội dung: Thông qua câu chuyện về những người dân sống trong một bản làng xa xôi, gần rừng xà nu bạt ngàn, tác giả nêu lên vấn đề quan trọng đối với dân tộc và thời đại: Để bảo vệ sự sống của dân và đất nước mãi mãi, không cách nào khác ngoài việc phải đoàn kết, nắm vũ khí chống lại kẻ thù tàn ác.
- Giá trị nghệ thuật: Nổi bật, đậm đà với phong cách sử thi hùng tráng. Phong cách sử thi được thể hiện qua đề tài, chủ đề, cốt truyện, nhân vật, hình ảnh thiên nhiên, và các chi tiết nghệ thuật khác.
+ Đề tài mang ý nghĩa lịch sử: sự nổi dậy của dân làng Xô Man chống lại chính quyền Mĩ Diệm
+ Bức tranh về thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ. Rừng xà nu làm nền cho hình ảnh về cuộc chiến chống giặc (Khắp rừng ... rợp lửa cháy).
+ Các nhân vật đặc biệt được mô tả trong bối cảnh trang nghiêm, uy nghi, kết hợp phong cách đặc trưng của Tây Nguyên và phẩm chất anh hùng của thời kỳ.
- Cấu trúc vòng tròn: bắt đầu và kết thúc với hình ảnh rừng xà nu cùng với việc Tnú trở về sau ba năm xa cách
- Phong cách trình bày: sử dụng kỹ thuật hồi tưởng thông qua lời kể của cụ Mết (người cao tuổi trong làng), kể bên lửa bếp, gợi nhớ phong cách truyền kể 'khan' - một đặc điểm của sử thi của các dân tộc Tây Nguyên, những bài thơ dài thường được kể như những ca khúc hát suốt đêm.