Khám phá bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của nhà thơ Huy Cận sẽ được giới thiệu trong chương trình Học văn lớp 9.
Mytour sẽ cung cấp bài Sáng tác văn 9: Đoàn thuyền đánh cá. Hãy cùng theo dõi ngay sau đây.
Soạn bài Văn Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 1
Hướng dẫn soạn văn Đoàn thuyền đánh cá chi tiết
I. Tác giả
- Huy Cận (1919 - 2005), tên thật là Cù Huy Cận.
- Quê quán: làng Ân Phú, huyện Hương Sơn (nay thuộc xã Ân Phú, huyện Vũ Quang), tỉnh Hà Tĩnh.
- Ông tham gia hoạt động cách mạng và từng đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trong Chính phủ Việt Nam như: Bộ trưởng Bộ canh nông lần đầu tiên, Thứ trưởng sau đó là Bộ trưởng Bộ Văn hóa nghệ thuật, Bộ trưởng Bộ Văn hóa Giáo dục…
- Ông là một trong những nhà thơ nổi tiếng thuộc phong trào Thơ mới.
- Một số tác phẩm:
- Trước cách mạng tháng 8: Lửa thiêng (thơ, 1940), Kinh cầu tự (văn xuôi triết lý, 1942), Vũ trụ ca (thơ, 1940 -1942).
- Sau cách mạng tháng 8: Trời mỗi ngày lại sáng (thơ, 1958), Đất nở hoa (thơ, 1960), Chiến trường gần đến chiến trường xa (thơ, 1973), Suy nghĩ về nghệ thuật (tiểu luận phê bình, 1980 - 1982)...
II. Tác phẩm
1. Cảnh sáng tạo độc đáo
- Trong năm 1958, Huy Cận trải qua một chuyến đi dài đến vùng mỏ Quảng Ninh.
- Từ chuyến đi này, tâm hồn nghệ sĩ Huy Cận đã được thức tỉnh và tràn ngập trong cảm hứng với thiên nhiên Việt Nam, với công việc và niềm vui của cuộc sống.
- Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được sáng tác trong thời gian này và được đăng trong tập thơ “Trời mỗi ngày lại sáng” (1958)
2. Sắp đặt nội dung
Bao gồm 3 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”: cảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá.
- Phần 2. Tiếp theo đến “Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng”: cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển.
- Phần 3. Còn lại: cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về.
III. Đọc - hiểu văn bản
1. Cảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá
* Dòng thơ đầu tiên:
- Hai câu đầu: hình ảnh của tự nhiên trên biển vào hoàng hôn.
- Hình ảnh so sánh “mặt trời dần lặn xuống biển” với “đám lửa”: màu đỏ chói chang và hình dạng tròn đầy của mặt trời - gợi nhớ thời gian của hoàng hôn.
- Hình ảnh nhân hóa: không gian biển mở là một căn nhà rộng lớn, với màn đêm như cánh cửa, sóng biển như những dải ruy băng.
=> Tự nhiên bắt đầu nghỉ ngơi, thưởng thức trạng thái yên bình.
- Hai câu sau: hình ảnh của đoàn thuyền khi ra khơi.
- “Đoàn thuyền”: không chỉ là một con thuyền, mà là một đoàn người - một cộng đồng đông đảo cùng nhau ra khơi.
- “một lần nữa ra khơi”: cho thấy đây là công việc đã trở nên rất quen thuộc với họ.
- “Câu hát vang từng bước”: hình ảnh của những người lao động cùng hòa mình vào tiếng hát, tạo ra một nguồn năng lượng mạnh mẽ như làn gió đẩy thuyền ra khơi.
=> Khi mọi thứ bắt đầu yên nghỉ, người dân biển bắt đầu hành trình lao động của mình.
* Dòng thơ thứ hai: nội dung của bài hát của người dân miền biển.
- “Cá bạc, cá thu”: thể hiện sự phong phú, giàu có của đại dương, biển cá.
- “biển Đông yên bình”: mong muốn biển trở nên yên bình để công việc đánh cá diễn ra thuận lợi.
- “cá thu biển Đông như đoàn thoi”: đàn cá trông giống như những con thoi khi chúng bơi trên mặt nước, đêm ngày chúng 'dệt' ra biển hàng ngàn dải sáng: hình ảnh nhân hóa tạo ra nhiều màu sắc chuyển động.
- Câu thơ cuối cùng “Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi”: không chỉ là lời kêu gọi, mà còn là hy vọng của ngư dân về một mùa cá bội thu.
2. Cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển
* Dòng thơ thứ ba: hình ảnh của đoàn thuyền đánh cá trên biển.
- Sự ẩn dụ nghệ thuật “Thuyền ta lái gió với buồm trăng”: tự nhiên và con người hòa quyện vào nhau.
- Sự phóng đại nghệ thuật “lướt giữa mây cao với biển bằng”: con thuyền giống như một tấm ván khổng lồ trôi giữa không gian vô hạn, rộng lớn - vô biên như vũ trụ.
- Công việc lao động diễn ra ngay trong đêm: 'Ra đậu dặm xa dò bụng biển' - dù ban đêm tối tăm, ngư dân vẫn miệt mài với công việc đánh cá của mình.
- “Dàn đan thế trận lưới vây giăng”: việc đánh cá giống như một trận chiến, khi con người phải dùng trí tuệ để tạo ra chiến thuật và chiến đấu với thiên nhiên.
* Khổ 4: hình ảnh của biển vào ban đêm
- Huy Cận đã liệt kê một loạt các loài cá quý hiếm trên biển cả: cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song - cho thấy sự phong phú của đại dương.
- Hình ảnh “lấp lánh ánh đèn hồng” gợi lên màu sắc của loài cá song.
- “Đuôi em quẫy trăng vàng chóe”: ánh trăng phản chiếu dưới mặt biển, các con cá quẫy đuôi tạo ra sóng sánh ánh trăng vàng.
- “Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”: màn đêm giống như một sinh mệnh, đầy sức sống.
* Khổ 5: tinh thần lao động của người dân chài
- Công việc lao động vất vả bỗng trở nên phấn khởi hơn nhờ vào lời ca, tiếng hát.
- Sự biết ơn dành cho biển cả: “biển cho ta cá như lòng mẹ” - biển êm đềm, nuôi dưỡng hàng ngàn dân miền biển.
* Khổ 6: cảnh thu hoạch cá
- Khi kéo lưới cũng là lúc trời mới hửng sáng - lao động suốt đêm mà vẫn không biết mệt mỏi.
- Hình ảnh “tay kéo xoắn tay chùm cá nặng”: Những cánh tay mạnh mẽ kéo những lưới đầy cá - thành quả lao động của người dân chài.
- “Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông”: khi công việc thu hoạch cá kết thúc cũng là lúc bình minh bắt đầu.
3. Cảnh đoàn thuyền đánh cá khi trở về
- “Câu hát căng buồm với gió khơi”: những người dân lại vang lên bài hát cao vút, nhưng đó là những bài hát về một vụ mùa bội thu.
- “Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời”: đoàn thuyền đang trôi về giống như đang cạnh tranh với thời gian.
- “Mặt trời mọc trên biển mang lại ánh sáng mới”: hi vọng vào một cuộc sống ấm no, phong phú.
- “Mắt cá huy hoàng muôn dặm tỏa sáng”: niềm tin hướng về một tương lai tươi sáng.
Soạn văn Đoàn thuyền đánh cá ngắn gọn
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Bài thơ được triển khai theo trình tự chuyến ra khơi của đoàn thuyền đánh cá. Dựa vào trình tự đó, hãy tìm cấu trúc của bài thơ. Nêu không gian và thời gian miêu tả trong bài thơ.
* Cấu trúc:
Bao gồm 3 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”: khung cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi.
- Phần 2. Tiếp theo đến “Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng”: khung cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển.
- Phần 3. Phần còn lại: khung cảnh đoàn thuyền đánh cá khi trở về.
* Không gian và thời gian:
- Không gian: đại dương mênh mông với bầu trời và mặt biển...
- Thời gian: từ hoàng hôn cho đến khi màn đêm buông xuống và sau đó là bình minh của một ngày mới.
Câu 2. Hình ảnh lao động và công việc của họ được miêu tả trong không gian nào? Tác giả đã làm nổi bật vẻ đẹp và sức mạnh của con người trước thiên nhiên vũ trụ bằng cách nào?
- Hình ảnh lao động và công việc của họ được tạo ra trong không gian lớn của biển cả, bao gồm cả bầu trời và đất trời.
- Tác giả đã làm nổi bật vẻ đẹp và sức mạnh của con người trước thiên nhiên vũ trụ bằng nhiều kỹ thuật nghệ thuật: liệt kê, so sánh và nhân hóa: thể hiện sự phong phú, giàu có và đẹp đẽ của đại dương.
Câu 3. Em hãy phân tích một hình ảnh đặc sắc trong các khổ 1, 3, 4, 7. Bút pháp xây dựng hình ảnh của tác giả có gì nổi bật?
- Khổ 1: hình ảnh so sánh “mặt trời xuống biển” với “hòn lửa”: màu sắc đỏ rực và hình dạng tròn đầy của mặt trời - gợi thời gian của hoàng hôn.
- Khổ 3: “Dàn đan thế trận lưới vây giăng”: đánh cá dường như trở thành cuộc chiến, con người phải dùng trí thông minh tạo ra chiến thuật để vượt qua thiên nhiên.
- Khổ 4: “Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”: màn đêm như một sinh mệnh, đầy sức sống.
- Trong khổ thơ thứ 7, 'Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi': hy vọng hướng về một tương lai tươi sáng.
=> Tác phẩm của tác giả được xây dựng với điểm đặc biệt là sự sáng tạo về hình ảnh thơ, với những liên tưởng độc đáo và sự sử dụng hợp lý của thủ pháp phóng đại.
Câu hỏi 4. Bài thơ này chứa đựng nhiều từ nhạc, biến bài thơ trở thành một khúc ca đặc biệt. Đây là khúc ca gì và tác giả đã thay đổi lời của ai? Bạn cảm thấy thế nào về âm hưởng và giọng điệu của bài thơ? Các yếu tố như thể thơ, vần, và nhịp nhàng đã tạo ra âm hưởng của bài thơ như thế nào?
- Đây là một khúc ca ca ngợi lao động được nhà thơ viết để tôn vinh những người làm việc trên biển.
- Bài thơ mang lại cảm giác vui tươi, khỏe mạnh và đầy hào hứng.
- Sử dụng thể thơ bảy chữ và kỹ thuật gieo vần, nhịp thơ một cách linh hoạt đã tạo ra âm hưởng mạnh mẽ và sống động cho bài thơ.
II. Bài tập thực hành
Hãy phân tích một khổ thơ ở đầu hoặc cuối của bài thơ.
Gợi ý:
* Ở khổ thơ đầu:
1. Giới thiệu
- Huy Cận là một trong những người đại diện nổi bật của trào lưu Thơ Mới.
- Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông.
- Bức tranh mở đầu bài thơ miêu tả hình ảnh đoàn thuyền ra khơi vào buổi chiều tà.
2. Nội dung chính
* Bối cảnh ra đời
- Vào năm 1958, trong một chuyến thực địa tại Hồng Gai, Cẩm Phả, Quảng Ninh.
* Phân tích đoạn thơ
- Hai dòng thơ đầu tiên: thời gian xuất phát của chiếc thuyền
- Mặt trời được so sánh với 'tia lửa': cảnh sắc lung linh rực rỡ, dù bóng tối đang dần tràn về, hình ảnh đoàn thuyền ra khơi vẫn hiện lên rực rỡ, tươi sáng và đầy sức sống.
- Ẩn dụ với 'sóng - cài then', 'đêm - sập cửa': bóng tối đang lan tỏa
=> Khi mọi vật đã chìm vào giấc ngủ, chỉ có đoàn thuyền tràn đầy sức sống, sẵn sàng bắt đầu hành trình
- Hai dòng thơ sau: không khí trên biển vui tươi, sôi động, tràn ngập hứng khởi
- Từ 'lại': nhấn mạnh vào nhịp sống hàng ngày, quen thuộc của người dân làng chài.
- 'Câu hát' kết hợp với 'gió khơi' và con người, thiên nhiên như hòa quyện vào nhau.
=> Khổ thơ đầu tiên với sự vui vẻ và hình ảnh thiên nhiên tráng lệ thật sự mở ra một cảnh tượng mới, một hành trình ra khơi mới
3. Kết luận
- Xác nhận lại ý nghĩa của đoạn thơ.
* Cuối bài thơ:
1. Giới thiệu
- Huy Cận là một trong những nhà thơ đại diện xuất sắc của trào lưu Thơ mới.
- Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' là một trong những tác phẩm nổi bật của ông.
- Bức tranh mở đầu bài thơ miêu tả cảnh đoàn thuyền ra khơi vào buổi chiều tà.
2. Phần chính
* Bối cảnh sự ra đời
- Vào năm 1958, trong một chuyến thực địa của nhà thơ tại Hồng Gai, Cẩm Phả, Quảng Ninh.
* Phân tích đoạn thơ
- Sự tráng lệ của bình minh trên biển được tả một cách sống động qua biểu hiện 'mặt trời trỗi dậy trên biển', mang lại cảm giác huyền bí. Mặt trời tỏa sáng rực rỡ, dường như nó đang từ biển mà lên, và màu của biển là màu hồng của bình minh, là lời chào đón của tự nhiên dành cho những người lao động chăm chỉ.
- Hình ảnh 'mắt cá huy hoàng' đồng thời là thành quả của lao động và là biểu tượng của niềm vui, niềm tự hào của người lao động, và cuộc sống mới đầy tươi đẹp đang chờ đợi.
3. Đánh giá
Tổng kết lại nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ.
Soạn bài Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 2
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Bài thơ được xây dựng theo trình tự chuyến ra khơi của đoàn thuyền đánh cá. Dựa vào trình tự đó, hãy phân tích cấu trúc của bài thơ. Hãy nêu không gian và thời gian được mô tả trong bài thơ.
- Bao gồm 3 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “ Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi! ”: miêu tả khung cảnh khi đoàn thuyền đánh cá ra khơi.
- Phần 2. Tiếp theo đến “ Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng ”: miêu tả khung cảnh khi đoàn thuyền đánh cá trên biển.
- Phần 3. Phần còn lại: miêu tả khung cảnh khi đoàn thuyền đánh cá trở về.
- Không gian và thời gian:
- Không gian: biển cả bao la và rộng lớn, kết hợp với bầu trời, mặt biển...
- Thời gian: từ hoàng hôn cho đến khi màn đêm buông xuống, sau đó là lúc bình minh của một ngày mới.
Câu 2. Hình ảnh người lao động và công việc của họ được mô tả trong không gian nào? Tác giả đã làm nổi bật vẻ đẹp và sức mạnh của con người trước thiên nhiên vũ trụ bằng những phương tiện nghệ thuật nào?
- Hình ảnh người lao động và công việc của họ được miêu tả trong một không gian mênh mông của biển cả và bầu trời.
- Tác giả đã làm nổi bật vẻ đẹp và sức mạnh của con người trước thiên nhiên vũ trụ thông qua việc sử dụng nhiều phương tiện nghệ thuật như liệt kê, so sánh và nhân hóa, để thể hiện sự giàu có, phong phú và đẹp đẽ của biển cả.
Câu 3. Hãy chọn phân tích một hình ảnh đặc biệt từ các khổ 1, 3, 4, 7. Bút pháp xây dựng hình ảnh của tác giả có điểm gì nổi bật?
- Khổ 1: mô tả hình ảnh “mặt trời lặn xuống biển” như là “hòn lửa”: màu sắc đỏ rực và hình dáng tròn đầy của mặt trời - gợi lên thời gian của hoàng hôn.
- Khổ 3: “Dàn đan thế trận lưới vây giăng”: việc đánh cá trở thành một cuộc chiến, và con người phải dùng trí tuệ để xây dựng chiến lược để vượt qua thiên nhiên.
- Khổ 4: “Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”: màn đêm như là một sinh mệnh, có sự sống.
- Khổ 7: “Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”: niềm tin vào một cuộc sống tương lai tươi đẹp.
=> Bút của tác giả được nhấn mạnh với sự sáng tạo trong việc tạo ra hình ảnh thơ, với những ý tưởng sáng tạo, độc đáo, nhiều so sánh thú vị, và việc sử dụng thủ pháp phóng đại một cách hợp lý.
Câu 4. Bài thơ có nhiều yếu tố như bài hát, một khúc ca. Đây là khúc ca gì và tác giả làm thay lời ai? Bạn nhận xét gì về âm hưởng, giọng điệu của bài thơ? Thể thơ, vần, nhịp góp phần tạo nên âm hưởng bài thơ như thế nào?
- Đây là khúc ca mà nhà thơ viết thay cho những người ngư dân.
- Âm hưởng, giọng điệu của bài thơ: tươi vui, khỏe khoắn và hào hứng lạc quan.
- Thể thơ bảy chữ, cách gieo vần và nhịp thơ linh hoạt đã đóng góp vào việc tạo ra âm hưởng sôi động, hăng hái cho bài thơ.
II. Luyện tập
Hãy viết một phần phân tích từ khổ thơ đầu hoặc cuối của bài thơ.
Gợi ý:
Trong khổ thơ thứ nhất, nhà thơ đã miêu tả vẻ đẹp của tự nhiên và hình ảnh của đoàn thuyền khi ra khơi:
“Mặt trời buông lửa trên biển
Sóng dần cài then, đêm buông cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Tiếng hát vang vọng với gió khơi”
Khi hoàng hôn buông xuống, mặt trời như một viên lửa trên biển, đánh dấu kết thúc một ngày làm việc và chuẩn bị cho giấc ngủ. So sánh “mặt trời buông lửa trên biển” làm nổi bật hình ảnh của thiên nhiên, với mặt trời dần lặn vào lòng biển sâu. Lúc đó, màn đêm bắt đầu xuất hiện. Biển trở thành một căn phòng lớn của tự nhiên, nơi “sóng dần cài then, đêm buông cửa”. Ngư dân, quen thuộc với công việc hàng ngày, lại tiếp tục ra khơi đánh bắt cá. Đoàn thuyền ra khơi, tiếng hát của người lao động vang lên, hòa với gió, thổi căng buồm để đưa thuyền ra xa khơi.
Soạn bài Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 3
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1.
- Bố cục của bài thơ:
- Phần 1. Từ đầu đến “ Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi! ”: mô tả cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi.
- Phần 2. Tiếp theo đến “ Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng ”: mô tả cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển.
- Phần 3. Phần còn lại: mô tả cảnh đoàn thuyền đánh cá khi trở về.
- Khung cảnh và thời gian:
- Không gian: trên biển cả
- Thời gian: từ lúc hoàng hôn cho đến ban đêm và sau đó là bình minh
Câu 2.
- Hình ảnh người lao động và công việc của họ được mô tả trong một không gian biển cả.
- Tác giả đã làm nổi bật vẻ đẹp và sức mạnh của con người trước thiên nhiên vũ trụ bằng nhiều biện pháp nghệ thuật: liệt kê, so sánh và nhân hóa.
Câu 3.
- Khổ 1: hình ảnh so sánh “mặt trời xuống biển” với “hòn lửa”: màu sắc đỏ rực và hình dạng tròn đầy của mặt trời - gợi nhớ về thời gian của hoàng hôn.
- Khổ 3: “Dàn đan thế trận lưới vây giăng”: đánh cá dường như trở thành một trận đánh, mà con người phải sử dụng trí tuệ tạo ra thế trận để đánh bại thiên nhiên.
- Khổ 4: “Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”: màn đêm giống như một sinh mệnh, có sự sống.
- Khổ 7: “Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”: niềm tin hướng về một cuộc sống tương lai tươi đẹp.
=> Điểm đặc biệt của phong cách sáng tạo của tác giả là việc tạo ra những hình ảnh thơ độc đáo, sáng tạo, và đầy sức hút bằng cách sử dụng nhiều so sánh và thủ pháp phóng đại hợp lý.
Câu 4.
- Khúc ca lao động trong bài thơ này là một sáng tác của nhà thơ dành riêng cho những người làm việc trên biển.
- Âm hưởng và giọng điệu của bài thơ là vui tươi, khỏe khoắn và đầy hào hứng lạc quan.
- Bài thơ sử dụng thể thơ bảy chữ, cách gieo vần và nhịp thơ linh hoạt, góp phần tạo nên một bản nhạc thơ sôi động và khỏe mạnh.
II. Luyện tập
Hãy viết một đoạn phân tích về khổ thơ đầu hoặc khổ thơ cuối của bài thơ.
Gợi ý:
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận kết thúc với hình ảnh đoàn thuyền trên đường trở về:
“Câu hát căng buồm với gió khơi,
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời.
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”
Câu hát vẫn vang lên từ khi ra khơi đến lúc quay về. Nó thể hiện sự phấn khởi và niềm vui của người thủy thủ. Bình minh được mô tả với vẻ đẹp tuyệt vời. Đoàn thuyền vội vàng trở về, đua nhau với mặt trời. Điều này phản ánh tinh thần hăng hái của họ trong công việc cũng như sự quyết tâm của họ trong xây dựng đất nước. Hình ảnh “mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi” thể hiện niềm tin vào tương lai của ngư dân.
Soạn bài Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 4
(1) Mở đầu
Giới thiệu về tác giả Huy Cận và bài thơ Đoàn thuyền đánh cá.
(2) Nội dung chính
a. Miêu tả cảnh đoàn thuyền ra khơi
* Khổ thơ đầu tiên:
- Hai dòng đầu: miêu tả cảnh thiên nhiên trên biển vào lúc hoàng hôn.
- So sánh “mặt trời xuống biển” với “hòn lửa”: màu sắc đỏ rực và hình dạng tròn đầy của mặt trời - gợi nhớ hoàng hôn.
- Nhân hóa “Sóng đã cài then, đêm sập cửa”: biển cả như một căn nhà rộng lớn, với màn đêm như cánh cửa và sóng biển như thanh then đóng kín.
=> Thiên nhiên bắt đầu nghỉ ngơi, thưởng thức sự yên bình.
- Hai dòng cuối: miêu tả hình ảnh đoàn thuyền ra khơi.
- “Đoàn thuyền”: không chỉ là một chiếc thuyền, mà còn là một đoàn thuyền - một đoàn người đông đảo cùng nhau ra khơi.
- “lại ra khơi”: cho thấy công việc này đã trở nên quen thuộc với họ.
- “Câu hát căng buồm”: hình ảnh những người lao động cùng nhau hát, tạo ra một nguồn năng lượng mạnh mẽ, giống như gió đẩy con thuyền ra khơi.
=> Khi tất cả đều ngừng hoạt động, những ngư dân mới bắt đầu cuộc hành trình lao động của mình.
* Khổ thơ thứ hai: nội dung câu hát của cư dân ven biển.
- “cá bạc, cá thu”: thể hiện sự phong phú và giàu có của đại dương, biển cả.
- “biển Đông lặng”: mong muốn biển yên bình để việc đánh cá được thực hiện thuận lợi.
- “cá thu biển Đông như đoàn thoi”: mô tả sự đông đúc của đàn cá trên mặt biển, giống như một đoàn thoi nổi trên biển.
- Chúng “đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng”: tạo ra nhiều màu sắc chuyển động như những luồng sáng trên biển bằng cách nhân hóa.
- Câu thơ cuối cùng “Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi”: vừa là lời mời gọi, vừa là ước ao của ngư dân về một mùa cá phong phú.
b. Khung cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển
* Khổ thơ thứ ba: hình ảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển.
- Nghệ thuật ẩn dụ “thuyền ta lái gió với buồm trăng”: mô tả sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người.
- Nghệ thuật phóng đại “lướt giữa mây cao với biển bằng”: thuyền biển trở thành một tấm ván khổng lồ lướt trên không gian rộng lớn, tương tự như tầm vóc của vũ trụ.
- Công việc lao động diễn ra ngay trong đêm: 'Ra đậu dặm xa dò bụng biển' - mặc dù là trong bóng tối, ngư dân vẫn cần cù lao động với công việc đánh cá.
- “Dàn đan thế trận lưới vây giăng”: đánh cá như một trận chiến, người ta phải thông minh sắp xếp lưới để đối phó với thiên nhiên.
* Khổ 4: cảnh biển vào ban đêm
- Huy Cận đã liệt kê ra một loạt các loài cá quý hiếm của biển cả: cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song - cho thấy sự phong phú của đại dương.
- Hình ảnh “lấp lánh đuốc đen hồng” tái hiện màu sắc của loài cá song.
- “Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe”: ánh trăng chiếu xuống mặt biển, làm cho những con cá đuôi quẫy tạo ra sóng ánh trăng vàng.
- “Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”: màn đêm tỏa ra sự sống như một sinh mệnh mới.
* Khổ 5: tinh thần lao động của người dân chài
- Công việc nặng nhọc trở nên vui vẻ hơn nhờ vào lời ca, tiếng hát.
- Biển cả như một người mẹ ân cần, mang lại cá như lòng mẹ nuôi con - đem hạnh phúc và sự sống cho hàng ngàn dân miền biển.
* Khổ 6: cảnh thu hoạch cá
- Khi kéo lưới cũng là lúc trời vừa hửng sáng - lao động suốt đêm mà không biết mệt mỏi.
- “Tay kéo xoăn tay chùm cá nặng”: hình ảnh cánh tay mạnh mẽ kéo lưới đầy cá - thành quả lao động của người dân chài.
- “Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông”: công việc thu hoạch cá vừa kết thúc cũng là lúc bình minh rạng ngời.
c. Cảnh đoàn thuyền đánh cá khi trở về
- “Tiếng hát vang vọng cùng gió biển”: những người dân cất lên ca khúc vui tươi, nhưng đó là về một mùa cá phong phú.
- “Đoàn thuyền dần về bờ cùng với bình minh”: như những người tham gia cuộc đua với thời gian trên biển.
- “Mặt trời rực sáng màu vàng trên biển”: niềm hy vọng về một cuộc sống sung túc, ấm no.
- “Mắt cá nhấp nhô dưới nước xa xa”: lòng tin vào một tương lai tươi sáng và phồn thịnh.
(3) Tổng kết
Xác nhận lại ý nghĩa về nội dung và phẩm chất nghệ thuật của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá.