Với bài soạn Phần 3: Sử dụng các thành phần mới của ngôn ngữ trong giao tiếp trên trang 50-57 của Chuyên đề 2 Văn 11 Liên kết tri thức, bạn sẽ có tài liệu ngắn gọn, dễ hiểu giúp bạn làm bài tập Chuyên đề Ngữ văn 11 một cách hiệu quả nhất.
Soạn bài Sử dụng các yếu tố mới của ngôn ngữ trong giao tiếp - Kết nối tri thức
I. Khám phá tri thức
1. Mối quan hệ giữa việc tuân theo chuẩn của ngôn ngữ và sự sáng tạo để phát triển ngôn ngữ
a. Chuẩn tiếng Việt thường được thể hiện ở nhiều khía cạnh của hệ thống ngôn ngữ như âm thanh, chính tả, từ vựng, ngữ pháp và cách viết văn bản. Chuẩn này dựa trên một tập hợp các quy tắc đã được thiết lập và phát triển qua thời gian, làm nền tảng cho việc hướng dẫn và điều chỉnh giao tiếp của cộng đồng. Viết đúng chính tả, sử dụng từ ngữ phù hợp, xây dựng câu đúng ngữ pháp, tạo ra văn bản mạch lạc, logic và phù hợp với mục đích giao tiếp là tuân theo chuẩn tiếng Việt. Về âm thanh, mỗi người có thể nói theo giọng địa phương, không nhất thiết phải phát âm 'đúng chuẩn' mà chỉ cần tránh các sai lầm phát âm có thể gây hiểu lầm và có thể gây ra hậu quả tiêu cực trong giao tiếp như lẫn lộn giữa âm /l/ và âm /n/. Nói và viết đúng chuẩn là một phần quan trọng giúp bảo toàn tính nhất quán của tiếng Việt. Ngược lại, việc 'nói ngọng' (như phạm phải lỗi phát âm giữa âm /l/ và âm /n/), viết sai chính tả, sử dụng từ ngữ không cẩn thận và không chính xác, xây dựng câu không tuân theo quy tắc ngữ pháp, và viết văn không rõ ràng có thể làm tổn hại cho tiếng Việt, khiến cho ngôn ngữ mất đi tính hệ thống, giảm hiệu quả sử dụng trong giao tiếp và có thể ảnh hưởng đến tư duy của người nói hoặc người viết.
b. Tuy nhiên, các quy định về chuẩn ngôn ngữ không phải là điều không thể thay đổi. Tuân theo chuẩn mực ngôn ngữ không có nghĩa là giữ nguyên những điều đã tồn tại từ các thế hệ trước đó mà không chấp nhận những thành phần mới vào hệ thống.
Tiếng Việt không chỉ là những gì được kế thừa từ quá khứ mà còn là những gì đang được sử dụng hàng ngày và không ngừng thay đổi. Bảo tồn tính trong sáng của tiếng Việt không chỉ là để bảo vệ một điều gì đó rất quý giá, mà còn là để đảm bảo rằng tiếng Việt vẫn là tiếng Việt, không chỉ nhìn về quá khứ mà còn phải hướng tới tương lai.
Do đó, cần phải có thái độ phù hợp đối với các yếu tố mới của ngôn ngữ. Không nên chấp nhận những yếu tố này một cách dễ dàng và tùy tiện, nhưng cũng không nên có thái độ kì thị. Bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt không phải là giữ gìn những gì đã có và chống lại tất cả những yếu tố mới, mà là đảm bảo rằng tiếng Việt có khả năng diễn đạt phong phú, chặt chẽ và tinh tế để đáp ứng hiệu quả nhu cầu giao tiếp ngày càng đa dạng. Những điều không phù hợp sẽ bị loại bỏ.
Sử dụng tiếng Việt một cách đúng chuẩn, bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt không chỉ là để giữ gìn một công cụ giao tiếp quan trọng mà còn là biểu hiện của trách nhiệm của mỗi người đối với di sản văn hóa của dân tộc. Để bảo tồn và phát triển tiếng Việt, mọi người cần phải có nhận thức đúng đắn về ngôn ngữ của dân tộc.
- Hiểu biết về chuẩn ngôn ngữ thể hiện qua các yêu cầu về phát âm, chính tả, từ ngữ, cú pháp và viết văn. Cần rèn luyện kỹ năng nói và viết để biểu đạt ý tưởng và thông tin một cách trong sáng, đồng thời tạo ra thói quen nói và viết đúng chuẩn, lịch sự.
Hiểu biết giúp chúng ta phân biệt rõ bản chất của các hiện tượng để tránh những quan điểm cực đoan. Không nên lạm dụng các từ nước ngoài khi tiếng Việt đã có từ ngữ tương đương để tránh làm pha trộn cho tiếng Việt, nhưng cũng không nên có quan điểm và thái độ quá bảo thủ để không chấp nhận các yếu tố mới làm giàu cho ngôn ngữ dân tộc. Cần phải cố gắng thay thế từ ngữ 'vay mượn' Hán Việt bằng từ ngữ 'thuần Việt' một cách sáng tạo và phù hợp.
Câu hỏi 1 (trang 52 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 11): Bạn hiểu như thế nào về chuẩn của ngôn ngữ trong tiếng Việt?
Trả lời:
Chuẩn mực của ngôn ngữ tiếng Việt đồng nghĩa với việc áp dụng các quy tắc đã được thiết lập và phát triển qua thời gian, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh giao tiếp của cộng đồng.
Câu 2 (trang 52 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 11): Tại sao việc bảo tồn tính trong sáng của tiếng Việt là cần thiết?
Trả lời:
Bảo tồn tính trong sáng của tiếng Việt là cần thiết để gìn giữ nền văn hóa dân tộc, hỗ trợ xây dựng một Việt Nam văn minh, đậm chất dân tộc.
Câu 3 (trang 52 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 11): Để bảo tồn và phát triển ngôn ngữ dân tộc, mỗi người cần chú ý đến điều gì?
Trả lời:
Để bảo tồn và phát triển ngôn ngữ dân tộc, mỗi cá nhân cần tập trung vào:
Cần phải có tình yêu, sự trân trọng và lòng tự hào đối với di sản mà cha ông đã để lại.
Hiểu biết về chuẩn ngôn ngữ được thể hiện qua yêu cầu về phát âm, chính tả, cách sử dụng từ ngữ, quy tắc đặt câu và việc viết văn bản. Phát triển kỹ năng nói và viết để biểu đạt ý tưởng và thông tin một cách rõ ràng; xây dựng ý thức và thói quen nói và viết đúng; tôn trọng văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ.
Câu hỏi 4 (trang 52 trong sách Chuyên đề học tập Ngữ văn lớp 11): Có nhiều trường hợp không thể thay thế từ Hán Việt bằng từ ngữ 'thuần Việt' đồng nghĩa. Ví dụ, không thể thay phi công bằng người lái máy bay, hoặc thay máy bay trực thăng bằng máy bay lên thẳng. Hãy tìm thêm các ví dụ tương tự.
Trả lời:
Ví dụ: Trong trận đấu giữa đội tuyển Ý và đội tuyển Pháp, trên khán đài, hàng trăm khán giả đang đánh nhau.
Từ 'người xem' là từ thuần Việt đồng nghĩa với từ 'khán giả'. Nếu thay 'khán giả' bằng 'người xem', câu trở nên mơ hồ và có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau. 'Hàng trăm khán giả đánh nhau' và 'Hàng trăm người xem đánh nhau' sẽ mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
2. Sử dụng các yếu tố mới của ngôn ngữ một cách phù hợp
a. Sự phát triển mạnh mẽ của ngôn ngữ dân tộc phụ thuộc vào cách chúng ta đương đầu với các yếu tố mới. Đồng thời, để tiếng Việt phát triển, cần có tinh thần mở cửa để chấp nhận cái mới nhưng cũng cần tuân thủ những nguyên tắc như 'bộ lọc' để đảm bảo việc tiếp nhận diễn ra một cách chính xác. Cụ thể:
- Chỉ chấp nhận các yếu tố mới giúp đáp ứng nhu cầu giao tiếp của người Việt, ví dụ như từ internet được nhập vào tiếng Việt vì nó biểu đạt một khái niệm mới quan trọng mà tiếng Việt chưa có từ tương ứng. Ngược lại, các từ tiếng Anh như booking vé máy bay, delay chuyến bay, check thư, order đồ ăn... không cần thiết vì tiếng Việt đã có các từ tương đương phổ biến như đặt vé máy bay, hoãn chuyến bay, kiểm tra thư, đặt đồ ăn...
- Chỉ chấp nhận các yếu tố mới không làm mất tính chuẩn mực và tinh tế của hệ thống ngôn ngữ hiện có. Việc viết sai chính tả nhiều từ như rùi (rồi), lém (lắm), tềnh iu (tình yêu)... có thể làm mất đi các quy định về chính tả. Sử dụng quá nhiều 'thành ngữ' như buồn như con chuồn chuồn, nhỏ như con thỏ, ác như con tê giác... cũng ảnh hưởng đến sự tinh tế của ngôn ngữ và tạo ra thói quen sử dụng ngôn ngữ một cách lỏng lẻo, ảnh hưởng đến tư duy của người nói.
b. Trong thực tế, việc sử dụng ngôn ngữ rất đa dạng và phong phú. Ngoài nguyên tắc và hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ chung của cộng đồng, mỗi cá nhân, đặc biệt là giới trẻ, có thể có nhu cầu và sở thích riêng về các yếu tố mới của ngôn ngữ. Do đó, cần có cách tiếp cận linh hoạt và phù hợp với thực tế. Trong quá trình giao tiếp, luôn tồn tại những 'không gian cá nhân' mà quyền lợi của mỗi người cần được tôn trọng. Mỗi người cần hiểu rõ giới hạn của 'không gian cá nhân' để không vi phạm nguyên tắc và hướng dẫn chung. Để hiểu rõ hơn về giới hạn này, cần phải hiểu về bối cảnh giao tiếp, bao gồm các yếu tố cơ bản sau:
- Về lĩnh vực: đề cập đến các vấn đề trong cuộc sống như du lịch, sở thích của giới trẻ, ô nhiễm môi trường, bạo lực học đường...
- Quan hệ giữa các bên tham gia giao tiếp: từ người viết đến người đọc hoặc từ người nói đến người nghe, cần xem xét về vị trí, nghề nghiệp, độ tuổi, giới tính...
- Kênh giao tiếp: bao gồm ngôn ngữ nói hoặc viết, mức độ trang trọng hoặc thân mật, sử dụng ngôn ngữ một cách độc lập hoặc kết hợp với hình ảnh (giao tiếp đa phương tiện)...
Ví dụ, các văn bản có thể chia sẻ cùng một chủ đề (ví dụ về động vật hoang dã) và dành cho cùng một đối tượng (ví dụ là học sinh), nhưng khác nhau về phương tiện giao tiếp (ví dụ như một đoạn văn trong sách giáo khoa và một bài thuyết minh trong một chuyến tham quan tại sở thú); hoặc cùng một phương tiện giao tiếp (ví dụ như một bài giảng trong lớp học) và dành cho cùng một đối tượng (ví dụ là học sinh), nhưng khác nhau về chủ đề (ví dụ như một bài học về năng lượng và một bài học về ca dao);...
c. Hiểu biết về các tình huống giao tiếp giúp chúng ta sử dụng các yếu tố ngôn ngữ mới một cách phù hợp. Có những tình huống giao tiếp nơi mà nguyên tắc sử dụng ngôn ngữ chuẩn chỉ được áp dụng nghiêm ngặt, chỉ chấp nhận các yếu tố mới đã được chấp nhận rộng rãi. Tuy nhiên, cũng có những tình huống giao tiếp mà nhu cầu và sở thích sử dụng ngôn ngữ cá nhân được tôn trọng ở một mức độ nhất định. Ví dụ, sử dụng tiếng lóng không thích hợp khi trao đổi về các vấn đề học tập với giáo viên hoặc bạn bè trong lớp học thông qua các hoạt động thảo luận; hoặc viết đơn, báo cáo đến cơ quan chính phủ về các vấn đề nghiêm túc dưới dạng văn bản;... Ngược lại, sử dụng tiếng lóng có thể được chấp nhận trong các tình huống như trò chuyện giữa bạn bè qua các ứng dụng trực tuyến. Tuy nhiên, cần tránh lạm dụng các yếu tố ngôn ngữ mới như tiếng lóng và không để thói quen này ảnh hưởng đến việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp đòi hỏi tính chuẩn mực.
Câu hỏi 1 (trang 53 trong sách Chuyên đề học tập Ngữ văn lớp 11): Một yếu tố mới của ngôn ngữ cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để được chấp nhận rộng rãi và có cơ hội 'nhập' vào hệ thống tiếng Việt?
Trả lời:
Một yếu tố ngôn ngữ mới cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản sau để được chấp nhận rộng rãi và có cơ hội 'nhập' vào hệ thống tiếng Việt:
- Chỉ chấp nhận các yếu tố mới giúp đáp ứng nhu cầu giao tiếp của người Việt.
- Chỉ chấp nhận các yếu tố mới không làm mất đi tính chuẩn mực và sự tinh tế của hệ thống ngôn ngữ hiện có.
Câu hỏi 2 (trang 53 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn lớp 11): Cho biết những yếu tố cơ bản của một tình huống giao tiếp ảnh hưởng đến việc lựa chọn từ ngữ.
Trả lời:
Những yếu tố cơ bản của một tình huống giao tiếp ảnh hưởng đến việc lựa chọn từ ngữ bao gồm: đề tài, mối quan hệ giữa các bên tham gia giao tiếp và phương tiện giao tiếp.
Câu hỏi 3 (trang 53 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn lớp 11): Phân tích một số trường hợp để minh họa rằng một yếu tố ngôn ngữ mới có thể phù hợp trong một tình huống giao tiếp nhất định nhưng không phù hợp trong tình huống giao tiếp khác.
Trả lời:
- “U là trời” có thể hiểu là “trời ơi”. Cụm từ này thường được giới trẻ sử dụng để thể hiện cảm xúc kinh ngạc, ngạc nhiên khi chứng kiến một sự kiện bất ngờ. Thường được sử dụng trong chat hoặc trò chuyện phiếm. Tuy nhiên, không phù hợp trong các tình huống chính thức như họp, trao đổi, thảo luận hoặc viết văn bản.
Đọc văn bản Về tiếng ta (Nguyễn Tuân) và trả lời câu hỏi:
Câu hỏi 1 (trang 56 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn lớp 11): Tình yêu của Nguyễn Tuân dành cho tiếng Việt được thể hiện như thế nào trong văn bản Về tiếng ta?
Trả lời:
Tình yêu của Nguyễn Tuân đối với tiếng Việt được biểu hiện qua:
- Ông biết ơn quê hương, ông bà tổ tiên - những người đã truyền cho ông ngôn ngữ mà ông luôn sử dụng từ những ngày đầu tiên.
- Ông yêu quý tiếng Việt và sẵn sàng hy sinh vì nó, ngay cả khi ông qua đời.
- Mỗi khi viết xong, ông luôn đọc lại và cảm nhận, đánh giá bằng tất cả các giác quan.
- Ông tin rằng ngôn ngữ của Việt Nam là một di sản quý giá và phong phú.
- Trong phần kết, ông thể hiện quan điểm 'Làm thế nào để trở nên giàu có hơn, nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp. Nói một cách khác: bằng cách tôn trọng và nỗ lực để trở thành một người giàu có không chỉ về vật chất mà còn về văn hóa, đặc biệt là về ngôn ngữ của Việt Nam. Ông phản đối mọi hình thức phô trương, thiếu sáng tạo trong việc sử dụng ngôn từ của chúng ta. Ông tin rằng, giàu có không chỉ đẹp mà còn phải trong sáng về tư duy, đẹp về mỹ lý.
Câu hỏi 2 (trang 56 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn lớp 11): Bạn học hỏi được gì từ kinh nghiệm viết của tác giả?
Trả lời:
Từ đoạn trích 'Về tiếng ta' của tác giả Nguyễn Tuân, chúng ta rút ra một số kinh nghiệm viết như sau:
- Khi viết cần có luận điểm rõ ràng, lập luận logic, có ví dụ minh họa cụ thể.
- Sau khi viết xong, cần đọc lại, cảm nhận và suy ngẫm về nội dung mình đã viết.
- Trong quá trình viết, cần chú ý đến ngôn từ, bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt.
Câu hỏi 3 (trang 56 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn lớp 11): Nguyễn Tuân thể hiện quan điểm như thế nào về việc bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt?
Trả lời:
- Theo tác giả Nguyễn Tuân, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt được thể hiện như sau: '...bằng cách tôn trọng và nỗ lực để trở thành một người giàu có không chỉ về vật chất mà còn về văn hóa, đặc biệt là về ngôn ngữ của Việt Nam. Tuyệt đối chống lại mọi hình thức phô trương, thiếu sáng tạo trong sử dụng ngôn từ của chúng ta. Giàu có không chỉ đẹp mà còn phải trong sáng về tư duy, đẹp về mỹ lý.'
Câu hỏi 4 (trang 56 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn lớp 11): Sau khi đọc bài viết của Nguyễn Tuân, bạn có nhận định gì về vai trò của nhà văn đối với sự phát triển của tiếng Việt?
Trả lời:
- Từ văn bản, chúng ta có thể hiểu rằng nhà văn luôn đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện vẻ đẹp sâu sắc của tiếng Việt. Họ là những ngọn nến chiếu sáng cho sự phát triển thực sự của ngôn ngữ Việt.
II. Luyện tập và ứng dụng
Câu hỏi 1 (trang 56 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn lớp 11): Bạn đã từng sử dụng hoặc nghe tiếng lóng trong hoàn cảnh nào? Ông đoán, vì sao một số người lại ưa thích sử dụng tiếng lóng?
Trả lời:
- Tiếng lóng có thể được chấp nhận trong trường hợp: nói chuyện phiếm (chủ đề) giữa bạn bè trong nhóm (đối tượng nghe) qua các ứng dụng công nghệ (kênh giao tiếp).
Ví dụ: Trong trường học, có khi học sinh dám đặt biệt danh cho các thầy cô, chẳng hạn, tùy thuộc vào hình dáng của họ như 'cá bảy màu', 'cây sậy', 'hạt mít', 'chú lùn'.
- Theo tôi, một số người ưa thích sử dụng tiếng lóng vì nó thường được coi là một cách diễn đạt phong phú, mang tính cộng đồng, có thể tạo ra một phong cách đặc trưng, cá nhân hóa cho nhóm. Một số người cảm thấy việc sử dụng tiếng lóng giúp họ cảm thấy trẻ trung hơn, gần gũi hơn với nhóm.
Câu hỏi 2 (trang 56 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn lớp 11): Đề xuất những biện pháp cần thực hiện để bảo tồn và phát triển ngôn ngữ của cộng đồng dân tộc.
Gợi ý:
Bảo tồn và phát triển ngôn ngữ của dân tộc là một vấn đề quan trọng và cấp bách. Giải pháp cho vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác của nhiều phía trong xã hội. Có thể thảo luận, đề xuất các giải pháp từ nhiều khía cạnh:
- Đối với cá nhân: Mỗi người cần nhận biết tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ dân tộc ra sao? Bạn có thể đóng góp như thế nào vào việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt?
- Đối với gia đình: Mỗi thành viên trong gia đình cần thực hiện những hành động gì để ngôn ngữ sử dụng trong gia đình trở nên chuẩn mực và trong sáng?
- Đối với nhà trường: Nhà trường và giáo viên cần thực hiện những biện pháp gì để giữ gìn và phát triển tiếng Việt?
- Đối với các phương tiện truyền thông: Các phương tiện truyền thông như truyền hình, phát thanh, báo in và báo điện tử phải chịu trách nhiệm như thế nào trong việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt? Theo bạn, các phương tiện này nên làm gì để truyền đạt thông tin hiệu quả, góp phần bảo tồn và phát triển tiếng Việt một cách tích cực và đúng đắn?
Trả lời:
Cần thực hiện những giải pháp sau để bảo tồn và phát triển ngôn ngữ của dân tộc:
- Về phía cá nhân: Cần có ý thức về sự trong sáng của tiếng Việt để sử dụng ngôn ngữ một cách hợp lý.
- Về phía gia đình: Phải sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn mực để làm gương cho trẻ nhỏ và các thành viên khác trong gia đình.
- Về phía nhà trường: Cần có biện pháp khuyến khích học sinh sử dụng tiếng Việt phù hợp và đúng với chuẩn mực giáo dục.
- Về phía các cơ quan truyền thông:
+ Phải lên án và chỉ trích những hành vi sử dụng ngôn ngữ không phù hợp để mọi người biết và tránh.
+ Nên tích cực tuyên truyền về sự trong sáng và giàu đẹp của tiếng Việt.
Câu hỏi 3 (trang 57 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 11): Viết đoạn văn (khoảng 200 từ) nêu quan điểm của bạn về một vấn đề liên quan đến việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt.
Gợi ý:
- Một số vấn đề có thể chọn để viết: Bạn hiểu thế nào về sự trong sáng của tiếng Việt? Giới trẻ đóng vai trò gì trong việc bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt? Thành phần nào trong xã hội ảnh hưởng nhiều nhất đến sự phát triển của ngôn ngữ?...
- Đoạn văn cần triển khai theo hướng của loại bài nghị luận. Trong khuôn khổ đoạn văn, chọn những lí lẽ, dẫn chứng tiêu biểu và trình bày nội dung một cách rõ ràng, súc tích.
Trả lời:
Trong thời đại cách mạng công nghệ 4.0, cùng với quá trình hội nhập thế giới, sự giao thoa văn hóa xã hội, người Việt càng cần phải giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. Đây là trách nhiệm, nghĩa vụ của mỗi cá nhân. Giữ gìn tiếng mẹ đẻ là cách góp phần bảo vệ và phát triển ngôn ngữ quốc gia, thể hiện lòng tự tôn dân tộc. Tuy nhiên, hiện nay, sự biến đổi của tiếng Việt có nguy cơ làm mất đi bản sắc, đòi hỏi mỗi người cần nhận thức và hành động để bảo tồn và phát triển tiếng Việt.
Câu hỏi 4 (trang 57 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 11): Vận dụng hiểu biết về tình huống giao tiếp để thảo luận, phân tích và đánh giá về việc sử dụng các yếu tố mới của ngôn ngữ trong một văn bản tự chọn.
Gợi ý:
- Sự phù hợp của một yếu tố ngôn ngữ nói chung và yếu tố mới của ngôn ngữ nói riêng tùy thuộc vào hoàn cảnh giao tiếp mà yếu tố ngôn ngữ đó được áp dụng. Bài tập này mang lại cơ hội cho bạn áp dụng kiến thức về hoàn cảnh giao tiếp để thảo luận, phân tích và đánh giá sự phù hợp đó.
- Trước hết, cần lựa chọn một văn bản có chứa yếu tố mới của ngôn ngữ. Văn bản có thể thuộc bất kỳ thể loại nào (văn học, nghị luận, thông tin), bằng văn bản hoặc lời nói (bài diễn thuyết, cuộc trò chuyện), miễn là chứa các yếu tố mới của ngôn ngữ như thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ thông dụng, đặc biệt là từ ngữ chỉ các công nghệ mới, tiếng lóng,... Có thể chọn một bản tin trên báo, một quảng cáo sản phẩm mới,... Bạn cũng có thể chọn một số văn bản là cuộc trò chuyện trong các chương trình giải trí trên truyền hình,... Để chuẩn bị cho nội dung thảo luận, cần nhận biết các yếu tố mới của ngôn ngữ và phân loại chúng theo từng loại như đã hướng dẫn trong Phần 2 của chuyên đề này.
- Kết quả phân tích, đánh giá các yếu tố mới này có thể tích cực (phù hợp) hoặc tiêu cực (không phù hợp). Kết quả này dựa trên các yếu tố cụ thể của hoàn cảnh giao tiếp như: Văn bản đó nói về chủ đề gì? Ai là tác giả hoặc người nói? Văn bản đó được viết hoặc nói cho ai? Văn bản đó được truyền đạt qua kênh giao tiếp nào (viết hay nói, giao tiếp trực tiếp hay qua phương tiện công nghệ, văn bản ngôn ngữ hay đa phương tiện,...)?
Trả lời:
Học sinh thảo luận, trao đổi ý kiến với nhau.
Tham khảo các bài soạn Chuyên đề Văn 11 Chuyên đề 2: Tìm hiểu ngôn ngữ trong cuộc sống xã hội hiện đại hoặc các tài liệu khác: