Trong chương trình Ngữ Văn lớp 9 sẽ giới thiệu bài học Sử dụng yếu tố mô tả trong văn bản thuyết minh đến học sinh.
Mytour mời quý bạn đọc tham khảo tài liệu Soạn văn 9: Sử dụng yếu tố mô tả trong văn bản thuyết minh.
Sử dụng yếu tố mô tả trong văn thuyết minh - Mẫu 1
I. Tìm hiểu yếu tố mô tả trong văn bản thuyết minh
1. Đọc nội dung văn bản
Học sinh đọc văn bản được trình bày trong sách giáo khoa.
2. Suy nghĩ và thực hiện các yêu cầu sau:
a. Diễn giải tiêu đề của văn bản: Hiển thị rõ đối tượng thuyết minh là cây chuối.
b. Phân tích các câu trong văn bản thuyết minh về những đặc điểm đặc trưng của cây chuối:
- Những cây chuối cao vươn lên như những trụ cột mịn màng, lan tỏa vòm lá xanh mướt che phủ từ vùng quê đến rừng rậm
- Chuối phát triển nhanh chóng, chuối mẹ sinh ra chuối con, chuối con sinh ra chuối cháu, gọi là con đàn cháu nồi nào.
- Cây chuối là loài thực vật mang tính di truyền nhiều nhất các món ăn truyền thống của dân tộc Việt Nam - dòng người Mường…
- Không thiếu những chùm chuối dài từ ngọn cây uốn cong xuống đất.
c.
- Các đoạn văn mô tả cây chuối:
- Những cây chuối cao vươn lên như những trụ cột mịn màng, lan tỏa vòm lá xanh mướt che phủ từ vùng quê đến rừng rậm.
- Chuối phát triển nhanh chóng, chuối mẹ sinh ra chuối con, chuối con sinh ra chuối cháu, được gọi là con đàn cháu nồi nào.
- Cây chuối là loài thực vật mang trong mình nhiều nhất các món ăn truyền thống của dân tộc Việt - dòng người Mường…
- Không thiếu những chùm chuối dài từ ngọn cây uốn cong xuống đất.
- Không chỉ có hình dạng tròn như trứng cuốc mà khi chín, vỏ chuối còn có những vệt lốm đốm tương tự như vỏ trứng cuốc.
- Chuối xanh có hương vị chát, khi cắt lát và ăn kèm với thịt lợn luộc, chấm với tôm chua, làm cho mỗi miếng thịt trở nên ngon hơn gấp bội.
- Chuối thường được sử dụng nguyên nải trong các nghi lễ tôn vinh.
- Ý nghĩa: Giúp độc giả hiểu rõ hơn, cụ thể hóa hơn về cây chuối.
d.
- Theo yêu cầu chung của văn bản thuyết minh, văn bản này cần thêm những mô tả chi tiết hơn vào phần thuyết minh.
- Công dụng của:
- Cây chuối: loài thực vật mang trong mình nhiều nhất các món ăn truyền thống của dân tộc Việt Nam - dòng người Mường
- Lá chuối tươi được sử dụng để bọc bánh, lá chuối khô thường được dùng để làm lót trong lồng cho vật nuôi hoặc làm vật đốt...
- Nhụn chuối: thường được ăn sống
- Bắp chuối có thể được sử dụng để làm gỏi hoặc nộm
II. Thực hành
Câu 1.
- Thân cây chuối có hình dạng trụ, thẳng và bề mặt nhẵn bóng, giống như một cây cột nhà.
- Lá chuối tươi có màu xanh, tạo hình lớn như một chiếc quạt khổng lồ.
- Lá chuối khi khô có màu nâu nhạt, trông thực sự thiếu sức sống.
- Nhụn chuối xanh non cuộn tròn lại giống như một ống tre.
- Bắp chuối có màu tím đậm, có hình dáng khá giống với búp măng.
- Quả chuối có hình cong cong như mặt trăng lưỡi liềm.
Câu 2. Phân tích yếu tố miêu tả trong đoạn văn của sách giáo khoa
Các yếu tố miêu tả là:
- Mô tả hình dáng của chiếc tách và chén:
- Tách là loại chén uống nước của phương Tây, thường có tay cầm.
- Chén của chúng ta không có tay cầm.
- Mô tả hành động uống trà bằng chén:
- Khi thưởng trà, đều sử dụng cả hai tay để mời mọc.
- Có khi thưởng trà, cũng sử dụng cả hai tay để vuốt vuốt trước khi thưởng, và thưởng thức trà rất nóng.
Câu 3. Đọc văn bản trong sách giáo khoa và chỉ ra những câu mô tả trong đó:
- Những chiếc thuyền thúng nhỏ mang theo các tiếng nhạc…
- Lân được trang trí công phu, râu đa sắc, lông mày bạc, đôi mắt lộ rõ, thân hình có những họa tiết tinh xảo.
- Những người tham gia được chia thành hai nhóm, đứng thành hàng đối diện nhau, cùng nắm giữ sợi dây thừng, dây xích hoặc một cây gậy tre hoặc người ở phía sau ôm lưng người ở phía trước…
- Bàn cờ là không gian rộng lớn, mỗi phe có 16 người mặc trang phục màu đỏ hoặc xanh, cầm trên tay hoặc đeo trước ngực biểu tượng quân cờ.
- Hai ông bà tướng (tướng ông, tướng bà) của mỗi bên đều mặc trang phục xa hoa, có cờ đuôi nheo đeo chéo sau lưng và được che lấp.
III. Bài tập ôn tập
Viết bài văn thuyết minh về hoa sen sử dụng các yếu tố mô tả.
Gợi ý:
1. Khởi đầu: Giới thiệu về đối tượng cần thuyết minh là hoa sen.
2. Nội dung chính:
- Nguồn gốc:
- Xuất phát từ thời xa xưa ở Việt Nam và một số quốc gia khác ở châu Á, có những truyền thuyết cho rằng hoa sen có nguồn gốc từ Ai Cập cổ đại.
- Một giả thuyết cho rằng cây sen là loại cây của các nước ở khu vực Đông Dương.
- Tên khoa học là Nelumbo nucifera, thuộc họ Nelumbonaceae.
- Tên tiếng Hán Việt là liên, còn được gọi là thủy phù dung.
- Môi trường sống: Thường sinh sống ở những vùng đầm lầy, đất phèn nhiều.
- Đặc điểm: (Đây là phần có thể sử dụng yếu tố mô tả)
- Loại cây thủy sinh sống lâu năm.
- Thân rễ của sen mọc sâu trong lớp bùn, được gọi là củ sen, có hình dáng dài thon, với các rễ nhỏ xung quanh giúp cho sen cố định chắc chắn ở đáy nước.
- Cuống lá màu xanh đậm, có đường kính khoảng 1-1,5cm, có gai nhỏ xung quanh. Lá sen lớn, dày và mượt mà, không thấm nước, mỗi chiếc lá có đường kính từ 50 - 60cm.
- Hoa sen thường nở vào mùa hè. Khi nở, các cánh hoa mở ra từ ngoài vào trong, tỏa ra đều xung quanh nhị và nhụy hoa ở trung tâm.
- Phân loại dựa theo màu sắc của hoa: Sen hồng và sen trắng.
- Công dụng: Hoa sen được sử dụng để trang trí, cũng có thể chế biến thành món ăn…
- Ý nghĩa:
- Hoa sen thể hiện phẩm chất cao quý của con người.
- Hoa sen cũng là biểu tượng, hoa quốc.
3. Kết luận: Đánh giá lại giá trị của hoa sen và chia sẻ cảm xúc của bản thân.
Sử dụng yếu tố mô tả trong văn thuyết minh - Mẫu 2
I. Thực hành
Câu 1.
- Thân cây chuối có hình dạng trụ, thẳng và bóng mịn giống như một cột nhà.
- Lá chuối tươi có màu xanh, hình dạng lá lớn như một cái quạt khổng lồ.
- Lá chuối khô có màu nâu nhạt, trông thực sự thiếu sức sống.
- Nõn chuối xanh cuộn tròn lại giống như một ống tre.
- Bắp chuối có màu tím đậm, hình dạng khá giống với búp măng.
- Hình dạng của quả chuối cong cong giống như mặt trăng lưỡi liềm.
Câu 2.
Các yếu tố miêu tả là:
- Miêu tả hình dáng của chiếc tách và chén:
- Tách là loại chén uống nước phổ biến ở phương Tây, có tai cầm.
- Chén của chúng ta không có tai cầm.
- Miêu tả cách uống trà bằng chén:
- Khi uống trà, thường bưng hai tay mời mọc.
- Khi uống, thường nâng hai tay xoa xoa trước khi thưởng thức, nhưng trà thường rất nóng.
Câu 3. Đọc văn bản trong sách giáo khoa và chỉ ra các câu có miêu tả:
- Những chiếc thuyền thúng nhỏ mang theo các giai điệu…
- Lân được trang trí tinh tế, râu ngắn đa sắc, lông mày bạc, đôi mắt lộ to, thân hình được trang trí với các họa tiết đẹp mắt.
- Các người tham gia được phân thành hai phe, đứng thành hàng đối diện nhau, cùng nắm chặt sợi dây thừng, dây chằng hoặc một cành tre hoặc người ở phía sau ôm lưng người ở phía trước…
- Bàn cờ là một sân bãi rộng, mỗi phe có 16 người mặc trang phục màu đỏ hoặc xanh, cầm trên tay hoặc đeo trước ngực biển ký hiệu của quân cờ.
- Hai ông tướng (tướng ông, tướng bà) của mỗi phe đều mặc trang phục lộng lẫy từ thời xưa, có cờ đuôi nheo đeo chéo sau lưng và được che kín.
II. Bài tập Luyện tập
Viết một bài văn thuyết minh về một đề tài tự chọn có sử dụng yếu tố miêu tả.
Gợi ý:
Nếu đào là loài cây đặc trưng cho ngày tết ở miền Bắc, thì ở miền Nam lại là hoa mai. Hoa mai có nhiều loại, nhưng mai vàng là loài hoa được yêu thích nhất vào dịp tết.
Dáng của cây mai thường thẳng đứng. Gốc mai cằn cỗi, bám chặt lớp vỏ. Các gân rễ mạnh mẽ hiện rõ, thể hiện sức mạnh của cây. Cành cây thường thẳng đứng, mảnh mai. Thân cây mạnh mẽ, cứng cáp. Lá của cây mai dài như lá trà, mép lá có răng cưa. Lúc trẻ lá màu xanh phớt hồng. Khi lớn hơn, lá có màu xanh đậm hơn. Người ta thường tỉa bỏ lá già để lá non phát triển mạnh mẽ hơn. Hoa mai là điểm nhấn đẹp nhất. Những bông hoa màu vàng trông rất ấm áp dưới ánh nắng. Hoa mai thường nở thành từng chùm mọc ra từ thân cây, chùm hoa treo lơ lửng trên cành. Mỗi bông hoa mai thường có từ 5 - 9 cánh, hiếm khi có 12 - 18 cánh. Những cánh hoa mềm mại, mảnh mai, được xếp đều trên đài hoa màu xanh tươi. Ở giữa là vài nhị hoa nhỏ xíu. Những bông hoa nhẹ nhàng rung rinh dưới ánh nắng trông thật tuyệt vời. Tiếng chim hót vang rộn như đón chào một mùa xuân nữa.
Cây mai đẹp cần sự chăm sóc kỹ lưỡng từ người trồng. Họ thường chọn hạt mai nhỏ, phơi khô rồi gieo vào đất ẩm, trong chậu hoặc ngoài vườn. Mai thích hợp với đất ẩm và ánh sáng nhưng không chịu được úng. Vì thế cần trồng cây mai ở nơi cao ráo và thường xuyên tưới nước. Nếu trong chậu, cần bón phân và thay đất hàng năm. Nếu chăm sóc đúng cách, sau 5 - 7 năm cây mai sẽ nở hoa. Khi lớn, để có chậu hoa đẹp cần cắt tỉa, uốn cành, tạo hình để có những chậu mai độc đáo, mang ý nghĩa sâu sắc, đậm chất triết lý Á Đông. Người trồng mai cần trút lá và canh thời tiết để mai nở hoa đúng vào dịp tết. Khi thời tiết ấm, trút lá trước Tết khoảng hai mươi lăm ngày. Khi thời tiết lạnh, cần trút lá sớm hơn.
Hoa mai không phải là ngẫu nhiên mà được xem là biểu tượng của ngày tết. Vì đây là loài hoa mang lại tài lộc, thịnh vượng và may mắn trong năm mới. Màu vàng rực rỡ của hoa mai cũng biểu thị sự sống, xua tan cái lạnh giá của mùa đông. Dáng mai thẳng đứng tượng trưng cho sự cao quý của người dân Việt từ ngàn xưa. Đối với người sống ở miền Nam, việc có một cây mai trong nhà vào ngày tết đã trở thành một “truyền thống” không thể thiếu.
Hoa mai đã trở thành biểu tượng không thể thiếu của mùa xuân, của vẻ đẹp tinh khôi và tinh túy của tâm hồn người Việt - cao quý và đơn giản. Mỗi khi Tết đến, xuân về, hoa mai lại tỏa sắc rực rỡ, làm đẹp thêm cho không khí xuân tràn đầy hân hoan.